Giao tiếp là một trong những kỹ năng quan trọng khi học tiếng Anh. Để có thể nhanh chóng và dễ dàng giao tiếp, hãy thực hành những mẫu câu hỏi và câu trả lời tiếng Anh cơ bản trong cuộc sống hàng ngày dành cho người mới bắt đầu.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ‘Chào hỏi, mời gặp’
Q: How are you today? Chào bạn, bạn cảm thấy thế nào hôm nay?
A: Tôi khá tốt, cảm ơn bạn. Bạn thì sao? Mình khỏe, còn bạn?
Q: Bạn có thể nói tiếng Anh không? Can you speak English?
A: Có, tôi có thể nói tiếng Anh, nhưng chỉ một chút thôi. Yes, I can speak English, but just a little bit.
Q: Xin chào, rất vui được gặp bạn. Bạn đến từ đâu? Hi, nice to meet you. Where are you from?
A: Xin chào, rất vui được gặp bạn. Tôi đến từ Việt Nam. Hello, nice to meet you too. I’m from Vietnam.
Q: Rất vui được gặp lại bạn. Dạo này bạn khỏe chứ? Nice to see you again. How have you been?
A: Mình khá tốt. I’m pretty good.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ‘Hỏi đường, mua sắm’
Q: Cửa hàng tạp hóa gần nhất ở đâu vậy ạ? Where is the nearest grocery store?
A: Nó nằm ngay góc khuất. It’s just around the corner.
Q: Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến trạm xe buýt không? Can you tell me how to get to the bus station?
A: Dĩ nhiên, đi thẳng và rẽ trái. Nó ở bên phải của bạn. Sure, go straight and then turn left. It’s on your right.
Q: Có ngân hàng gần đây không ạ? Is there a bank nearby?
A: Có, có một ngân hàng cách đây hai con đường. Yes, there’s a bank two streets away.
Q: Xin lỗi, bạn có biết hiệu sách ở đâu không? Excuse me, do you know where the bookstore is?
A: Xin lỗi, mình không biết. I’m sorry, I don’t know.
Q: Món này bao nhiêu tiền? How much does this cost?
A: 100,000 đồng thôi. It’s 100,000 VND.
Q: Bạn đã sẵn sàng để đặt hàng chưa? Are you ready to order?
A: Được ạ, tôi sẽ quay lại sau 5 phút! All right, I’ll come back in 5 minutes!
Q: Xin lỗi, Mật khẩu Wi-Fi là gì vậy ạ? Excuse me, What is the Wi-Fi password?
A: Mật khẩu là loveAten đó. The password is loveAten.
Q: Bạn có size khác của sản phẩm này không? Do you have this in a different size?
A: Xin đợi một chút, tôi sẽ kiểm tra cho bạn. Please wait a moment, and I’ll check for you.
Q: Tôi có thể thanh toán ở đâu vậy? Where can I pay for this?
A: Bạn có thể thanh toán ở quầy tính tiền kia, gần cửa vào đó. You can pay at the cash register over there, near the entrance.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ‘Thời gian, thời tiết’
Q: Bây giờ là mấy giờ rồi? What time is it?
A: Hiện tại là 3:30 chiều. It’s 3:30 PM.
Q: Hôm nay là ngày mấy vậy? What’s the date today?
A: Hôm nay là Chủ nhật, ngày 10 tháng 12. It’s Sunday Dec 10.
Q: Sinh nhật bạn là khi nào? When is your birthday?
A: Sinh nhật của tôi vào tháng Sáu. My birthday is in June.
Q: Hôm nay thời tiết ra sao vậy? What’s the weather like today?
A: Hôm nay trời nắng và ấm. It’s sunny and warm.
Q: Hôm nay trời gió lắt. Có khi nào sắp mưa không? It’s windy today. Is it going to rain?
A: Mình nghĩ vậy. I think so. Trời có vẻ sẽ mưa sau này đó.
Q: Bạn nghĩ rằng trời sẽ mưa vào sau này không? Do you think it will rain later?
A: Dự báo thời tiết nói không, trời sẽ khô ráo. The forecast says no, it should stay dry.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ‘Công việc, văn phòng’
Q: Bạn mới đến công ty à? Are you new to the company?
A: Tôi làm ở đây được 2 ngày. Rất vui được gặp bạn. I’ve been working here for 2 days. Nice to meet you.
Q: Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi? How long have you been working here?
A: Tính đến nay mình đã ở đây hai năm. I’ve been here for two years now.
Q: Xin lỗi, Bạn biết cuộc họp bắt đầu khi nào không? Excuse me, Do you know when does the meeting start?
A: Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng. The meeting starts at 10:Am.
Q: Bạn làm nghề gì vậy? What do you do for a living?
A: Mình làm trong lĩnh vực marketing. I work in marketing.
Q: Nam có ở đây hôm nay không nhỉ? Is Nam here today?
A: Anh ấy đang ra ngoài gặp khách hàng của chúng ta. He’s out to meet our customer.
Q: Xin lỗi, bạn biết máy photocopy ở đâu không? Excuse me, do you know where I can find the photocopier?
A: Of course! The photocopier is right over there. Just go straight and turn right, and you’ll see it.
Dĩ nhiên! Máy photocopy đang nằm ngay ở đằng kia, bạn chỉ cần đi thẳng và rẽ phải là sẽ thấy ngay.
Q: Sếp có ở đây hôm nay không? Is the boss here today?
A: Có, sếp ở đây nhưng hiện đang trong cuộc họp. Yes, the boss is in, but currently in a meeting.
Q: Can I leave early today? I need to pick up our children from school
Xin phép về sớm hôm nay. Em phải đi đón mấy đứa nhỏ.
A: Yes, that’s fine. Please remember to send me the report before you leave.
Được chứ. Nhớ gửi báo cáo cho tôi trước khi về nhé.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ‘Hẹn hò’
Q: Bạn có muốn đi ăn trưa cùng mình không? Would you like to go out for lunch sometime?
A: Đương nhiên, tôi rất muốn. Sure, I’d love to.
Q: Bạn có thể cùng đi ăn tối với mình được không? Would you like to grab dinner tonight?
A: Mình đánh giá cao lời mời, nhưng mình đã có kế hoạch rồi. Làm thế nào vào ngày mai? I appreciate the offer, but I already have plans. How about tomorrow?
Q: Bạn có rảnh vào cuối tuần không? Are you free this weekend?
A: Có, mình rảnh. Kế hoạch là gì vậy? Yes, I am. What’s the plan?
Q: Bạn muốn đi xem phim hay làm gì đó không? Do you want to go to the movies or something?
A: Mình muốn đi quán cà phê. I want to go to the coffee shop.
Q: Bạn muốn đi chơi với tớ không? Would you like to go out on a date with me?
A: Mình rất muốn. I’d love to.
Q: Chúng ta gặp nhau vào mấy giờ? What time shall we meet?
A: Hẹn gặp nhau lúc 8 giờ tối nhé. Let’s meet at 8pm.
Q: Anh ở đâu vậy? Em sẽ đến đón anh. Where are you located? I will come pick you up.
A: Em sống tại 29 đường Trường Sa, quận Bình Thạnh. Anh gọi em khi anh đến nhé. I live in 29 Truong Sa street, Binh Thanh Dict. Please call me when you come.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ‘Cảm ơn’
Q: Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn. Thank you for your help.
A: Rất vui khi được giúp đỡ bạn. I’m happy to help.
Q: Cảm ơn bạn về món quà đáng yêu! Thank you for the lovely gift!
A: Không có gì! Hy vọng bạn sẽ thích nó. You’re welcome. I hope you enjoy it.
Q: Cảm ơn bạn đã mời tôi ăn trưa. Thank you for inviting me to lunch.
A: Đó là tin vui đúng không? Tôi cũng rất vui được ăn trưa cùng bạn. That’s wonderful to hear! I’m also really happy to have lunch with you.
Q: Cảm ơn bạn đã hỗ trợ. Tôi không thể làm điều đó nếu không có sự giúp đỡ của bạn. Thanks for your support.
A: Tôi vui mừng vì đã được giúp đỡ. I’m glad I could be of help.
Q: Cảm ơn bạn đã thông báo cho tôi. Thanks for letting me know.
A: Không vấn đề gì cả! Nếu bạn còn câu hỏi gì nữa, đừng ngần ngại hỏi nhé. No problem at all.! If you have any more questions, feel free to ask.
Q: Cảm ơn bạn đã chia sẻ với tôi. Thank you for sharing with me.
A: Không vấn đề gì cả! Nếu bạn muốn biết hoặc thảo luận thêm về điều gì đó, chỉ cần báo cho tôi biết. Tôi ở đây để giúp đỡ! Not a problem! If there’s anything else you’d like to know or discuss, just let me know. I’m here to help!
Q: Cảm ơn bạn đã đợi. Thanks for waiting.
A: Tôi cũng rất trân trọng sự kiên nhẫn của bạn. I also appreciate your patience.
Xin lỗi
Q: Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. I apologize for the inconvenience.
A: Không sao cả. Tôi đánh giá cao lời xin lỗi của bạn. That’s okay. I appreciate your apology.
Q: Tôi xin lỗi vì lỗi này là của tôi. I apologize for the mistake on my part.
A: Không vấn đề gì cả. Mọi người đều mắc lỗi. No problem at all. Everyone makes mistakes.
Q: Xin lỗi, tôi không có ý làm phiền bạn. Sorry, I didn’t mean to interrupt you.
A: Không vấn đề gì cả. Tiến lên đi. It’s fine. Go ahead.
Q: Tôi xin lỗi nếu tôi hiểu nhầm hướng dẫn của bạn. I’m sorry if I misunderstood your instructions.
A: Điều đó xảy ra. Hãy làm rõ nó cùng nhau. It happens. Let’s clarify it together.
Q: Tôi muốn xin lỗi vì sự chậm trễ. I want to apologize for the delay.
A: Cảm ơn đã thông báo. Tôi hiểu chuyện này thường xuyên xảy ra. Thanks for letting me know. I understand these things happen.
Q: Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ! I apologize for keeping you waiting!
A: Không có vấn đề! Bắt đầu thôi. No worries! Let’s get started.
Trên đây là một số ví dụ về các cuộc trò chuyện hàng ngày bằng tiếng Anh. Để rèn luyện kỹ năng, bạn cần môi trường tiếng Anh hàng ngày. Ở Trung tâm anh ngữ Aten, học viên được học trong môi trường 100% tiếng Anh với các giáo viên bản xứ.
Nhờ vào điều đó, học viên không chỉ rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với đa dạng chủ đề, câu chuyện mà còn được hỗ trợ điều chỉnh phát âm chuẩn bản xứ. Là một thương hiệu Anh ngữ toàn cầu từ năm 1972, Aten đã giúp hơn 3 triệu học viên tại Việt Nam thành công trong việc chinh phục mục tiêu tiếng Anh của họ. Hãy đăng ký khóa học tiếng Anh ngay hôm nay để nhận những ưu đãi hấp dẫn trong tháng này.