Một bài viết về người bạn thân bằng tiếng Anh cần phải chứa đựng những ý chính gì và triển khai thế nào để thu hút độc giả?
Các bài viết tiếng Anh về mối quan hệ bạn thân thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra và đề thi tiếng Anh.
Để có một bài viết đầy đủ và hấp dẫn về đề tài này, Aten mang đến cho bạn sự hỗ trợ với cấu trúc bài viết, từ vựng phong phú, cùng các mẫu câu thực tế để bạn có thể áp dụng ngay vào bài làm của mình. Bạn cũng sẽ tìm thấy mẫu bài viết chi tiết để tham khảo trong phần bài viết dưới đây.
1. Cấu Trúc Mẫu Bài Viết Về Bạn Thân Bằng Tiếng Anh
Khi sáng tác văn bản hoặc đoạn văn, hãy bắt đầu bằng việc xác định cấu trúc và tạo dàn ý cho toàn bộ bài viết.
Quá trình này sẽ giúp bài viết của bạn có đầy đủ các ý quan trọng và trở nên dễ triển khai hơn trong các phần tiếp theo.
Tất cả các bài viết đều tuân theo một cấu trúc chung với 3 phần chính: mở đầu, phần chính, và kết luận.
Tham khảo cấu trúc mẫu sau đây cho bài viết tiếng Anh về người bạn thân.
Bắt Đầu: Giới Thiệu Về Người Bạn Thân Của Bạn
Ở đây, bạn có thể bắt đầu bài viết một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
Chú ý rằng, ở phần này, chỉ cần giới thiệu tổng quan về người bạn thân, chẳng hạn như tên, tuổi, hoặc một điểm nổi bật đặc trưng của họ,…
Thân Bài: Mô Tả Chi Tiết Trong Bài Viết Về Người Bạn Thân Bằng Tiếng Anh
Phần thứ hai của bài viết, đồng thời là phần chính, bạn sẽ khám phá và miêu tả chi tiết về người bạn thân với những điểm chính sau đây:
- Về Ngoại Hình: dáng vóc, khuôn mặt, chiều cao, mái tóc, làn da,…
- Về Tính Cách: bạn nhìn nhận người bạn thân như thế nào, cách họ tương tác với mọi người ra sao?,…
- Gustos y disgustos của người bạn thân
- Kỹ năng đặc biệt, điều hạn chế
- Dấu ấn gì ở người bạn thân khiến bạn trầm trồ?
- Một sự kiện đặc biệt hoặc những trải nghiệm bạn chia sẻ với người bạn thân
Hơn nữa, tuỳ thuộc vào tác giả sẽ có cách tổ chức, triển khai ý riêng, bạn có thể linh hoạt theo nội dung muốn diễn đạt.
Phần kết: Tóm tắt, bày tỏ cảm nhận
Cuối cùng, tóm lại bài viết, bạn có thể tổng hợp lại nội dung. Đồng thời, hãy chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ hoặc kỳ vọng về tương lai của bạn với người bạn thân cũng như mối quan hệ này.
2. Một số từ vựng sử dụng trong bài viết về người bạn thân bằng tiếng Anh
Để bài viết về người bạn thân bằng tiếng Anh có cấu trúc triển khai ý rõ ràng và mô tả sâu sắc, quan trọng nhất là nắm vững từ vựng phong phú.
Với đề tài viết về người bạn thân, Aten tổng hợp những bộ từ vựng thông dụng liên quan đến mô tả bạn bè, ngoại hình, tính cách,… giúp bạn áp dụng linh hoạt và phổ biến vào bài văn của mình.
2.1. Từ ngữ về mối quan hệ bạn bè
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Best friend | /bɛst frɛnd/ | Bạn thân nhất |
Bestie | /ˈbestē/ | Bạn thân |
Bosom friend | /ˌbʊz.əm ˈfrend/ | Bạn thân |
Buddy | /ˈbʌd.i/ | Bạn bè |
Childhood friend | /ˈʧaɪldhʊd frɛnd/ | Bạn thời thơ ấu |
Chum | /tʃʌm/ | Bạn cùng phòng, bạn thân |
Close friend | /kləʊs frɛnd/ | Người bạn thân |
Companion | /kəmˈpæn.jən/ | Bạn đồng hành |
Confidant | /ˈkɑːn.fə.dænt/ | Tri kỷ, thân tín |
Crony | /ˈkroʊ.ni/ | Bạn thân thiết |
Familiar | /fəˈmɪl.i.jɚ/ | Bạn thân, người thân cận |
Flatmate | /ˈflæt.meɪt/ | Bạn cùng phòng |
Intimate | /ˈɪn.tə.mət/ | Bạn thân |
Mate | /meɪt/ | Bạn |
Pal | /pal/ | Người bạn |
Partner | /ˈpɑːrt.nɚ/ | Cộng sự |
Pen-friend | /pɛn-frɛnd/ | Bạn qua thư |
Soulmate | /ˈsoʊl.meɪt/ | Tri kỷ, bạn tâm giao |
Teammate | /ˈtiːm.meɪt/ | Đồng đội |
2.2. Từ ngữ mô tả về ngoại hình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Average height | /’ævəridʤ hait/ | chiều cao trung bình |
Chubby | /ˈtʃʌb.i/ | mũm mĩm |
Curly hair | /ˈkɝː.li her/ | tóc xoăn |
Dark skin | /dɑːrk skɪn/ | da tối màu |
Fair skin | /fer skɪn/ | da trắng |
Fat | /fæt/ | béo |
Fit | /fit/ | vừa vặn |
Frail | /freil/ | yếu đuối, mỏng manh |
Good-looking | /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ | ưa nhìn |
Handsome | /ˈhæn.səm/ | đẹp trai |
Long hair | /lɑːŋ her/ | tóc dài |
Medium built | /’mi:djəm bild/ | hình thể trung bình |
Muscular | /’mʌskjulə/ | nhiều cơ bắp |
Obese | /ou’bi:s/ | béo phì |
Overweight | /’ouvəweit/ | quá cân |
Plump | /plʌmp/ | tròn trĩnh |
Pretty | /ˈprɪt̬.i/ | xinh |
Short | /ʃɔ:t/ | thấp |
Short hair | /ʃɔːrt her/ | tóc ngắn |
Shortish | /’ʃɔ:tiʃ/ | hơi thấp |
Skinny | /’skini/ | ốm, gầy |
Slender | /’slendə/ | mảnh khảnh |
Slim | /slim/ | mảnh khảnh |
Stocky | /’stɔki/ | chắc nịch |
Stout | /stout/ | hơi béo |
Tall | /tɔ:l/ | cao |
Tallish | /’tɔ:liʃ/ | hơi cao, cao dong dỏng |
Tanned skin | /tænd skɪn/ | da rám nắng |
Thin | /θin/ | gầy |
Well-built | /ˌwel ˈbɪlt/ | hình thể đẹp |
Well-proportioned figure | /wel prəˈpɔːʃənd ‘figə/ | cân đối |
2.3. Từ vựng mô tả tính cách
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Brainy | /’breini/ | thông minh |
Calm | /kɑ:m/ | điềm tĩnh |
Carefree | /’keəfri:/ | vô tư |
Cautious | /’kɔ:∫əs/ | cẩn trọng |
Cheerful | /’tʃjəful/ | vui vẻ |
Confident | /’kɔnfidənt/ | tự tin |
Courageous | /kə’reidʒəs/ | dũng cảm |
Determined | /di’tə:mind/ | quyết đoán |
Diligent | /’dilidʒənt/ | siêng năng |
Easy going | /’i:zi ‘gouiɳ/ | dễ tính |
Emotional | /ɪˈmoʊʃənl/ | hay cảm động |
Friendly | /’frendli/ | thân thiện |
Generous | /’dʤenərəs/ | hào phóng |
Gentle | /’dʤentl/ | dịu dàng |
Gracious | /ˈɡreɪʃəs/ | tử tế, thanh tao |
Handy | /hændi/ | tháo vát |
Honest | /’ɔnist/ | trung thực |
Hot-tempered | /hɔt ‘tempə/ | nóng tính |
Humorous | /’hju:mərəs/ | hài hước |
Imaginative | /i’mædʤinətiv/ | trí tưởng tượng phong phú |
Impatient | /im’peiʃənt/ | thiếu kiên nhẫn |
Jolly | /’dʤɔli/ | vui vẻ |
Mature | /məˈtʃʊr/ | chín chắn |
Mischievous | /ˈmɪstʃəvəs/ | tinh nghịch |
Modest | /’mɔdist/ | khiêm tốn |
Moody | /’mu:di/ | đa sầu đa cảm |
Observant | /əbˈzərvənt/ | tinh ý |
Optimistic | /ˌɑptəˈmɪstɪk/ | lạc quan |
Outgoing | /aut ‘gouiɳ/ | dễ gần |
Polite | /pə’lait/ | lịch sự |
Reliable | /ri’laiəbl/ | đáng tin cậy |
Sensible | /’sensəbl/ | nhạy cảm |
Serious | /’siəriəs/ | nghiêm túc |
Shy | /ʃai/ | nhút nhát |
Sociable | /’souʃəbl/ | hòa đồng |
Strict | /strikt/ | nghiêm khắc |
Talkative | /’tɔ:kətiv/ | hoạt ngôn |
Thoughtful | /’θɔ:tful/ | chu đáo |
Tolerant | /’tɔlərənt/ | bao dung |
Witty | /’witi/ | dí dỏm |
2.4. Một số thành ngữ về bạn bè
Ngoài các từ vựng trên, việc sử dụng các thành ngữ về bạn bè cũng sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên thú vị và biểu đạt ý tưởng một cách sáng tạo.
Dưới đây là một số thành ngữ và ví dụ mà bạn có thể tham khảo và tích hợp vào phần thích hợp trong bài viết của mình.
Thành ngữ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
A shoulder to cry on | Người luôn lắng nghe bạn | My best friend is always by my side and gives me a shoulder to cry on when I feel bad. Người bạn thân nhất của tôi luôn ở bên cạnh tôi và lắng nghe khi tôi cảm thấy tồi tệ. |
Be (as) thick as thieves | Thân thiết, gắn bó với nhau như hình với bóng | We see them together all the time, they are as thick as thieves. Lúc nào chúng ta cũng thấy họ đi cùng nhau, họ luôn bên nhau như hình với bóng. |
Enjoy each other’s company | Thích ở bên cạnh nhau | The couple enjoys each other’s company, they feel comfortable. Cặp đôi thích ở bên cạnh nhau, họ cảm thấy thoải mái. |
Get on like a house on fire | Trở nên thân thiết, gần gũi một cách nhanh chóng | I still remember the first time we met at the library and we have got on like a house on fire since then. Tôi vẫn nhớ lần đầu tiên chúng tôi gặp nhau ở thư viện và kể từ đó chúng tôi nhanh chóng trở nên thân thiết. |
Joined at the hip | Vô cùng thân thiết, không thể tách rời | The twins are joined at the hip, they spend time doing everything together. Cặp song sinh dường như không thể tách rời, họ dành thời gian làm mọi thứ cùng nhau. |
Know someone inside out | Biết, hiểu rõ về một người | They have been intimate for 15 years. Hoa knows An inside out. Họ đã thân thiết trong 15 năm. Hoa biết rất rõ về An. |
Near and dear to someone | Rất quan trọng đối với ai đó | Linh’s friends are near and dear to her. Bạn bè của Linh rất quan trọng với cô ấy. |
Speak the same language | Hợp, hiểu rõ đối phương, cùng quan điểm về nhiều vấn đề | Ly and Minh speak the same language so they usually discuss about several problems. Lý và Minh hiểu rõ đối phương nên họ thường thảo luận về một số vấn đề. |
Strike up a friendship | Kết giao, kết bạn với ai đó | Lyn and I share the same taste thus we struck up a friendship when we first met at school. Lyn và tôi có cùng sở thích nên chúng tôi đã kết bạn khi lần đầu tiên gặp nhau ở trường. |
Through thick and thin | Luôn đồng hành, ủng hộ nhau cả lúc tốt đẹp hay khi khó khăn | We’ve been good friends for 10 years. We have really been through thick and thin with each other. Chúng tôi đã là bạn tốt trong 10 năm. Chúng tôi đã thực sự trải qua nhiều khó khăn và điều tuyệt vời với nhau. |
3. Một số mẫu câu sử dụng trong bài viết về bạn thân bằng tiếng Anh
Tùy thuộc vào phong cách viết, chúng ta sẽ có những bài viết về bạn thân bằng tiếng Anh độc đáo. Tuy nhiên, thường có một số cấu trúc câu miêu tả, diễn đạt tương tự trong các bài viết này.
Aten tổng hợp 10 câu mẫu thường xuất hiện trong bài viết về bạn thân bằng tiếng Anh để chia sẻ với bạn đọc.
3.1. Câu mẫu giới thiệu khi viết về bạn thân bằng tiếng Anh
I have a best friend named Elle, we have always been together since our childhood.
Một người bạn thân của tôi, tên là Elle, đã luôn ở bên tôi từ khi chúng tôi còn nhỏ.
At school, Nam – my best friend is the person who accompanies and helps me whenever I feel bad.
Ở trường, Nam – người bạn thân nhất của tôi luôn ở bên cạnh và hỗ trợ tôi mỗi khi tôi cảm thấy buồn bã.
3.2. Câu mẫu miêu tả về ngoại hình
Tom has a well-proportioned figure and curly brown hair.
Tom có hình thể cân đối và mái tóc nâu xoăn
Linda is a lovely girl with short black hair and a round face.
Linda là một cô gái dễ thương với mái tóc đen ngắn và gương mặt tròn
3.3. Câu mẫu miêu tả tính cách
My best friend is very active and approachable, she always makes everyone happy.
Người bạn thân của tôi rất năng động và dễ mến, cô ấy luôn tạo niềm vui cho mọi người xung quanh.
He’s a smart, quiet person, and he’s also very considerate and caring.
Anh ấy là một người thông minh, thấu hiểu và cũng rất chu đáo, ân cần
3.4. Mẫu câu viết về bạn thân bằng tiếng Anh kể về lần đầu gặp mặt
We first met at the beginning of 10th grade, we were placed in the same group, and we’ve been close ever since.
Chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên vào đầu năm lớp 10, khi được xếp vào cùng một nhóm, từ đó chúng tôi trở nên thân thiết.
I met him on the neighborhood’s football team, he is a good player and I ask for his contact to strike up a friendship.
Tôi chạm mặt anh ấy trong đội bóng của khu phố, anh ấy là một cầu thủ xuất sắc và tôi đã liên lạc với anh ấy để tạo nên mối quan hệ bạn bè.
3.5. Mẫu câu về tần suất các cuộc hẹn, buổi gặp mặt
Now, Nhung and I go to different schools, so we can only see each other on weekends.
Hiện tại, tôi và Nhung theo học ở các trường khác nhau, do đó, chúng tôi chỉ có thể gặp nhau vào những ngày cuối tuần.
She and I live in the same neighborhood, so we go to school together every day.
Cô ấy và tôi cùng sinh sống trong khu phố, vì vậy mỗi ngày chúng tôi đều cùng nhau đi học.
3.6. Mẫu câu về điều bạn yêu thích ở bạn thân
I really admire his kindness and hard work, I always try to learn from him this personality.
Tôi rất khâm phục lòng tốt lẽ và sự chăm chỉ của cô ấy, tôi luôn cố gắng học hỏi từ tính cách đáng kính ấy.
Ever since the day we met, I have always been impressed with her smile and the way she comforts me makes me feel very pleasant.
Từ khi chúng tôi gặp nhau, tôi luôn ấn tượng với nụ cười của cô ấy và cách cô ấy an ủi tôi, tạo cho tôi cảm giác rất thoải mái.
3.7. Mẫu câu về thời gian làm bạn, bên cạnh nhau
We have been intimate for 15 years and have gone through thick and thin with each other.
Chúng tôi đã trở nên thân thiết trong suốt 15 năm qua, và đã cùng nhau trải qua nhiều khó khăn và niềm vui.
I’ve only been friends with him for a year but we know each other inside out and share the same interests in many fields.
Tôi mới quen anh ấy được một năm, nhưng chúng tôi đã hiểu rất rõ về nhau và có nhiều sở thích chung trong nhiều lĩnh vực.
3.8. Mẫu câu về hoạt động chung với bạn thân
He often invites me to play games or basketball every Saturday.
Mỗi thứ 7, cậu ấy thường mời tôi tham gia cùng mình trong các trò chơi hoặc trận bóng rổ.
We often go out to eat and watch movies together when we have free time.
Chúng tôi thường xuyên cùng nhau đi ăn và xem phim mỗi khi có khoảng thời gian rảnh rỗi.
3.9. Mẫu câu viết về bạn thân bằng tiếng Anh kể sở trường, sở thích
Hanna loves playing sports and is especially good at swimming.
Hanna yêu thích hoạt động thể thao, đặc biệt, cô ấy rất giỏi môn bơi.
He is very knowledgeable about the cuisines of different countries and often cooks on the weekends.
Cô ấy có sở thích khám phá ẩm thực các nước và thường tự nấu ăn vào những ngày cuối tuần.
3.10. Mẫu câu về cảm nghĩ của bạn về bạn thân và tình bạn
I really appreciate this friendship and hope that we can be together for a long time.
Tôi trân trọng tình bạn này và hy vọng rằng chúng tôi sẽ cùng nhau trải qua nhiều khoảnh khắc đáng nhớ trong tương lai.
Although we sometimes quarrel, but I like her very much and hope that we can be together to share joys and sorrows.
Mặc dù đôi khi chúng tôi có những mâu thuẫn, nhưng tôi rất trân trọng mối quan hệ này và mong muốn chúng tôi có thể cùng nhau trải qua những khoảnh khắc vui vẻ và khó khăn.
4. 53+ mẫu bài viết về bạn thân bằng tiếng Anh
Với bộ từ vựng và các mẫu câu xoay quanh chủ đề bạn thân, giờ là lúc hoàn thiện một bài viết đầy đủ và sáng tạo cho đề bài này.
Aten gửi đến bạn một số đoạn văn mẫu về bạn thân bằng tiếng Anh.
Đoạn văn 1
Chi has been my classmate and also my best friend since grade 7. Chi is a pretty girl with long black hair and an average height. She has brown eyes and wears cute pink glasses. My friend is cheerful and witty. I love all the stories that she tells. However, when needed, she is also a mature and determined person. At school, she is not a very hard-working student because she is more interested in drawing. Her pictures are great, she gave me a portrait of myself for my birthday – one of my best presents ever. Later on, she wants to be an artist and enjoys drawing the world around her. We meet daily in class but at the weekend, we sometimes hang out and talk in a cafe. Chi has always been by my side and is a reliable who I can share everything with. I hope that our friendship will last for a long time in the future.
Mình chỉ là bạn cùng lớp và đồng thời là người bạn thân nhất của tớ từ thời lớp 7. Mình là một cô gái xinh đẹp với mái tóc đen dài và chiều cao trung bình. Cô ấy sở hữu đôi mắt nâu và đeo cặp kính màu hồng dễ thương. Bạn tớ luôn lạc quan và vui vẻ. Mình thích nghe những câu chuyện của cô ấy. Tuy nhiên, khi cần, cô ấy cũng là người mạnh mẽ và quyết đoán. Tại trường, cô ấy không phải là học sinh nghiêm túc vì đam mê vẽ tranh. Bức tranh của cô ấy thật tuyệt, và mình đã nhận được một bức chân dung mừng sinh nhật – một món quà tuyệt vời nhất. Mình mong rằng tình bạn của chúng tớ sẽ kéo dài trong tương lai.
Đoạn văn 2
Each of us has bosom friends who have an indispensable place in our hearts. Minh, Nam, and I are classmates and they are always my best pals until now. We first met each other on the football team of the school and got on like a house on fire. They are really interesting people. Minh and Nam both have well-proportioned figures since they do a lot of exercise and love playing sports. Minh is humorous, mischievous, and a bit impatient but is also warm-hearted. He helps other people a lot and always cheers me up when I’m in a bad mood. Nam is a bit different from Minh. He is calm, thoughtful, and cautious. He is a reliable that we can depend on. Despite having different personalities, we speak the same language and share the same tastes. We usually play football together in the afternoon when we finish classes. We enjoy each other’s company and go through thick and thin together. Nam and Minh are near and dear to me. Hope that we can always accompany each other.
Mỗi người chúng ta đều có những người bạn tri kỷ, những người luôn ở một vị trí đặc biệt trong trái tim. Minh, Nam và mình là bạn cùng lớp và họ luôn là những người bạn thân nhất. Mình gặp nhau lần đầu trong đội bóng và trở nên thân thiết nhanh chóng. Họ thật sự thú vị. Minh và Nam đều có thân hình cân đối nhờ tập thể dục và yêu thích thể thao. Minh vui vẻ, tinh nghịch và hơi nóng nảy nhưng cũng rất ấm áp. Anh ấy giúp đỡ người khác và luôn động viên tớ khi tâm trạng không tốt. Nam khác biệt so với Minh. Anh ấy điều đặc biệt, chu đáo và thận trọng. Anh ấy là người mà chúng ta có thể tin tưởng. Mặc dù tính cách khác nhau, chúng tôi hiểu rõ lẫn nhau và có sở thích chung. Chúng tôi thường xuyên chơi bóng đá vào buổi chiều. Chúng tôi cùng nhau vui vẻ và vượt qua mọi khó khăn. Nam và Minh thực sự là bạn thân đáng tin cậy. Hy vọng chúng tôi mãi mãi đồng hành cùng nhau.
Đoạn văn 3
I met my best friend, Sarah, on the first day of high school. We were both nervous and didn’t know anyone, so we gravitated towards each other. We quickly bonded over our love of books, music, and movies. We would spend hours talking about our favorite books and movies, and we often go to the library together to check out new books. We also loved to go to concerts and movies together. We were always there for each other, through thick and thin. We laughed together, cried together, and supported each other through everything. I am so grateful to have Sarah in my life. She is my best friend, and I know that we will be friends forever.
Tớ đã gặp người bạn thân nhất của mình, Sarah, ngay từ ngày đầu tiên bước chân vào trường trung học. Cả hai chúng tớ đều hồi hộp và không biết ai, nên chúng tớ nhanh chóng kết nối với nhau. Tình yêu của chúng tớ đối với sách, âm nhạc và phim ảnh là những điểm liên kết mạnh mẽ. Chúng tớ thường dành hàng giờ để thảo luận về những cuốn sách và bộ phim yêu thích, thậm chí còn ghé thăm thư viện để khám phá những tác phẩm mới. Hòa nhạc và điện ảnh là niềm đam mê chung của chúng tớ. Chúng tớ luôn đồng hành, vượt qua thách thức và khó khăn. Cùng nhau, chúng tớ đã trải qua những khoảnh khắc cười, nước mắt và hỗ trợ lẫn nhau qua mọi điều. Tớ rất biết ơn có Sarah trong cuộc sống. Cô ấy là người bạn thân nhất, và tớ tin rằng tình bạn của chúng tớ sẽ mãi mãi bền vững.
Đoạn văn 4 – viết về bạn thân bằng tiếng Anh
My best friend in the neighborhood is a boy named Mark. He is about my age, with short brown hair and hazel eyes. He is always smiling and has a great sense of humor. Mark is the kind of person who is always up for anything, whether it’s playing video games, riding our bikes, or just hanging out. One time, I was having a really bad day. I had gotten into a fight with my parents and I was feeling really down. Mark came over to my house and we just talked for hours. He listened to me vent and he didn’t judge me. He just made me feel better. Mark is a great friend and I am so lucky to have him in my life. He is always there for me, no matter what. He is the kind of friend that you can always count on.
Người bạn thân nhất của tớ trong khu phố là Mark, một chàng trai trẻ với mái tóc ngắn màu nâu và đôi mắt hạt dẻ. Mark luôn tươi cười và có khiếu hài hước đặc biệt. Anh ấy là người lúc nào cũng sẵn lòng, có thể chơi game điện tử, đạp xe hoặc chỉ đơn giản là đi chơi. Một lần, tớ trải qua một ngày thật tồi tệ. Tớ đã cãi lộn với bố mẹ và cảm thấy thất vọng. Mark ghé thăm nhà tớ và chúng tớ trò chuyện suốt nhiều giờ. Anh ấy lắng nghe tớ kể về mọi thứ mà không phán xét. Đơn giản là vì Mark biết cách làm tớ cảm thấy tốt hơn. Mark là người bạn tuyệt vời, và tớ rất may mắn có anh ấy trong cuộc sống. Anh ấy luôn ở bên tớ, không điều gì là quá khó khăn. Mark là loại người bạn mà tớ luôn có thể tin tưởng.
Đoạn văn 5
My best friend is Anna. She has long brown hair and green eyes. She is tall and slim. She always wears fashionable clothes and accessories. She is very beautiful, but she is also very smart and kind. She loves reading books and learning new things. She is good at both literature and science. She is also very creative and artistic. She likes to draw and paint. She has a great sense of humor and always makes me laugh. She is loyal and supportive. She always listens to me and gives me good advice. She is the best friend I could ever ask for.
Người bạn thân nhất của mình là Anna. Cô ấy sở hữu mái tóc dài màu nâu và đôi mắt xanh lục tinh khôi. Vóc dáng cao ráo và thanh mảnh của cô ấy luôn gây ấn tượng. Anna không chỉ xinh đẹp, mà còn rất thông minh và tốt bụng. Cô ấy đam mê đọc sách và luôn khao khát kiến thức mới. Khả năng vững về cả văn và khoa học làm nổi bật tài năng của cô ấy. Đồng thời, Anna còn có năng khiếu sáng tạo và nghệ thuật. Sở thích vẽ tranh và sơn màu là niềm đam mê không ngừng của cô ấy. Anna sở hữu khả năng làm tôi cười bằng tài hài hước đặc biệt của mình. Điều tuyệt vời nhất là sự chân thành và ủng hộ không điều kiện từ Anna. Cô ấy luôn lắng nghe và tận tâm tư vấn cho tôi. Anna chính là người bạn tốt nhất mà tôi có thể mong đợi.
Đoạn văn 6 – viết về bạn thân bằng tiếng Anh
I met my best friend, Michael, when we were both in the first grade. We were both shy and didn’t know many people, so we gravitated towards each other. We quickly became inseparable. We did everything together, from playing video games to riding our bikes to the park. Michael was always there for me, no matter what. When I was going through a tough time, he was always there to listen and offer support. He was also the first person I would tell when I had good news. Michael and I went to different high schools, but we stayed in touch. We would talk on the phone and visit each other whenever we could. After high school, we went to different colleges, but we still made time to see each other.
Gặp người bạn thân nhất, Michael, từ lúc chúng tôi bắt đầu học lớp một đã là một điều may mắn. Cả hai chúng tôi đều nhút nhát và chẳng biết ai trong lớp, nên chúng tôi đã nhanh chóng kết nối với nhau. Chúng tôi đã trải qua nhiều điều thú vị cùng nhau, từ chơi game điện tử đến đạp xe đến công viên. Michael luôn ở bên tôi, sẵn lòng chia sẻ mọi khó khăn và niềm vui. Trong những thời điểm khó khăn, anh ấy là người lắng nghe và động viên tận tâm nhất. Michael là người tôi tin tưởng đầu tiên chia sẻ những tin vui. Mặc dù chúng tôi học ở các trường khác nhau sau khi tốt nghiệp trung học, nhưng tình bạn của chúng tôi vẫn nguyên vữa. Chúng tôi luôn giữ liên lạc, nói chuyện qua điện thoại và thăm nhau mỗi khi có thể. Tình bạn của chúng tôi không bao giờ phai nhạt.’
Đoạn văn 7
I have a best friend on my football team named Jack. He is a year older than me, but we have been friends since we were in the same class in elementary school. Jack is a great player and he is always there to support me, both on and off the field. He is also a great friend and we always have a lot of fun together. Jack is about 6′ tall and has short brown hair. He is always smiling and has a great sense of humor. He is kind and compassionate. I am so grateful to have Jack as my best friend. He is a great player, a great friend, and a great person. I know that I can always count on him, both on and off the field.
Bạn thân nhất của tôi trong đội bóng là Jack. Anh ấy lớn tuổi hơn tôi một chút và đã là bạn của tôi từ khi chúng tôi học cùng lớp ở trường tiểu học. Jack là một cầu thủ xuất sắc và luôn ở bên tôi, cả trên và ngoài sân cỏ. Với chiều cao khoảng 6′, mái tóc ngắn màu nâu, Jack luôn toát lên vẻ vui vẻ và có khiếu hài hước đặc biệt. Anh ấy là người tốt bụng và lòng nhân ái. Tôi rất biết ơn vì có Jack, người bạn tốt nhất của mình. Anh ấy không chỉ là một cầu thủ tuyệt vời mà còn là người bạn tốt và con người xuất sắc. Tôi tin tưởng rằng có thể luôn dựa vào anh ấy, cả trong và ngoài sân cỏ.
Đoạn văn 8
Linh is my online best friend. She has long, flowing hair that is the color of honey. Her eyes are a deep blue, and they sparkle with intelligence and kindness. We met through a mutual interest in gaming, and we’ve been friends for over 5 years now. We talk almost every day, and we’ve helped each other through some tough times. Linh is always with me, especially when I need her. She’s the most supportive and caring person I know. She’s also incredibly funny, and she always knows how to make me laugh. I’m so grateful to have Linh in my life. She’s a true friend, and I don’t know what I would do without her.
Linh là người bạn thân trực tuyến của tôi. Cô ấy sở hữu mái tóc dài mềm mại màu nâu mật ong. Đôi mắt xanh thẳm của cô ấy toát lên sự thông minh và lòng tốt. Gặp nhau qua sở thích chơi game, chúng tôi đã trở thành bạn bè hơn 5 năm. Chúng tôi trò chuyện hằng ngày và luôn hỗ trợ lẫn nhau qua những thời kỳ khó khăn. Linh luôn ở đây với tôi, đặc biệt là khi tôi cần. Cô ấy là người hỗ trợ tận tâm và quan tâm nhất mà tôi từng biết. Đồng thời, Linh còn là một người hài hước, luôn biết cách làm tôi cười. Tôi rất biết ơn vì có Linh trong cuộc sống của mình. Cô ấy là một người bạn đích thực, và nếu không có cô ấy, tôi không biết mình sẽ thế nào.
Đoạn văn 9
My best friend, Kate, and I have been friends since we were in kindergarten. We have always shared a love of reading, and we would often spend hours after school curled up in a corner with our noses in a book. As we got older, our interests expanded to include other things like music, movies, and travel. We still love to read, but we also enjoy going to concerts, seeing movies, and exploring new places together. I know that I can always count on her to listen to me, offer me advice, and make me laugh. She is also the most fun-loving and adventurous person I know. We always have a great time together, no matter what we are doing. I am so grateful to have her in my life.
Người bạn thân nhất của tôi, Kate, và tôi đã là bạn từ khi còn học mẫu giáo. Chúng tôi luôn có niềm đam mê chung đối với việc đọc sách và thường dành hàng giờ sau giờ học để cuộn tròn trong một góc và chìm đắm trong những câu chuyện. Khi lớn lên, sở thích của chúng tôi mở rộng sang những thứ khác như âm nhạc, phim ảnh và du lịch. Chúng tôi vẫn giữ đam mê đọc sách, nhưng cũng thích thưởng thức âm nhạc, xem phim và khám phá những địa điểm mới cùng nhau. Tôi luôn tin tưởng rằng cô ấy sẽ lắng nghe tôi, đưa ra lời khuyên và khiến tôi cười. Kate còn là người thân thiện và adventurous nhất mà tôi biết. Chúng tôi luôn tận hưởng những khoảnh khắc tuyệt vời bên nhau, bất kể chúng tôi đang làm gì. Tôi rất biết ơn vì có cô ấy trong cuộc sống.
Đoạn văn 10
Having a best friend who is also a roommate is a great experience. My best friend, Trang, is the most amazing person I know. She is kind, funny. We have been friends since we met in college, and we have shared so many wonderful experiences together. We have traveled the world, laughed until our sides hurt, and supported each other through thick and thin. Trang is the most supportive friend I could ask for. She is always there to listen to me, offer me advice, and make me laugh. I am so grateful to have her in my life.
Có một người bạn thân cũng là bạn cùng phòng là một trải nghiệm tuyệt vời. Người bạn thân nhất của tôi, Trang, là một người tuyệt vời. Cô ấy tốt bụng và hài hước. Chúng tôi trở thành bạn từ khi gặp nhau ở trường đại học và đã chia sẻ nhiều trải nghiệm tuyệt vời cùng nhau. Chúng tôi đã đi khắp thế giới, cười cho đến khi bụng đau, và hỗ trợ lẫn nhau vượt qua những khó khăn. Trang là người bạn hỗ trợ lớn nhất mà tôi có thể dựa vào. Cô ấy luôn lắng nghe tôi, đưa ra lời khuyên và khiến tôi cười. Tôi rất biết ơn vì có cô ấy trong cuộc sống của mình.
Đoạn văn 11 – viết về bạn thân bằng tiếng Anh
Having a best friend in another city can be tough, but it is also one of the most unique and beautiful relationships one can have. My best friend, Hoa, who lives in another city, is someone who has been there for me through thick and thin. She is an active, funny, and kind girl. We have managed to stay connected through messages, phone calls, and video chats. Despite the physical distance, our emotional connection has only grown stronger over the years. We share everything from our personal lives to our deepest fears, and our conversations are filled with laughter, support, and love. Though we don’t see each other as often as we’d like to, every time we do, it’s like we’ve never been apart. No matter the distance, my best friend will always be an integral part of my life, and our bond will continue to thrive for years to come.
Có một người bạn thân ở một thành phố khác có thể gặp khó khăn, nhưng đó cũng là một trong những mối quan hệ độc đáo và đẹp đẽ nhất mà một người có thể trải qua. Người bạn thân nhất của tôi, Hoa, sống ở một thành phố khác, là người đã ở bên tôi những lúc khó khăn và vất vả. Cô ấy là một cô gái năng động, hài hước và tốt bụng. Chúng tôi đã cố gắng duy trì kết nối qua tin nhắn, cuộc gọi điện thoại và trò chuyện video. Bất chấp khoảng cách vật lý, mối liên hệ tình cảm của chúng tôi ngày càng bền chặt hơn trong những năm qua. Chúng tôi chia sẻ mọi thứ, từ cuộc sống cá nhân cho đến những nỗi sợ hãi sâu sắc nhất, và những cuộc trò chuyện của chúng tôi tràn ngập tiếng cười, sự ủng hộ và tình yêu thương. Mặc dù chúng tôi không gặp nhau thường xuyên như chúng tôi muốn, nhưng mỗi lần như vậy, chúng tôi như chưa bao giờ xa nhau. Bất kể khoảng cách, người bạn thân nhất của tôi sẽ luôn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi và mối quan hệ của chúng tôi sẽ tiếp tục phát triển trong nhiều năm tới.
Đoạn văn 12
My best friend’s name is Jessica, and she is the most beautiful person both inside and out. Her stunning green eyes perfectly complement her long, golden locks that cascade down her back. She has a contagious smile that lights up any room she walks into. Jessica’s personality is what draws people to her, though. She is an extremely kind, genuine, and empathetic person who always puts others’ needs ahead of her own. She is incredibly loyal and trustworthy, and I know I can count on her for anything. She has a great sense of humor and is always up for a good laugh. We share a lot of common interests, including hiking, traveling, and trying new foods. Together, we have experienced some of the best moments in life, and I am so grateful to have her in my life. Overall, Jessica is an amazing friend who is beautiful both inside and out, and I feel lucky to have her as my best friend.
Người bạn thân nhất của tôi tên là Jessica, và cô ấy là người xinh đẹp nhất cả trong lẫn ngoài. Đôi mắt xanh tuyệt đẹp của cô ấy bổ sung hoàn hảo cho những lọn tóc dài vàng óng xõa xuống sau lưng. Cô ấy có một nụ cười dễ lây lan, thắp sáng bất kỳ căn phòng nào cô ấy bước vào. Tuy nhiên, tính cách của Jessica là điều thu hút mọi người đến với cô ấy. Cô ấy là một người cực kỳ tốt bụng, chân thật và đồng cảm, luôn đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của mình. Cô ấy cực kỳ trung thành và đáng tin cậy, và tôi biết tôi có thể tin tưởng vào cô ấy về bất cứ điều gì. Cô ấy có khiếu hài hước tuyệt vời và luôn sẵn sàng cười sảng khoái. Chúng tôi chia sẻ rất nhiều sở thích chung, bao gồm đi bộ đường dài, du lịch và thử những món ăn mới. Cùng nhau, chúng tôi đã trải qua một số khoảnh khắc tuyệt vời nhất trong cuộc đời, và tôi rất biết ơn khi có cô ấy trong đời. Nhìn chung, Jessica là một người bạn tuyệt vời xinh đẹp cả trong lẫn ngoài, và tôi cảm thấy thật may mắn khi có cô ấy là bạn thân nhất của mình.
Đoạn văn 13
I am fortunate enough to have a best friend like Nam. He is someone who is highly intelligent and driven, always striving to be the best in his academic pursuits. His love for learning is infectious, often rubbing off on those around him, including myself. With him by my side, studying no longer feels like a chore, but rather a fun and engaging activity. Our study sessions are filled with laughter, as we exchange knowledge and insights on various topics. One of the things I admire most about my friend is his unwavering commitment to excellence. He spends countless hours studying and reviewing material, always pushing himself to achieve more. Yet, despite his academic success, he remains humble and always willing to lend a helping hand. I am grateful to have such an amazing friend in my life, who not only inspires me to do my best but also makes me appreciate the joy of learning.
Tôi thực sự may mắn khi có một người bạn thân như Nam. Anh ấy là người rất thông minh và có hướng đi rõ ràng, luôn nỗ lực trở thành người giỏi nhất trong lĩnh vực học tập của mình. Niềm đam mê học tập của anh ấy có ảnh hưởng tích cực đến những người xung quanh, bao gồm cả tôi. Có anh ấy bên cạnh, học tập không còn là công việc nhàm chán mà trở thành một cuộc phiêu lưu thú vị và hấp dẫn. Các buổi học của chúng tôi tràn đầy tiếng cười khi chúng tôi trao đổi kiến thức và hiểu biết về các chủ đề khác nhau. Một trong những điều tôi ngưỡng mộ nhất ở bạn mình là sự cam kết kiên định hướng tới sự xuất sắc của anh ấy. Anh ấy dành rất nhiều thời gian để nghiên cứu và xem xét tài liệu, luôn thúc đẩy bản thân đạt được nhiều hơn. Tuy nhiên, bất kể thành công trong học tập, anh ấy vẫn khiêm tốn và luôn sẵn lòng giúp đỡ. Tôi biết ơn vì có một người bạn tuyệt vời như vậy trong cuộc sống, người không chỉ truyền cảm hứng cho tôi cố gắng hết mức mà còn khiến tôi trân trọng niềm vui học tập.
Đoạn văn 14
My best friend is Alex. He is a tall boy but a bit chubby, he looks cute and bright. My best friend is an interesting mix of hot-tempered and kind. On one hand, he can fly off the handle at the slightest provocation, yelling and screaming his frustration at the world. On the other hand, he has a heart of gold and will do anything for the people he cares about. Despite his temper, he is fiercely loyal and will stand up for his friends no matter what. His kind heart often shines through after an outburst, as he quickly calms down and apologizes for his behavior. It can be tough to handle his hot-headedness at times, but I know that his kindness more than makes up for it.
Bạn thân nhất của tôi là Alex. Anh ấy là một chàng trai cao lớn nhưng có chút mũm mĩm, trông thật dễ thương và tươi tắn. Người bạn thân nhất của tôi là sự kết hợp thú vị giữa tính nóng nảy và lòng tốt bụng. Một mặt, anh ta có thể bùng nổ khi bị khiêu khích nhỏ nhất, la hét và bày tỏ sự thất vọng của mình với thế giới. Mặt khác, anh ấy có một trái tim vàng và sẽ làm mọi điều cho những người anh ấy quan tâm. Bất chấp tính nóng nảy của mình, anh ấy rất trung thành và sẽ đứng lên bảo vệ bạn bè của mình bất kể điều gì. Trái tim nhân hậu của anh ấy thường tỏa sáng sau một cơn bão, khi anh ấy nhanh chóng bình tĩnh lại và xin lỗi về hành vi của mình. Đôi khi có thể khó xử lý tính nóng nảy của anh ấy, nhưng tôi biết rằng lòng tốt của anh ấy nhiều hơn là bù đắp cho điều đó.
Đoạn văn 15
My best friend, Stacy, is a determined girl who never gives up on her goals. She has always been passionate about being a good class monitor and has succeeded in achieving that goal. She takes her responsibilities seriously, making sure that everything runs smoothly in the classroom. Stacy’s organizational skills and attention to detail make her an ideal fit for the position. Her dedication to her duties has earned her the respect and admiration of her peers and teachers. Not only is Stacy an exceptional class monitor, but she is also a loyal and supportive friend who always encourages me to pursue my dreams and goals. I admire her determination and strive to emulate her hardworking spirit.
Người bạn thân nhất của tôi, Stacy, là một cô gái kiên cường và không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình. Cô ấy luôn có đam mê trở thành một lớp trưởng xuất sắc và đã đạt được mục tiêu đó một cách xuất sắc. Cô ấy thực hiện trách nhiệm của mình một cách nghiêm túc, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ trong lớp học. Kỹ năng tổ chức và sự chú ý đến từng chi tiết của Stacy khiến cô ấy trở thành người phù hợp với vị trí này. Sự tận tụy với nhiệm vụ của cô ấy đã khiến cô được bạn bè và giáo viên tôn trọng và ngưỡng mộ. Stacy không chỉ là một lớp trưởng xuất sắc mà còn là một người bạn trung thành và luôn sẵn sàng hỗ trợ, luôn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ và mục tiêu của mình. Tôi ngưỡng mộ quyết tâm của cô ấy và cố gắng noi theo tinh thần chăm chỉ của cô ấy.
Đoạn văn 16
My best friend in secondary school, Shusie was a constant source of comfort and support during those turbulent teenage years. We met in our freshman year and quickly bonded over our shared love of music and movies. We spent countless lunch breaks discussing our favorite bands and actors, and we often stayed up late into the night chatting on the phone. She was always there to listen when I needed to vent about something, and her unwavering loyalty and kindness never failed to lift my spirits. Even though we’ve since gone our separate ways, I will always treasure the memories of our friendship and hold her dear to my heart.
Người bạn thân nhất của tôi ở trường cấp hai, Shusie, là nguồn an ủi và hỗ trợ thường xuyên trong suốt những năm thiếu niên đầy sóng gió đó. Chúng tôi gặp nhau vào năm đầu tiên và nhanh chóng gắn bó với nhau vì tình yêu chung đối với âm nhạc và phim ảnh. Chúng tôi đã dành vô số giờ giải lao để thảo luận về các ban nhạc và diễn viên yêu thích của mình, và chúng tôi thường thức khuya để trò chuyện qua điện thoại. Cô ấy luôn ở đó để lắng nghe khi tôi cần trút bầu tâm sự về điều gì đó, và lòng trung thành và lòng tốt kiên định của cô ấy không bao giờ thất bại trong việc vực dậy tinh thần của tôi. Mặc dù chúng tôi đã điều chỉnh cuộc sống của mình theo hướng khác nhau, nhưng tôi sẽ luôn trân trọng những ký ức về tình bạn của chúng tôi và giữ cô ấy thân yêu trong trái tim mình.
Đoạn văn 17 – viết về bạn thân bằng tiếng Anh
My best friend, Mark, is tall with a lean build and striking green eyes. He has short dark hair which he styles in a messy yet fashionable way. Mark is a fashion icon, always with the latest trends, but somehow manages to make them his own. He’s confident and outgoing, which makes him a people person and fun to hang out with. He can hold a conversation on any topic and adds humor and wit to it. He’s also a supportive and empathetic listener, lending a shoulder to cry on or offering practical advice. Mark is the kind of person who brightens up a room, and I’m lucky to have him as my best friend.
Người bạn thân nhất của tôi, Mark, cao với dáng người gầy và đôi mắt xanh nổi bật. Anh ấy có mái tóc ngắn sẫm màu được tạo kiểu lộn xộn nhưng vẫn thời trang. Mark là một biểu tượng thời trang, luôn cập nhật những xu hướng mới nhất, nhưng bằng cách nào đó, anh ấy đã biến chúng thành của riêng mình. Anh ấy tự tin và hướng ngoại, điều này khiến anh ấy trở thành một người hòa đồng và vui vẻ khi đi chơi cùng. Anh ấy có thể tổ chức một cuộc trò chuyện về bất kỳ chủ đề nào và thêm vào đó sự hài hước và dí dỏm. Anh ấy cũng là một người lắng nghe động viên và đồng cảm, cho bạn một bờ vai để khóc hoặc đưa ra lời khuyên thiết thực. Mark là kiểu người làm bừng sáng căn phòng, và tôi thật may mắn khi có anh ấy là bạn thân nhất của mình.
Đoạn văn 18
My best friend in ballet class – James is more than just a dance buddy. She is the epitome of grace and elegance on the dance floor, and I always find myself in awe of her incredible talent and dedication. She’s not afraid to push herself to be the best dancer she can be, and her infectious energy and positive attitude often rub off on the rest of us in class. But beyond her dancing skills, what I admire most about my friend is her unwavering kindness and support for her fellow dancers. Whether we’re struggling with a particularly tricky move or just having a tough day, she’s always there with a smile and encouraging words to lift us up. Her friendship and support are absolutely invaluable, and I feel grateful to have her by my side in ballet class.
Người bạn thân nhất của tôi trong lớp múa ba lê – James không chỉ là một người bạn nhảy. Cô ấy là mẫu mực của sự duyên dáng và thanh lịch trên sàn nhảy, và tôi luôn cảm thấy ngưỡng mộ tài năng và sự cống hiến đáng kinh ngạc của cô ấy. Cô ấy không ngại thúc đẩy bản thân trở thành vũ công giỏi nhất có thể, và năng lượng truyền nhiễm và thái độ tích cực của cô ấy thường ảnh hưởng đến những người còn lại trong lớp chúng tôi. Nhưng ngoài kỹ năng khiêu vũ của cô ấy, điều tôi ngưỡng mộ nhất ở bạn tôi là lòng tốt và sự hỗ trợ không ngừng của cô ấy dành cho các vũ công đồng nghiệp của mình. Cho dù chúng tôi đang vật lộn với một bước đi đặc biệt khó khăn hay chỉ trải qua một ngày khó khăn, cô ấy luôn ở đó với nụ cười và những lời động viên để nâng đỡ chúng tôi. Tình bạn và sự hỗ trợ của cô ấy là hoàn toàn vô giá, và tôi cảm thấy biết ơn khi có cô ấy ở bên cạnh tôi trong lớp múa ba lê.
Đoạn văn 19
My best friend, Chi, has an incredibly interesting personality that never fails to keep me thoroughly entertained. She is outgoing, confident, and always willing to try new things, which keeps our friendship dynamic and exciting. Despite her bubbly demeanor, she is also a great listener and always offers thoughtful advice when I need it the most. Chi is also incredibly creative, always coming up with unique and imaginative ideas that inspire me to be more adventurous and open-minded. She has a contagious energy that draws people towards her and makes her someone that you’ll never forget once you’ve met her. Overall, Chi is an exceptional person and a true friend that I feel incredibly lucky to have in my life.
Người bạn thân nhất của tôi, Chi, có một tính cách vô cùng thú vị luôn khiến tôi cảm thấy thích thú. Cô ấy hướng ngoại, tự tin và luôn sẵn sàng thử những điều mới, điều này giúp tình bạn của chúng tôi luôn năng động và thú vị. Mặc dù có thái độ sôi nổi nhưng cô ấy cũng là một người biết lắng nghe và luôn đưa ra những lời khuyên chu đáo khi tôi cần nhất. Chi cũng vô cùng sáng tạo, luôn nghĩ ra những ý tưởng độc đáo và giàu trí tưởng tượng, truyền cảm hứng cho tôi phiêu lưu và cởi mở hơn. Cô ấy có một năng lượng lan tỏa thu hút mọi người về phía cô ấy và khiến cô ấy trở thành người mà bạn sẽ không bao giờ quên một khi đã gặp cô ấy. Nhìn chung, Chi là một người đặc biệt và là một người bạn thực sự mà tôi cảm thấy vô cùng may mắn khi có được trong đời.
Đoạn văn 20
My best friend, Tim, is a real troublemaker, but I love him all the same. He’s the kind of guy who is always up for a laugh and never takes life too seriously. He’s the one who is always cracking jokes, pulling pranks, and making everyone around him laugh. He’s also the one who is always pushing the boundaries, getting into mischief, and generally causing some kind of trouble. But despite all his naughtiness, he’s got a heart of gold and would do anything for his friends. He’s the kind of friend who makes life more fun and exciting, even if he sometimes gets us all into trouble!
Bạn thân nhất của tôi, Tim, là một kẻ chuyên gây rối thực sự, nhưng tôi vẫn yêu anh ấy. Anh ấy là kiểu người luôn cười và không bao giờ quá coi trọng cuộc sống. Anh ấy là người luôn pha trò, chơi khăm và khiến mọi người xung quanh cười. Anh ấy cũng là người luôn phá vỡ ranh giới, nghịch ngợm và thường gây ra một số rắc rối. Nhưng bất chấp tất cả sự nghịch ngợm của mình, anh ấy có một trái tim vàng và sẽ làm bất cứ điều gì cho bạn bè của mình. Anh ấy là kiểu người bạn khiến cuộc sống trở nên vui vẻ và thú vị hơn, ngay cả khi đôi khi anh ấy khiến tất cả chúng ta gặp rắc rối!
Đoạn văn 21
Lucy and Emily had been best friends since elementary school. They were two peas in a pod and could always be found together, whether it was playing sports, studying for exams, or just hanging out on lazy afternoons. Lucy was the more outgoing of the two, with a bubbly personality that could light up any room. She was always up for trying new things, making her the perfect partner in crime for Emily. Emily, on the other hand, was the quieter of the pair, but no less kindhearted. She was intelligent and driven, with a natural talent for art that she loved to share with Lucy. Together, they balanced each other out perfectly, and their friendship only grew stronger as they got older. They supported each other through the highs and lows of their teenage years, from first crushes to breakups and everything in between. They were truly inseparable, and anyone who knew them could see that their bond was unbreakable.
Lucy và Emily đã là bạn thân từ thời tiểu học. Họ như hai hạt ngọc trong một oyster, luôn bên nhau dù chơi thể thao, ôn thi, hay đơn giản chỉ là dạo chơi vào những buổi chiều dễ thương. Lucy, người hướng ngoại hơn, luôn mang theo năng lượng tích cực, làm sáng bừng mọi không gian. Cô ấy không ngần ngại thử nghiệm, là đối tác tuyệt vời cho Emily. Ngược lại, Emily kín đáo hơn, nhưng không kém phần tử tế. Tài năng nghệ thuật tự nhiên của cô ấy là nguồn cảm hứng cho Lucy. Hai người cùng nhau tạo nên sự cân bằng hoàn hảo, tình bạn của họ ngày càng bền vững qua thời gian. Họ chia sẻ niềm vui và giúp đỡ nhau vượt qua những thử thách tuổi teen, từ tình cảm đầu đời đến những cú sốc trong cuộc sống. Mối quan hệ này thật sự không thể tách rời, ai nhìn vào cũng thấy nó vững chãi như núi đá.
Đoạn văn 22
My best friend is an incredibly handsome guy. He has a chiseled jawline that seems to have been carved out of marble, and piercing blue eyes that could capture anyone’s attention. He’s tall and lean, with a muscular build that he works hard to maintain. He has a charming smile that lights up his whole face, and a great sense of style that always has him looking sharp. Despite his good looks, he’s incredibly humble and down to earth. He’s always willing to lend a helping hand, and his infectious personality makes it easy to be around him. His good looks are just a bonus to his kind heart and wonderful personality.
Bạn thân nhất của tôi là một chàng trai vô cùng đẹp trai. Anh ta có đường nét hàm rõ ràng, như được điêu khắc từ viên đá ngọc quý, và đôi mắt xanh tinh tế, có thể thu hút ánh nhìn của mọi người. Anh ấy cao ráo, vóc dáng săn chắc, cơ bắp rắn chắc là kết quả của sự rèn luyện chăm chỉ. Anh ấy sở hữu nụ cười cuốn hút, làm tươi sáng khuôn mặt, và phong cách lịch lãm không bao giờ lỗi mốt. Dù nổi bật ngoại hình nhưng anh ấy giữ cho mình sự khiêm tốn và thực tế. Anh ấy lúc nào cũng sẵn sàng giúp đỡ và tính cách lạc quan, luôn truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh. Ngoại hình hoàn hảo chỉ là phần thưởng cho tâm hồn nhân ái và tính cách xuất sắc của anh ấy.
Đoạn văn 23
I recently met a new friend – Hanna who quickly became my best friend. She is the most genuine and caring person I have ever known. Her smile is infectious and her laugh is contagious. She is always there for me when I need her, whether it’s just to talk or to help me through a tough time. We share so many common interests, from our love of music to our passion for traveling. One of the things I admire most about her is her determination and perseverance. She inspires me to be a better person every day. I am so grateful to have her in my life and I know that our friendship will last a lifetime.
Gần đây, tôi đã kết bạn với Hanna, người nhanh chóng trở thành người bạn thân nhất của tôi. Cô ấy là người chân thật và chu đáo nhất mà tôi từng gặp. Nụ cười của cô ấy tràn đầy tính chất lây lan, và tiếng cười của cô ấy cũng gây ấn tượng mạnh mẽ. Hanna luôn đồng hành với tôi, sẵn lòng lắng nghe và hỗ trợ tôi qua mọi khó khăn. Chúng tôi có nhiều sở thích chung, từ đam mê âm nhạc đến niềm say mê du lịch. Sự quyết tâm và kiên trì của cô ấy là điều tôi ngưỡng mộ, luôn là nguồn động viên cho tôi phát triển hơn mỗi ngày. Tôi rất biết ơn vì có Hanna trong cuộc sống, và tôi tin rằng tình bạn của chúng tôi sẽ kéo dài suốt đời.
Đoạn văn 24
I am thrilled to have found my new best buddy – Tuan, on my basketball team. We share a passion for the game and enjoy spending time practicing, playing games, and discussing strategies. Our friendship grew stronger as we encouraged each other, pushed ourselves to improve, and celebrated each other’s success. Our friendship is not limited to basketball, as we connected on a personal level, sharing stories, interests, and plans for the future. I feel grateful to have found someone so talented, dedicated, and supportive in my team, and I am looking forward to more exciting games and memorable experiences together.
Tôi rất vui khi tìm thấy người bạn thân mới là Tuấn, trong đội bóng rổ của mình. Chúng tôi có niềm đam mê chung đối với môn thể thao này và thường xuyên cùng nhau tập luyện, tham gia trận đấu và thảo luận về chiến thuật. Mối quan hệ giữa chúng tôi không chỉ dừng lại ở sân bóng rổ, mà còn mở rộng vào cuộc sống cá nhân, khi chúng tôi chia sẻ câu chuyện, sở thích, và kế hoạch cho tương lai. Tôi cảm thấy biết ơn vì có một người bạn tài năng, tận tâm và hỗ trợ như Tuấn trong đội của mình, và tôi mong đợi những trận đấu hấp dẫn và những kỷ niệm đáng nhớ mà chúng tôi sẽ tạo ra cùng nhau.
Đoạn văn 25
I have a foreign best friend named Yeon, whom I met during my study abroad program in South Korea. Yeon is an incredibly kind and outgoing person, and we clicked right away. Despite being from completely different parts of the world, we share many common interests such as K-dramas, food, and fashion. Yeon has taught me so much about Korean culture and language, and I have also introduced her to aspects of my own culture. We have had so many fun and unforgettable experiences together, from exploring Seoul’s bustling streets to trying out new foods. I am truly grateful to have Yeon as a friend, and I know that our friendship will continue to grow even though we live in different countries.
Một người bạn thân nước ngoài của tôi, Yeon, xuất hiện trong chương trình du học ở Hàn Quốc. Yeon là người thân thiện và mở lòng, chúng tôi đã nhanh chóng trở nên thân thiết. Mặc dù đến từ những quốc gia khác nhau, nhưng chúng tôi có nhiều sở thích chung như xem phim Hàn Quốc, thưởng thức ẩm thực và quan tâm đến thời trang. Yeon đã giới thiệu cho tôi nhiều điều về văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc, trong khi tôi cũng chia sẻ với cô ấy về văn hóa của mình. Những kỷ niệm thú vị từ việc khám phá các con phố nhộn nhịp của Seoul đến việc thử nghiệm những món ăn mới đã tạo nên những khoảnh khắc khó quên. Tôi rất biết ơn vì có Yeon, và tôi tin rằng tình bạn của chúng tôi sẽ mãi mãi phát triển, dù chúng tôi đang sống ở những quốc gia khác nhau.
Đoạn văn 26
Hoàng is my male best friend and there are no words to describe just how wonderful he is. He is charismatic, jovial, and has an infectious personality that draws everyone to him. He is always ready to listen, offer advice, and make you laugh when you need it the most. He is insightful and empathetic, always putting others’ needs before his own. He is dedicated to his passions and works hard to achieve his goals. To top it off, he is undeniably handsome with his sparkling eyes and warm smile. I consider myself lucky to have such an amazing friend like Hoàng in my life.
Hoàng là người bạn nam thân nhất của tôi, và từ lúc đầu gặp anh ấy, tôi đã không thể tả được sự tuyệt vời của anh ấy. Anh ấy cuốn hút, hài hước và phát tỏ tính cách lôi cuốn, thu hút mọi người. Anh ấy luôn sẵn lòng lắng nghe, đưa ra lời khuyên và mang lại tiếng cười khiến bạn cảm thấy thoải mái. Sự sâu sắc và lòng đồng cảm của anh ấy làm cho anh ấy nổi bật, luôn đặt người khác lên trên mình. Anh ấy tận tụy với đam mê của mình và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu. Và không thể không nói về vẻ đẹp của anh, với đôi mắt lấp lánh và nụ cười ấm áp. Tôi cảm thấy may mắn khi có Hoàng làm bạn thân trong cuộc đời.
Đoạn văn 27
Thu is the definition of a strict best friend. She is someone who doesn’t sugarcoat or hold back, her honesty and directness always shining through. Thu is the kind of friend who will call you out when you’re in the wrong, but stick by your side no matter what. Her tough love may catch you off guard at first, but you quickly come to appreciate her unwavering dedication to your success and happiness. Thu is also incredibly reliable, always there in a pinch, and willing to drop everything to help out. Despite her no-nonsense attitude, Thu has a huge heart and deeply cares about those close to her. Ultimately, you can always count on Thu to be both a thoughtful and stern presence in your life.
Thu là biểu tượng của người bạn thân kiên cường. Cô ấy luôn mở lòng và trung thực, sáng tạo sức hút từ sự chân thành. Dù có thể thẳng thắn chỉ trích khi bạn lầm lạc, nhưng tâm huyết của cô ấy với thành công và hạnh phúc của bạn là không ngừng. Thu là người đồng hành đáng tin cậy, luôn sẵn sàng chia sẻ khó khăn và hy sinh cho bạn. Dù có vẻ nghiêm túc, nhưng trái tim của Thu rộng lớn và ấm áp với những người thân yêu. Mọi khi, bạn có thể tin tưởng vào sự xuất hiện của Thu, vừa nghiêm túc vừa chu đáo trong cuộc sống của bạn.
Đoạn văn 28
Sam is my best friend, and he is one of the most athletic people I know. He has always had a passion for sports, and he participates in various sports throughout the year. He is competitive, and he pushes himself to be the best he can be. Sam will always challenge me to join him for a run or play a game of basketball, and he motivates me to stay active and healthy. He is knowledgeable about different sports, and he enjoys sharing his expertise with others. Sam’s enthusiasm for sports is contagious, and he inspires me to pursue my athletic goals.
Sam, người bạn thân của tôi, là người đặc biệt mạnh mẽ. Niềm đam mê của anh ta dành cho thể thao là không giới hạn, tham gia đa dạng các môn suốt cả năm. Anh ta mang đầy tinh thần cạnh tranh, thúc đẩy bản thân vươn lên trở thành phiên bản xuất sắc nhất. Sam luôn thách thức tôi với các hoạt động thể thao, giúp tôi duy trì sức khỏe và năng động. Anh ta không chỉ am hiểu về nhiều môn thể thao mà còn chia sẻ kiến thức đó với người khác. Sự hăng say của Sam với thể thao truyền cảm và đã truyền động lực cho tôi theo đuổi những mục tiêu thể thao của mình.
Đoạn văn 29
Lan is a lovely, sweet, and kind-hearted person, but there’s no denying that she is incredibly clumsy. She seems to have a knack for tripping over nothing and knocking things over without even trying. Every time we go out together, I find myself holding my breath, waiting for her next mishap. Even simple tasks like carrying a cup of coffee can quickly turn disastrous when Lan is involved. Despite all this, her clumsy nature is a small price to pay for the joy and laughter she brings into our lives. I’ve learned to embrace her quirkiness and appreciate her for who she is – my lovable and clumsy best friend.
Lan là người dễ thương, ngọt ngào và tốt bụng, tuy nhiên không thể phủ nhận cô ấy có phần vụng về. Cô thường xuyên vấp phải và làm đổ mọi thứ mà không cần phải cố gắng. Mỗi lần chúng tôi cùng nhau, tôi luôn hồi hộp, chờ đợi sự vụng trộm tiếp theo của cô. Ngay cả những nhiệm vụ đơn giản như rót một tách cà phê cũng trở thành thách thức khi Lan tham gia. Nhưng bất kể những điều này, tính vụng về của cô là giá nhỏ phải trả cho niềm vui và tiếng cười mà cô mang lại. Tôi đã học cách chấp nhận tính kỳ quặc của cô và trân trọng con người thật sự của Lan – người bạn thân đáng yêu và vụng trộm của tôi.
Đoạn văn 30
I have a foreign best friend named Christ. He hails from the beautiful land of Greece and we met during our college years. Christ is one of the kindest and most caring individuals I have ever met. His passion for life, love for his family and friends, and enthusiasm for exploring new cultures and cuisines are all aspects that I truly admire about him. Christ’s sense of humor and infectious smile brings joy and laughter to everyone around him. Even though we live in different parts of the world now, we make sure to keep in touch with each other through video calls and messages. I cherish our friendship, and I feel blessed to have Christ in my life.
Tôi có một người bạn thân nước ngoài tên là Christ. Anh ấy đến từ xứ sở Hy Lạp tuyệt vời và chúng tôi gặp nhau khi còn ở đại học. Christ là một người tốt bụng và chu đáo. Niềm đam mê với cuộc sống, tình yêu đối với gia đình và bạn bè, cùng sự hăng hái khám phá văn hóa và ẩm thực mới là những điểm mà tôi rất ngưỡng mộ ở anh ấy. Sự hài hước và nụ cười dễ lây lan của Christ mang lại niềm vui và tiếng cười cho mọi người xung quanh. Mặc dù chúng tôi hiện đang sống ở những nơi khác nhau trên thế giới, nhưng chúng tôi đảm bảo duy trì liên lạc qua cuộc gọi video và tin nhắn. Tôi trân trọng tình bạn của chúng ta và thấy rất may mắn khi có Christ trong cuộc sống của mình.
Đoạn văn 31
Helen is a very special friend of mine. She is one of the most genuine, kind-hearted, and compassionate people I have ever met. Her infectious energy and positive attitude make her a joy to be around, and she has a way of making everyone feel comfortable in her presence. Helen is incredibly loyal, and she has been there for me through thick and thin. She is always willing to listen and offer advice, and her wisdom and insight have been invaluable to me. Helen has a great sense of humor and loves to laugh, and her infectious laugh is something that always brightens my day. I am so grateful to have her in my life, and I know that our friendship will continue to grow and flourish for many years to come.
Helen, người bạn đặc biệt của tôi, sở hữu lòng từ bi và tích cực không giới hạn. Năng lượng tích cực của cô ấy lan tỏa, khiến mọi người xung quanh cảm thấy thoải mái. Helen luôn trung thành và sẵn sàng đồng hành qua mọi khó khăn. Sự khôn ngoan và hiểu biết sâu sắc của cô ấy là nguồn động viên vô song. Helen còn là người rất hài hước, với tiếng cười truyền nhiễm khiến ngày tôi trở nên rạng ngời. Tôi rất biết ơn có cô ấy, và tôi tin tưởng tình bạn chúng tôi sẽ ngày càng phát triển.
Đoạn văn 32
Mai is a pretty and sweet best friend that lights up any room she walks into. With her infectious laugh and quirky personality, she has a way of making any situation fun and exciting. She loves trying new things and isn’t afraid to be herself, which is what I admire most about her. Whether it’s a spontaneous dance party or a heartfelt conversation, Mai is always there to lift me up and remind me that everything will be okay. Her positive attitude and kind heart make her a true gem in my life, and I am grateful to have her as my best friend.
Mai, với vẻ đẹp thú vị và tiếng cười sảng khoái, làm sáng bừng mọi không gian. Tính cách kỳ quặc và lòng dũng cảm khiến cô ấy trở nên đặc biệt. Mai luôn sẵn lòng thử thách và tỏa sáng trong mọi tình huống. Bất kể là buổi tiệc nhảy múa hay cuộc trò chuyện chân thành, Mai luôn đồng hành và ủng hộ tôi. Trái tim nhân hậu và thái độ tích cực của cô ấy khiến Mai trở thành ngọc quý trong cuộc sống của tôi. Tôi rất biết ơn vì Mai là người bạn thân nhất của mình.
Đoạn văn 33
Minh is my desk-mate best friend who sits beside me in class every day. She has been my friend since the beginning of the school year and we have grown close over time. Minh is a kind-hearted person who is always there for me when I need someone to talk to. She is funny and has a great sense of humor that never fails to make me laugh. Whenever I am feeling down, she knows exactly how to cheer me up. Minh is intelligent and hardworking, but never takes herself too seriously. She is always up for a good time and makes the classroom a much more enjoyable place to be. I am grateful to have her as my friend and deskmate.
Minh, người bạn thân cùng bàn của tôi, luôn ngồi gần tôi mỗi ngày học. Chúng tôi trở nên thân thiết từ đầu năm và mối quan hệ chúng tôi ngày càng chặt chẽ. Minh là người tốt bụng, luôn ở bên tôi khi tôi cần chia sẻ. Cô ấy có khiếu hài hước tuyệt vời, luôn làm tôi cười không ngừng. Khi tôi buồn, cô ấy biết cách làm tôi vui lên. Minh thông minh và chăm chỉ, nhưng không bao giờ tỏ ra quá coi trọng bản thân. Cô ấy mang đến niềm vui và làm cho lớp học thêm sinh động. Tôi rất biết ơn vì có cô ấy làm bạn và bạn cùng bàn.
Đoạn văn 34
Kim is not just a best friend, but a true soulmate. From the moment we met, there was an instant connection that has only grown stronger over the years. She’s the kind of person who is always there for you no matter what, with a warm smile and an open heart. Whether we’re laughing until we cry or sharing our deepest fears and concerns, I know that I can always count on her unwavering support and understanding. Kim is curious, adventurous, and always up for trying new things, and she has an infectious energy that I can’t help but be drawn to. She is truly one of a kind, and I feel incredibly grateful to have her in my life.
Kim không chỉ là bạn tốt nhất của tôi, mà còn là tri kỉ thực sự. Từ khi chúng tôi gặp nhau, mối liên hệ giữa chúng tôi phát triển mạnh mẽ. Cô ấy luôn ở bên tôi, với nụ cười ấm áp và trái tim rộng mở. Dù cười hay khóc, chia sẻ niềm sợ hãi hay những lo lắng sâu sắc, tôi luôn tin tưởng vào sự hỗ trợ và thấu hiểu không ngừng của cô ấy. Kim tò mò, thích phiêu lưu và sẵn sàng thử những điều mới, với nguồn năng lượng không ngừng. Cô ấy thực sự độc đáo, và tôi rất biết ơn khi có cô ấy trong cuộc sống.
Đoạn văn 35
Ly is my best friend and one of the most dexterous people I know. She has an incredible ability to maneuver through tight spaces and complete intricate tasks with ease. Whenever we play video games or board games, Ly always comes out on top because of her quick reflexes and precision movements. Her dexterity also extends to her artistic abilities – she can create beautiful and intricate designs with just a pencil and paper. But Ly’s greatest strength is her ability to adapt and learn quickly, which makes her an excellent problem solver. Her dexterity and adaptability make her an incredible friend and someone I feel lucky to know.
Ly, người bạn thân nhất của tôi, là một trong những người khéo léo nhất mà tôi biết. Cô ấy có khả năng di chuyển một cách tài tình trong không gian hẹp và hoàn thành những nhiệm vụ phức tạp một cách dễ dàng. Trong mọi trò chơi, từ điện tử đến cờ bàn, Ly luôn là người đứng đầu với phản xạ nhanh và động tác chính xác. Sự khéo léo của cô ấy còn xuất sắc trong lĩnh vực nghệ thuật, tạo ra những thiết kế đẹp và phức tạp chỉ với bút chì và giấy. Tuy nhiên, điểm mạnh nhất của Ly là khả năng thích ứng và học hỏi nhanh, khiến cô ấy trở thành người giải quyết vấn đề xuất sắc. Sự khéo léo và khả năng thích ứng của cô ấy khiến cô ấy trở thành người bạn đáng kinh ngạc, và tôi rất may mắn khi có cô ấy trong cuộc sống.
Đoạn văn 36
Hùng, my best friend, is the epitome of a well-built individual. He exudes confidence and poise, which is evident in the way he carries himself. Not only is he physically fit and strong, but he also possesses a strong mental fortitude that makes him an exceptional companion. Hùng has an infectious personality and a great sense of humor, making him the life of any party or social gathering. He always stands by me through thick and thin, and I can always count on him for support and guidance. His unwavering loyalty and unwavering commitment to our friendship make him a true gem, and I am grateful to have him as my best friend.
Hùng, người bạn thân nhất của tôi, là mẫu người xây dựng tốt. Anh ấy toát lên sự tự tin và đĩnh đạc, thể hiện rõ trong cách anh ấy làm chủ bản thân. Không chỉ có vóc dáng khỏe mạnh, Hùng còn sở hữu tinh thần kiên cường, biến anh ấy thành người bạn đồng hành đặc biệt. Tính cách lôi cuốn và khiếu hài hước tuyệt vời khiến Hùng trở thành trung tâm của mọi bữa tiệc và sự tụ tập. Anh ấy luôn ở bên tôi, sẵn sàng hỗ trợ và hướng dẫn trong mọi khó khăn. Trung thành và cam kết không động đậy của anh ấy với tình bạn khiến anh ấy trở thành một viên ngọc quý thực sự, và tôi rất biết ơn khi có anh ấy làm bạn thân nhất.
Đoạn văn 37
My best friend Khánh is a vibrant and charming person who is younger than me. Despite the age difference, we share deep and meaningful connections. Khánh’s youthful energy brings new experiences and perspectives to our friendship. She is incredibly adventurous and loves trying new things, from traveling to trying out new foods. Her passion for life is contagious, and it’s hard not to feel uplifted by her presence. Khánh is an excellent listener, always there for me when I need someone to talk to. I am grateful to have her as my best friend, and I look forward to making many more memories together.
Khánh, người bạn thân nhất của tôi, sôi nổi và quyến rũ, trẻ trung hơn tôi. Dù chênh lệch về tuổi tác, nhưng chúng tôi chia sẻ những kết nối sâu sắc và ý nghĩa. Sức trẻ của Khánh mang lại trải nghiệm mới và góc nhìn độc đáo cho tình bạn của chúng tôi. Cô ấy đam mê phiêu lưu và thích khám phá điều mới, từ du lịch đến thưởng thức những món ăn mới. Năng lượng tích cực của cô ấy lây lan nhanh chóng và khó có thể không bị cuốn hút bởi sự hiện diện của cô ấy. Khánh là người lắng nghe tốt, luôn ở bên tôi khi tôi cần chia sẻ. Tôi rất biết ơn vì có cô ấy làm người bạn thân nhất và mong muốn tạo thêm nhiều kỷ niệm khó quên.
Đoạn văn 38 – viết về bạn thân bằng tiếng Anh
Hải is my best friend and one of the quietest people I’ve ever met. He is an introverted person who prefers to spend time alone rather than socializing in groups. Despite his reserved nature, he has a kind and gentle personality that makes people feel comfortable around him. He enjoys deep conversations and can spend hours discussing philosophical topics with me. Hải is also a very creative person, and he spends a lot of time writing and drawing. Even though he doesn’t like being the center of attention, his talent and creativity have gained him a lot of respect and admiration among his close friends. Overall, Hải is a thoughtful and introspective person who values self-reflection and personal growth.
Hải, người bạn thân nhất của tôi, và cũng là một trong những người ít nói nhất mà tôi từng biết. Anh ấy có tính cách hướng nội, thích dành thời gian một mình hơn là tham gia nhóm. Mặc dù có vẻ dè dặt, nhưng anh ấy mang đến một tính cách tốt bụng và dễ mến, khiến mọi người cảm thấy thoải mái ở bên anh ấy. Anh ấy thích thảo luận về những chủ đề triết học sâu sắc và có thể dành cả giờ để thảo luận cùng tôi. Hải cũng là một người sáng tạo, dành nhiều thời gian cho viết và vẽ. Mặc dù không muốn trở thành tâm điểm chú ý, nhưng tài năng và sự sáng tạo của anh ấy đã giành được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ bạn bè thân cận. Nói chung, Hải là một người chu đáo và nội tâm, coi trọng việc tự suy nghĩ và phát triển cá nhân.
Đoạn văn 39
Ninh is a carefree best friend who always sees the positive side of things. He’s a breath of fresh air, always willing to try new things and never afraid to take risks. Ninh has an infectious laugh and a contagious energy that draws people toward him. He’s the kind of friend who will drop everything to make sure you are okay. He’s spontaneous, often suggesting spontaneous adventures and weekend getaways. With Ninh around, one cannot help but have a good time. He is a true free spirit who inspires others to live life to the fullest.
Ninh, người bạn thân vô tư, luôn nhìn nhận mặt tích cực của mọi thứ. Anh ấy mang đến làn gió mới, sẵn sàng thử thách và không ngần ngại chấp nhận rủi ro. Ninh có nụ cười rạng rỡ và nguồn năng lượng thu hút mọi người. Anh ấy là loại người sẵn lòng hy sinh để đảm bảo bạn luôn ổn. Anh ấy tự do, thường đề xuất những cuộc phiêu lưu tự do và chuyến đi nghỉ cuối tuần. Có Ninh bên cạnh, không thể không có những khoảnh khắc vui vẻ. Anh ấy là tinh thần tự do thực sự, là nguồn cảm hứng để mọi người sống đầy đủ.
Đoạn văn 40
Hà has been my best friend for as long as I can remember. She is a slender girl with curly hair. Hà looks smart and active. We met in kindergarten, and since then, we’ve been inseparable. She’s always been there for me through thick and thin, whether it’s to cry or laugh with me. Hà has a heart of gold and an infectious laugh that can make anyone feel better. We’ve been through so much together, from childhood antics to teenage turmoil. Still, through it all, our friendship has only grown stronger. One thing that always strikes me about Hà is her unwavering kindness and empathy for others. She’s always looking out for those in need, and that’s one of the many things I admire about her. I’m fortunate to have such a thoughtful and loyal best friend like Hà in my life, and I can’t imagine my life without her.
Hà, người bạn tốt nhất của tôi từ khi lâu lắm rồi. Cô gái mảnh khảnh với mái tóc xoăn. Hà trông thông minh và sôi động. Chúng tôi quen nhau từ thời mẫu giáo, và từ đó, chúng tôi không thể tách rời. Cô ấy luôn ở bên tôi dù khó khăn hay vui vẻ, cười hoặc khóc. Hà có trái tim vàng và giọng cười truyền nhiễm, làm cho mọi người cảm thấy tốt hơn. Chúng tôi đã trải qua nhiều trò hề thời thơ ấu và rắc rối thiếu niên cùng nhau. Qua tất cả, tình bạn của chúng tôi ngày càng bền chặt. Điều khiến tôi ấn tượng về Hà là lòng tốt và sự đồng cảm không ngừng của cô ấy với người khác. Cô ấy luôn quan tâm đến những người gặp khó khăn, và đó là điều tôi ngưỡng mộ ở cô ấy. Tôi rất may mắn có một người bạn chu đáo và trung thành như Hà trong cuộc sống, và không thể tưởng tượng cuộc sống nếu thiếu đi cô ấy.
Phần Kết
Bài viết đã tổng hợp mọi chuẩn bị từ cấu trúc đến từ vựng và mẫu câu, giúp bạn sẵn sàng viết một bài mô tả về người thân bằng tiếng Anh hoàn chỉnh.
Chia sẻ ngay nếu bạn cảm thấy có ích để học tập cùng bạn bè và đăng ký khóa học để tìm hiểu thêm về cách viết cho các đề tài khác tại Aten.