“Cô ấy đổ lỗi cho thời tiết mưa làm cô ấy muộn đi làm.” Trong câu trên, blame đi với giới từ nào?
Chắc chắn bạn có thể nhận ra ngay blame đi với for, mang nghĩa đổ lỗi cho điều gì đó.
Vậy liệu trong mọi tình huống sử dụng blame có phải luôn đi kèm với giới từ for không?
Hãy cùng Aten khám phá câu trả lời cho vấn đề trên và giải đáp 101 kiến thức về Blame như cấu trúc, hình thức từ, từ đồng nghĩa và nhận biết sự khác biệt của Blame để sử dụng từ vựng này linh hoạt trong mọi tình huống!
1. Blame là gì?
Trước khi rõ giải đáp blame đi kèm với giới từ gì, bạn cần tìm hiểu về phiên âm, từ loại và nghĩa tiếng Việt của blame để hiểu rõ vai trò, chức năng của từ này trong câu.
Phiên âm: /bleim/
Tính từ loại: động từ (v), danh từ (n)
Ý nghĩa:
Blame (v) là động từ có nghĩa đổ tội, đổ lỗi, chỉ trích ai hay cái gì đó vì những việc xảy ra không như ý muốn, không tốt.
- Khi ‘blame’ ai đó/ cái gì đó, bạn cho rằng họ gây ra vấn đề, lỗi lầm nào đó và cần chịu trách nhiệm
Ví dụ:
The scientist blamed the experiment’s failure on a faulty piece of equipment.
Anh ấy thường trách móc người khác về những lỗi lầm của mình.
You can’t blame the traffic for being late to work every day; you should leave earlier.
Bạn không thể trách đổ lỗi cho giao thông vì đi làm muộn mỗi ngày; bạn nên bắt đầu hành trình sớm hơn.
When things don’t go as planned, it’s common to look for someone to blame sb (somebody).
Khi mọi việc không diễn ra như kế hoạch, việc tìm kiếm ai đó để đổ lỗi cho là điều thường gặp.
He likes to blame others for his own mistakes.
Nhà khoa học đổ lỗi cho sự thất bại của thí nghiệm là do một thiết bị bị lỗi.
Blame (n) khi là danh từ có nghĩa là sự chỉ trích, sự đổ lỗi, kết tội
Ví dụ
She refuses to take the blame for something she had no part in.
Cô ấy quyết không chấp nhận chỉ trích về điều gì đó mà cô ấy không hề tham gia vào.
The blame for the company’s financial downfall can be attributed to poor management decisions.
Nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm tài chính của công ty có thể là do các quyết định quản lý kém.
It is unfair to place all the blame on one team member for the team’s overall underperformance.
Thật không công bằng khi gánh hết trách nhiệm cho một thành viên trong nhóm vì thành tích chung của cả nhóm kém hiệu quả.
2. Blame đi với giới từ gì?
Câu hỏi về giới từ đi kèm với blame là điều phổ biến, nhất là khi các bạn học dễ nhầm lẫn khi chọn giới từ theo sau blame. Dưới đây là hai trường hợp giới từ chính đi với blame.
Hãy cùng xem xét cách sử dụng của từ vựng này thông qua cấu trúc blame và các ví dụ sau đây.
2.1. Blame + for
Blame for
Trong câu, blame đóng vai trò là động từ, đứng trước một danh từ chỉ người, vật hoặc sự việc nào đó.
Cấu trúc blame for được sử dụng khi bạn muốn đổ lỗi hoặc chỉ trích ai hoặc điều gì đó vì một sự kiện không diễn ra như ý hoặc có vấn đề không tốt diễn ra.
Cấu trúc câu: S + chỉ trích + N + về + điều gì đó.
Ví dụ:
The parents were quick to blame the school for their child’s low grades.
Các bậc phụ huynh nhanh chóng chỉ trích nhà trường vì điểm kém của con họ.
Instead of working together to find a solution, the team members resorted to blaming each other for the project’s failure.
Thay vì hợp tác để tìm ra giải pháp, các thành viên trong nhóm lại lên án lẫn nhau về thất bại của dự án.
Minh blames his team for losing the game, despite his own poor performance on the field.
Minh chỉ trích đội mình vì thất bại trong trận đấu, mặc dù bản thân cũng có thành tích kém trên sân.
Take the blame for
Cụm từ này được dùng khi một người chấp nhận lỗi hoặc trách nhiệm về một sự việc nào đó, dù có liên quan trực tiếp hay không.
Điều này xuất hiện khi người đó cảm thấy cần phải đảm nhận trách nhiệm hoặc muốn bảo vệ người khác, nhóm hoặc tổ chức mà họ tham gia.
Cấu trúc trong câu: S + chịu trách nhiệm về điều gì đó
Ví dụ:
Despite not being responsible for the accident, John decided to take the blame for it to protect his best friend from getting in trouble.
Dù không phải là người chịu trách nhiệm vụ tai nạn, John vẫn quyết định đảm nhận trách nhiệm để bảo vệ người bạn thân nhất của mình khỏi rắc rối.
Even though it was a team effort, Sarah was willing to take the blame for the project’s failure in order to shield her colleagues from any consequences.
Mặc dù là công sức của toàn bộ nhóm, nhưng Sarah sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm về thất bại của dự án để bảo vệ đồng đội khỏi mọi hậu quả.
The politician declared that he was ready to take the blame for the controversial decision made by his party, aiming to demonstrate his strong leadership qualities.
Nhà chính trị này tuyên bố sẵn lòng chịu trách nhiệm về quyết định gây tranh cãi của đảng mình, nhằm thể hiện phẩm chất lãnh đạo mạnh mẽ.
2.2. Blame + on
Khi đi với giới từ on, blame được sử dụng để đổ lỗi hoặc chỉ trích cho một nguyên nhân cụ thể hay nguồn gốc rõ ràng gây ra vấn đề hoặc sự cố không mong muốn.
Cấu trúc trong câu: S + đổ lỗi cho cái gì đó + lên + ai đó/cái gì đó
Ví dụ:
The company’s CEO blamed the decline in sales on the marketing team’s ineffective strategy.
Giám đốc điều hành của công ty đổ lỗi cho giảm doanh số bán hàng là do chiến lược tiếp thị kém hiệu quả của đội ngũ.
Lily tried to blame her tardiness on the broken alarm clock.
Lily cố đổ lỗi cho sự chậm trễ của mình là do đồng hồ báo thức hỏng.
My parents always blame the messiness of our living room on my younger sibling.
Bố mẹ tôi luôn đổ lỗi sự bừa bộn trong phòng khách cho em tôi.
3. Cấu trúc mở rộng của Blame
Vậy qua phần trước, bạn đã có thể giải đáp câu hỏi blame đi với giới từ gì và biết cách sử dụng cho các tình huống khác nhau.
Trong phần này, hãy cùng tìm hiểu thêm về các cấu trúc mở rộng liên quan đến Blame.
3.1. Have oneself to blame
Cụm từ Have oneself to blame có ý nghĩa là “chỉ có thể trách chính bản thân,” và thường được sử dụng trong văn nói.
Cấu trúc này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và mang ý nghĩa “chỉ có thể tự trách chính bản thân”
Cấu trúc: S + (only) have oneself (yourself, myself, himself,…) to blame.
Ví dụ:
If Tim fails the test, he has only himself to blame for not studying enough.
Nếu Tim trượt bài kiểm tra, anh ấy chỉ có chính mình làm nguyên nhân, vì đã học không đủ.
The project failed to meet the deadline because the team members procrastinated, so they had themselves to blame.
Dự án trễ hạn vì thành viên trong nhóm trì hoãn, họ phải chịu trách nhiệm tự mình.
I have myself to blame for the ruined dinner because I left the food unattended on the stove.
Tôi cần tự nhận trách nhiệm vì làm hỏng bữa tối chỉ vì quên thức ăn trên bếp.
3.2. Be to blame (for something)
Cụm từ “be to blame” được dùng để thể hiện rằng ai hay cái gì đó chịu trách nhiệm chính, là nguyên nhân cho các sự kiện, vấn đề không tốt, không mong muốn.
Cấu trúc: S + chịu trách nhiệm (về điều gì đó)
Ví dụ:
The irresponsible behavior of the driver was to blame for the car accident.
Tài xế không chịu trách nhiệm đã gây ra vụ tai nạn ô tô.
Her parents’ busy work schedules are to blame for the lack of quality time spent together as a family.
Lịch trình bận rộn của bố mẹ là nguyên nhân dẫn đến thiếu thời gian chất lượng dành cho gia đình.
Jimmy is to blame for the broken vase because he carried it carelessly.
Jimmy phải chịu trách nhiệm về chiếc bình vỡ vì anh ấy đã mang nó một cách bất cẩn.
3.3. Don’t blame me
Cụm từ này được dùng khi người nói muốn gợi ý ai khác thực hiện một hành động mà không muốn chịu trách nhiệm nếu có hậu quả xảy ra, ý nghĩa là hãy tự chủ nhé.
Ví dụ:
Don’t blame me if your heart races with anticipation during intense game moments.
Hãy tự chủ nếu trái tim bạn đập rộn ràng với sự mong đợi trong những khoảnh khắc căng thẳng của trận đấu.
If you’re unhappy with the outcome, don’t blame me for not warning you beforehand.
Nếu bạn không hài lòng với kết quả, hãy tự chủ vì tôi đã không cảnh báo trước cho bạn.
Don’t blame me if you find yourself unable to resist the temptation of a grilled steak.
Hãy tự chủ nếu bạn thấy mình không thể cưỡng lại sự cám dỗ của món bít tết.
3.4. Play the blame game
Cụm từ này trong tiếng Anh mô tả việc một cá nhân hay tổ chức trách đối phương thay vì hợp tác để giải quyết vấn đề.
“Tham gia trò chơi đổ lỗi” cũng miêu tả tình trạng mọi người thường đổ lỗi thay vì đảm nhận trách nhiệm và tìm cách cải thiện tình hình.
Ví dụ:
They constantly engage in the blame game, never taking accountability for their own mistakes.
Họ liên tục tham gia vào trò chơi đổ lỗi, chẳng bao giờ chịu trách nhiệm về những sai lầm của mình.
The child is crying but her parents start to play the blame game instead of coaxing her.
Đứa trẻ đang khóc, nhưng bố mẹ cô bé lại bắt đầu chỉ trích lẫn nhau thay vì an ủi.
John played the blame game when the project went wrong.
John trò chơi trò đổ lỗi khi dự án gặp khó khăn.
3.5. Lay/put/pin the blame (for something on somebody)
Cấu trúc này thường được sử dụng để đẩy trách nhiệm, đổ lỗi cho một người cụ thể khác.
Ví dụ:
When it comes to household chores, my siblings always put the blame on each other, causing arguments at home.
Khi nói đến việc nhà, anh chị em tôi luôn cố gắng đổ lỗi cho nhau, gây ra xung đột trong gia đình.
The employee tried to lay the blame for the mistake on a colleague, but upon investigation, it was discovered to be her own oversight.
Nhân viên này đã cố gắng đổ lỗi cho đồng nghiệp, nhưng trong quá trình điều tra, phát hiện ra đó chính là sự cẩu thả của chính cô ấy.
Amanda tried to pin the blame on the faulty computer program for her incomplete homework.
Amanda cố gắng đổ lỗi cho chương trình máy tính bị lỗi khiến bài tập về nhà của cô ấy chưa hoàn thành.
4. Một số biến thể của Blame
Ngoài dạng gốc, Blame còn tồn tại ở một số dạng từ khác và có thể linh hoạt sử dụng phù hợp với các ngữ cảnh và tình huống cụ thể.
Blame đi với giới từ gì khi xuất hiện ở các dạng từ này và làm thế nào Blame được ứng dụng trong các trường hợp khác nhau của các dạng từ này?
Hãy cùng khám phá câu trả lời qua những ví dụ và giải thích dưới đây.
Blameless (adj): Không có lỗi, không có gì để đổ lỗi hoặc chỉ trích.
Ví dụ:
Victor was declared blameless in the court of law due to the lack of evidence against him.
Anh ta đã được tuyên trắng án trước toà vì thiếu chứng cứ chống lại anh ta.
Despite the chaos surrounding the project, she remained blameless as she had followed all instructions perfectly.
Không quan trọng sự hỗn loạn xung quanh dự án, cô ấy vẫn vô tội vì đã thực hiện mọi hướng dẫn một cách xuất sắc.
The blameless child burst into tears when wrongly accused of breaking a vase.
Đứa trẻ vô tội khóc lên khi bị buộc tội làm vỡ bình hoa.
Blameworthy (adj): Đáng bị đổ lỗi, chỉ trích.
Ví dụ:
His blameworthy actions led to the downfall of the company, affecting many employees.
Hành vi không đáng chấp nhận của ông ta đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty, tác động đến nhiều nhân viên.
The blameworthy individual attempted to shift the fault onto others, but it was clear that he was the main culprit.
Người đáng trách đã cố gắng trách móc người khác, nhưng rõ ràng anh ta là thủ phạm chính.
The blameworthy decision to overlook safety protocols resulted in a tragic accident.
Quyết định đáng trách vì lơ là các quy trình an toàn đã gây ra một vụ tai nạn thương tâm.
Blamer (n): Người đổ lỗi, chỉ trích.
Ví dụ:
The constant blamer always found fault with others rather than taking responsibility for their own mistakes.
Người thường xuyên trách người khác luôn tìm lỗi ở người khác thay vì chịu trách nhiệm về lỗi của mình.
As a natural blamer, she struggled to accept that sometimes things go wrong without someone being at fault.
Là một người tự nhiên thích đổ lỗi, cô đang chiến đấu để chấp nhận rằng đôi khi mọi thứ diễn ra không như mong đợi mà không phải do ai đó phải chịu trách nhiệm.
It was difficult to work with a blamer who refused to acknowledge their own role in the team’s failures.
Thật khó khăn khi làm việc với một người thích đổ lỗi và từ chối thừa nhận vai trò của họ trong những thất bại của nhóm.
5. Danh sách từ/cụm từ đồng nghĩa với Blame
Trong tiếng Anh còn nhiều từ và cụm từ khác có nghĩa tương đồng với blame mà bạn có thể sử dụng để mở rộng vốn từ vựng khi giao tiếp hay làm bài đa dạng hơn.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý về ngữ cảnh khi áp dụng vì các từ đồng nghĩa này cũng có sự khác biệt nhỏ về nghĩa trong từng trường hợp khác nhau.
Do đó, bên cạnh việc hiểu rõ blame đi với giới từ gì, các bạn học nên ghi nhớ các từ và cụm từ đồng nghĩa với Blame.
Hãy tham khảo danh sách từ đồng nghĩa sau để linh hoạt sử dụng trong nhiều câu khác nhau của bạn.
Từ/Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Accuse of | cáo buộc, đổ lỗi | The teacher accused the student of cheating on the exam after discovering suspicious behavior during the test. Giáo viên cáo buộc học sinh gian lận trong kỳ thi sau khi phát hiện hành vi đáng ngờ trong quá trình làm bài thi. The company was accused of unethical practices in its treatment of employees, leading to significant public backlash. |
Assign responsibility | giao trách nhiệm | The parents assigned responsibility to their teenage daughter for completing her household chores independently. Cha mẹ giao trách nhiệm cho cô con gái tuổi teen của họ trong việc hoàn thành công việc gia đình một cách độc lập. The government assigned responsibility to various departments to handle different aspects of a national crisis, ensuring effective coordination. |
Attribute fault to | gán trách nhiệm, đổ lỗi cho | The investigator attributed fault to the faulty equipment, which directly caused the accident in the manufacturing plant. Cơ quan điều tra cho rằng lỗi thiết bị là nguyên nhân trực tiếp gây ra vụ tai nạn tại nhà máy sản xuất. The customer attributed fault to the poor customer service experience and demanded a refund for the subpar product. |
Censure | chỉ trích, lên án, phê phán | The school board voted to censure the principal for his inappropriate behavior towards students and staff members. Hội đồng nhà trường đã biểu quyết khiển trách hiệu trưởng vì hành vi không phù hợp của ông đối với học sinh và nhân viên. The journalist’s article was censured by certain readers who disagreed with the author’s controversial viewpoint. |
Condemn | lên án, kết án, chỉ trích | The international community came together to condemn the use of chemical weapons in the war-torn region. Cộng đồng quốc tế cùng nhau lên án việc sử dụng vũ khí hóa học ở khu vực bị chiến tranh tàn phá. Society should condemn any form of discrimination or prejudice to foster inclusiveness and equality. |
Criticize | chỉ trích, phê bình, đánh giá | The film received mixed reviews from critics, with some praising its plot but others criticizing its lack of character development. Bộ phim nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình, một số khen ngợi cốt truyện nhưng một số khác lại chỉ trích sự thiếu phát triển nhân vật. The manager criticized the employee’s tardiness and encouraged them to be more punctual in the future. |
Fault | sai lầm, lỗi, trách nhiệm | The accident was caused by a mechanical fault in the brakes, leading to a thorough investigation by the engineering team. Vụ tai nạn xảy ra do lỗi cơ khí ở hệ thống phanh nên đội ngũ kỹ thuật phải điều tra kỹ lưỡng. It is unfair to place all the blame on one individual when a project fails; often, there are multiple contributing factors at fault. |
Find fault with | tìm lỗi, chỉ trích | Some people have a tendency to find fault with others’ choices and decisions instead of understanding diverse perspectives. Một số người có xu hướng tìm lỗi trong những lựa chọn và quyết định của người khác thay vì hiểu được những quan điểm đa dạng. Despite his exceptional performance, the manager always seemed to find fault with the employees, making it difficult for them to succeed. |
Hold accountable/ responsible | đưa ra/ chịu trách nhiệm | After the data breach, the company faced severe consequences and was held responsible for putting customer privacy at risk. Sau vụ vi phạm dữ liệu, công ty phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng và phải chịu trách nhiệm gây nguy hiểm cho quyền riêng tư của khách hàng. Lan’s parents should teach her the importance of being responsible and hold them accountable for their behavior. |
Implicate | liên quan đến, đổ lỗi, dính líu đến | The strong evidence presented in the court case implicates the defendant in the crime, leaving no room for doubt. Bằng chứng mạnh mẽ được đưa ra trong vụ án buộc bị cáo phải phạm tội, không còn chỗ để nghi ngờ. The leaked documents implicate several high-ranking officials in the corruption scandal, causing public outrage. |
Impugn | phê phán, tố cáo, chỉ trích | The investigative journalist impugned the integrity of the politician by exposing their history of unethical behaviors. Nhà báo điều tra đã nghi ngờ tính chính trực của chính trị gia bằng cách vạch trần lịch sử hành vi phi đạo đức của họ. Some critics continuously impugn the research findings, claiming they lack credibility and scientific rigor. |
Lay at one’s door | đổ lỗi, cáo buộc | The school principal decided to lay the responsibility for the vandalism incident at the door of the students who were present at the scene. Hiệu trưởng nhà trường quyết định đổ trách nhiệm về vụ phá hoại trước cửa các học sinh có mặt tại hiện trường. It is not fair to lay all the problems of the company at the door of the CEO; there are various other factors contributing to its struggles. |
Lay the blame on | đổ lỗi, cáo buộc | Instead of addressing the underlying issue, the manager tried to lay the blame on Minh for the project’s failure. Thay vì giải quyết vấn đề cơ bản, người quản lý lại cố gắng đổ lỗi cho Minh về sự thất bại của dự án. It is unfair to lay the blame on the marketing team alone, as the product’s lack of success was influenced by multiple factors. |
Pin on | cáo buộc, đổ lỗi | The detective managed to gather enough evidence to pin the crime on the notorious gang leader. Vị thám tử đã thu thập đủ bằng chứng để buộc tội tên cầm đầu băng đảng khét tiếng. The media tried to pin the blame on the company for the environmental disaster, overlooking other factors that contributed to it. |
Place responsibility on | đưa ra/ chịu trách nhiệm | In order to improve customer service, the company decided to place responsibility on all employees to promptly respond to client inquiries. Để cải thiện dịch vụ khách hàng, công ty quyết định giao trách nhiệm cho tất cả nhân viên trong việc phản hồi kịp thời các thắc mắc của khách hàng. The school administration should place responsibility on teachers to create a safe and inclusive learning environment for all students. |
Point the finger at | đổ lỗi, chỉ trích | In times of crisis, it’s common for politicians to point the finger at their opponents rather than take responsibility for their own actions. Trong thời kỳ khủng hoảng, các chính trị gia thường chỉ trích vào đối thủ thay vì chịu trách nhiệm về hành động của mình. It is unfair to constantly point the finger at the new employee without concrete evidence, as it creates a toxic work environment. |
6. Phân biệt Blame for – Fault – Accuse of
Trong các từ đồng nghĩa với blame, fault và accuse of cũng liên quan đến lỗi, chỉ trích,… Tuy nhiên, nét nghĩa của 3 từ này có những điểm khác biệt và phù hợp cho các ngữ cảnh khác nhau.
Dưới đây, hãy xem xét kỹ hơn về 3 từ và cụm từ này qua nghĩa và các ví dụ sau.
Blame for
Blame for được sử dụng khi bạn cho rằng ai hoặc điều gì đó cần chịu trách nhiệm, lỗi lầm cho một vấn đề không hay, không như ý muốn xảy ra.
Cụm từ này nhấn mạnh vào nguyên nhân hoặc chỉ ra ai/cái gì chịu trách nhiệm và gây ra sự cố.
Ví dụ
I cannot blame her for the mistake; it was a result of miscommunication and lack of clarity.
Tôi không thể trách cô ấy về sai lầm đó; đó là kết quả của sự hiểu lầm và thiếu rõ ràng.
The management refused to take the blame for the poor decision that led to the company’s financial downfall.
Ban quản lý từ chối nhận trách nhiệm về quyết định sai lầm dẫn đến sự suy thoái tài chính của công ty.
It is unfair to blame the entire team for the project delay; there were external factors that were beyond their control.
Thật không công bằng khi đổ lỗi cho toàn bộ nhóm về sự chậm trễ của dự án; có những yếu tố bên ngoài nằm ngoài tầm kiểm soát của họ.
Fault
Từ Fault được sử dụng để chỉ lỗi, khuyết điểm, hay thiếu sót của con người hoặc máy móc.
Ví dụ:
The plane crash was caused by a fault in the aircraft’s engine, resulting in the tragic loss of all passengers on board.
Vụ tai nạn máy bay xảy ra do sự cố ở động cơ máy bay, khiến toàn bộ hành khách trên máy bay thiệt mạng.
It was my fault for not double-checking the address before sending the package.
Đó là trách nhiệm của tôi khi không kiểm tra kỹ địa chỉ trước khi gửi gói hàng.
The faulty wiring in the building caused a power outage in the entire neighborhood.
Hệ thống dây điện trong tòa nhà bị lỗi đã khiến toàn bộ khu vực lân cận mất điện.
Accuse of
Accuse of có ý nghĩa là tố cáo ai đó, được sử dụng khi một người muốn tuyên bố hoặc cho rằng ai đó đã có hành vi sai trái, vi phạm quy tắc hay phạm tội, phạm luật.
Cụm từ này thể hiện lời buộc tội hoặc một tuyên bố không thuận lợi cho người nào khác.
Ví dụ:
The police officer accused him of stealing the valuable necklace from the store.
Viên cảnh sát buộc tội anh ta đã ăn trộm chiếc vòng cổ có giá trị từ cửa hàng.
I would never accuse her of cheating on the test without any evidence.
Tôi sẽ không bao giờ tố cáo cô ấy gian lận trong bài kiểm tra mà không có bất kỳ bằng chứng nào.
The teacher accused the students of plagiarizing other research papers.
Giáo viên buộc tội sinh viên đạo văn các bài nghiên cứu khác.
7. Bài tập vận dụng: Blame đi với giới từ gì?
1. The car accident was clearly his _____, but he tried to _____ the rainy weather conditions.
A. fault – blame B. blame – fail
C. blame – blame D. responsibility – fault
2. Blame đi với giới từ gì trong câu sau: She broke the expensive vase, but she blamed her brother _____ distracting her with a loud noise.
A. of B. for C. in D. to
3. The company’s financial loss was directly caused by the CEO’s poor decisions, yet he blamed his employees for not working hard enough.
A. accuse – of B. blame – on C. blamed – for D. accuse – for
4. Tìm lỗi sai: The athlete was accusing of doping, but they blamed their coach for unintentionally providing them with banned substances.
A. accusing B. blamed C. providing D. banned
5. The neighbors ____ at Amy’s door about loud noise coming from her apartment late at night.
A. put B. blame C. lay D. pin
6. In Mike’s football team, the coach places _____ on Mike to lead and motivate his teammates.
A. accusation B. fault C. blame D. responsibility
7. Instead of taking responsibility, Mark decided to lay the ____ the dog for the broken window.
A. blame for B. blame on C. accuse D. responsibility
8. Many people find ____ with the government’s current economic policies, believing they prioritize corporations over the well-being of citizens.
A. accusation B. mistake C. fault D. blame
9. A: I can’t believe you forgot to pay the bill on time! Now we’re facing late fees.
B: Well, don’t ____ me! You were the one responsible for handling the finances!
A. blame B. fault C. tell D. accused
10. The thief’s ______ actions led to the loss of valuable possessions and left the victims feeling violated and insecure.
A. blamer B. blameworthy C. blame D. blameless
11. Jack is a _____, he always criticizes and finds fault in everyone and everything around him.
A. blamer B. blame C. blameworthy D. blameless
12. Cô ấy đổ lỗi cho hiệu suất kém của mình ____ môi trường làm việc căng thẳng.
A. on B. for C. with D. about
13. The celebrity refused to take the ____ the scandal, insisting that she was innocent.
A. blamer B. responsible C. blame on D. blame for
14. The government must hold _____ those responsible for the mishandling of public funds.
A. accuse B. blame C. accountable D. blameless
15. At home, my siblings always play the ____ game when chores aren’t done.
A. responsibility B. accusation C. blameless D. blame
16. A: The dinner you cooked last night was terrible. Who should I blame for ruining my appetite?
B: ____ the recipe! It was too complicated and hard to follow accurately.
A. Censure B. Blame C. Accuse D. Fault
17. He has himself _____ for not following the doctor’s advice and getting sick again.
A. to blaming B. blaming C. to blame D. blame
18. The factory owner is to ____ for the pollution in the nearby river caused by improper waste management.
A. blame B. blaming C. blamed D. blameless
19. Instead of taking _____ for the delay, the contractor tried to pin the ______ for the construction setback on the unpredictable weather.
A. blame – fault B. responsibility – blame
C. fault – blame D. blame – responsibility
20. Điền vào ô trống blame đi với giới từ gì: Suzy đổ lỗi ___ chiếc áo bẩn ____ em trai bé, mặc dù cô ấy mới là người đổ nước vào đó một cách tình cờ.
A. for – on B. for – for C. on – for D. on – on
21. A: It’s Anna’s responsibility for this mess.
B: It is not helpful to constantly attribute ____ to specific individuals now.
A. accusation B. blame C. fault D. mistake
22. Chọn câu sai trong các câu sau:
A. The kids are blaming the rainy weather for canceling the outdoor event.
B. They put blamed their neighbor for the loud noise late at night.
C. Mina blamed her husband for forgetting to lock the front door.
D. Our teacher blamed us for not studying for the exam.
23. He chose to pin the blame ___ his roommate ___ not feeding the cat.
A. for – on B. for – for C. on on D. on – for
24. Tìm lỗi sai: The blame employee was wrongly accused of stealing and had to prove their innocence through surveillance footage.
A.blame B.accused C. prove D. surveillance
25. We felt a pang of guilt as we realized we were partially to ____ for the argument between our friends.
A. fault B. blame C. account for D. mistake
26. He refused to let his friend ____ the blame for his own actions.
A. pin B. lay C.put D. take
27. She felt hurt when her friends ____ her of lying about her accomplishments.
A. accused B. blame C. put D. hold
28. In sports, the referees play a crucial role in ensuring fair play and are expected to make _____ decisions.
A. blame B.blameful C. blameless D. blameworthy
29. A: Don’t ____ the finger at me for making this decision.
B: Of course, it is our _____.
A. lay – blame B. point – blame C. pin – fault D. point – fault
30. Chọn câu đúng khi hoàn chỉnh câu sau: Anh ta/ không nên đổ lỗi/ cho sếp/ sa thải anh ấy;/ đó/ là do/ sự lười biếng/ và/ bất tài/ của chính anh ấy/ đã/ khiến/ anh ấy bị sa thải.
A. He shouldn’t blaming his boss for firing him; it’s his own laziness and incompetence that got him fired.
B. He shouldn’t blame his boss for firing him; it’s his own laziness and incompetence that got him fired.
C. He shouldn’t blame his boss on firing him; it’s his own laziness and incompetence that got him fired.
D. He shouldn’t blame his boss for fire him; it’s his own laziness and incompetence that got him fired.
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | B | C | A | C | D | B | C | A | B |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
A | A | D | C | D | B | C | A | B | A |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
C | B | D | A | B | D | A | C | D | B |
Lời Kết
Qua bài viết trên, bạn đã có thể hiểu rõ Blame đi với giới từ gì, được áp dụng trong các cấu trúc mở rộng như thế nào và phân biệt với các từ có nghĩa tương tự.
Các câu hỏi về ngữ pháp xoay quanh blame cũng dễ nhầm và tạo ra ‘mất điểm’, vì vậy hãy chú ý ghi chú và rèn luyện thường xuyên để nắm vững kiến thức.
Đừng quên theo dõi Aten để học thêm về nhiều từ vựng và các giới từ đi kèm trong tiếng Anh, đồng thời đăng ký tham gia Aten để nâng cao hiệu suất học tập của bạn.