Tuyển Tập Kiến Thức Mới Về Câu Trực Tiếp và Câu Gián Tiếp [2024]

Đến 73% bài thi tiếng Anh đòi hỏi bạn chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp.

Đây là cơ bản ngữ pháp tiếng Anh mà học viên cần đạt được hiểu biết vững về.

A – Câu Trực Tiếp Và Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh

1 – Câu trực tiếp

Câu trực tiếp (Direct Speech) là cách chúng ta sử dụng để trích dẫn nguyên văn lời nói của người khác. Trong văn bản, câu trực tiếp thường được đặt trong dấu ngoặc kép.

Ví dụ:

  • Cô ấy nói: “Tôi là đỉnh nhất.”
    Nói theo cách của cô ấy: “Tôi là đỉnh nhất.”
  • Bạn tôi nói: “Tối hôm qua tớ đi chơi.”
    Nói theo cách của bạn tôi: “Tối hôm qua tớ đi chơi.”

2 – Câu đổi ngữ

Câu đổi ngữ (Transformed Sentences) được sử dụng để tái hiện lại ý chính mà người khác đã phát ngôn. Để tránh sự trung ương, câu đổi ngữ thường xuất hiện sau từ “đó” thay vì ẩn sau dấu ngoặc kép.

Ví dụ:

  • Cô ấy bảo rằng anh ấy khỏe mạnh.
    Cô ấy nói cô ấy ổn.
  • Mẹ tôi nói rằng bà ấy đang dọn dẹp nhà cửa.
    Mẹ tôi nói bà ấy đang dọn nhà.

B – Nguyên Tắc Biến Đổi Câu Trực Tiếp Thành Câu Gián Tiếp

Trong tiếng Anh, khi muốn chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp, mọi người cần

  • Lùi bước
  • Thay đổi ngôi, đổi tân ngữ
  • Biến đổi trạng từ chỉ về vị trí, khoảng thời gian.

1 – Quy Tắc Lùi Thì của Động Từ

Sự kiện được mô tả trong câu gián tiếp thường không xảy ra ngay tại thời điểm nói. Vì thế, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, động từ cần được lùi 1 thì về quá khứ so với thời điểm nói.

Ví dụ: động từ hiện tại đơn => quá khứ đơn, động từ quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành. Cụ thể như sau:

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
Hiện tại đơn Quá khứ đơn
Hiện tại tiếp diễn Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành Quá khứ hoàn thành
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ đơn Quá khứ hoàn thành
Quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành Quá khứ hoàn thành
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Tương lai đơn Tương lai đơn trong quá khứ (would)
Tương lai gần was/ were going to V
Tương lai tiếp diễn Tương lai tiếp diễn trong quá khứ (would be Ving)
Tương lai hoàn thành Tương lai hoàn thành trong quá khứ (would have V(pII)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ (would have been Ving)
Shall/ Can/ May Should/ Could/ May
Should/ Could/ Might/ Must/ Would Giữ nguyên

Ghi chú: Trong tiếng Anh, có một số tình huống không thể thực hiện lùi thì khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp.

Nếu động từ tường thuật chia ở thì hiện tại, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, động từ chính và các trạng từ chỉ nơi chốn/ thời gian được giữ nguyên không đổi.

Ví dụ:

  • My mom says: “I’m going to the market.” (Mẹ tôi bảo: “Mẹ đang đi chợ.”)Reported speech: My mom says she is going to the market.
Khi diễn tả một sự thật hiển nhiên.

Ví dụ:

  • Cô ấy nói: “Mặt trời mọc ở hướng Đông.”
    Trong câu gián tiếp: Cô ấy nói rằng Mặt trời mọc ở hướng Đông.

Câu điều kiện loại 2 và loại 3

Câu điều kiện loại 2 và loại 3 chúng ta sẽ không thực hiện lùi thì. Ví dụ:

  • “If I were you, I would not do that.” She saidReported speech: She said that if she were me, she would not do that.
Cấu trúc “Wish + quá khứ đơn/ quá khứ hoàn thành

Ví dụ:

  • “I wished I lived in Paris.” he said.Reported speech: He said he wished he lived in Paris.
Cấu trúc “It’s time somebody did something

Ví dụ:

  • “It’s time he finished his homeworks.” His mother said.Reported speech: His mother said it was time he finished his homeworks.

2 – Thay Đổi Ngôi, Thay Đổi Tân Ngữ

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta cần chú ý thay đổi ngôi, thay đổi đại từ nhân xưng và tân ngữ để phản ánh đúng ngữ cảnh và ý nghĩa.

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
I He, she
You I, he, she, they (số nhiều)
We they
My His, her
Me Him, her
Mine His, hers
Our their
Yours His, her, my, their
Us them
Myself Himself, herself
Yourself Himself, herself, myself
Ourselves Themselves

3 – Biến Đổi Trạng Từ chỉ về Nơi Chốn, Thời Gian

Trong câu gián tiếp, sự kiện không xảy ra tại thời điểm hay địa điểm mà người nói mô tả. Điều này đòi hỏi khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần chú ý điều chỉnh trạng từ chỉ thời gian và địa điểm. Cụ thể như sau:

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
Here There
Now then
Yesterday The day before
Tomorrow The day after
Today/ tonight That day/ that night
Ago Before
Next The following …
Last The previous …
This That
These Those

C – Phương Pháp Chuyển Đổi Các Loại Câu Từ Trực Tiếp Sang Câu Gián Tiếp

1 – Câu Mô Tả Sự Kiện (Câu Kể Chuyện)

Câu tường thuật được sử dụng để kể chuyện, mô tả, xác nhận, thông báo về một sự kiện, hành động nào đó.

Cấu trúc:

Chủ từ + động từ tường thuật (says/said/told…) + mệnh đề tường thuật

Ví dụ:

  • “I’m going to a party tonight.” He saidReported speech: He said that he was going to a party that night.

2 – Câu Interrogative

Khi chuyển câu hỏi từ hình thức trực tiếp sang hình thức gián tiếp, chúng ta có thể sử dụng một số động từ như asked, wondered, wanted to know,…

a. Câu hỏi đòi hỏi Có/Không

Để biến đổi câu hỏi đòi hỏi Có/Không từ hình thức trực tiếp sang gián tiếp, chúng ta cần

  • Thay đổi vị trí của động từ và chủ ngữ trong câu
  • Thêm if hoặc whether vào trước câu hỏi.

Cấu trúc:

S + asked/ wanted to know/ wondered + if/whether + S + V + …

Ví dụ:

  • “Are you ok?” My friend asked.Reported speech: My friend asked if I was ok.

b. Câu hỏi chứa từ để hỏi Wh-

Cấu trúc:

S + asked/ wanted to know/ wondered + Wh + S + V + …

Ví dụ:

  • “What are you reading?” She askedReported speech: She asked what I was reading.

3 – Câu mệnh, đề nghị

Để chuyển câu mệnh, đề nghị ở dạng trực tiếp sang dạng gián tiếp, chúng ta sử dụng một số động từ như asked, told, demanded, ordered,…

Cấu trúc:

S + asked/ told/ demanded,… + O + (not) + to V + …

Ví dụ:

  • “Close the door, please.” The teacher saidReported speech: The teacher asked me to close the door.
  • “Don’t move the table.” my father saidReported speech: My father told us not to move the table.

D – Một số tình huống đặc biệt khi chuyển từ câu trực tiếp thành câu gián tiếp

  • Câu đề xuất, lời mời với shall/ would

Ví dụ: “Shall I make you a coffee?” He said

>>> Reported speech: He offered to make me a coffee.

>>> Reported speech: He suggested making me a coffee.

  • Câu yêu cầu tôn trọng với can/ could/ will/ would

Ví dụ: “Will you help me with the homeworks?” my friend asked.

>>> Reported speech: My friends asked me to help her with the homeworks.

  • Câu thốt nhiên

Ví dụ: “What a beautiful dress!” said Anna

>>> Reported speech: Anna exclaimed that the dress was beautiful.

  • Câu trực tiếp bao gồm nhiều loại câu khác nhau: câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu khẳng định,…

Ví dụ: He asked “Can you speak Chinese?” and I said “No.” Anh ấy hỏi: “Bạn có biết nói tiếng Trung Quốc không? Và tôi nói “Không.”

>>> Reported speech: He asked me if I could speak Chinese and I said that I could not.

  • Cấu trúc: Người + Đã + Hành động + Đang Hành động/Điều/Tình trạng

Ví dụ: He said: “Sorry I’m late.”

>>> Reported speech: Anh ấy xin lỗi vì đã đến trễ.
Anh ấy đã xin lỗi vì đã đến muộn.

My sister said: “She broke the vase.”

>>> Reported speech: Em gái tôi buộc tôi làm vỡ cái bình.
Em gái tôi buộc tôi vì tôi đã làm vỡ cái bình.

  • Cấu trúc: Người + Đã + Hành động + Để Hành động (infinitive)

Ví dụ: “I will call you tonight.”  He said

>>> Reported speech: Anh ấy hứa sẽ gọi cho tôi vào tối nay.
Anh ấy cam kết sẽ gọi cho tôi vào tối nay.

Tham khảo thêm một số cấu trúc câu thông dụng khác trong tiếng Anh:

  • Cấu trúc câu bị chủ động
  • Cấu trúc so sánh cao hơn

E – Bài Tập Áp Dụng

Bài 1: Chuyển các câu sau thành câu gián tiếp

    “How is your father?” she asked “Don’t touch my stuff.” He said to his mother “Would you like to go out with me tonight?” – he said “What a lovely dress!” She said “Shall I carry that bag for you?” he said. “Open the book!” – the teacher said “Where have you been this morning?” I said to James “Do you have any cash?” I asked my friend “I am so sorry, I forgot about the time.” She said to me “I’ll come to see you tomorrow.” I said.

Đáp án: 

    She asked me how my father was He told his mother not to touch his stuff He asked me to go out with him tonight She exclaimed that the dress was lovely He suggested carrying that bag for me The teacher told us to open the book.. I asked James where he had been this morning. I asked my friend if she had any cash. She apologized for forgetting about the time. I promised to see him tomorrow.

Bài 2: Điền “said” hoặc “told” vào chỗ trống phù hợp trong các câu dưới đây

    She ….. she loved candies. He …. me that he would go to the library tomorrow morning. My mother …. to me that she was going to HCM city on Friday. Luke ….. It would rain today. Nina …. Us that she could not come to join us today.  He …. Them that he would be there on time.  I …. That I hated carrots.  They …. Us the concert was starting at 5PM.  She … that she would not leave without me.  My friend …. Me that she had bought me a gift.

Kết quả: 

    Said Told Said Said Told Told Said Told Said  Told

F – Lời Kết

Trên đây là tổng hợp kiến thức đầy đủ về câu trực tiếp và gián tiếp trong tiếng Anh. Hy vọng sau đọc bài viết này, các bạn sẽ tự tin kiểm soát kiến thức này và không bị mất điểm trong các bài kiểm tra.

Để nắm vững và áp dụng thành thạo cấu trúc câu gián tiếp trong tiếng Anh, ngoài việc hiểu rõ lý thuyết, hãy thường xuyên thực hành với nhiều dạng bài tập khác nhau và tích hợp cấu trúc câu gián tiếp vào giao tiếp hàng ngày của bạn.

Chúc mọi người đạt được thành công vững bền. Hãy thích, chia sẻ bài viết và tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài