Bộ Kiến Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 Đầy Đủ (2024)

Đây là bài viết tổng hợp toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 theo chuẩn giáo trình.

Nếu bạn đang muốn:

  • Tài liệu đầy đủ để hỗ trợ con em học tiếng Anh lớp 6
  • Hình Dung Cụ Thể Chương Trình Học Tiếng Anh Lớp 6

Đây là bài viết bạn chắc chắn không nên bỏ lỡ.

Hãy khám phá cùng Aten.

Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 là nền tảng quan trọng cho kiến thức ngữ pháp toàn bộ cấp THCS. Dưới đây là các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong năm học này theo chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào Tạo.

Mong rằng những thông tin này sẽ hỗ trợ các em và phụ huynh hiểu rõ về chương trình tiếng Anh lớp 6!

1. Các Thì Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6

1.1. Thì Hiện Tại Đơn

Xem thêm: Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple): 101 Kiến Thức Cơ Bản Nhất

  • Mô tả hành động diễn ra thường xuyên

Ví dụ: I go to school everyday.(Tôi đi học hàng ngày)

  • Chỉ ra sự thật hiển nhiên

Ví dụ: Water boils at 100C.(Nước sôi ở 100 độ C)

  • Phản ánh thời khóa biểu, lịch trình

Ví dụ: The school year in Vietnam starts on Sep 5th.(Năm học mới ở Việt Nam bắt đầu từ 5/9)

  • Cấu trúc của thì hiện tại đơn:
Khẳng định I/you/we/they + V
He/she/it + V(s,es) 
Ví dụ: They study English at school.
(Họ học tiếng Anh ở trường)
She studies English at school.
(Cô ấy học tiếng Anh ở trường)
Phủ định I/you/we/they/ + do not (don’t) + V
He/she/it + does not (doesn’t) + V
Ví dụ: I don’t study English at school.
(Tôi không học tiếng Anh ở trường)
She doesn’t study English at school.
(Cô ấy không học tiếng Anh ở trường)
Câu hỏi và câu trả lời ngắn Do you/we/they + V?
Yes, I/we/they do
No, I/we/they don’t

Does he/she/it + V?
Yes, he/she/it does
No, he/she/it doesn’t

Ví dụ: Do you study English at school?
Yes, I do.

(Bạn có học tiếng Anh ở trường không? – Tôi có)
Does he study English at school?
No, he doesn’t.

(Anh ấy có học tiếng Anh ở trường không? – Anh ấy không)

  • Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:

Trạng từ biểu thị thời gian, tần suất: thường, luôn, thường xuyên, mỗi ngày/tháng/năm, không bao giờ, một lần,…

1.2. Thì hiện tại tiếp diễn

Xem thêm: Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous): Nắm Bắt Kiến Thức Cơ Bản

  • Diễn đạt hành động đang diễn ra vào thời điểm nói

Ví dụ: Tom is having breakfast.(Tom đang ăn sáng)

  • Diễn tả một kế hoạch dự định trong tương lai

Ví dụ: Tomorrow, I’m playing soccer with my team.(Ngày mai, tôi sẽ chơi bóng với đội của tôi)

  • Cấu trúc của hiện tại tiếp diễn:
Khẳng định I am + Ving
You/we/they are + Ving
He/she/it is + Ving

Ví dụ: I’m doing my homeworks.
(Tôi đang làm bài tập về nhà)
James is riding his bicycle to school now.
(Bây giờ James đang đạp xe đến trường)
Phủ định I am + not Ving
You/we/they are + not Ving
He/she/it is + not Ving

Ví dụ: Now she is not having an English lesson with Mr. Paul.
(Bây giờ cô ấy đang không học tiếng Anh với thầy Paul)
I am not playing football. I’m tired.
(Tôi không đang chơi bóng. Tôi mệt)
Câu hỏi và câu trả lời ngắn Are you/we/they+ Ving?
Is he/she/it + Ving?
Yes, I am.
No, I am not.

Yes, you/we/they are.
No, you/we/they aren’t.

Yes, he/she/it is.
No, he/she/it isn’t.

Ví dụ: Is she talking to her mother?
Yes, she is.
(Cô ấy có đang nói chuyện với mẹ không? – Cô ấy có)
  • Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Trạng từ thời gian: bây giờ, ngay bây giờ, vào lúc này, hiện tại, ngày mai (kế hoạch tương lai)

Diễn tả hành động có khả năng xảy ra trong tương lai

  • Diễn tả hành động xuất hiện tại thời điểm nói

Ví dụ: I will travel to the Moon by super car in the future.(Tôi sẽ lên mặt trăng bằng siêu xe trong tương lai)

  • Diễn tả sự xuất hiện của một hành động vào thời điểm nói

Ví dụ: I will go to the library. (Giờ tôi sẽ đi thư viện)

  • Cấu trúc của thì tương lai đơn
Khẳng định I/we/you/they/he/she/it + will + V
Ví dụ: We will live in a comfortable apartment on the Moon.
(Tôi sẽ sống trong một căn hộ tiện nghi trên mặt trăng)
Phủ định I/you/we/they/he/she/it + will not + V
Ví dụ: We we won’t live in that house in the future.
(Chúng tôi sẽ không sống trong ngôi nhà đó trong tương lai đâu)
Câu hỏi Will + we/you/they/he/she/it + V?
Yes, I/we/they/he/she/it will
No, I/we/they/he/she/it won’t

Ví dụ: Will they live with us?
Yes, they will.
(Họ sẽ sống cùng chúng ta à? – Đúng vậy)
  • Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Trạng từ thời gian: ngày mai, tuần/tháng/năm sau, sáng/chiều/tối nay,..

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ

  • Diễn đạt hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: The player scored a fantastic goal.(Cầu thủ đã ghi một bàn thắng đẹp mắt)

  • Cấu trúc của thì hiện tại đơn
Khẳng định I/you/we/they/he/she/it + Ved
Ví dụ: I went fishing with my dad.
(Tôi đã đi câu cá với bố tôi)
Phủ định I/you/we/they/he/she/it/ + did not (didn’t) + V
Ví dụ: I did not go fishing with my dad.
(Tôi đã không đi câu cá với bố tôi)
Câu hỏi và câu trả lời ngắn Did + you/we/they/he/she/it + V?
Yes, I/we/they/he/she/it + did
No, I/we/they/he/she/it + didn’t

Ví dụ: Did you go fishing with your dad?
Yes, I did.
(Bạn có đi câu cá với bố không? – Tôi có)
  • Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Trạng từ thời gian: hôm qua, đêm/ tuần/tháng/năm trước, trong quá khứ,…

  • Chú ý: Có nhiều động từ trong tiếng Anh có thì quá khứ ở dạng không quy tắc: have-had, win-won, eat-ate,…

1.5. Thì hiện tại hoàn thành

Xem thêm: Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

  • Diễn đạt về kinh nghiệm

Ví dụ: I have seen that TV program twice.(Tôi đã xem chương trình đó 2 lần rồi)

  • Diễn đạt về hành động đã thực hiện và đang ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại mà không đề cập đến thời điểm cụ thể, tập trung vào kết quả.

Ví dụ: She has written 2 books. (Cô ấy đã viết được 2 cuốn sách)

  • Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành
Khẳng định I/you/we/they + have + V(pII)
He/she/it + has + V(pII)

Ví dụ: I have watch TV for 20 minutes.
(Tôi đã xem TV được 20 phút rồi)
Phủ định I/you/we/they + have not (haven’t) + V(pII)
He/she/it + has not (hasn’t) + V(pII)

Ví dụ: She hasn’t met us for a long time.
(Cô ấy đã không gặp chúng tôi rất lâu rồi)
Câu hỏi và câu trả lời ngắn Have you/we/they + V(pII)?
Yes, I/we/they have
No, I/we/they haven’t.

Has he/she/it + V(pII)
Yes, he/she/it has
No, he/she/it hasn’t.

Ví dụ: Has she ever been in London?
No, she hasn’t.
(Cô ấy từng đến London bao giờ chưa? – Cô ấy chưa)

  • Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành:

Trạng từ chỉ tần suất, thời gian: recently, before, ever, never, since, for yet,…

Xem thêm:

  • Tổng hợp các dạng thì trong tiếng Anh
  • Tổng hợp toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh

2. Các Phép So Sánh Trong Tiếng Anh Lớp 6

>> Xem thêm: Phân Biệt So Sánh Hơn Và So Sánh Nhất Trong Tiếng Anh

2.1. So sánh bằng

  • Tính từ ngắn: thêm -er, tính từ ngắn kết thúc bằng “-y” thì chuyển thành “-i” rồi thêm -er.

Ví dụ: fast – faster

  • Tính từ dài nhiều ân tiết: more + adj

Ví dụ: expensive – more expensive

Cấu trúc: S + be + adj + than + O

Ví dụ: My hair is longer than hers.(Tóc tôi dài hơn tóc cô ấy)

My bag is more expensive than hers.(Túi của tôi đắt hơn của cô ấy)

2.2. So sánh nhất

  • Tính từ ngắn: thêm -est, tính từ ngắn kết thúc bằng “-y” thì chuyển thành “-i” rồi thêm -est.

Ví dụ: tall – tallest

  • Tính từ dài nhiều âm tiết: the most + adj

Ví dụ: famous – the most famous

Cấu trúc: S + be + adj

Ví dụ: Tom is the tallest boy in our class.(Tom là anh chàng cao nhất trong lớp chúng tôi)

Shakespeare is the most popular British writer.(Shakespeare là nhà văn nổi tiếng nhất nước Anh)

*Chú ý: Trong tiếng Anh có 1 số trường hợp tính từ bất quy tắc đặc biệt

Ví dụ: good – better – the best

Bad – worse – the worst

Little – less- the least

Xem thêm: Phân Biệt So Sánh Hơn Và So Sánh Nhất Trong Tiếng Anh

3. Giới Từ Trong Tiếng Anh Lớp 6

Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: A – Z về phân loại và cách dùng giới từ

1 – Giới từ chỉ vị trí

in trong
on trên
behind Phía sau
In front of Phía trước
under Phía dưới
between Ở giữa
Next to Bên cạnh
above Phía trên
near gần
Next to cạnh
opposite Đối diện
To the left Về phía bên trái
To the right Về phía bên phải

Ví dụ: The cat is on the chair.(Con mèo ở trên ghế)

The pictures are on the wall.(Bức tranh treo trên tường)

2 – Giới từ chỉ thời gian

  • Trong  – sử dụng để chỉ mốc thời gian chung chung, có tính khái quát (tuần, năm, tháng, thế kỷ,…)

Ví dụ:  in 1998

in the 20st century

in May

The weather is cold in winter. (Thời tiết lạnh vào mùa đông).

  • Vào – sử dụng cho mốc thời gian cụ thể (ngày cụ thể trong tuần, trong tháng, trong năm)

Ví dụ: on Monday

on the weekend

on July 25th

Do you go to school on Sunday? (Bạn có phải đến trường vào Chủ nhật không?)

  • Tại – mốc thời gian cực kỳ cụ thể

Ví dụ: at 7 o’clock

at the moment

I will be there at 5PM. (Tôi sẽ có mặt ở đó lúc 5h chiều)

Xem thêm: Hướng Dẫn Sử Dụng giới từ IN, ON, AT Trong Vòng 5 Phút

4. Câu Hỏi Có Từ Để Hỏi (Wh- question) Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6

Mỗi từ để hỏi được sử dụng để đặt câu hỏi về những thông tin khác nhau.

When Thời gian
How Cách, phương pháp
How many/often Số lần/ tần suất
What Cái gì
Where Địa điểm
Who Người
Why Lý do

Ví dụ: How often do you play football?(Cậu hay chơi bóng đá không?)

Twice a week(2 lần/ tuần)

Where are you from?(Bạn đến từ đầu?)

I’m from Hanoi.(Tôi tới từ Hà Nội)

Xem thêm: Câu Hỏi Đuôi (Tag Question): Cấu Trúc Đầy Đủ Và Bài Tập

5. Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Anh Lớp 6

Đại từ nhân xưng là những từ dùng để chỉ người hoặc vật trong quá trình giao tiếp. Trong tiếng Anh có 8 đại từ nhân xưng, chia thành 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ 2, ngôi thứ 3 ở dạng số ít và số nhiều.

Ngôi Số ít Số nhiều
Ngôi thứ I I (tôi) we (chúng tôi/ chúng ta/…)
Ngôi thứ II  you (bạn) you (các bạn)
Ngôi thứ III she (cô ấy)he (anh ấy)it (nó) they (họ)

6. Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Lớp 6

Đại từ sở hữu được dùng để biểu thị quyền sở hữu. Chúng có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc nằm sau giới từ trong câu.

Đại từ sở hữu cũng được sử dụng khi muốn tránh lặp lại một cụm từ nào đó trong câu.

Ví dụ: My hair is longer than hers. (Tóc tôi dài hơn cô ấy)

Her được sử dụng để thay thế cho cụm từ “her hair”

Tương ứng với các đại từ nhân xưng, tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu.

I mine
you yours
we ours
they theirs
he his
she hers
it its

Trên đây là những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 6. Ngữ pháp này đóng vai trò quan trọng, là nền tảng cho việc học tiếng Anh ở cấp Trung học cơ sở.

Đã thấy rằng, kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 được xây dựng trên cơ sở lớp 5, nhưng được mở rộng và chi tiết hơn.

Mong rằng bài viết này sẽ giúp phụ huynh và các em học sinh sẵn sàng đón nhận kiến thức mới và củng cố những kiến thức đã học.

Đừng quên like, share và tiếp tục ủng hộ Aten trong những bài viết sắp tới nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài