Bạn đã từng nghe đến khái niệm Tiếng Anh kinh doanh (Business English) chưa?
Tiếng Anh kinh doanh là gì? Có cần phải học tiếng Anh kinh doanh không?
Trong bài viết này, Aten sẽ cùng bạn khám phá 82 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực kinh doanh.
Hãy tiếp tục đọc ngay!
A – Khái Niệm Tiếng Anh Kinh Doanh Là Gì?
Tiếng Anh kinh doanh là một phần của ngôn ngữ Anh nói chung. Tuy nhiên, đây cũng là một định nghĩa mở mà không có ai có thể cung cấp cho bạn một câu trả lời hoàn toàn chính xác.
Một số người nói, tiếng Anh kinh doanh là các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực kinh doanh, kinh tế. Có người khác cho rằng đó là kỹ năng và từ vựng tiếng Anh được sử dụng trong giao tiếp trong môi trường kinh doanh.
Từ các ý kiến khác nhau, nhìn tổng quan, bạn có thể thấy, tiếng Anh thương mại là một ngôn ngữ chuyên ngành phổ biến được ứng dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Các tình huống và lĩnh vực trong kinh doanh là vô cùng đa dạng, bao gồm giao thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, và nhiều lĩnh vực khác.
Đặc biệt, tiếng Anh kinh doanh thường xuất hiện phổ biến trong môi trường văn phòng.
B – Đặc Điểm Của Tiếng Anh Kinh Doanh
So với tiếng Anh thông thường, tiếng Anh kinh doanh tập trung vào các chủ đề liên quan đến kinh doanh và kinh tế.
Ví dụ, khi bạn so sánh một từ điển tiếng Anh thông thường và một từ điển tiếng Anh kinh doanh, bạn sẽ nhận thấy sự khác biệt ngay.
Từ điển tiếng Anh thông thường thường bao gồm từ vựng liên quan đến gia đình, bạn bè, thiên nhiên, và trường học. Trong khi đó, từ điển tiếng Anh kinh doanh sẽ chứa từ vựng liên quan đến văn phòng, doanh nghiệp, đầu tư, công sở, và kinh doanh.
Hơn nữa, một số từ thông thường có thể có ý nghĩa đặc biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh.
1 – Tiếng Anh thương mại có đặc tính rõ ràng, minh bạch
Tiếng Anh thương mại được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu kinh doanh, đòi hỏi sự rõ ràng, minh bạch.
Nếu cách diễn đạt hoặc viết của bạn không rõ ràng, bạn sẽ không chỉ cho thấy thiếu sự chuyên nghiệp mà còn có thể gây hiểu lầm, gây tổn thất trong quá trình hợp tác kinh doanh.
2 – Từ ngắn, dễ hiểu
So với ngôn ngữ thông thường hoặc ngôn ngữ sử dụng trong văn học, tiếng Anh thương mại ưu tiên tính trực tiếp, ngắn gọn và dễ hiểu.
Trong tiếng Anh kinh doanh, bạn nên tránh sử dụng thành ngữ, tục ngữ, cụm động từ và các cấu trúc biểu đạt mang tính ẩn dụ, nghệ thuật,… Bởi vì những từ loại này không cần thiết trong tiếng Anh thương mại và chỉ làm bạn lãng phí thời gian.
Ví dụ:
Thay vì sử dụng “sử dụng”, bạn nên dùng “áp dụng“
Dùng “explode” thay cho “blow up“
3 – Cấu trúc ngữ pháp của tiếng Anh thương mại rất đơn giản
Cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh thương mại luôn được giản đơn đến mức tối đa.
- Sử dụng ba thì chính (quá khứ, hiện tại, tương lai)
- Dùng câu ngắn, trực tiếp
Câu dài, phức tạp và tượng hình thường phù hợp với ngôn ngữ học thuật hơn là tiếng Anh thương mại.
Cấu trúc ngữ pháp đơn giản giúp cho người đọc và người nghe dễ dàng hiểu thông tin, thu thập thông tin, và từ đó tiết kiệm được cả thời gian và tiền bạc.
C – 82 Từ Vựng Tiếng Anh Thương Mại Phổ Biến Nhất
Business English được sử dụng rộng rãi trong nhiều môi trường và tình huống khác nhau, miễn là liên quan đến lĩnh vực kinh doanh.
Mỗi ngành nghề sẽ có các thuật ngữ riêng biệt.
Dưới đây là danh sách 82 từ vựng tiếng Anh thương mại phổ biến nhất mà bạn có thể gặp trong bất kỳ một văn phòng kinh doanh nào.
Các từ vựng này sẽ được phân loại theo các chủ đề lớn để bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng.
Danh mục loại hình doanh nghiệp
Corporation | Tập đoàn |
Enterprise | Doanh nghiệp |
Company | Công ty |
Affiliate company | Công ty liên kết |
Private company | Công ty tư nhân |
Joint Venture | Công ty liên doanh |
Limited Liability Company (Ltd.) | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
Joint Stock Company (JSC) | Công ty cổ phần |
Holding Company | Công ty mẹ |
Subsidiary | Công ty con |
Các bộ phận và phòng ban trong doanh nghiệp
Headquarters | Trụ sở chính |
Branch office | Văn phòng chi nhánh |
Representative office | Văn phòng đại diện |
Regional office | Văn phòng địa phương |
Department | Phòng, ban, bộ phận |
Administration department | Bộ phận hành chính |
Sales department | Phòng kinh doanh |
Accounting department | Phòng kế toán |
Marketing department | Phòng marketing |
Financial department | Bộ phận tài chính |
Shipping department | Bộ phận vận chuyển |
Human resources department (HR) | Phòng nhân sự |
Outlet | Cửa hàng tồn kho |
Agent | Đại lý |
Các vị trí, chức vụ trong doanh nghiệp
Founder | Người sáng lập |
The Board of Directors | Hội đồng quản trị |
General Director | Tổng giám đốc |
Director | Giám đốc |
Deputy/ Vice director | Phó giám đốc |
Chief Executive Officer ( CEO) | Giám đốc điều hành |
Chief Information Officer (CIO) | Giám đốc công nghệ |
Chief Financial Officer ( CFO) | Giám đốc tài chính |
Chief Operations Officer (COO) | Giám đốc vận hành |
Manager | Quản lý |
Head of department | Trưởng phòng |
Deputy of department | Phó phòng |
Supervisor | Người giám sát |
Representative | Người đại diện |
Clerk/ secretary | Thư ký |
Trainer | Người đào tạo |
Trainee | Người được đào tạo |
Employer | Người sử dụng lao động |
Employee | Người lao động |
Những thuật ngữ business English phổ biến khác
Money | Tiền |
Cash | Tiền mặt |
Cheque | Séc |
Share | Cổ phiếu |
Cost | Phí |
Price | Gía cả |
Tax | Thuế |
Fund | Quỹ |
Stock | Cổ phiếu |
Price book | Giá tăng vọt |
Goods | hàng hoá |
Invoice | Hoá đơn |
Interest | Lãi suất |
Payment | Thanh toán |
Service | Dịch vụ |
Records | Sổ sách |
Market | Thị trường |
Transfer | Thanh toán chuyển khoản |
Transaction | Giao dịch |
Confiscation | Thu hồi |
Deposit | Nộp tiền |
Conversation | Chuyển đổi (chứng khoán, tiền) |
Statement | Sao kê tài khoản |
Consumer | Người tiêu thụ |
Income | Thu nhập |
Shareholder | Người góp cổ phần |
Withdraw | Rút tiền |
Insurance | Bảo hiểm |
Guarantee | Bảo hành |
Customer | Khách hàng |
Depreciation | Khấu hao |
Turnover | Doanh thu |
Regulation | Điều tiết |
Inflation | Lạm phát |
Liability | Trách nhiệm, khoản nợ |
Foreign Currency | Ngoại tệ |
Economic cooperation | Hợp tác làm ăn |
Financial policies | Chính sách tài chính |
Do business with | Làm ăn với |
Trên đây là một số khái niệm cơ bản, đặc điểm của lĩnh vực tiếng Anh thương mại và một số từ vựng thông dụng trong business English.
Tôi tin rằng bạn sẽ gặp hoặc cần sử dụng những từ này ít nhất một lần trong quá trình làm việc tại văn phòng hoặc thực hiện các hoạt động kinh doanh.
Mặc dù là một phần nhỏ của tiếng Anh tổng quát, từ vựng tiếng Anh thương mại có phạm vi rộng lớn.
Bên cạnh danh sách từ thông dụng mà chúng tôi đã liệt kê ở trên, bạn có thể tìm thêm các từ khác để làm phong phú vốn từ của mình, phục vụ cho công việc và học tập.
Hãy nhớ like, share bài viết và tiếp tục theo dõi chúng tôi trong những bài viết tiếp theo nhé.