Tổng hợp kiến thức về văn phạm và ngữ pháp tiếng Anh theo tiêu chuẩn quốc tế

Văn phạm tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin như người bản xứ. Để nắm vững văn phạm, ngữ pháp tiếng Anh, hãy hiểu rõ những kiến thức cơ bản. Trung tâm anh ngữ Aten tổng hợp những ngữ pháp tiếng Anh thông dụng và cơ bản để hỗ trợ bạn chinh phục tiếng Anh một cách thành công.

Tổng hợp 12 thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và phổ biến

Đối với những bạn mới bắt đầu học hoặc muốn củng cố kiến thức tiếng Anh, điều quan trọng là nắm vững 12 thì ngữ pháp tiếng Anh. Các thì ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và làm bài thi. Mỗi thì có cấu trúc và cách sử dụng đặc biệt.

Hiện tại đơn trong ngữ pháp

Dùng để mô tả hành động diễn ra thường xuyên, lặp lại ở hiện tại hoặc chân lý, sự thật hiển nhiên, hành động theo lịch trình. Thì hiện tại đơn thường sử dụng với các từ chỉ tần suất như: always, usually, often, sometimes, seldom, never,…

Simple Present (Hiện tại đơn): S + am/is/are + O hoặc S + Vs/es + O

He plays football very well.

She is a new student.

Thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp

Thể hiện sự diễn ra của một hành động trong khoảng thời gian hiện tại hoặc một tình huống cụ thể. Trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các từ như: now, right now, at the moment, currently, still, at the present, presently, while, during…

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Progressive): S + to be + V-ing

Anh ấy đang học ngay bây giờ. (He is studying right now.)

Tôi đang nấu bữa tối vào lúc này. (I am cooking dinner at the moment.)

Thì hiện tại hoàn thành trong ngữ pháp

Thì này được sử dụng để mô tả một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại. Hoặc dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục đến hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh là sự kết hợp của động từ ‘have’ (have, has) với quá khứ phân từ (past participle) của động từ.

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): S + have/has + PP (Past participle) + O

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong ngữ pháp

Thì này diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và đang tiếp tục đến hiện tại. Trong câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với các từ như: for, since, lately, recently, all day, all week, all month…

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Progressive): S + have/has + been + V-ing + O

Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi. (I have been feeling tired lately.)

She has been playing the piano for two years.

Thì quá khứ đơn trong ngữ pháp

Dùng để miêu tả hành động, thói quen, sự việc xảy ra hoặc lặp đi lặp lại trong quá khứ. Trong câu sử dụng thì quá khứ đơn thường đi kèm với các từ như: yesterday, in … (in 2023), last … (last week, last month, last year), … ago (2 years ago)

Thì quá khứ đơn (Simple Past): S + V-ed/P2

Tuần trước, cô ấy đã ghé thăm ông bà. (Last week, she visited her grandparents.)

Hai ngày trước, họ đã hoàn thành dự án của mình. (Two days ago, they finished their project.)

Thì quá khứ tiếp diễn trong ngữ pháp

Dùng để mô tả một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể ở quá khứ hoặc một tình huống nào đó ở quá khứ. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh là sự kết hợp giữa động từ ‘was’ hoặc ‘were’ với động từ-ing (động từ có hậu tố -ing).

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Progressive): S + was/were + V-ing + O

Khi điện thoại reo, cô ấy đang học. (She was studying when the phone rang.)

Lúc 6 giờ tối qua, cô ấy đang đọc một cuốn sách. (She was reading a book at 6 o’clock last night.)

Thì quá khứ hoàn thành trong ngữ pháp

Dùng để mô tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Hoặc mô tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh là sự kết hợp giữa động từ ‘had’ với quá khứ phân từ của động từ.

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): S + had + PP + O

Khi tôi đến, họ đã rời đi rồi. (By the time I arrived, they had already left.)

Khi tôi đã nấu xong, họ đến bữa tiệc. (When I had finished cooking, they arrived at the party.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong ngữ pháp

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục trong một khoảng thời gian và kết thúc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Để sử dụng thì này, chúng ta kết hợp ‘had been’ với động từ-ing (động từ có hậu tố -ing) và quá khứ phân từ của động từ.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Progressive): S + had been + V-ing + O

Cô ấy đã học tiếng Anh trong năm năm trước khi cô ấy chuyển đến Hoa Kỳ. (She had been studying English for five years before she moved to the United States.)

Họ đã sống trong căn nhà đó trong mười năm trước khi quyết định chuyển đi. (They had been living in that house for ten years before they decided to move.)

Thì tương lai đơn

Dùng để diễn đạt một hành động hay sự việc sẽ diễn ra trong tương lai. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn: Trong câu sử dụng ‘will’ hoặc ‘shall’ + động từ nguyên thể; ‘be going to’ + động từ nguyên thể; trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như next… (next time, next month, next year), tomorrow.

Thì tương lai đơn (Simple Future): S + will/shall + bare infinitive (động từ nguyên mẫu không ‘to’)

Chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp vào 9 giờ sáng ngày mai. (We are going to start the meeting at 9 AM tomorrow.)

Họ sẽ thực hiện chuyến du lịch châu Âu vào mùa hè tới. (They are going to travel to Europe next summer.)

Thì tương lai tiếp diễn

Dùng để diễn đạt một hành động đang diễn ra trong một tình huống nào đó ở tương lai. Dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì này bao gồm: ‘will be’ + đang/động từ-ing; ‘be going to be’ + đang/động từ-ing; trạng từ chỉ thời gian trong tương lai; sử dụng các từ chỉ dự đoán, kế hoạch, ý định

Future Progressive (Thì tương lai tiếp diễn): S + shall/will + be + V-ing+ O hay S + am/is/are + going to + be + V-ing

Họ sẽ đang tổ chức lễ kỷ niệm vào tuần tới. (They will be celebrating their anniversary next week.)

Họ sẽ đang thực hiện chuyến du lịch châu Âu vào tháng sau. (They are going to be traveling to Europe next month.)

Thì tương lai hoàn thành

Dùng để diễn đạt một hành động sẽ xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì này bao gồm: ‘will have’ + quá khứ phân từ (past participle); ‘be going to have’ + quá khứ phân từ; trạng từ chỉ thời gian trong tương lai; các từ chỉ dự đoán, kế hoạch, ý định.

Sẽ có một cuộc họp quan trọng vào tháng tới. (There will be an important meeting next month.)

Đến năm sau, cô ấy sẽ đã tốt nghiệp đại học. (By next year, she is going to have graduated from university.)

Trước chuyến đi, tôi sẽ đãng xếp hành lý của mình. (Before the trip, I will have packed my bags.)

Tổng hợp các loại câu cơ bản trong tiếng Anh

Phân loại các câu trong tiếng Anh theo cấu trúc

Dựa vào cấu trúc, các loại câu trong tiếng Anh có thể được phân thành hai nhóm chính:

Câu đơn (Simple Sentence): Chỉ bao gồm một mệnh đề chính, với một chủ ngữ và một động từ. Ví dụ:

Tôi là sinh viên. (I am a student.)

Cô ấy xinh đẹp. (She is beautiful.)

Câu kết hợp (Compound Sentence): Bao gồm ít nhất hai mệnh đề độc lập, tức là có ít nhất hai chủ ngữ và hai vị ngữ. Các mệnh đề này được nối với nhau thông qua các liên từ đẳng lập như and, but, or, nor, for, yet, so. Ví dụ:

Tôi là sinh viên, nhưng tôi không phải là sinh viên giỏi. (I am a student, but I am not a good student.)

Cô ấy xinh đẹp, và cô ấy cũng thông minh. (She is beautiful, and she is also intelligent.)

Phân loại các loại câu trong tiếng Anh theo công dụng

Căn cứ vào mục đích, các dạng câu trong tiếng Anh có thể được phân thành các loại sau:

Câu báo cáo (Declarative Sentence): Để trình bày một sự kiện, ý kiến, tình cảm, suy nghĩ,… Ví dụ: The sun is shining. (Mặt trời đang tỏa sáng.); I love you. (Anh yêu em.)

Câu hỏi (Interrogative Sentence): Để đặt câu hỏi. Ví dụ: What is your name? (Tên bạn là gì?); Are you going to the party? (Bạn có đi dự tiệc không?)

Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence): Để đưa ra yêu cầu, lời khuyên, mệnh lệnh,… Ví dụ: Open the door. (Mở cửa.); Be quiet! (Hãy yên lặng!)

Câu biểu cảm (Exclamatory Sentence): Để thể hiện cảm xúc, tình cảm mạnh mẽ. Ví dụ: What a wonderful day! (Quả là một ngày tuyệt vời!); Oh no! (Ôi không!)

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có các dạng câu phức tạp hơn, kết hợp từ hai hoặc nhiều loại câu cơ bản. Ví dụ:

  • Câu điều kiện (Conditional Sentence): Kết hợp câu báo cáo và câu mệnh lệnh.
  • Câu mong muốn (Wish Sentence): Kết hợp câu báo cáo và câu đặt câu hỏi.
  • Câu báo cáo (Reported Speech): Kết hợp câu kể chuyện và câu bị động.
  • Câu phân đoạn (Cleft Sentence): Kết hợp câu trình bày và câu thách thức.
  • Câu hiểu biết (Modal Sentence): Kết hợp câu kể và câu hướng dẫn.
  • Câu giả tưởng (Hypothetical Sentence): Kết hợp câu kể và câu đặt điều kiện.
  • Các cấu trúc so sánh (Comparison Structures): Kết hợp câu phê phán và câu đặt vấn đề.

Việc hiểu rõ các dạng câu trong tiếng Anh là một trong những nền móng quan trọng để nắm vững môn ngữ pháp.

Tìm hiểu một số kết cấu câu cơ bản trong tiếng Anh

a/ Câu có điều kiện

Cấu trúc câu điều kiện: Nếu + S + V(s,es), S + V(s,es)

Cấu trúc câu điều kiện loại 1: Nếu + S + V(s,es), S + Will, Can, Shall… + V

Cấu trúc câu điều kiện loại 2: Nếu + S + Ved/Vp, S + Would/Could/Should… + V

Cấu trúc câu điều kiện loại 3: Nếu + S + Had + Ved/ Vpp, S + Would/ Should/ Could… + Have + Vpp

b/ Câu chủ động: Chủ thể + Hành động + Đối tượng

c/ Câu bị động: Đối tượng + tobe + Hành động (phân từ 2) (+ bởi + Chủ thể)

d/ Các câu so sánh:

So sánh bằng: S1 + be + như + tính từ + như + S2

S1 be + not + as/so + tính từ + as + S2

So sánh hơn: S1 + be + tính từ ngắn + hơn + S2

S1 + be + more + tính từ dài + hơn + S2

So sánh nhất: The + tính từ ngắn + nhất

The + most + tính từ dài

Ngoài ra, mọi người nên nghiên cứu thêm về một số quy tắc cơ bản trong tiếng Anh như:

  • Mạo từ
  • Liên từ
  • Trạng từ
  • Động từ hỗ trợ
  • Nhóm động từ
  • Cấu trúc câu đảo ngữ
  • Danh từ đếm và không đếm được
  • Bảng từ vựng động từ không tuân theo quy tắc

Đối với mọi người, hiểu biết và học ngữ pháp tiếng Anh không chỉ là vấn đề lý thuyết. Để phát triển hiệu quả hơn, bạn nên kết hợp nó với thực hành.

Phương pháp học cơ bản ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả

Để học cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng, bạn cần xây dựng một chiến lược học phù hợp. Nói một cách đơn giản, bạn cần chọn phương pháp giảng dạy giúp bạn dễ tiếp thu mà không gây nhàm chán, vì nếu bạn không hứng thú, việc học sẽ trở nên khó khăn.

Cách học ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả

Theo đánh giá từ các chuyên gia, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản không đơn giản, yêu cầu sự cam kết thời gian và một lộ trình học tiếng Anh rõ ràng. Vì vậy, hãy kiên trì thực hiện thay vì bỏ cuộc sau vài ngày không thấy kết quả.

Học ngữ pháp tiếng Anh cần kết hợp với thực hành

Không chỉ riêng ngữ pháp tiếng Anh, mọi môn học đều yêu cầu sự thực hành. Để ghi nhớ lâu các quy tắc, cấu trúc và quy luật, hãy thường xuyên làm bài tập ngữ pháp và áp dụng vào thực tế, như viết nhật ký, email, blog, truyện ngắn bằng tiếng Anh, cùng việc thực hành nói chuyện với người bản xứ. Việc sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn so với việc học qua sách vở.

Cách học ngữ pháp tiếng Anh này không chỉ giúp bạn ôn tập mà còn thúc đẩy sự sáng tạo và tư duy, tăng cường sự hứng thú hơn so với việc chỉ học lý thuyết một cách ch passive.

Thạo vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp

Mặc dù có vẻ không hợp lý, nhưng đó là sự thật. Nếu muốn thực hành giao tiếp tiếng Anh để học ngữ pháp, cần phải có từ vựng đủ để hiểu và tham gia vào cuộc trò chuyện. Điều này giúp bạn tiếp xúc với nhiều cấu trúc ngữ pháp thông qua giao tiếp.

Do đó, trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, nâng cao từ vựng là quan trọng. Điều này giúp làm cho quá trình học ngữ pháp trở nên dễ dàng hơn.

Nâng cao kiến thức ngữ pháp tiếng Anh thông qua việc đọc là một cách hiệu quả.

Bạn có biết rằng việc đọc nhiều sách, báo, tiểu thuyết… bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộ từ vựng mà còn hỗ trợ học ngữ pháp một cách linh hoạt và nhanh chóng.

Hãy chọn đọc những tác phẩm bạn yêu thích để tạo động lực. Khi đọc, tập trung vào cấu trúc câu và ngữ pháp được sử dụng, hỏi tại sao tác giả lại chọn những cấu trúc đó. Bạn cũng có thể thảo luận với giáo viên hoặc bạn bè để hiểu rõ hơn.

Hãy đặt ra những câu hỏi như: Câu này sử dụng thì gì? Tại sao lại chọn thì này? Tại sao từ này lại được thêm ed,… Việc tự đặt và trả lời những câu hỏi này sẽ giúp bạn suy nghĩ sâu sắc, tăng cường khả năng nhớ, và học được nhiều ngữ pháp mới khi đọc.

Không chỉ đọc sách và báo, bạn còn có thể nâng cao kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bằng cách thưởng thức nhạc, xem phim, chương trình nước ngoài, nghe radio, tham gia các trò chơi ngữ pháp và từ vựng. Cách này vừa giúp bạn giải trí vừa củng cố kiến thức.

Phát triển kỹ năng viết tiếng Anh mỗi ngày

Thực hành viết hàng ngày là cách tốt để cải thiện ngữ pháp tiếng Anh. Sử dụng những từ, câu và cấu trúc đã học để viết đoạn văn, truyện ngắn,… Điều này không chỉ làm cho quá trình học trở nên thú vị mà còn giúp bạn tự hào về những thành tựu của mình. Đừng quên đọc lại và nhờ người có kinh nghiệm sửa lỗi để hiểu rõ hơn về những sai sót và học được từ chúng.

Nếu bạn cảm thấy học ngữ pháp tiếng Anh một mình quá nhàm chán, hãy tham gia học nhóm với bạn bè hoặc tham gia khóa học tại trung tâm Anh ngữ uy tín, nơi giáo viên có kinh nghiệm sẽ hướng dẫn bạn cách học ngữ pháp hiệu quả và nhanh chóng.

Khi bạn đã hiểu được phương pháp, hãy lập một kế hoạch học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản phù hợp và duy trì việc học hàng ngày trong ít nhất 30 phút. Điều này sẽ giúp bạn ôn tập và thực hành đều đặn, đạt được mục tiêu ban đầu một cách hiệu quả.

Sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác như người bản xứ

Để thành thạo ngữ pháp tiếng Anh và sử dụng nó như người bản xứ, không đơn giản chỉ là học cách nhớ hay tư duy về ngữ pháp trong khi giao tiếp. Bạn cần phá vỡ một số quy tắc khi nói chuyện để trở nên tự nhiên. Mỗi ngôn ngữ đều có những quy tắc ngữ pháp riêng, nhưng trong giao tiếp, những quy tắc đó có thể bị linh hoạt. Ví dụ, bạn có thể nghe người bản ngữ nói “Here’s you are dog”. Mặc dù cấu trúc và ngữ pháp tiếng Anh bị sai hoàn toàn, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, điều này vẫn có thể xảy ra.

Mọi ngôn ngữ đều có những quy tắc ngữ pháp riêng, tuy nhiên trong giao tiếp, những quy tắc đó có thể bị phá vỡ. Ví dụ, bạn có thể nghe thấy một người bản ngữ nói “Here’s you are dog”. Nếu nhìn vào câu này bạn có thể thấy cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh bị sai hoàn toàn và không có ý nghĩa gì cả và chắc chắn bạn không tin những người bản ngữ có thể sai một cách trầm trọng thế này phải không?

Trong thực tế, trong cuộc sống hàng ngày, người bản xứ thường sử dụng những cấu trúc câu không đúng ngữ pháp nhưng mọi người vẫn hiểu được. Để học cách sử dụng ngữ pháp một cách thành thạo, dưới đây là những quy tắc mà người bản ngữ thường phá vỡ khi giao tiếp, đặc biệt là khi nói chuyện với bạn bè và người thân. Đó là:

Không đặt giới từ ở cuối câu

Đây không phải là quy tắc mới nhưng vẫn là khá lạ lẫm với nhiều người khi học tiếng Anh. Giới từ được sử dụng để liên kết các từ hoặc cụm từ để mô tả vị trí, không gian hoặc thời gian…

Ví dụ: Before – trước, to – đến, at – tại, on – ở, under – dưới, front – phía trước, after – sau đó,…

Trong cấu trúc viết, tất nhiên không nên để giới từ ở cuối câu, nhưng khi giao tiếp bình thường, chúng ta thường nghe: “I have no idea with” – Tôi không có ý tưởng gì cả; Where you come at? – Bạn đến từ đâu vậy?; “do you come with?” – Bạn muốn đi cùng không?; “see what i did there” – Hãy nhìn xem tôi đã làm gì ở đó…

Nói chung, khi không phải là một cuộc trò chuyện trọng đại, việc sử dụng các giới từ ở cuối câu sẽ làm cho nó trở nên tự nhiên và thân thiện hơn. Và đó là cách người bản ngữ sử dụng ngữ pháp tiếng Anh trong cuộc trò chuyện.

Không dùng những LIÊN KẾT TỪ ở đầu câu

Liên kết từ được sử dụng để nối các phần trong một câu lại với nhau và có thể là một trong những từ “but” – nhưng, “however” – tuy nhiên, “or” – hoặc, “because” – vì, “instead” – thay vì…

Ví dụ như:

“I want to go out side, but it’s raining” – Tôi muốn ra ngoài nhưng trời lại đang mưa. Bạn nhìn câu trên thì biết được đây là một câu có cấu trúc đúng, nhưng khi nghe những người bản ngữ nói chuyện với nhau thì vẫn thấy họ hay dùng những từ liên kết ở đầu câu: “But i have to go home” – Nhưng tôi phải về nhà, “and you decided to go home?” – Và bạn quyết định sẽ về nhà thật… Nó khá hiệu quả trong việc nhấn mạnh cái mình muốn nói nên bị phá vỡ khá nhiều trong giao tiếp thông thường.

Không chia ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU bằng cách chèn từ vào giữa

Như các bạn đã biết, động từ nguyên mẫu luôn đi với “to” như “to play”, “to affect”, “to read”… Khi chúng ta chia động từ nguyên mẫu thì thường chèn vào đó một trạng từ mà đúng theo như ngữ pháp tiếng Anh được học, đó là trạng từ phải đặt sau động từ nguyên mẫu.

Ví dụ như:

“You are going to eat quickly” – Bạn sẽ ăn nhanh, thay vì thế nhiều người lại nói “you are going to quickly eat”. Sai nhưng họ vẫn hiểu và còn nghe quen hơn một cấu trúc câu đúng.

Không dùng “THEY” cho ĐẠI TỪ SỐ ÍT

Rõ ràng “they” chỉ dành cho số nhiều, nhằm ám chỉ một nhóm người.

Ví dụ như:

“I have never met those people but they seem friendly” – Tôi chưa từng gặp những người đó nhưng họ dường như thân thiện. Cấu trúc câu không sai nhưng khi bạn viết blog bạn muốn ám chỉ về một người mà không biết chắc giới tính của họ mà vẫn muốn dùng đại từ thay thế thì bạn có thể sử dung “they” đi kèm một động từ để nói về họ à “I have never met that person, but they seem friendly” – Tôi chưa từng gặp người đó nhưng họ dường như thân thiện.

Không dùng hai TỪ PHỦ ĐỊNH một lúc

Chắc hẳn, bạn cũng thấy quy tắc này quen thuộc vì đã nghe nhắc đến ở đâu đó. Thật không sai. Vì trong quá trình giảng dạy, nhiều giáo viên cũng có đề cập tới vấn đề này.

Nhiều người tin rằng sử dụng hai từ phủ định đồng thời có thể gây rối và dễ nhầm lẫn, khiến cho sự phủ định trở thành khẳng định. Tuy nhiên, một số người lại cho rằng điều này làm tăng cường sự nhấn mạnh vào điều họ muốn thể hiện. Hiện nay, cấu trúc câu phủ định của phủ định đã trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ như:

“I can’t get no satisfaction” – Tôi không thể không hài lòng, nghĩa là tôi rất hài lòng.

Quy tắc sử dụng “LESS” và “FEWER”

Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ ‘less’ được sử dụng cho danh từ số nhiều, còn ‘fewer’ được áp dụng cho danh từ không đếm được hoặc số ít. Tuy nhiên, thực tế cho thấy ngay cả với nhiều người bản ngữ, họ cũng không luôn nhớ rõ cách sử dụng chính xác giữa hai từ này, và thường sử dụng chúng một cách linh tinh.

Ví dụ như: ‘I have less apples than my friend” – Tôi có ít táo hơn bạn của tôi.

Đây là một trong những quy tắc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến mà người bản ngữ thường phá vỡ. Học nhiều, bạn sẽ trở nên tự tin sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên như người bản xứ.

Hãy đọc và nghe tiếng Anh nhiều với những nội dung bạn yêu thích. Bạn cũng có thể viết nhật ký, truyện ngắn bằng tiếng Anh để thực hành ngữ pháp. Tìm kiếm bài tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh cơ bản để luyện tập hàng ngày. Cũng đừng quên tải về các tài liệu học tiếng Anh miễn phí từ Trung tâm Anh ngữ Aten.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài