Nếu bạn thực sự muốn học và giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bạn nhất định phải biết cách đánh vần tiếng Anh đúng chuẩn.
Bài viết này cung cấp những quy tắc đánh vần tiếng Anh quan trọng nhất mà bạn không thể bỏ qua! Từ đó giúp bạn nắm vững cách phát âm tiếng Anh một cách nhanh chóng.
Hãy đọc tiếp ngay để nắm bắt thông tin chi tiết!
Thực tế, việc học đánh vần tiếng Anh là việc học cách đọc phiên âm đúng chuẩn. Khi tra từ điển, bạn thường gặp các phiên âm như /dʒæm/, nhưng không biết cách phát âm chính xác.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn hiểu, sử dụng và phát âm đúng các phiên âm đó.
A – Các Yếu Tố Trong Phiên Âm
Quy tắc đánh vần phiên âm cơ bản trong tiếng Anh thường dựa trên bảng phiên âm quốc tế IPA. Theo IPA, có các yếu tố như: phụ âm, nguyên âm, trọng âm, âm đôi, âm đuôi,… Mỗi yếu tố lại có cách đánh vần khác nhau.
Ví dụ:
Trong từ kết quả /ri’zʌlts/
- Phụ âm: /r/ /z/ /l/ /t/
- Nguyên âm: /i/ /ʌ/
- Âm đuôi: /s/
- Trọng âm: xuất hiện ở âm tiết thứ hai /zʌlts/(được ký hiệu bằng dấu ‘)
1 – Cách đánh vần phụ âm tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 2 loại âm: Nguyên âm và Phụ âm
Phụ âm là những âm khi ta phát ra luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở, bị tắc (các bộ phận như: lưỡi và chạm môi, răng, hai môi va chạm…nhau trong quá trình phát âm.
Trong tiếng Anh có tổng cộng 24 phụ âm: / p /; / b /; / t /; /d /; /t∫/; /dʒ/; /k /; / g /; / f /; / v /; / ð /; / θ /; / s /; / z/; /∫ /; / ʒ /; /m/; /n/; / η /; / l /; /r /; /w/; / j /.
Phụ âm trong tiếng Anh có cách đánh vần khác nhau tùy theo vị trí của chúng trong từ. Mặc dù vậy, chúng có tính nhất quán hơn so với nguyên âm. Điều này dẫn đến việc cách đánh vần phụ âm chủ yếu tuân thủ các quy tắc cụ thể sau:
- / p /: Âm này tương tự âm /p/ trong tiếng Việt. Để phát âm /p/, môi được kín chặt, giữ chặt luồng khí trong miệng, sau đó bật ra mạnh mẽ.
- /b/: Phát âm giống như /p/ nhưng kết hợp với âm thanh của sự rung của dây thanh quản.
- / t /: Đầu lưỡi chạm vào phần trên của hàm trên, sau đó khi bật ra khí, lưỡi chạm vào răng cửa. Âm /t/ này tương tự như /t/ trong tiếng Việt nhưng luồng khí thoát ra mạnh mẽ hơn.
- /d /: Cách phát âm của âm /d/ tương tự như âm /t/ nhưng đi kèm với sự rung của dây thanh quản và sự chuyển động của răng, môi, lưỡi và luồng khí thoát ra.
- /t∫/: Phát âm tương tự như /tr/ trong tiếng Việt, môi hơi tròn và hướng về phía trước. Khi luồng khí bật ra, môi tròn, lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới.
- /η/: Cuống lưỡi nâng lên chạm vào phía trên của ngạc mềm. Khí thoát ra từ mũi, dây thanh quản rung.
- /k/ : Phần sau của lưỡi nâng lên chạm vào ngạc mềm, sau đó lưỡi hạ xuống để luồng khí bật ra.
- /g/: Đánh vần tương tự như âm /k/ nhưng cùng với sự rung của thanh quản tạo thành âm /g/ khi phát âm.
- /w/: Thả lỏng lưỡi, môi tròn hơi chu về phía trước kết hợp với thanh quản để tạo thành âm /w/
- /f/: Môi dưới và hàm răng trên chạm nhẹ vào nhau. Âm được tạo ra bởi luồng hơi phát ra từ kẽ hở giữa răng trên và môi dưới.
- /v/: Hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới giống như âm /f/ nhưng có sự tham gia của thanh quản tạo thành âm /v/.
- /ð/: Đặt đầu lưỡi giữa 2 hàm răng, sau đó để luồng khí thoát ra giữa hai hàm răng và lưỡi kết hợp với rung của thanh quản.
- /θ/: Đầu lưỡi giữa 2 hàm răng, khí thoát ra giữa hai hàm răng và răng, thanh quản không rung.
- /l/: Lưỡi cong chạm vào hàm trên, rung của thanh quản, môi mở rộng hoàn toàn.
- /s/: Lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, nâng ngạc mềm. Âm được tạo ra bởi luồng khí thoát ra từ lưỡi và lợi.
- /z/: Lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, nâng ngạc mềm, khí thoát ra từ lưỡi và lợi kết hợp với rung của thanh quản.
- /∫ /: Môi hơi chu ra hướng về phía trước, dáng môi tròn, nâng phần trước của lưỡi chạm vào hàm trên.
- /ʒ/: Môi tròn, hơi chu ra hướng về phía trước, nâng mặt trước của lưỡi chạm vào hàm trên kết hợp với rung của thanh quản.
- /dʒ/: Môi tròn, chu về phía trước. Khi luồng khí thoát ra, môi bán tròn, lưỡi để thẳng chạm vào hàm dưới kết hợp với rung của dây thanh quản.
- /m/: Đọc giống như âm /m/ trong tiếng Việt với hai môi ngậm lại, khí thoát ra qua đường mũi.
- /n/: Môi hé ra, đầu lưỡi chạm vào lợi của hàm trên, khí thoát ra từ mũi.
- /r/: Môi tròn, hơi hướng về phía trước. Lưỡi cong vào phía trong. Khi khí thoát ra, thả lỏng lưỡi, môi tròn mở rộng.
- /h/: Môi hé một nửa, lưỡi hạ xuống để luồng khí thoát ra.
- /j/: Nâng phần trước của lưỡi chạm vào ngạc cứng, đẩy luồng khí qua khe hở giữa lưỡi và ngạc cứng kết hợp với rung dây thanh quản. Khi luồng khí thoát ra, phần trước của lưỡi nâng lên gần ngạc cứng, đẩy luồng khí thoát ra môi để mở rộng, hơi nâng phần giữa của lưỡi lên, thả lỏng lưỡi.
2 – Phương pháp đánh vần các nguyên âm tiếng Anh
Nguyên âm là những âm khi ta phát ra luồng khí từ thanh quản lên môi không bị cản trở bởi các bộ phận như: răng, lưỡi… môi không va chạm trong quá trình phát âm. Trong tiếng Anh có 5 nguyên âm (ngắn) chính: u, e, o, a, i cùng một số nguyên âm dài khác.
Các nguyên âm trong tiếng Anh được kí hiệu như sau: /ʌ/, /ɑ:/, /æ/, /e/, /ə/, /ɜ:/, /ɪ/, /i:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/, /aɪ/, /aʊ/, /eɪ/, /oʊ/, /ɔɪ/, /eə/, /ɪə/, /ʊə/.
- /ɪ/: Môi mở rộng sang hai bên, hạ thấp lưỡi, phát âm giống âm /i/ trong tiếng Việt nhưng rất ngắn.
- /i:/: Kéo dài âm “i”, âm được tạo ra trong khoang miệng chứ không phải nhờ thổi hơi ra bên ngoài. Môi mở rộng sang 2 bên, phần lưỡi nâng cao.
- /ʊ/: Môi để hơi tròn, hạ thấp lưỡi, đẩy hơi từ cổ họng, phát âm na ná “ư” trong tiếng Việt.
- /u:/: Lưỡi nâng cao, môi tròn, kéo dài âm “u”.
- /e/: Môi mở rộng hơn, lưỡi thấp so với khi đọc âm i. Đọc giống “e” trong tiếng Việt nhưng rất ngắn.
- /ə/: Môi hở ra, thả lỏng lưỡi, đọc giống “ơ” trong tiếng Việt.
- /ɜ:/: Môi hở ra, cong lưỡi lên chạm vào vòm miệng phía trên trên.
- /ɒ/: Lưỡi hạ thấp, môi hơi tròn, đọc giống âm “o” trong tiếng Việt.
- /ɔ:/: Môi tròn, lưỡi cong lên chạm vào vòm miệng, phát âm gần giống “o”.
- /æ/: Âm này có cách đọc lai giữa “a” và “e” với phần miệng mở rộng, lưỡi và môi dưới đều hạ thấp.
- /ʌ/: Miệng thu hẹp, hơi nâng lưỡi lên cao, bật âm ra ngoài, phát âm gần giống “ă” trong tiếng Việt.
- /ɑ:/: Lưỡi hạ thấp, miệng mở rộng, kéo dài âm “a”.
- /ɪə/: Môi chuyển từ dáng dẹt sang tròn, lưỡi lùi về phía sau, từ âm “i” chuyển dần sang “ơ”.
- /ʊə/: Mở rộng môi dần, đẩy lưỡi về phía trước, chuyển từ “ư” sang “ơ”.
- /eə/: Thu hẹp môi, lưỡi rút về sau, âm chuyển dần từ “e” sang “ơ”.
- /eɪ/: Môi mở rộng sang hai bên, lưỡi nâng lên phía trên, đọc âm “e” rồi dần chuyển sang “i”.
- /ɔɪ/: Môi mở dần sang hai bên, lưỡi nâng lên và đẩy về phía trước để đọc “o” rồi chuyển dần sang “i.
- /aɪ/: Môi mở dần sang hai bên, lưỡi nâng lên hơi đẩy về phía trước, đọc âm “a” rồi chuyển dần sang “i”.
- /əʊ/: Môi mở tròn dần, lưỡi đẩy lùi về phía sau, bắt đầu đọc từ “ơ” rồi chuyển dần sang “u”.
- /aʊ/: Môi mở tròn dần, lưỡi đẩy lùi về phía sau, đọc “a” rồi chuyển dần sang “u”.
3 – Phương pháp nhấn trọng âm
Trọng âm trong tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu khi đọc tiếng Anh. Vai trò của trọng âm có thể so sánh với dấu (huyền, sắc, ngã, nặng) trong tiếng Việt. Trọng âm không chỉ thể hiện ngữ điệu mà còn ảnh hưởng đến ngữ nghĩa của câu và từ.
Khám phá chi tiết về cách nhấn trọng âm tại đây!
4 – Hướng dẫn phát âm đuôi tiếng Anh
Âm cuối là một trong những điểm yếu lớn của người Việt khi phát âm tiếng Anh. Người Việt thường bỏ qua âm cuối khi nói tiếng Anh, làm cho người đối diện (đặc biệt là người bản xứ) khó hiểu chúng ta đang nói gì.
Để giúp bạn đánh vần âm cuối dễ dàng hơn và nói tiếng Anh như người bản xứ, hãy xem cách phát âm ed, s và es để biết quy tắc đánh vần 3 âm cuối phổ biến nhất trong tiếng Anh.
B – 5 Quy Tắc Đánh Vần Tiếng Anh Cơ Bản
Quy tắc 1: Số nguyên âm = số âm tiết của từ
Hãy nhớ rằng, trong tiếng Anh có 5 nguyên âm là: u, e, o, a, i. Mẹo nhớ nguyên âm tiếng Anh (u-e-o-a-i (uể oải)).
Một từ có bao nhiêu nguyên âm thì từ đó sẽ có bấy nhiêu âm tiết.
- Từ có 1 âm tiết: mèo, chó, muốn
- Từ có 2 âm tiết: muốn làm, gà
- Từ có 3 âm tiết: máy ảnh, vitamin
- Từ có 4 âm tiết: nhà quay phim, chương trình học
Quy tắc 2: Nguyên âm (e) đứng cuối không được coi là 1 âm tiết của từ
Đối với những từ có nguyên âm (e) đứng cuối mà trước (e) không phải phụ âm (l) và (e) không phải âm riêng thì nó không được coi là một âm tiết của từ và được gộp vào cùng phụ âm trước đó.
Ví dụ:
gate, ambulance, love, cute,…
Đối với những từ có âm (le) ở cuối thì vẫn được coi là một âm của từ.
Ví dụ: Table /ˈteɪbl/, principle /ˈprɪnsəpl/,…
Quy tắc 3: Một số phụ âm có nhiều cách đọc
Thường thì, các phụ âm trong tiếng Anh ít thay đổi và tuân theo nguyên tắc chung. Có một số phụ âm chỉ có một cách đọc như b, f, h, k, l, m, n, p, r, v, z, tr.
Tuy nhiên, bên cạnh đó, có một số phụ âm tiếng Anh sẽ thay đổi cách đọc tùy thuộc vào nguyên âm đi cùng. Đó là các phụ âm c, j, x, y, ch, sh.
Ví dụ: garage /ˈɡær.ɑːʒ/, giant /ˈdʒaɪ.ənt/
Quy tắc 4: Đánh vần tên riêng
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc phát âm chuẩn cũng là một yếu tố rất quan trọng. Khi đánh vần tên người nước ngoài, bạn cần áp dụng mọi quy tắc kết hợp như quy tắc trọng âm hay quy tắc đọc nguyên âm. Hãy tách tên và họ thành các phần riêng rồi đọc từng chữ để ghép thành từ hoàn chỉnh.
Để làm quen với những quy tắc này, bạn có thể thực hành với tên của các diễn viên, người nổi tiếng, từ đó đọc các từ tiếng Anh khác dễ dàng hơn.
Ví dụ: Grace – G-R-A-C-E
Quy tắc 5: Hãy nhớ phiên âm trước khi học đánh vần
Dù bạn chọn cách học nào, quy tắc đánh vần vẫn cần dựa vào bảng phiên âm IPA. Bạn cần hiểu rõ phiên âm và cách phát âm của từng âm, sau đó mới luyện phát âm với từ điển.
Quy tắc 6: Về trọng âm
Trọng điểm là phần vô cùng quan trọng trong tiếng Anh nhưng nhiều người học thường hay bỏ qua. Phát âm sai trọng điểm tiếng Anh cũng giống như bạn nghe người nước ngoài nói tiếng Việt không dấu, gây khó hiểu cho người đối diện.
Để nhận biết và biết cách phiên âm, bạn cần xác định trọng điểm của từ trước khi nói, xem các phụ âm có biến đổi thành âm khác hay không và xem các nguyên âm được nhấn trọng điểm sẽ được phát âm ra sao.
Có 2 điểm bạn cần chú ý khi đánh vần dựa trên quy tắc trọng điểm tiếng Anh:
- Trọng điểm được kí hiệu bằng dấu (‘),
- Những âm có dấu (‘) đứng trước chính là âm được nhấn trọng âm. Các âm này cần được đọc to hơn, dài hơn so với các âm khác.
C – Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Mình Đánh Vần Tiếng Anh Có Đúng Không?
Để đánh vần tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các nguyên tắc cơ bản kết hợp với việc luyện tập chăm chỉ để cải thiện từng bước phát âm của mình. Dưới đây là một số cách đơn giản để bạn kiểm tra trình độ đánh vần tiếng Anh của mình.
1 – Trò Chuyện Với Bạn Bè Thành Thạo Tiếng Anh, Hoặc Người Nước Ngoài
Tương tác, trò chuyện sẽ là phương pháp hiệu quả nhất để bạn đánh giá trình độ phát âm của mình. Đặc biệt, khi trò chuyện với người nước ngoài, bạn sẽ nhận được những phản hồi chính xác nhất về cách bạn phát âm. Người bản địa sẽ nhanh chóng nhận ra nếu bạn thiếu âm cuối câu hay không, cách phát âm có rõ ràng không, họ có hiểu hết những gì bạn nói không. Đây là những phản hồi rất quý giá giúp bạn tiến bộ hàng ngày.
2 – Sử Dụng Công Nghệ Nhận Diện Giọng Nói Để Kiểm Tra Đánh Vần Tiếng Anh
Đây là một mẹo học phát âm rất thú vị được các bạn trẻ chia sẻ nhau gần đây. Trong các thiết bị thông minh và trên các nền tảng trực tuyến hiện nay, công nghệ nhận diện giọng nói đang được áp dụng mạnh mẽ. Bạn chắc chắn đã quen thuộc với Siri trên hệ điều hành iOs hoặc trợ lý Google chẳng hạn.
Các trợ lý ảo này đều được lập trình cẩn thận để nhận diện giọng nói chuẩn và thực hiện theo lệnh của người nói. Vì vậy, đây là một cách thú vị để kiểm tra khả năng phát âm của bạn. Hãy thử nói một câu tiếng Anh bất kỳ lên điện thoại của bạn ngay bây giờ để xem trợ lý ảo có hiểu và thực hiện đúng theo yêu cầu của bạn không nhé.
3 – Sử Dụng Phần Mềm, Ứng Dụng Dạy Phát Âm
Sinh ra trong thời kỳ 4.0, bạn có ưu điểm rất lớn khi tiếp xúc với các phần mềm, ứng dụng dạy phát âm và đánh vần tiếng Anh có sẵn rất nhiều lựa chọn. Một số phần mềm phát âm đang được ưa chuộng trên thị trường hiện nay bao gồm Talkit, Elsaspeak, Pronunroid, FluentU, phần mềm học tiếng Anh Aten App,…
Điểm chung của các phần mềm học phát âm ngày nay là sự áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo mạnh mẽ, giúp bạn dễ dàng nhận biết ưu và nhược điểm phát âm của mình, từ đó cải thiện trình độ một cách nhanh chóng.
D – Làm Thế Nào Để Duy Trì Phát Âm Tiếng Anh Chính Xác Và Chuẩn?
Trước khi áp dụng các nguyên tắc phát âm cơ bản để cải thiện khả năng đánh vần, dưới đây là một số lưu ý bạn cần ghi nhớ.
1 – Sử Dụng Từ Điển Và Các Công Cụ Hỗ Trợ Khác Để Cải Thiện Phát Âm Tiếng Anh
Trước hết, bạn cần hiểu rõ cách phát âm của hầu hết các từ trong tiếng Anh. Ngoài một số từ có cách phát âm đặc biệt, phần lớn từ trong tiếng Anh tuân theo một quy tắc phát âm nhất định.
Cách tốt nhất để đọc đúng một từ mới là tra từ điển hoặc sử dụng các công cụ hướng dẫn đọc, học theo cách phát âm của người bản xứ. Bạn không nên đoán mò cách phát âm, tránh gây ra những sai lầm sau này.
Một số phương pháp để luyện tập phát âm mà bạn có thể thử như: đọc nhẩm hàng ngày, luyện đọc cùng bạn bè, nghe và học theo cách phát âm của người bản xứ,…
2 – Nâng Cao Khả Năng Nghe Nói
Đặc biệt, kỹ năng nghe đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển trình độ phát âm của bạn. Nhiều người thường có thói quen tự đoán cách phát âm dẫn đến phát âm sai, làm chậm quá trình cải thiện kỹ năng nghe.
Phát âm sai dẫn đến nghe sai, khiến bạn không thể nghe được ngữ âm chuẩn của người bản xứ. Ở các quốc gia nói tiếng Anh người bản ngữ thường học nghe trước rồi mới học tới phát âm. Vì thế, muốn phát âm chuẩn, bạn cần nghe tốt trước đã.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các trang web học phát âm tiếng Anh để biết thêm về các phương pháp học phát âm khác nhau!
E – Kết Luận
Trên đây là một số nguyên tắc cơ bản về đánh vần tiếng Anh mà bạn nên biết. Hơn ai hết, bạn hiểu rõ tầm quan trọng của kỹ năng đánh vần trong quá trình giao tiếp tiếng Anh. Đánh vần chính xác có thể cải thiện nhiều khả năng khác trong bộ kỹ năng của bạn như kỹ năng nghe, kỹ năng đọc.
Các nguyên tắc được đề cập trong bài viết này đều dễ nhớ, dễ hiểu và dễ dàng áp dụng. Hy vọng sau bài tổng hợp này, bạn đã hiểu rõ những kiến thức cần biết để cải thiện và phát triển khả năng đánh vần của mình.
Đừng quên like, share bài viết và tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật những kiến thức tiếng Anh hữu ích nhất nhé!