12 Tháng Tiếng Anh: Tất Tần Tật Kiến Thức Cơ Bản Bạn Cần Biết [2023]

Bạn có thể dễ dàng nhận thấy mỗi tháng trong tiếng Anh đều mang một cái tên riêng biệt. Và đây là những từ cơ bản trong tiếng Anh.

Vậy bạn đã từng tự hỏi:

Các tháng được đặt tên như thế nào?

Tại sao lại có những tên ấy?

Và chúng mang ý nghĩa gì? Hiểu được điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về 12 tháng.

Tất cả những thắc mắc đó sẽ được giải đáp trong bài viết này.

Hãy tiếp tục đọc!

1 – Danh Sách 12 Tháng Tiếng Anh, Viết Tắt, Phiên Âm Của Mỗi Tháng

Dưới đây là danh sách 12 tháng tiếng Anh kèm theo viết tắt và phiên âm.

Nếu bạn chưa biết cách phát âm chính xác, hãy tham khảo bài viết về phát âm tiếng Anh trước đó.

Xin lưu ý:

  • Chỉ được dùng giới từ “trong” với các tháng tiếng Anh.
  • Sử dụng giới từ “vào” trước ngày trong tuần.
  • Nếu có cả ngày và tháng, thì sử dụng: vào.
  • Khi nói về thứ, phải dùng giới từ “vào” trước thứ.

Mọi người có thể xem cách phát âm trong video hướng dẫn bên dưới!

2 – Xuất Xứ Và Ý Nghĩa Của Tên Các Tháng Tiếng Anh

Trong lịch La Mã cổ điển, có 10 tháng, bắt đầu từ tháng Martius (March – tháng Ba).

Numa Pompilius (vị vua bán thần thoại, lên ngôi sau cái chết của vua Romulus – sáng lập ra La Mã cổ đại) đã thêm vào hai tháng Januarius (January – tháng Một) và Februarius (February – tháng Hai).

Ông cũng thay đổi tháng bắt đầu của năm từ tháng Marius thành Januarius, và điều chỉnh số ngày của một số tháng thành số lẻ – các số được coi là may mắn.

Một năm thông thường của lịch Numa có 12 tháng, tức là 355 ngày. Trong năm nhuận, số ngày là 385.

Đến thời đại của Hoàng đế Julius Caesar (100 – 44 TCN), hệ thống lịch La Mã đã được cải thiện thành lịch Julius. Lịch Julius có độ chính xác cao, là nền tảng cho lịch Dương ngày nay.

a – Tháng Giêng – January

Người La Mã cổ đại thờ phượng một vị thần gác cửa – biểu tượng của sự khởi đầu – cũng như là vị thần của thời gian, được gọi là Janus. Vị thần này có hai mặt để có thể đại diện cho cả hai hướng của một lối ra vào.

Do đó, lễ kỷ niệm của vị thần này được tổ chức vào đầu năm, khi mọi người tự nhìn lại năm cũ và hướng về năm mới. Vì vậy, tên của vị thần này liên kết với tháng đầu tiên trong năm, trong tiếng La tinh, ‘tháng Giêng’ được gọi là Januarius mensis (‘tháng của Janus’).

Cụm từ này được nhập vào tiếng Anh dưới dạng Genever vào khoảng trước thế kỷ 14. Đến khoảng năm 1391, từ tiếng Anh để chỉ tháng Giêng là Januarie. Rất tình cờ, Janus cũng là nguồn gốc của từ janitor (với ý nghĩa ban đầu là ‘người gác cửa’).

Cái tên này được đặt ra để xác nhận tháng 1 là tháng đầu tiên trong năm khi nó được tạo ra vào thời kỳ của Julius Caesar. Như đã đề cập ở trên, trước đó lịch La Mã chỉ có 10 tháng, vì họ tin rằng thời gian từ tháng 1 đến 2 không có ích lợi gì cho nông nghiệp nên không cần thiết phải tạo lịch.

b – February – Tháng Hai

February được nhập vào tiếng Anh trong thế kỷ 13, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ feverier (từ gốc tiếng La tinh februarius). Từ này được vay mượn từ tiếng La tinh gốc februum của người Sabine, một dân tộc cổ của Ý.

Người La Mã sử dụng từ februa để chỉ lễ rửa tội tổ chức vào giữa tháng 2 hàng năm. Đây biểu hiện ý nghĩa của sự thanh tẩy, làm sạch mọi thứ khi bắt đầu mùa xuân.

Từ tiếng Anh trong thế kỷ 13 xuất hiện dưới dạng feoverrer, và vào năm 1225 trở thành feoverel. Khoảng năm 1373, tiếng Anh điều chỉnh từ này để phù hợp với cách viết La tinh hơn, và từ đó trở thành februare. Dần dà theo thời gian, sự biến đổi trong cách phát âm và chính tả đã dẫn đến dạng từ hiện tại.

Theo tập tục của người La Mã, thường có các hình phạt tử hình diễn ra vào tháng 2 nên người ta đã lấy từ này để đặt cho tháng. Ngoài ra, từ này còn mang ý nghĩa nhắc nhở con người hãy sống đạo đức hơn và tránh xa mọi tội lỗi.

Và vì lí do đó, mọi người coi tháng này là tháng xui xẻo, không may mắn nên số ngày của nó chỉ là 28, ít hơn so với các tháng khác.

c – March – Tháng Ba

Tháng Ba lấy tên từ thần chiến tranh của La Mã là Mars, tương đương với thần Ares trong thần thoại Hy Lạp. Mars là cha của Romulus và Remus, hai huyền thoại sáng lập Rome. Vì thế, đối với người La Mã, thần Mars có vị trí quan trọng và được tôn kính.

Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ marz (lấy từ tiếng La tinh Martius mensis, có nghĩa là “tháng của Mars”). Nó nhập vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 13.

Trước thời Julius Caesar, một năm chỉ có 10 tháng và tháng Ba là tháng mở đầu của năm, đặt tên này để ngụ ý mỗi năm mới sẽ khởi đầu cho một cuộc chiến mới.

Tháng Tư trong tiếng Anh là April, không phải là tháng 3 như trong lịch La Mã. Tháng này được gắn với vị thần Aphrodite của người La Mã, thần của tình yêu và vẻ đẹp.

Tháng Tư là thời điểm hoa nở rộ trong mùa xuân. April lấy từ tên gốc ban đầu là Aprodite, nữ thần của tình yêu và vẻ đẹp trong thần thoại Hy Lạp, tương đương với thần Venus trong thần thoại La Mã.

Tháng 4 cũng là thời điểm bắt đầu các lễ hội liên quan đến nông nghiệp của người La Mã.

Tháng Tư trong tiếng La tinh là Aprilis, và biến thành Avrill trong tiếng Pháp cổ. Trong thế kỷ 13, từ tiếng Anh là Averil, nhưng đến khoảng năm 1375, tiếng Anh vay mượn lại dạng từ có vẻ La tinh hơn: đó là April.

Ở một số quốc gia, tháng Tư được xem là tháng đầu tiên trong năm, và truyền thống “ngày cá tháng Tư” (April Fools’ Day) là di sản của những lễ hội ăn mừng năm mới.

Trong một chu kỳ năm của thời tiết (gọi là năm hồi quy), thời kì này là lúc cây cỏ, hoa lá bắt đầu mọc trở lại. Từ gốc La-tinh, nó có nghĩa là ‘mọc mầm’, và từ đó, tháng 4 được đặt tên theo đặc điểm này của thời tiết.

e – May – Tháng Năm

Tháng Năm (May) là tháng của nữ thần La Mã Maia.

Maia, một trong số các vị thần ít được biết đến hơn, trong thần thoại Hy Lạp, là con gái của Titan Atlas và cũng là mẹ của thần Hermes. Bà được xem là một người mẹ nuôi và là nữ thần của Trái Đất.

Tên Maia có thể có nguồn gốc từ từ La-tinh magnus (= ‘lớn’), có thể hiểu là ‘phát triển/lớn lên’.

Từ La-tinh để chỉ tháng 5 là Maius. Từ May được nhập vào tiếng Anh trong thế kỷ 12, từ có nguồn gốc từ từ Mai trong tiếng Pháp cổ.

f – June – Tháng Sáu

Lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 11 dưới dạng Junius. June được mượn từ gốc La-tinh Junius, một dạng biến của Junonius (từ mà người La Mã sử dụng để chỉ tháng Sáu), theo tên của Juno – nữ thần hàng đầu trong thần thoại La Mã, là vợ và chị gái của Jupiter. Bà là nữ thần biểu tượng cho phụ nữ, hôn nhân, sức khỏe và hạnh phúc.

g – July – Tháng Bảy

Trước khi được đổi tên thành July, tháng này được gọi là Quintilis, có nghĩa là tháng thứ năm (trong tiếng Anh là Quintile, có ý nghĩa “ngũ phân vị”).

July đơn giản chỉ là đặt theo tên của Gaius Julius Caesar, vị hoàng đế La Mã sinh ra vào tháng thứ bảy của năm. Ngoài việc đặt tên cho một tháng trong năm theo tên của mình, Caesar còn có công lớn trong việc cải cách lịch La Mã vào năm 46 trước công nguyên.

Ngoài ra, Caesar cũng tự xưng mình là một vị thần và xây dựng nhiều đền thờ cho bản thân. Một khi đã thiết lập tiền lệ như vậy, nếu các vị vua khác cũng theo chủ trương đặt tên cho một tháng trong năm theo tên của mình, thì sẽ tạo ra sự hỗn loạn (may mà một năm chỉ có đúng số lượng tháng nhất định).

h – August – Tháng Tám

Augustus Caesar, cháu nuôi của Julius Caesar, đặt tên cho tháng thứ tám (August) theo tên của mình. Để không kém cạnh người tiền nhiệm, một ngày từ tháng Hai đã được dời sang tháng này để cũng có 31 ngày như tháng Bảy.

Tương tự như Julius Caesar, Augustus cũng tự phong mình là một vị thần, nhưng ông chỉ yêu cầu dân tộc chư hầu thờ phụng ông, còn dân La Mã được miễn.

Những người thích làm vườn có lẽ cần biết rằng trong tiếng Anh cổ, tháng Tám được gọi là Weodmonath (“tháng của cỏ dại”). Vì Julius và Augustus đặt tên riêng của họ vào lịch, nên các tháng sau phải lùi lại vài bước.

Tháng này trước đây có tên là sextilis, có nghĩa là tháng thứ sáu.

i – September – Tháng Chín

September (từ gốc La tinh septem, có nghĩa là “bảy”) trở thành tháng thứ 9.

Septem (có nghĩa “thứ bảy”) trong tiếng Latin là tháng tiếp theo sau Quintilis và Sextilis. Từ tháng Chín trở đi trong lịch hiện đại, thứ tự các tháng sẽ là như sau: tháng Chín (hiện tại) tương ứng với tháng Bảy trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (lịch bắt đầu từ tháng Martius – tháng Ba).

k – Octorber – Tháng Mười

Xuất phát từ tiếng La-tinh octo, có nghĩa là “tám”, bởi vì đây là tháng thứ tám trong lịch La Mã cổ.

l – November – Tháng Mười Một

Xuất phát từ tiếng La-tinh novem, có nghĩa là “chín” – tương đương với tháng thứ chín trong lịch La Mã cổ.

m – December – Tháng Mười Hai

Xuất phát từ tiếng La-tinh “decem”, có nghĩa là “mười”. Theo lịch La Mã cổ, December là tháng thứ mười.

Lời Kết

Dưới đây là cách đọc, viết tắt, cũng như nguồn gốc và ý nghĩa tên 12 tháng tiếng Anh.

Nếu có bất kỳ đóng góp hoặc ý kiến nào, xin vui lòng để lại bình luận của bạn dưới bài viết này.

Không quên chia sẻ thông tin hữu ích này cho bạn bè, người thân và tiếp tục theo dõi Aten để cập nhật những nội dung tiếng Anh nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài