Danh sách 10+ tính từ tiếng Anh để khen ngợi khi nói chuyện

Muốn khen ai đó, nhiều người thường dùng từ như “tuyệt vời”, “xuất sắc”… Dưới đây là các ví dụ về tính từ tiếng Anh để khen ngợi từ Trung tâm anh ngữ Aten, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn.

Phi thường /ɪnˈkredəbəl/

Có danh từ tương ứng là “phi thường”.

Từ “Tuyệt vời” là một trong những lời khen ngợi phổ biến trong tiếng Anh. Thường được sử dụng để miêu tả một điều gì đó rất tốt, đặc biệt là về kích thước hoặc quy mô.

Ví dụ:

Tôi đã bị ấn tượng: cô ấy trông thật tuyệt vời! (Tôi đã bị mê hoặc: Cô ấy trông thật tuyệt vời!)

Tuy nhiên, từ này là một “nhánh” của từ “credibility”, nghĩa là “sự tín nhiệm, sự tin tưởng”. Vì vậy, ý nghĩa thực sự của “Tuyệt vời” là đáng kinh ngạc, khó tin.

Tuyệt vời /ˈwʌndəfəl/

Danh từ tương ứng là “tuyệt vời”.

“Tuyệt vời” cũng giống như “tuyệt diệu”. Theo nghĩa đen, “tuyệt vời” là “đầy kỳ diệu”, và nó được sử dụng để mô tả những điều gây ấn tượng, làm người ta phấn khích, kinh ngạc.

Ví dụ:

Chúng tôi đã có thời gian tuyệt vời tại Tây Ban Nha. (Chúng tôi đã có một khoảnh khắc tuyệt vời ở Tây Ban Nha.)

Tuyệt vời /ˈmɑːvələs/

Danh từ tương ứng là “kỳ diệu”.

“Kỳ diệu” có ý nghĩa gần giống với “tuyệt vời”, chỉ những điều khiến người khác phải kinh ngạc hoặc có tính chất phi thường. Người bản ngữ thường sử dụng từ này khi nói về những sự kiện bí ẩn hoặc khó giải thích. Trong một số trường hợp khác, “kỳ diệu” chỉ đơn giản là “rất tốt hoặc rất hài lòng”.

Ví dụ:

Tôi không thể chịu nổi anh ta, nhưng vợ tôi lại nghĩ anh ta thật kỳ diệu. (Tôi không thể đứng được anh ta, nhưng vợ tôi lại nghĩ anh ta rất tuyệt vời.)

Tuyệt vời /fænˈtæstɪk/

Danh từ tương ứng là “tính chất huyền ảo”.

“Tuyệt vời” cũng là một từ có nghĩa là “xuất sắc, vượt xa mong đợi”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự chuyên nghiệp. Nhưng ý nghĩa chính xác của từ này là “liên quan đến sự tưởng tượng” hoặc “tồn tại trong trí tưởng tượng”, “tuyệt vời”, “huyền ảo”.

Ví dụ:

‘Tôi đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.’ ‘Tuyệt vời!’ (“I’ve passed my driving test.’ ‘Fantastic!’)

Tuyệt vời /ˈfæbjələs/

Tương đương với “tính chất tuyệt vời”.

“Fantastic” khiến ta nghĩ đến từ “Fabulous”. Thực tế, “fabulous” thường được sử dụng để mô tả những câu chuyện hoặc truyện ngụ ngôn. Người bản ngữ thường dùng từ này để tán dương các tác giả hoặc tác phẩm xuất sắc của họ, để khen ngợi cốt truyện hoặc cách xây dựng nhân vật… Nhưng họ cũng sử dụng từ này để nói về những sự kiện hoặc con người mơ mộng, sống trong thế giới ảo tưởng. Vì vậy, không giống như một số người học tiếng Anh nhầm lẫn, từ “fabulous” đôi khi không hoàn toàn mang ý nghĩa khen ngợi.

Ví dụ:

Phòng như đã mô tả trước đó trong cuốn sách này, có một tầm nhìn cực kì tuyệt vời ra hồ. (The room, as described earlier in this book, has a fabulous view across the lake.)

Huyền thoại /ˈepɪk/

Một từ khác thường được sử dụng trong văn chương là “kinh điển”. Từ “kinh điển” được sử dụng để tán dương những sự kiện, nhân vật từ trong sách vở hoặc lịch sử, trong những truyền thuyết hoặc câu chuyện cổ. Người bản ngữ cũng thường sử dụng từ “kinh điển” để ca ngợi một vị anh hùng kiệt xuất nào đó.

