Hậu tố tiếng Anh là gì? Hậu tố là một từ hoặc nhóm từ đứng cuối từ gốc và chi phối nghĩa của từ. Giống như tiền tố, mỗi hậu tố mang ý nghĩa riêng và giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa của từ mới. Hãy khám phá 8 hậu tố phổ biến cùng Trung tâm Anh ngữ Aten!
Tìm hiểu thêm: 15 tiền tố trong tiếng Anh
1. Hậu tố -al
Hậu tố -al thường được thêm vào phía sau động từ, biến chúng thành danh từ tương ứng. –al có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa liên quan đến, mang tính chất của chủ thể.
Ví dụ:
Từ chối: refuse -> Sự từ chối: refusal
Đọc thuộc lòng: recite -> Buổi trình diễn: recital (âm nhạc hoặc đọc thơ)
Ca khúc đó được ghi lại trong buổi trình diễn vào thập kỷ 1950. (Bản thu âm của bài hát đó được thực hiện trong buổi trình diễn thập kỷ 1950.)
2. Hậu tố -ism
Hậu tố này có nguồn gốc từ tiếng Đức và thường được thêm vào động từ, danh từ hoặc tính từ để tạo thành danh từ với ý nghĩa tương ứng.
Ví dụ:
Chỉ trích: criticize -> Sự chỉ trích: criticism
Nhiệt tình: plagiarize -> Sự nhiệt tình: plagiarism
Những cáo buộc về việc đạo văn của anh ấy là hoàn toàn không chấp nhận được. (His accusations of plagiarism are totally unacceptable.)
3. Hậu tố -ist
Hậu tố -ist là một hậu tố phổ biến, thường được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động cụ thể, tùy thuộc vào động từ hoặc danh từ mà nó đi kèm.
Ví dụ:
Kinh tế: economy -> Nhà kinh tế học: economist
Trận chiến: trận đấu -> Người tham gia trận chiến: duelista
Cuộc hội nghị thu hút nhiều nhà kinh tế học nổi tiếng trên thế giới. (The conference attracts many famous economists in the world.)
4. Hậu tố -able và -ible
Cả hai hậu tố này đều có nguồn gốc từ tiếng Latin và đóng vai trò tạo ra tính từ để mô tả đặc tính của từ gốc. Hai hậu tố này không thể thay thế lẫn nhau, mà phải được sử dụng phù hợp theo từng trường hợp cụ thể.
Ví dụ:
Thực hiện: thực hiện, làm -> Có thể thực hiện: doable
Điều kiện hợp lệ: sự hợp lệ -> Có tư cách: eligible
Tất cả các công việc đều có thể thực hiện, nhưng chúng ta sẽ cần thêm thời gian. (Những công việc này đều khả thi, nhưng chúng ta sẽ cần thêm thời gian.)
5. Hậu tố -esque
Hậu tố này có thể kén chọn từ gốc và tạo nên tính từ với ý nghĩa về phong cách, tác phong, hoặc điểm tương đồng của sự việc. -esque mang đến cảm nhận về phong cách, điểm đặc sắc của sự việc.
Ví dụ:
Bức tranh: hình ảnh -> Picturesque: đẹp như tranh vẽ
Bức tượng: đài tượng -> Statuesque: đẹp như tạc tượng
Những ngày ấy, khi tôi cùng bạn lang thang qua những con kênh đào đẹp như tranh vẽ ở Venice. (Những khoảnh khắc đẹp như tranh vẽ khi tôi cùng bạn lang thang qua những con kênh ở Venice.)
6. Hậu tố -ious và -ous
Thực tế, -ious chỉ là một biến thể khác của -ous. Nguồn gốc từ tiếng Latin, cả hai hậu tố này biến đổi từ gốc thành tính từ, mang theo ý nghĩa tương ứng.
Ví dụ:
Dinh dưỡng: nutrition -> Nutritious: thuộc về dinh dưỡng
Chất độc: poison -> Poisonous: có độc
Cô ấy đã tiêu thụ một loại chất độc để tự tử. (Cô ta uống chất độc để tự tử.)
7. Hậu tố -ish
Tương tự như trường hợp trước đó, -ish cũng được sử dụng để thêm vào từ gốc và biến nó thành tính từ. -ish thường mang ý nghĩa thuộc về, có tính chất, hoặc có xu hướng.
Ví dụ:
Trẻ con: child -> Childish: hợp với tính trẻ con, tính cách trẻ con
Vương quốc Anh: Britain -> British: thuộc về Vương quốc Anh
Gia đình cố tìm kiếm sản phẩm từ Anh để hồi tưởng về nguồn gốc của họ. (Cả gia đình đều cố tìm kiếm hàng hóa từ Anh để gợi nhớ về nguồn cội của mình.)
8. Hậu tố -less
Hậu tố -less có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được sử dụng để phủ định từ gốc và mang ý nghĩa không có, không tồn tại.
Ví dụ:
Lời nói: Speech -> Speechless: không thể thốt nên lời
Giá trị: Value -> Valueless: vô giá trị
Thằng bé đã trở nên thất hứa khi nhìn thấy con quái vật. (Thằng bé đã trở nên thất hứa khi nhìn thấy con quái vật.)
9. Hậu tố -ed
Diễn đạt cảm xúc và nhận thức của con người đối với một sự kiện, đối tượng…
Ví dụ:
Interest -> Interested: hứng thú
Excite -> Excited: hào hứng
Cô ấy đã thể hiện sự hứng thú trong việc học những ngôn ngữ mới. (Cô ấy đã thể hiện sự hứng thú trong việc học những ngôn ngữ mới.)
Anh ấy đang rất háo hức với kỳ nghỉ sắp tới của mình. (Anh ấy đang rất háo hức với kỳ nghỉ sắp tới của mình.)
10. Hậu tố -en
Thường được áp dụng để biểu thị sự biến đổi hoặc trạng thái sau khi thực hiện hành động.
Ví dụ:
Deep: sâu -> Deepen: làm sâu
Length: dài -> Lengthen: làm dài ra
The rain contributed to elongating the riverbed.
(Mưa đã đóng góp làm dài ra lòng sông.)
11. Hậu tố -er/-or
Biểu thị người thực hiện một hành động hoặc người có một nghề nghiệp cụ thể.
Ví dụ:
Teach: dạy học -> Giáo viên: người hướng dẫn học sinh
Act: diễn, hành động -> Diễn viên: người tham gia biểu diễn nghệ thuật
My sister is an educator at a primary school.
(Chị gái tôi là một người giáo dục ở một trường tiểu học.)
Tom is a skilled performer in the local theater group.
(Tom là một nghệ sĩ xuất sắc trong nhóm kịch địa phương.)
12. Hậu tố -ful
Biểu thị đầy đủ tính chất của một đặc điểm.
Ví dụ:
Beauty: vẻ đẹp -> Beautiful: tuyệt vời về vẻ đẹp
Help: giúp đỡ -> Helpful: mang lại sự hỗ trợ
The sunset displayed its exquisite beauty with a spectrum of vivid hues.
(Hoàng hôn trình diễn vẻ đẹp tinh tế của mình với một loạt các gam màu sống động.)
13. Hậu tố -est
Biểu thị sự so sánh cao nhất của tính từ.
Ví dụ:
Tall: cao -> Tallest: cao nhất
Fast: nhanh -> Fastest: nhanh nhất
The cheetah holds the title of the fastest land animal.
(Gấu trúc giữ danh hiệu là loài động vật chạy nhanh nhất trên cạn.)
14. Hậu tố -hood
Biểu thị trạng thái hoặc tình trạng. Hậu tố này thường được sử dụng để tạo ra các từ mang tính chất trừu tượng hoặc trạng thái không đếm được.
Ví dụ:
Child: đứa trẻ -> Childhood: giai đoạn thơ ấu
Brother: anh em -> Brotherhood: tình anh em
My childhood period is filled with joy and laughter.
(Kỷ niệm giai đoạn thơ ấu của tôi tràn ngập niềm vui và tiếng cười.)
15. Hậu tố -ic
Biểu thị tính chất, thuộc về một lĩnh vực hoặc đặc điểm.
Ví dụ:
Nghệ sĩ: artist -> Thuộc về nghệ thuật: artistic
Ảnh chụp: photograph -> Thuộc về nhiếp ảnh: photographic
Cô ấy có tài năng nghệ thuật xuất sắc và thích sơn tranh.
(She has great artistic talent and enjoys painting.)
16. Hậu tố -ion/-tion/-sion
Biểu thị hành động hoặc kết quả của một động từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
Chào mừng: celebrate -> Lễ ăn mừng: celebration
Hành động: act -> Hoạt động: action
Sinh viên đã thực hiện hành động để bảo vệ môi trường.
(The students took action to protect the environment.)
17. Hậu tố -ity/-ty
Biểu thị tính chất, trạng thái của một danh từ.
Ví dụ:
Đơn giản: simple -> Sự đơn giản: simplicity
Sáng tạo: creative -> Sự sáng tạo: creativity
Tính sáng tạo của cô ấy được thể hiện qua tác phẩm nghệ thuật.
(Her creativity shines through her artwork.)
18. Hậu tố -ize/-ise
Biểu thị hành động làm hoặc biến đổi thành.
Ví dụ:
Nhân loại: human -> Nhân hóa: humanize
Xã hội: social -> Xã hội hóa: socialize
Mục tiêu của nghệ sĩ là nhân cách hóa những con vật trong các bức tranh của mình.
(The artist’s goal was to humanize the animals in his paintings.)
19. Hậu tố -ment
Biểu thị hành động hoặc quá trình.
Ví dụ:
Tranh luận: argue -> Sự tranh luận: argument
Phát triển: develop -> Sự phát triển: development
Công ty đang tập trung vào sự phát triển của các sản phẩm mới.
(The company is focused on the development of new products.)
21. Hậu tố -ness
Biểu thị tính chất, phẩm chất hoặc trạng thái
Ví dụ:
Vui vẻ: happy -> Niềm vui: happiness
Tử tế: kind -> Sự tử tế: kindness
Những hành động tử tế có thể tạo ra sự chênh lệch lớn trong ngày của ai đó.
22. Hậu tố -ify
Hậu tố này có nghĩa là ‘làm cho’ hoặc ‘biến đổi thành’. Khi được thêm vào một từ gốc, hậu tố này thường biểu thị hành động hoặc quá trình biến đổi, làm cho cái gì đó trở nên hoặc có tính chất mới.
Ví dụ:
Đơn giản: simple -> Đơn giản hóa: simplify
Mạnh mẽ: intense -> Tăng cường: intensify
Gió mạnh làm tăng cường cơn bão, gây thiệt hại cho các ngôi nhà.
(The strong wind intensified the storm, causing damage to the houses.)