Từ vựng và cụm từ giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực Nhân sự

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến được sử dụng trên toàn thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, bao gồm cả lĩnh vực Nhân sự. Trong thời đại toàn cầu hóa như hiện nay, việc sử dụng tiếng Anh là điều không thể tránh khỏi đối với các chuyên viên Nhân sự, nhất là khi các doanh nghiệp mở rộng hoạt động quốc tế. Sự thành thạo tiếng Anh của nhân sự không chỉ giúp họ hoàn thành công việc hiệu quả mà còn là một lợi thế cạnh tranh quan trọng. Hãy cùng Trung tâm anh ngữ Aten khám phá từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực Nhân sự.

Xem thêm:

  • Từ vựng Tiếng Anh thường được sử dụng trong văn phòng
  • 100+ câu giao tiếp tiếng Anh trong môi trường văn phòng
  • Mẫu câu viết email bằng tiếng Anh
  • Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh

Độ quan trọng của giao tiếp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Nhân sự

Tầm quan trọng của việc giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực Nhân sự là không thể phủ nhận. Dưới đây là những lý do tại sao giao tiếp tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong ngành Nhân sự:

  1. Giao tiếp toàn cầu: Trong môi trường kinh doanh ngày nay, doanh nghiệp hoạt động trên quy mô quốc tế và tương tác với đối tác, khách hàng, và ứng viên đến từ nhiều quốc gia. Việc sử dụng tiếng Anh giúp nhân sự nắm vững kỹ năng giao tiếp, đàm phán và xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp toàn cầu.
  2. Tuyển dụng và phỏng vấn ứng viên quốc tế: Các công ty ngày nay thường tìm kiếm ứng viên có kỹ năng tiếng Anh tốt để đảm bảo khả năng làm việc trong môi trường đa văn hóa. Việc giao tiếp tiếng Anh giỏi giúp nhân sự tương tác một cách hiệu quả với ứng viên quốc tế và đánh giá khả năng chuyên môn của họ.
  3. Xây dựng đội nhóm, làm việc đa quốc gia: Trong một tổ chức đa quốc gia, việc giao tiếp tiếng Anh một cách thông thạo giúp nhân sự hiểu và tương tác với đồng nghiệp từ các quốc gia khác nhau. Điều này tạo sự đồng thuận, tăng cường sự hợp tác và đóng góp tích cực vào thành công của tổ chức.
  4. Đào tạo và phát triển nhân viên: Trong lĩnh vực Nhân sự, việc tổ chức các khóa đào tạo và chương trình phát triển nhân viên là hết sức quan trọng. Giao tiếp tiếng Anh chính là công cụ cần thiết để truyền đạt thông tin, hướng dẫn và thảo luận về các chủ đề liên quan đến việc đào tạo và phát triển nhân viên.
  5. Xây dựng mối quan hệ nội bộ: Trong môi trường làm việc, việc giao tiếp tiếng Anh giúp nhân sự xây dựng mối quan hệ nội bộ mạnh mẽ, truyền đạt ý kiến và ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Điều này tạo ra sự hiểu biết và tương tác tốt giữa các thành viên trong tổ chức.

Từ vựng tiếng Anh cho lĩnh vực Nhân sự

Lĩnh vực tuyển dụng

Job description: Mô tả công việc

Job ad: Tin tuyển dụng

Talent acquisition: Thu hút nhân tài

Interview: Phỏng vấn

Recruiter: Nhà tuyển dụng

Recruitment: Tuyển dụng

Recruitment process: Quy trình tuyển dụng

Application: Hồ sơ ứng tuyển

CV: Sơ yếu lý lịch

Cover letter: Thư xin việc

Candidate: Ứng viên

Qualification: Bằng cấp

Hiring manager: Quản lý tuyển dụng

Benefits: Phúc lợi

Salary range: Bậc lương

Hourly wage: Lương theo giờ

Commission: Hoa hồng

Bonus: Thưởng

Overtime: Làm thêm giờ

Job offer: Ưu đãi việc làm

Acceptance letter: Thư chấp nhận

Rejection letter: Thư từ chối

Preliminary screening: Tuyển chọn sơ bộ

Screening interview: Phỏng vấn sơ tuyển

Assessment center: Trung tâm đánh giá

Reference check: Kiểm tra lý lịch

Background check: Kiểm tra lý lịch sau khi tuyển dụng

Offer letter: Thư mời làm việc

Relocation package: Gói chuyển nhượng

Onboarding: Nhận việc

Offer letter: Thư mời làm việc

Lĩnh vực tiền lương và phúc lợi

C&B (Compensation & Benefit): Tiền lương và phúc lợi

Salary: Mức lương

Salary increase: Tăng lương

Benefits: Phúc lợi

Benefits package: Gói phúc lợi

Social insurance: Bảo hiểm xã hội

Unemployment insurance: Bảo hiểm thất nghiệp

Health insurance: Bảo hiểm y tế

Dental insurance: Bảo hiểm nha khoa

Vision insurance: Bảo hiểm mắt

Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ

Paid time off: Nghỉ phép có lương

Annual leave: Nghỉ phép hàng năng

Sick leave: Nghỉ phép ốm đau

Vacation leave: Nghỉ phép du lịch

Maternity leave: Nghỉ thai sản

Funeral leave: Nghỉ đám tang

Paternity leave: Nghỉ thai sản dành cho cha

Retirement plan: Kế hoạch nghỉ hưu

Stock options: Quyền chọn mua cổ phiếu

401(k) plan: Kế hoạch hưu trí 401(k)

Salary negotiation: Thương lượng lương

Salary increase: Tăng lương

Bonus structure: Cấu trúc thưởng

Stock options: Quyền chọn mua cổ phiếu

ESOP (Employee Stock Ownership Plan): Kế hoạch phát hành cổ phần thuộc sở hữu của người lao động

Lĩnh vực đào tạo và phát triển

Training: Đào tạo

Development: Phát triển

L&D (Learning & Development): Đào tạo và phát triển

Career development: Phát triển nghề nghiệp

Performance appraisal: Đánh giá hiệu suất

Training needs analysis: Phân tích nhu cầu đào tạo

Training plan: Kế hoạch đào tạo

Training program: Chương trình đào tạo

Training materials: Tài liệu đào tạo

Training delivery: Phương pháp đào tạo

On-the-job training: Đào tạo trực tiếp

Off-the-job training: Đào tạo ngoài giờ

E-learning: Đào tạo trực tuyến

Coaching: Huấn luyện

Mentoring: Hướng dẫn

Trainee: Người học

Instructor: Giảng viên

Trainer: Huấn luyện viên

Mentor: Người hướng dẫn

Coach: Huấn luyện viên

Training evaluation: Đánh giá đào tạo

Training feedback: Phản hồi đào tạo

Agreement: Hợp đồng, thỏa thuận

Lĩnh vực quan hệ lao động

Employee relations: Quan hệ lao động

Labor law: Pháp luật lao động

Collective bargaining: Thương lượng tập thể

Termination: Chấm dứt hợp đồng lao động

At-will employment: Hợp đồng lao động theo ý muốn

Employee handbook: Sổ tay nhân viên

Employee assistance program (EAP): Chương trình hỗ trợ nhân viên

Employee engagement: Sự gắn kết nhân viên

Employee satisfaction: Sự hài lòng của nhân viên

Employee turnover: Tỷ lệ thay đổi nhân viên

Employee wellness: Sức khỏe của nhân viên

Resign: Từ chức

Lĩnh vực khác

MT (Management trainee): Quản trị viên tập sự

Human resources: Nhân sự

HR department: Phòng nhân sự

CHRO (Chief Human Resource Officer): Giám đốc nhân sự

HR director: Giám đốc nhân sự

HR manager: Trưởng phòng nhân sự

HRBP (Human Resource Business Partner): Đối tác nhân sự

HR generalist: Nhân viên nhân sự tổng hợp

HR recruiter: Nhân viên tuyển dụng

HR C&B specialist: Chuyên viên tiền lương và phúc lợi

HR training specialist: Chuyên viên đào tạo

HR relations specialist: Chuyên viên quan hệ lao động

TA Specialist: Chuyên viên thu hút nhân tài

Human capital: Tài sản con người

Talent management: Quản lý tài năng

Organizational development: Phát triển tổ chức

Employee relations: Quan hệ lao động

Labor law: Pháp luật lao động

Collective bargaining: Thương lượng tập thể

Work-life balance: Cân bằng công việc – cuộc sống

Employer branding: Thương hiệu nhà tuyển dụng

Internal communication: Truyền thông nội bộ

Annual health check: Khám sức khỏe thường niên

Union: Công đoàn

Labor union: Liên đoàn lao động

Strike: Đấu tranh

Grievance: Khiếu nại

Separation: Tách rời

Layoff: Sa thải

Notice period: Thông báo thời gian nghỉ

Redundancy: Sự dư thừa nhân viên

To fire someone: Sa thải ai đó

To get the sack: Bị sa thải

Company car: Xe công ty

Working conditions: điều kiện làm việc

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực Nhân sự

Dưới đây là một số ví dụ về cách giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực Nhân sự cùng với bản dịch cho các tình huống phổ biến:

Phỏng vấn ứng viên (Interviewing candidates)

Bạn có thể cho tôi biết về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn được không?

Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?

Làm thế nào bạn giải quyết xung đột trong nơi làm việc?

Làm thế nào bạn đối phó với thời hạn chật vật và tình huống áp lực cao?

Hãy kể về một lần bạn phải giải quyết xung đột trong một nhóm.

Bạn áp dụng chiến lược gì để tự động viên bản thân và duy trì hiệu suất làm việc?

Thảo luận về đánh giá hiệu suất làm việc

Tôi muốn nói về hiệu suất làm việc của bạn trong quý/năm vừa qua.

Những thành tựu nào khiến bạn tự hào nhất?

Bạn cảm thấy mình cần cải thiện những điểm nào?

Bạn đã đặt những mục tiêu gì cho bản thân trong năm nay và đã làm thế nào để đạt được chúng?

Làm thế nào bạn xử lý phản hồi và tích hợp nó vào công việc?

Bạn có thể cung cấp ví dụ về cách bạn đã góp phần vào thành công của một dự án hoặc nhóm không?

Tổ chức đào tạo và phát triển cho nhân viên

Chúng tôi đang chuẩn bị một buổi đào tạo về kỹ năng giao tiếp. Bạn muốn tham dự không?

Bạn muốn phát triển những kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể nào thông qua đào tạo?

Chúng tôi đang xem xét việc gửi nhân viên tham dự một hội nghị về lãnh đạo. Ý kiến của bạn thế nào?

Chúng tôi đang lên kế hoạch một buổi workshop về kỹ năng quản lý thời gian. Bạn có muốn tham gia không?

Bạn cho rằng những lĩnh vực phát triển chuyên môn nào là quan trọng nhất đối với đội nhóm của chúng ta?

Chúng tôi đang xem xét triển khai một chương trình hướng dẫn. Ý kiến của bạn về lợi ích mà nó có thể mang lại cho nhân viên của chúng ta là gì?

Xử lý vấn đề liên quan đến nhân viên

Tôi đã nhận được phản ánh về hành vi của bạn. Chúng ta có thể thảo luận về điều này không?

Tôi hiểu rằng bạn đang gặp khó khăn trong cuộc sống cá nhân. Có điều gì chúng ta có thể làm để ủng hộ bạn không?

Hãy cùng nhau tìm ra một giải pháp đáp ứng cả nhu cầu của bạn và nhu cầu của công ty.

Tôi đã nhận được phản hồi từ đồng nghiệp của bạn về khó khăn trong giao tiếp. Làm thế nào chúng ta có thể cùng nhau cải thiện điều này?

Hãy lên lịch một cuộc họp để thảo luận về những thách thức bạn đang gặp phải và tìm kiếm các giải pháp có thể áp dụng.

Là một phần của kế hoạch cải thiện hiệu suất làm việc, chúng ta cần tập trung vào các lĩnh vực mà bạn đang gặp khó khăn. Làm thế nào chúng ta có thể hỗ trợ bạn vượt qua những thách thức này?

Hy vọng bạn đã học được từ vựng và cách sử dụng các mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Nhân sự từ bài viết này để giúp công việc của mình trở nên hiệu quả hơn và nâng cao kỹ năng.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài