Khám phá toàn bộ từ vựng tiếng Anh cho người mới (phần 3)

Tuy nhiên, thế giới của trang sức đa dạng, mỗi loại lại được gọi bằng một cái tên tiếng Anh độc đáo. Vậy hãy khám phá ngay từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu trong lĩnh vực này qua bài viết mới từ Aten!

English Vietnamese
Pendant (n) Mặt dây chuyền
Earring (n) Bông tai, hoa tai
Necklace (n) Dây chuyền, vòng cổ
Bracelet (n) Vòng tay
Brooch (n) Trâm
Hair clip (n) Kẹp tóc
Wedding ring (n) Nhẫn cưới
Jeweler (n) Thợ kim hoàn
Jewelry store (n) Cửa hàng trang sức
Anklet (n) Vòng chân, lắc chân
Noble (adj) Quý giá
Luxurious (adj) Sang trọng
Modern (adj) Hiện đại, tân tiến, đương thời
Suitable (adj) Phù hợp, thích hợp
Twinkle (v) Lấp lánh
Bead (n) Hạt, hột (của chuỗi hạt)
Hair tie (n) Dây cột tóc
Pocket watch (n) Đồng hồ bỏ túi
Tiepin (n) Kẹp cà vạt, ghim cà vạt
Precious stone (n) Đá quý

English Vietnamese
Land (n) Đất, vùng đất
Pollute (v) Gây ô nhiễm
Polluted (adj) Bị ô nhiễm
Decompose (v) Phân hủy
Balance (n) Sự cân bằng
Climate change (n) Biến đổi khí hậu
Global warming (n) Sự nóng lên toàn cầu
Oil slick (n) Vết dầu loang
Ozone layer (n) Tầng ozon
Biodiversity (n) Đa dạng sinh học
Ecology (n) Hệ sinh thái
Water (n) Nước
Air (n) Không khí
Air pollution (n) Ô nhiễm không khí
Thermal pollution (n) Ô nhiễm nhiệt
Water pollution (n) Ô nhiễm nước
Light pollution (n) Ô nhiễm ánh sáng
Soil pollution (n) Ô nhiễm nguồn đất
Forest (n) Rừng
Flora (n) Hệ thực vật
Creature (n) Sinh vật
Insect (n) Côn trùng
Fauna (n) Hệ động vật
Reproduction (n) Sự sinh sản
Wildlife (n) Động vật hoang dã
Sewage (n) Nước thải
Litter (v) Xả rác

English Vietnamese
Play (n) Vở kịch
Circus (n) Rạp xiếc
Stadium (n) Sân vận động
Orchestra (n) Dàn nhạc
Scene (n) Cảnh
Opera (n) Nhạc kịch
Theater (n) Nhà hát
Applaud (v) Vỗ tay
Perform (v) Trình diễn
Performance (n) Buổi biểu diễn
Exhibit (n) Vật triển lãm
Exhibition (n) Buổi triển lãm
Art gallery (n) Phòng tranh
Comedy (n) Tấu hài
Chamber music (n) Nhạc thính phòng
Disco (n) Sàn nhảy
Puppet show (n) Kịch múa rối
Casino (n) Sòng bạc
Ballet (n) Múa ba lê
Pub (n) Quán rượu
Concert (n) Buổi hòa nhạc
Venue (n) Địa điểm tổ chức
Firework (n) Pháo hoa

Từ vựng tiếng Anh dành cho người mới khám phá về quê hương

“Con người có rất nhiều địa điểm để đến, nhưng chỉ có một nơi để trở về.”

Quê hương là nơi chúng ta ra đời, là nơi cha mẹ đã dành cả đời để nuôi dưỡng ta lớn lên và đây cũng là điểm dừng lạc bình yên để ta trở về. Vậy, khi được hỏi về quê hương của bản thân, bạn sẽ sử dụng những từ ngữ nào để mô tả? Cùng tham khảo tại Aten nhé!

English Vietnamese
Village (n) Làng quê
Countryside (n) Nông thôn, miền quê
Isolated (adj) Bị cô lập
Cottage (n) Nhà tranh
Winding (adj) Quanh co, khúc khuỷu
Well (n) Cái giếng
Buffalo (n) Con trâu
Paddy field (n) Đồng ruộng
Canal (n) Con kênh
River (n) Sông
Pond (n) Ao
Folk music (n) Nhạc dân gian
Fold game (n) Trò chơi dân gian
Farm (n) Nông trại
Plow (v) Cày, xới
Agriculture (n) Nông nghiệp
Boat (n) Thuyền, tàu
Peaceful (adj) Yên bình
Bay (n) Vịnh
Hill (n) Đồi
Mountain (n) Núi
Port (n) Bến cảng
Lake (n) Hồ
View (n) Quang cảnh
Sea (n) Biển
Valley (n) Thung lũng
Sand (n) Cát
Waterfall (n) Thác nước
Barn (n) Kho thóc
Harvest (n) Mùa màng
Cattle (n) Gia súc
Rural (adj) (thuộc) nông thôn, thôn dã
Cliff (n) Vách đá (nhô ra biển)
Landscape (n) Phong cảnh
Terraced field (n) Ruộng bậc thang
Bridge (n) Cây cầu
Town (n) Thị trấn

Học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu luôn đòi hỏi sự kiên nhẫn và tích cực luyện tập. Hãy dành thời gian để ghi nhớ từ vựng theo 4 chủ đề mà Aten đã đề cập ở trên nhé! Đừng quên học tiếng Anh Aten mỗi ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng của bản thân. Chúc bạn sớm đạt được những mục tiêu đã đặt ra.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài