Nếu bạn đang cần một từ điển y khoa, đây là bài viết cho bạn.
Chào bạn thân mến, không chỉ các bác sĩ mới cần sử dụng từ điển chuyên ngành y. Chúng ta cũng cần nắm vững từ vựng tiếng Anh về y khoa để hiểu rõ hơn về các khái niệm trong y học.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng y khoa phổ biến và bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành y đầy đủ phiên âm từ A đến Z.
Rút bút và giấy ra ngay để khám phá cùng chúng tôi nhé!
1 – Từ Điển Tiếng Anh Y Khoa – Các Loại Bệnh Viện
Hospital /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
Mental /ˈmentl// psychiatric hospital /ˌsaɪkiˈætrɪk ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện tâm thần |
General hospital /ˈdʒenrəl ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện đa khoa |
Field hospital /fiːld ˈhɒspɪtl / | Bệnh viện dã chiến |
Nursing home /ˈnɜːsɪŋ/ | Viện dưỡng lão |
Cottage hospital /ˈkɒtɪdʒ ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện tuyến dưới, Bệnh viện huyện |
Orthopedic hospital /ˌɔːθəˈpiːdɪk ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện chấn thương chỉnh hình |
Children hospital /ˈʧɪldrən ˈhɑˌspɪtəl/ | Bệnh viện nhi |
Maternity hospital /məˈtɜrnɪti ˈhɑˌspɪtəl/ | Bệnh viện phụ sản |
Dermatology hospital /ˌdɜrməˈtɑləʤi ˈhɑˌspɪtəl/ | Bệnh viện da liễu |
2 – Từ Điển Anh Văn Chuyên Ngành Y – Các Loại Bệnh
Abdominal pain /æbˈdɒmɪnl peɪn/ | Đau bụng |
Abscess /ˈæbses/ | Mụn nhọt |
Acute appendicitis /əˈkjuːt əˌpendəˈsaɪtɪs/ | Viêm ruột thừa cấp tính |
Acne /ˈækni/ | Mụn trứng cá |
Acute bronchiolitis /əˈkjuːt | Viêm tiểu phế quản cấp tính |
Backache /ˈbækeɪk/ | Đau lưng |
Bacterial enteritis /bækˈtɪəriəl ˌentəˈraɪtɪs/ | Viêm ruột do vi khuẩn |
Bacterial pneumonia /bækˈtɪəriəl njuːˈməʊniə | Viêm phổi do vi khuẩn |
Bilharzia /bɪlˈhɑːtsiə/ | Giun chỉ |
Black eye /blæk aɪ/ | Thâm mắt |
Bleeding /ˈbliːdɪŋ/ | Chảy máu |
Blindness /ˈblaɪndnəs/ | Mù |
Blister /ˈblɪstə(r)/ | Phồng rộp |
Bradycardia/ˌbrædəˈkɑrdiə/ | Nhịp tim chậm |
Breast nodule /brest ˈnɒdjuːl/ | Hạch vú |
Broken bone /ˈbrəʊkən bəʊn/; Fracture /ˈfrækʧə/ | Gãy xương |
Burn /bɜːn/ | Bỏng |
Cancer /ˈkænsə(r)/ | Ung thư |
Cardiac arrest /ˈkɑːdɪæk əˈrɛst/ | Ngừng tim |
Cardiac arrhythmia /ˈkɑːdɪæk əˈrɪðmɪə: ɑ | Rối loạn nhịp tim |
Cataract /ˈkætərækt/ | Đục thuỷ tinh thể |
Cerebral infarction /ˈsɛrɪbrəl ɪnˈfɑːkʃən/ | Chảy máu não |
Cerebral palsy /ˈsɛrɪbrəl ˈpɔːlzi/ | Bại liệt não |
Chest pain /ʧɛst peɪn/ | Đau ngực |
Chicken pox /ˈʧɪkɪn pɒks/ | Thuỷ đậu |
Chill /ʧɪl/ | Cảm lạnh |
Deaf /dɛf/ | Điếc |
Dengue fever /ˈdɛŋgi ˈfiːvə/ | Sốt xuất huyết |
Dental caries /ˈdɛntl ˈkeəriːz/ | Sâu răng |
Depression /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm |
Dermatitis /ˌdɜːməˈtaɪtɪs | Viêm da |
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Tiểu đường |
Diarrhoea /ˌdaɪəˈrɪə/ | Tiêu chảy |
Diphtheria /dɪfˈθɪərɪə/ | Bệnh bạch hầu |
Dizziness /ˈdɪzɪnɪs/ | Chóng mặt |
Duodenal ulcer /ˌdju(ː)əʊˈdiːnl ˈʌlsə/ | Loét tá tràng |
Duodenitis /ˌdju(ː)əʊdiːˈnaɪtɪs/ | Viêm tá tràng |
Dysentery /ˈdɪsntri/ | Bệnh kiết lị |
Dyspepsia /dɪsˈpɛpsɪə/ | Rối loạn tiêu hoá |
Earache /ˈɪəreɪk/ | Đau tai |
Erythema /ˌɛrɪˈθiːmə/ | Phát ban đỏ |
Eye dryness /aɪ ˈdraɪnəs/ | Khô mắt |
Eye itching /aɪ ˈɪʧɪŋ/ | Ngứa mắt |
Fever /ˈfiːvə/ | Sốt |
Food allergy /fuːd ˈæləʤi/ | Dị ứng thực phẩm |
Food poisoning /fuːd ˈpɔɪznɪŋ/ | Ngộ độc thực phẩm |
Gingivitis /ˌʤɪnʤɪˈvaɪtɪs/ | Viêm lợi |
Headache /ˈhɛˌdeɪk/ | Đau đầu |
Heart attack /hɑːt əˈtæk/ | Đau tim |
Heart failure /hɑːt ˈfeɪljə/ | Suy tim |
Hepatitis /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/ | Viêm gan |
Infection /ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng |
Influenza /ˌɪnflʊˈɛnzə/ | Cúm |
Insomnia /ɪnˈsɒmnɪə/ | Mất ngủ |
Jaundice /ˈʤɔːndɪs/ | Bệnh vàng da |
Joint pain /ʤɔɪnt peɪn/ | Đau khớp |
Lung cancer/ lʌŋ ˈkænsə/ | Ung thư phổi |
Malaria /məˈleərɪə/ | Sốt rét |
Malnutrition /ˌmælnju(ː)ˈtrɪʃən/ | Suy dinh dưỡng |
Measles /ˈmiːzlz/ | Sởi |
Meningitis /ˌmɛnɪnˈʤaɪtɪs/ | Viêm màng não |
Osteoporosis /ˌɒstɪəʊpɔːˈrəʊsɪs/ | Loãng xương |
Miscarriage /mɪsˈkærɪʤ/ | Sảy thai |
Phthisis /ˈθaɪsɪs/ | Lao phổi |
Pox /pɒks/ | Giang mai |
Mumps /mʌmps/ | Quai bị |
Smallpox /ˈsmɔːlpɒks/ | Đậu mùa |
Stroke /strəʊk/ | Đột quỵ |
Stomachache /ˈstʌməkeɪk/ | Đau dạ dày |
Sprains /spreɪnz/ | Bong gân |
Sore throat /sɔː θrəʊt/ | Viêm họng |
Trachoma /trəˈkəʊmə/ | Đau mắt hột |
3 – Từ Điển Chuyên Ngành Y Khoa – Các Chuyên Khoa Và Bác Sĩ Chuyên Khoa
Chuyên khoa | Bác sĩ chuyên khoa | Nghĩa tiếng Việt |
Surgery /ˈsɜrʤəri/ | Ngoại khoa | |
Nuclear medicine/ ˈnukliər ˈmɛdəsən. | Y học hạt nhân | |
Orthopedic surgery /ˌɔrθəˈpidɪk ˈsɜrʤəri/ | Orthopedist | Khoa phẫu thuật chỉnh hình |
Thoracic surgery/θɔˈræsɪk ˈsɜrʤəri/ | Khoa phẫu thuật lồng ngực | |
Plastic surgery/ˈplæstɪk ˈsɜrʤəri/ | Khoa phẫu thuật tạo hình/ Phẫu thuật thẩm mỹ | |
Neurosurgery /ˌnʊroʊˈsɜrʤəri/ | Khoa ngoại thần kinh | |
Internal medicine /ɪnˈtɜrnəl ˈmɛdəsən/ | Nội khoa | |
Andrology | Andrologist | Nam khoa |
Anesthesiology /ˌænəsθiziˈɑləʤi/ | An(a)esthesiologist | Khoa gây mê |
Cardiology /ˌkɑrdiˈɑləʤi/ | Cardiologist | Khoa tim mạch |
Dermatology /ˌdɜrməˈtɑləʤi/ | Dermatologist | Chuyên khoa da liễu |
Dietetics (and nutrition) /ˌdaɪəˈtɛtɪks/ | Khoa dinh dưỡng | |
Epidemiology/ˌɛpəˌdɛmiˈɑləʤ/ | Epidemiologist | Khoa dịch tễ học |
Endocrinology /ˌɛndoʊkrəˈnɑləʤi/ | Endocrinologist | Khoa nội tiết |
Gastroenterology | Gastroenterologist | Khoa tiêu hóa |
Geriatrics /ˌʤɛriˈætrɪk/ | Lão khoa | |
Hematology /ˌhɛməˈtɑləʤi/ | H(a)ematologist | Khoa huyết học |
Gynecology /ˌgaɪnəˈkɑləʤi/ | Gyn(a)ecologist | Phụ khoa |
Nephrology | Nephrologist | Thận học |
Immunology /ˌɪmjuˈnɑləʤi/ | Immunologist | Miễn dịch học |
Neurology /nʊˈrɑləʤi/ | Neurologist | Khoa thần kinh |
Odontology | Khoa răng | |
Oncology /ɑŋˈkɑləʤi/ | Oncologist | Ung thư học |
Ophthalmology /ˌɑpθəˈmɑləʤi/ | Ophthalmologist | Khoa mắt |
Orthopedics /ˌɔrθəˈpidɪks/ | Khoa chỉnh hình | |
Traumatology | Traumatologist | Khoa chấn thương |
Urology /jəˈrɑləʤi/ | Khoa tiết niệu | |
Inpatient department /ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑrtmənt/ | Khoa bệnh nhân nội trú | |
Outpatient department | Khoa bệnh nhân ngoại trú | |
Hepatologist | (Bác sĩ) Chuyên khoa gan | |
Oncologist | (Bác sĩ) Chuyên khoa ung thư | |
Otorhinolaryngologist | (Bác sĩ) Chuyên khoa tai mũi họng | |
Pathologist | (Bác sĩ) bệnh lý học | |
Proctologist | (Bác sĩ) Chuyên khoa hậu môn – trực tràng | |
Psychiatrist | (Bác sĩ) Chuyên khoa tâm thần | |
Radiologist | (Bác sĩ) X – quang | |
Rheumatologist | (Bác sĩ) Chuyên khoa bệnh thấp) | |
Obstetrician | (Bác sĩ) Sản khoa | |
Paeditrician | (Bác sĩ) Chuyên khoa nhi |
4 – Từ Điển Y Khoa Tiếng Anh – Dụng Cụ Y Tế
First aid kit /fɜːst eɪd kɪt/ | Túi sơ cứu |
Sticking plaster /ˈstɪkɪŋ ˈplɑːstə/ | Băng cá nhân |
Bandage /ˈbændɪʤ/ | Băng vết thương |
Cotton wool /ˈkɒtn wʊl/ | Bông |
Surgical mask /ˈsɜːʤɪkəl mɑːsk/ | Khẩu trang y tế |
Stethoscope /ˈstɛθəskəʊp/ | Ống nghe |
Oxygen mask /ˈɒksɪʤən mɑːsk/ | Mặt nạ oxy |
Eye chart /aɪ ʧɑːt/ | Bảng kiểm tra mắt |
Scalpel /ˈskælpəl/ | Dao phẫu thuật |
Medical clamps /ˈmɛdəkəl klæmps/ | Kẹp y tế |
Infusion bottle /ɪnˈfjuʒən ˈbɑtəl/ | Bình truyền dịch |
Syringe /səˈrɪnʤ/ | Ống tiêm |
Thermometer /θəˈmɒmɪtə/ | Nhiệt kế |
Pregnancy testing kit | Dụng cụ thử thai |
Blood pressure monitor /blʌd ˈprɛʃə ˈmɒnɪtə/ | Máy đo huyết áp |
Scales /skeɪlz/ | Cân |
5 – Từ Điển Anh Văn Y Khoa – Các Loại Thuốc
Prescription /prəˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Sleeping tablets /ˈslipɪŋ ˈtæbləts/ | Thuốc ngủ |
Throat lozenges /θroʊt ˈlɔzənʤəz/ | Thuốc đau họng viên |
Travel sickness tablets /ˈtrævəl ˈsɪknəs ˈtæbləts/ | Thuốc say tàu xe |
Vitamin pills /ˈvaɪtəmən pɪlz/ | Thuốc vitamins |
Medication /ˌmɛdəˈkeɪʃən/ | Dược phẩm |
Capsule /ˈkæpsəl/ | Thuốc con nhộng |
Injection /ɪnˈʤɛkʃən/ | Thuốc để tiêm |
Ointment /ˈɔɪntmənt/ | Thuốc mỡ |
Paste /peɪst/ | Thuốc bôi |
Pessary | Thuốc đặt âm đạo |
Powder /ˈpaʊdər/ | Thuốc bột |
Solution /səˈluʃən/ | Thuốc nước |
Spray /spreɪ/ | Thuốc xịt |
Suppository | Thuốc đạn |
Syrup /ˈsɜrəp/ | Thuốc sirup |
Tablet /ˈtæblət/ | Thuốc viên |
Painkiller, pain reliever /ˈpeɪnˌkɪlər, peɪn riˈlivər/ | Thuốc giảm đau |
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh y khoa phổ biến mà tôi tin rằng bạn đã nghe ít nhất một lần qua các phương tiện truyền thông như báo, tạp chí, TV, hoặc trong các tin tức. Bạn cũng có thể dễ dàng sử dụng những từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Tuy nhiên, từ điển y khoa tiếng Anh là một nguồn tài nguyên lớn mà tôi chưa có cơ hội trình bày đầy đủ ở đây.
Vì vậy, bạn có thể tải các tài liệu chi tiết về từ điển y khoa trực tuyến dưới đây.
AppStore: https://apps.apple.com/us/app/medical-dictionary-by-farlex/id1015991271
GoolglePlay: https://play.google.com/store/apps/details?id=com.farlex.dictionary.medical&hl=en&gl=US
Từ điển Y học Anh – Việt (PDF): https://drive.google.com/file/d/1D-pt5cP4lOzohRnnShd8lh7zTwhdCFVY/view
Đây không chỉ là nguồn tài liệu quý giá cho sinh viên y khoa nói chung, mà còn giúp bạn nâng cao vốn từ trong lĩnh vực mới và hỗ trợ trong giao tiếp hàng ngày.
Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ với bộ từ điển y khoa tiếng Anh ‘ngàn trang’ này của chúng tôi nhé!
Hãy không quên like và chia sẻ thông tin hữu ích này, đồng thời theo dõi engbreaking.com hàng ngày để nhanh chóng cập nhật những bài viết mới nhất!