Giao Tiếp Tiếng Anh Thành Thạo với 10 Cấu Trúc Quen Thuộc

Khám Phá Kho Tàng Kiến Thức Tiếng Anh và Bắt Đầu Giao Tiếp Lưu Loát

Mô Hình Quen Với Việc (thông thường làm gì)

a. Sử Dụng Cấu Trúc Này Như Thế Nào

Cấu Trúc Ngữ Pháp Này Sử Dụng để Miêu Tả Một Thói Quen Từ Trước Đến Nay Của Một Người Nào Đó.

b. Cấu Trúc

S + TO BE/GET USED TO + V-ING

Cụm TO BE/GET USED TO Mang Ý Nghĩa của Việc Quen Làm …

c. Ví Dụ

I am used to getting up early.

(Tôi Thường Xuyên Thức Dậy Sớm)

They have always lived in the countryside but now they’re beginning to get used to living in the city.

(Dù Họ Thường Sống Ở Nông Thôn, Nhưng Nay Họ Đã Bắt Đầu Làm Quen với Cuộc Sống Ở Thành Phố)

Mô Hình PREFER TO (thích cái gì/làm gì hơn cái gì/làm gì)

a. Cách Sử Dụng

Sử Dụng Cấu Trúc Ngữ Pháp Này để Diễn Đạt Sở Thích Hoặc Ưa Chuộng Một Đối Tượng Hoặc Hành Động Hơn Một Đối Tượng Hoặc Hành Động Khác. Ý Nghĩa của Cấu Trúc Này Là: Thích Cái Gì/Làm Gì Hơn Cái Gì/Làm Gì.

b. Công Thức

S + PREFER + N/V-ING + TO N/V-ING

c. Ví Dụ

I prefer the beach to the mountain.

(Tôi Ưa Thích Biển Hơn Núi)

I prefer eating out to eating at home.

(Mình thích ăn ngoại trời hơn là ở nhà)

Phương thức KẾ HOẠCH LÀM GÌ ĐÓ (dự định/ có kế hoạch làm gì)

a. Cách sử dụng

Bạn sẽ áp dụng cấu trúc này khi trình bày một dự định, kế hoạch mà bạn đang có ý định thực hiện.

b. Cách làm

S + PLAN + TO V + O

c. Minh họa

I plan to visit Tokyo next year.

(Mình có kế hoạch ghé thăm Tokyo vào năm sau)

We planned to go hiking last week.

(Đội mình đã tổ chức cuộc đi bộ dài hạn vào tuần trước)

Cấu trúc THÓI XUYÊN (hay làm gì đó)

a. Cách sử dụng

Cấu trúc này được dùng để tái hiện lại những thói quen đã từng tồn tại trong quá khứ nhưng hiện tại đã không còn diễn ra nữa.

Cấu trúc này mang ý nghĩa: ai đó thường xuyên thực hiện một hành động nào đó trong quá khứ.

b. Cách thức

S + USED TO + V-infinitive

c. Ví dụ minh họa

I used to go to the park with my parents when I was a child.

(Trong thời thơ ấu, mình thường xuyên ghé công viên với ba mẹ)

This used to be a big shopping mall.

(Nơi này trước đây là một trung tâm mua sắm lớn)

Cấu trúc NHỚ ĐÃ LÀM (nhớ đã làm gì)

a. Cách sử dụng

Cấu trúc Nhớ đã làm sẽ được dùng để diễn đạt việc ai đó nhớ rõ đã thực hiện một hành động nào đó.

b. Cách thức

S + REMEMBER + V-ING

c. Minh họa

I remember turning off the gas before going out.

(Tôi nhớ đã tắt bếp ga trước khi bước ra khỏi nhà)

She remembers sending a letter to her husband.

(Cô ấy nhớ đã gửi một lá thư cho chồng)

Cấu trúc SPEND ON (Dành/ đầu tư vào điều gì đó…)

a. Sử dụng như thế nào

Cấu trúc Spend … on được hiểu là chi trả, đầu tư cái gì vào công việc gì và thường được áp dụng trong các câu với ý nghĩa như vậy.

b. Công thức mẫu

S + SPEND + N + ON SOMETHING/V-ING

c. Minh họa

I spend a lot of time cleaning my classroom.

(Tôi chi tiêu một lượng lớn thời gian để sắp xếp phòng học của mình)

She spends 3 hours watching films a day.

(Cô ấy dành 3 tiếng mỗi ngày để thưởng thức phim)

Cấu trúc ĐỦ ĐIỀU KIỆN LÀM ĐIỀU GÌ ĐÓ (đủ khả năng/điều kiện để thực hiện điều gì…)

a. Sử dụng như thế nào

Khi muốn biểu đạt rằng ai đó có đủ khả năng, đủ điều kiện để thực hiện một việc gì đó, ta sử dụng cấu trúc này.

b. Công thức mẫu

S + V + ADJ/ADV + ENOUGH + FOR SOMEONE + TO DO SOMETHING

c. Minh họa

She is tall enough to join the basketball team.

(Cô ấy đủ chiều cao để tham gia đội bóng rổ)

We are rich enough to buy a new sports car.

(Chúng tôi đủ giàu để sắm ngay một chiếc siêu xe thể thao hoàn toàn mới)

Cấu trúc CẢM NHẬN NHƯ (cảm thấy muốn làm gì…)

a. Cách sử dụng

Chắc chắn mọi người đều biết ‘feel’ có nghĩa là cảm nhận, cảm thấy. Vậy khi kết hợp với ‘like’ ở phía sau, điều gì sẽ xảy ra? Cụm từ này sẽ mang ý nghĩa là cảm thấy muốn thực hiện điều gì đó.

b. Công thức KẾT QUẢ

S + FEEL LIKE + V-ING

c. Ví dụ Thực Hiện

I feel like seeing my wife right now.

(Tôi muốn thấy vợ mình ngay lập tức)

We feel like going camping together.

(Chúng tôi muốn trải nghiệm cắm trại cùng nhau)

Cấu trúc QUAN TÂM ĐẾN (thèm thuồng đến…)

a. Sử Dụng Như Thế Nào

Interested in được dùng để nói về sự hứng thú, niềm đam mê của một ai đó.

b. Công Thức Đơn Giản

S + BE + INTERESTED IN + N/V-ING

c. Mẫu

James is interested in going swimming.

(James quan tâm đến việc bơi lội)

My father is interested in my learning.

(Bố tôi quan tâm mặn mà đến việc học của tôi)

Cấu trúc ĐỂ (đến mức rằng…)

a. Ứng Dụng

Cụm “So … that” khi sử dụng trong câu thường thể hiện một tình huống quá mức… đến mức không tưởng. Theo cách hiểu khác, cấu trúc này là cách diễn đạt sự thật vượt quá khả năng của người thực hiện.

b. Công Thức Cơ Bản

S + V + SO + ADJ/ADV + THAT + S + V

c. Ví Dụ Minh Họa

This luggage is so heavy that I cannot carry on.

(Hành trang này quá độ nặng, khiến tôi không thể mang theo)

The box is so high that I can’t reach it.

(Cái hộp vượt quá chiều cao, làm tôi không thể với tới)

Để trò chuyện bằng tiếng Anh một cách lưu loát, ngoài những mô hình thông thường trên, bạn cần phát triển kỹ năng phát âm và mở rộng từ vựng hàng ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm phương pháp hiệu quả để học tiếng Anh giao tiếp, hãy cùng Aten cải thiện trình độ tiếng Anh mỗi ngày với chi phí phải chăng! Chúc bạn thành công!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài