Tuy nhiên, thế giới của trang sức đa dạng, mỗi loại lại được gọi bằng một cái tên tiếng Anh độc đáo. Vậy hãy khám phá ngay từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu trong lĩnh vực này qua bài viết mới từ Aten!
English | Vietnamese |
Pendant (n) | Mặt dây chuyền |
Earring (n) | Bông tai, hoa tai |
Necklace (n) | Dây chuyền, vòng cổ |
Bracelet (n) | Vòng tay |
Brooch (n) | Trâm |
Hair clip (n) | Kẹp tóc |
Wedding ring (n) | Nhẫn cưới |
Jeweler (n) | Thợ kim hoàn |
Jewelry store (n) | Cửa hàng trang sức |
Anklet (n) | Vòng chân, lắc chân |
Noble (adj) | Quý giá |
Luxurious (adj) | Sang trọng |
Modern (adj) | Hiện đại, tân tiến, đương thời |
Suitable (adj) | Phù hợp, thích hợp |
Twinkle (v) | Lấp lánh |
Bead (n) | Hạt, hột (của chuỗi hạt) |
Hair tie (n) | Dây cột tóc |
Pocket watch (n) | Đồng hồ bỏ túi |
Tiepin (n) | Kẹp cà vạt, ghim cà vạt |
Precious stone (n) | Đá quý |
English | Vietnamese |
Land (n) | Đất, vùng đất |
Pollute (v) | Gây ô nhiễm |
Polluted (adj) | Bị ô nhiễm |
Decompose (v) | Phân hủy |
Balance (n) | Sự cân bằng |
Climate change (n) | Biến đổi khí hậu |
Global warming (n) | Sự nóng lên toàn cầu |
Oil slick (n) | Vết dầu loang |
Ozone layer (n) | Tầng ozon |
Biodiversity (n) | Đa dạng sinh học |
Ecology (n) | Hệ sinh thái |
Water (n) | Nước |
Air (n) | Không khí |
Air pollution (n) | Ô nhiễm không khí |
Thermal pollution (n) | Ô nhiễm nhiệt |
Water pollution (n) | Ô nhiễm nước |
Light pollution (n) | Ô nhiễm ánh sáng |
Soil pollution (n) | Ô nhiễm nguồn đất |
Forest (n) | Rừng |
Flora (n) | Hệ thực vật |
Creature (n) | Sinh vật |
Insect (n) | Côn trùng |
Fauna (n) | Hệ động vật |
Reproduction (n) | Sự sinh sản |
Wildlife (n) | Động vật hoang dã |
Sewage (n) | Nước thải |
Litter (v) | Xả rác |
English | Vietnamese |
Play (n) | Vở kịch |
Circus (n) | Rạp xiếc |
Stadium (n) | Sân vận động |
Orchestra (n) | Dàn nhạc |
Scene (n) | Cảnh |
Opera (n) | Nhạc kịch |
Theater (n) | Nhà hát |
Applaud (v) | Vỗ tay |
Perform (v) | Trình diễn |
Performance (n) | Buổi biểu diễn |
Exhibit (n) | Vật triển lãm |
Exhibition (n) | Buổi triển lãm |
Art gallery (n) | Phòng tranh |
Comedy (n) | Tấu hài |
Chamber music (n) | Nhạc thính phòng |
Disco (n) | Sàn nhảy |
Puppet show (n) | Kịch múa rối |
Casino (n) | Sòng bạc |
Ballet (n) | Múa ba lê |
Pub (n) | Quán rượu |
Concert (n) | Buổi hòa nhạc |
Venue (n) | Địa điểm tổ chức |
Firework (n) | Pháo hoa |
Từ vựng tiếng Anh dành cho người mới khám phá về quê hương
“Con người có rất nhiều địa điểm để đến, nhưng chỉ có một nơi để trở về.”
Quê hương là nơi chúng ta ra đời, là nơi cha mẹ đã dành cả đời để nuôi dưỡng ta lớn lên và đây cũng là điểm dừng lạc bình yên để ta trở về. Vậy, khi được hỏi về quê hương của bản thân, bạn sẽ sử dụng những từ ngữ nào để mô tả? Cùng tham khảo tại Aten nhé!
English | Vietnamese |
Village (n) | Làng quê |
Countryside (n) | Nông thôn, miền quê |
Isolated (adj) | Bị cô lập |
Cottage (n) | Nhà tranh |
Winding (adj) | Quanh co, khúc khuỷu |
Well (n) | Cái giếng |
Buffalo (n) | Con trâu |
Paddy field (n) | Đồng ruộng |
Canal (n) | Con kênh |
River (n) | Sông |
Pond (n) | Ao |
Folk music (n) | Nhạc dân gian |
Fold game (n) | Trò chơi dân gian |
Farm (n) | Nông trại |
Plow (v) | Cày, xới |
Agriculture (n) | Nông nghiệp |
Boat (n) | Thuyền, tàu |
Peaceful (adj) | Yên bình |
Bay (n) | Vịnh |
Hill (n) | Đồi |
Mountain (n) | Núi |
Port (n) | Bến cảng |
Lake (n) | Hồ |
View (n) | Quang cảnh |
Sea (n) | Biển |
Valley (n) | Thung lũng |
Sand (n) | Cát |
Waterfall (n) | Thác nước |
Barn (n) | Kho thóc |
Harvest (n) | Mùa màng |
Cattle (n) | Gia súc |
Rural (adj) | (thuộc) nông thôn, thôn dã |
Cliff (n) | Vách đá (nhô ra biển) |
Landscape (n) | Phong cảnh |
Terraced field (n) | Ruộng bậc thang |
Bridge (n) | Cây cầu |
Town (n) | Thị trấn |
Học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu luôn đòi hỏi sự kiên nhẫn và tích cực luyện tập. Hãy dành thời gian để ghi nhớ từ vựng theo 4 chủ đề mà Aten đã đề cập ở trên nhé! Đừng quên học tiếng Anh Aten mỗi ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng của bản thân. Chúc bạn sớm đạt được những mục tiêu đã đặt ra.