“Kinh điển” có nghĩa chính xác là “đặc biệt gây ấn tượng”, “cực kì xuất sắc” hoặc “kiệt xuất”, “xuất chúng”.

Bộ phim được giới thiệu như một kiệt tác. (The film was billed as an epic.)

Tuyệt vời /ˈbrɪljənt/

Danh từ của nó là “sự tuyệt vời”.

Khi nói về một bộ phim hay quyển sách mình thích, hoặc khen ngợi điểm số sau kì thi của một ai đó, người bản ngữ thường sử dụng từ “tuyệt vời”. Nó cũng đồng nghĩa với từ “tuyệt vời” hoặc “phi thường” nhưng “tuyệt vời” thiên về trí tuệ nhiều hơn. Lí do là vì từ này dùng để diễn tả một luồng ánh sáng mạnh và chói, nó được định nghĩa chính xác như sau: “Cực kì sáng, lấp lánh và bóng bẩy”.

Cách sử dụng từ này có liên quan đến những sự kiện trong lịch sử, đó là thời điểm những năm 1600s – Giai đoạn diễn ra “Thời kì khai sáng”. Đây là lúc rộ lên nhiều phát minh khoa học tân tiến. Chính vì vậy, người ta thường liên tưởng các cá nhân thông minh, có nhiều sáng kiến với từ “tuyệt vời”.

Ví dụ:

Tôi nghĩ đó là một ý kiến tuyệt vời.

Tuyệt vời /əˈmeɪzɪŋ/

Danh từ của nó là “sự kinh ngạc”.

“Tuyệt vời” thường được sử dụng để diễn tả sự vượt quá mong đợi, hoặc “phi thường”. Tuy nhiên, đôi khi, từ này còn được sử dụng để chỉ những sự vật hoặc sự việc khiến người khác phân tâm hoặc kinh hoàng. Nó không chỉ là một từ có nghĩa tích cực.

Ví dụ:

Anh ta là một cầu thủ tuyệt vời để xem.

Đáng yêu /ˈlʌvli/

Danh từ của nó là “sự dễ thương”.

Và cuối cùng, không thể không nhắc đến từ “đáng yêu”. Từ này thường khiến người đọc liên tưởng đến những khái niệm như “đáng yêu” và “dễ mến”. Thật vậy, “đáng yêu” có nghĩa là “đáng yêu, tốt đẹp và có sức ảnh hưởng”, ngoài ra, nó còn được hiểu như những thứ “dễ mến và thu hút”, “xinh đẹp” và “ưa nhìn”.

Người bản ngữ thường dùng từ này để nói về người yêu của họ.

Xuất sắc /ˈɛksələnt/

Từ trong tiếng Anh là ‘excellence’.

‘Excellent’ nghĩa là tuyệt vời, vượt trội.

Ví dụ: She did an excellent job on the project. (Cô ấy đã làm công việc tuyệt vời trên dự án.)

Nổi bật /aʊtˈstændɪŋ/

Từ danh từ tương ứng là ‘outstandingness’.

‘Outstanding’ có ý nghĩa là nổi bật, xuất sắc.

Ví dụ: The team’s performance was outstanding and they won the championship. (Hiệu suất của đội là nổi bật và họ đã giành chức vô địch.)

Ấn tượng /ɪmˈprɛsɪv/

Danh từ của nó là ‘impressiveness’.

‘Impressive’ mang ý nghĩa là tạo ra ấn tượng, đáng ngưỡng mộ.

Ví dụ: The new building has an impressive architecture. (Toà nhà mới có kiến trúc đáng ngưỡng mộ.)

Xuất sắc /ɪkˈsɛpʃənl/

Danh từ tương ứng là ‘exceptionality’.

‘Exceptional’ có nghĩa là đặc biệt, xuất sắc.

Ví dụ: He has exceptional skills in problem-solving. (Anh ta có kỹ năng xuất chúng trong giải quyết vấn đề.)

Tuyệt vời /təˈrɪfɪk/

Danh từ tương ứng là ‘terrificness’.

‘Terrific’ nghĩa là tuyệt vời, tuyệt hảo.

Ví dụ: The food at that restaurant was terrific. (Món ăn ở nhà hàng đó thật là tuyệt vời.)

Đáng chú ý /rɪˈmɑːrkəbəl/

Từ danh từ tương ứng là ‘remarkableness’.

‘Remarkable’ mang nghĩa là đáng chú ý, đáng kể.

Ví dụ: She has made remarkable progress in learning the piano. (Cô ấy đã tiến bộ đáng kể trong việc học chơi đàn piano.)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài