Toàn Bộ Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 5 theo Chương Trình Mới Nhất Năm 2024

Khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 5, một khoảnh khắc quan trọng trong sự phát triển tri thức của trẻ. Làm thế nào để giúp con họ tiếp thu từ vựng này một cách hiệu quả là điều phụ huynh quan tâm.

Vì vậy, để đảm bảo hiệu quả trong việc học ở giai đoạn quan trọng này, bài viết dưới đây tập trung tổng hợp từ vựng của 20 chủ đề trong sách tiếng Anh lớp 5, cung cấp cấu trúc ngữ pháp và gợi ý để giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh lớp 5 một cách tối ưu nhất.

Cùng nhau, chúng ta sẽ khám phá những điểm chính trong bài học và lưu ý quan trọng để giúp trẻ nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 5.

Khám Phá Khóa Học Tiếng Anh: Bắt Đầu Hành Trình Tìm Hiểu!

1. Đánh Giá Tổng Quan về Khóa Học Tiếng Anh Lớp 5

Chương trình học tiếng Anh lớp 5 mới nhất, được Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố, bao gồm 2 cuốn sách ứng với 2 học kỳ trong năm học.

Cuốn sách thứ nhất của khóa học sẽ đưa học sinh lớp 5 khám phá 2 chủ đề chính: “Tôi và Bạn Bè” và “Tôi và Trường Học”.

Chuyển sang tập 2, tiếp tục với chủ đề “Gia Đình Tôi” và “Tôi và Thế Giới Xung Quanh”.

Mỗi chủ đề được chia thành 5 bài học để giúp bạn nắm bắt kiến thức một cách dễ dàng và lâu dài.

2. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 5 Theo 20 Đơn Vị

Bắt đầu học kỳ I, học sinh sẽ khám phá từ vựng của 10 bài học đầu tiên trong 2 chủ đề “Tôi và Bạn Bè” (Me and my friends) và “Tôi và Trường Học” (Me and my school).

Nói cụ thể, 2 chủ đề này xoay quanh các hoạt động hàng ngày, bản thân, bạn bè và trường học.

Tập 2, các em sẽ khám phá về cuộc sống trong gia đình và giao tiếp với các thành viên khác qua 2 chủ đề “Tôi và Gia Đình Tôi” (Me and My family) và “Tôi và Thế Giới Xung Quanh” (Me and the World Around).

Unit 1: What’s your address?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 1 bao gồm các từ mới liên quan đến địa điểm và câu hỏi “Địa chỉ của bạn ở đâu?”

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
address /ˈæd.res/ địa chỉ
building /ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà
busy /ˈbɪz.i/ bận rộn
country /kʌntri/ đất nước
crowded /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc
district /district/ huyện, quận
flat/ apartment /flæt//əˈpɑːrt.mənt/ căn hộ
from /frəm/ đến từ
hometown /ˈhoʊm.taʊn/ quê hương
island /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo
lane /leɪn/ làn đường
modern /ˈmɑː.dɚn/ hiện đại
mountain /mauntin/ ngọn núi
pretty /ˈprɪt̬.i/ xinh đẹp
quiet /ˈkwaɪ.ət/ yên tĩnh
road /roʊd/ con đường
street /striːt/ con phố/ đường
tower /ˈtaʊ.ɚ/ tòa tháp
tower /tauə/ tòa tháp
town /taʊn/ thị trấn, thị xã
village /ˈvɪl.ɪdʒ/ ngôi làng

Unit 2: I always get up early. How about you?

Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 2, xoay quanh từ và cụm từ về các hoạt động hàng ngày.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
always /’ɔ:lweiz/ luôn luôn
brush teeth /brʌʃ  tiːθ/ đánh răng
cook dinner /kʊk ˈdɪn.ɚ/ nấu bữa tối
daily routine /ˈdeɪli ruˈtin/ hoạt động hàng ngày
do exercise /duː ˈek.sɚ.saɪz/ tập thể dục
everyday /’evridei/ mỗi ngày
get up /ɡet ʌp/ thức dậy (rời khỏi giường)
go to bed /gəʊ tə bed/ đi ngủ
go to school /gəʊ tə sku:l/ đi học
have breakfast /hæv ˈbrek.fəst/ ăn sáng
look for information /lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/ tìm kiếm thông tin
often /’ɒfn/ thường xuyên
project /ˈprɑː.dʒekt/ dự án
ride a bicycle /raid ei ‘baisikl/ đi xe đạp
sometimes /’sʌmtaimz/ thỉnh thoảng
study with a partner /stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/ học với bạn cùng nhóm, bàn
surf the Internet /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ lướt mạng
talk with (sb) /tɑːk/ /wɪð/ nói chuyện với ai đó (mang tính trao đổi, ngang hàng)
usually /’ju:ʒuəli/ thường thường
wake up /weɪk  ʌp/ tỉnh giấc (khi mở mắt)
wash face /wɑːʃ  feɪs/ rửa mặt
watch TV /wɒt∫ ti:’vi:/ xem ti vi

Unit 3: Where did you go on holiday?

Unit 3 sẽ hướng dẫn các em khám phá về thế giới, địa danh và chia sẻ về những kỳ nghỉ của mình. Đồng thời, bổ sung từ vựng về các phương tiện giao thông để làm cho mô tả của các em thêm phong phú và chi tiết.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
airport /eəpɔ:t/ sân bay
ancient town /ˈeɪnʧənt taʊn/ thị trấn cổ
at the seaside /æt ði ˈsiˌsaɪd/ ở bên bờ biển
bay /bei/ vịnh
beach /bi:t∫/ bãi biển
boat /bout/ tàu thuyền
car /ka:(r)/ ô tô
coach /koʊʧ/ xe khách
go on a trip /goʊ ɔn eɪ trɪp/ đi du lịch
great /greit]/ tuyệt vời
holiday /hɔlədi/ kỳ nghỉ
imperial city /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/ cung thành, đế quốc
island /ailənd/ Hòn đảo
motorbike /ˈmoʊtərˌbaɪk/ xe máy
icnic /piknik/ chuyến đi dã ngoại
plane /plein/ máy bay
railway station /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ ga xe lửa
really /riəli/ thật sự
station /strei∫n/ nhà ga (tàu)
Taxi /’tæksi/ xe taxi
the following day /ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ ngày tiếp theo
town /taun/ thị trấn, phố
train /treɪn/ tàu hỏa
underground /ˈʌndərˌgraʊnd/ tàu điện ngầm
weekend /wi:kend/ ngày cuối tuần
wonderful /’wʌndəfl/ tuyệt vời

Unit 4: Did you go to the party?

Trong unit 4 này, các bạn nhỏ có thể thảo luận về các bữa tiệc, những buổi đi chơi với bạn bè,… và tìm hiểu về câu hỏi “Bạn đã tham gia bữa tiệc chưa?”

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
birthday party /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/ tiệc sinh nhật
cake /keik/ bánh ngọt
candle /kændl/ cây nến
cartoon /kɑ:’tu:n/ hoạt hình
chat with friends /ʧæt wɪθ frɛndz/ nói chuyện với bạn
comic /kɔmik/ truyện tranh
different from /ˈdɪfrənt frɑm/ khác nhau
eat /i:t/ ăn
end /end/ kết thúc
enjoy /ɪnˈʤɔɪ/ tận hưởng, thích
festival /ˈfɛstɪvəl/ lễ hội
film /film/ phim
flower /flauə/ bông hoa
food and drink /fu:d ænd driηk/ đồ ăn và thức uống
fruit /fru:t/ hoa quả
fruit juice /frut ʤus/ nước ép trái cây
fun /fʌn/ niềm vui
funfair /ˈfʌn.fer/ hội chợ
happily /hæpili/ một cách vui vẻ
hide-and-seek /haɪd ænd siːk/ chơi trốn tìm
invite /ɪnˈvaɪt/ mời
party /pɑ:ti/ bữa tiệc
place /pleis/ địa điểm
present /ˈprɛzənt/ món quà
start /stɑ:t/ bắt đầu
stay at home /stei ət həʊm/ ở nhà
sweet /swi:t/ kẹo
Teachers’ day /ti:t∫ə dei/ ngày nhà giáo
visit /ˈvɪzɪt/ thăm

Unit 5: Where will you be this weekend?

Học cùng nhau về từ vựng liên quan đến các hoạt động, sự kiện diễn ra vào những ngày cuối tuần.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
activity /æk’tiviti/ hoạt động
around the island /əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/ xung quanh hòn đảo
at school /æt skul/ ở trường
bay /bei/ vịnh
build sandcastle /bɪld ˈsændˌkæs.əl// xây lâu đài cát
by the sea baɪ ði si gần biển
cave /keiv/ hang động
end /end/ kết thúc
England /iηgli∫/ nước Anh
explore the cave /ɪkˈsplɔr ði keɪv/ khám phá hang động
great /greit/ tuyệt vời
home /həʊm/ nhà
in the countryside /ɪn ði ˈkʌntriˌsaɪd/ ở vùng quê
interview /intəvju:/ phỏng vấn
island /ailənd/ hòn đảo
mountain /mauntin/ ngọn núi
next /nekst/ kế tiếp
on the beach /ɔn ð biʧ/ trên bãi biển
park /pɑ:k/ công viên
picnic /piknik/ chuyến dã ngoại
sand /sænd/ cát
seafood /si:fud/ hải sản
sunbathe /ˈsʌnˌbeɪð/ tắm nắng
swim /swim/ bơi
take a boat trip /teɪk eɪ boʊt trɪp/ đi thuyền
think /θɪŋk/ suy nghĩ
tomorrow /tuˈmɑˌroʊ/ ngày mai
visit /visit/ thăm quan
weekend /wi:kend/ ngày cuối tuần

Unit 6: How many lessons do you have today?

“Trong một ngày, bạn có bao nhiêu môn học?”. Việc học là một phần quan trọng trong cuộc sống học sinh lớp 5. Bài học này sẽ giúp các em mô tả một ngày đi học của mình một cách rõ ràng.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Art /a:t/ môn Mỹ thuật
break time /breɪk taɪm/ giờ giải lao
crayon /ˈkreɪ.ɑːn/ bút chì màu
English /iηgli∫/ môn tiếng Anh
except /ɪkˈsept/ ngoại trừ
Friday /ˈfraɪ.deɪ/ Thứ 6
Information Technology (IT) /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ Công nghệ thông tin
lesson /ˈles.ən/ bài học, môn học
Maths /mæθ/ môn Toán
Monday /ˈmʌn.deɪ/ Thứ 2
Music /mju:zik/ môn Âm nhạc
once a week /wʌns eɪ wik/ 1 lần 1 tuần
Physical Education (PE) /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ Thể dục
primary school /ˈpraɪ.mer.i skuːl/ trường Tiểu học
pupil /pju:pl/ học sinh
Saturday /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ Thứ 7
Science /saiəns/ môn Khoa học
start /sta:t/ bắt đầu
still /stɪl/ vẫn
subject /ˈsʌb.dʒekt/ môn học
Sunday /ˈsʌn.deɪ/ Chủ Nhật
talk /tɔ:k/ nói chuyện
three times a week /θri taɪmz eɪ wik/ 3 lần 1 tuần
Thursday /ˈθɝːz.deɪ/ Thứ 5
timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ thời khóa biểu
trip /trip/ chuyến đi
Tuesday /ˈtuːz.deɪ/ Thứ 3
Vietnamese /vjetnə’mi:z/ môn tiếng Việt
Wednesday /ˈwenz.deɪ/ Thứ 4

Unit 7: How do you learn English?

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng liên quan đến phương pháp và cách học tiếng Anh.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
because /bɪˈkɑːz/ bởi vì
comic book /ˈkɑmɪk bʊk/ truyện tranh
communication /kə,mju:ni’kei∫n/ sự giao tiếp
email /ˈiː.meɪl/ thư điện tử
favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ ưa thích
foreign language /ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ ngôn ngữ nước ngoài
good at /ɡʊd æt/ giỏi về
grammar /ˈɡræm.ɚ/ ngữ pháp
guess /ges/ đoán
hobby /ˈhɑː.bi/ sở thích
language /læηgwidʒ/ ngôn ngữ
learn /lɝːn/ học
lesson /lesn/ bài học
listen (to) /ˈlɪs.ən/ nghe
meaning /mi:niη/ ý nghĩa
necessary /nesisəri/ cần thiết
notebook /noutbuk/ quyển vở
phonetics /fə’netiks/ ngữ âm
practice /ˈpræk.tɪs/ thực hành, luyện tập
read /riːd/ đọc
skill /skɪl/ kỹ năng
song /sɔη/ bài hát
speak /spiːk/ nói
stick /stick/ gắn, dán
story /stɔ:ri/ truyện
subject /’sʌbdʒikt/ môn học
understand /ˌʌn.dɚˈstænd/ hiểu
vocabulary /və’kæbjuləri/ từ vựng
write /raɪt/ viết

Unit 8: What are you reading?

Các em học sinh nhỏ có thể kể về câu chuyện và nhân vật trong truyện cổ tích, đồng thời đặt câu hỏi về “Bạn đang đọc gì đấy?”

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
beautiful /bju:tiful/ đẹp
borrow /bɔrou/ mượn (đi mượn người khác)
chess /t∫es/ cờ vua
clever /ˈklɛvər/ khôn khéo, thông minh
crown /kraʊn/ vương miện
dwarf /dwɔrf/ chú lùn
fairy tale /ˈfɛri teɪl/ truyện cổ tích
finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành, kết thúc
fox /fɑks/ con cáo
funny /ˈfʌni/ vui tính, vui nhộn
generous /ˈʤɛnərəs/ hào phóng, rộng lượng
gentle /ˈʤɛntəl/ hiền lành, ôn hòa
ghost /goʊst/ con ma
hard-working /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ chăm chỉ
kind /kaɪnd/ tốt bụng
magic lamp /ˈmæʤɪk læmp/ cây đèn thần
main character /meɪn ˈkɛrɪktər/ nhân vật chính
policeman /pə’li:smən/ cảnh sát
scary /ˈskɛri/ đáng sợ, kinh hãi
Snow White /snoʊ waɪt/ Bạch Tuyết
story /ˈstɔri/ truyện

Unit 9: What did you see at the zoo?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 thú vị trong unit 9 xoay quanh chủ đề sở thú, điểm đến hấp dẫn đối với các em nhỏ.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
animal /ˈænəməl/ động vật
baby /beibi/ non, nhỏ
beautifully /ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/ một cách xinh đẹp
circus /ˈsɝː.kəs/ rạp xiếc
crocodile /ˈkrɑkəˌdaɪl/ cá sấu
cute /kju:t/ đáng yêu
elephant /ˈɛləfənt/ voi
fast /fɑ:st/ nhanh nhẹn
funny /fʌni/ vui nhộn
gorilla /gəˈrɪlə/ khỉ đột
intelligent /ɪnˈtɛləʤənt/ thông minh
jump /dʒʌmp/ nhảy
kangaroo /kæηgə’ru:/ con chuột túi
lion /ˈlaɪən/ sư tử
loudly /laudli/ ầm ĩ
monkey /ˈmʌŋki/ con khỉ
move /mu:v/ di chuyển
noisy /nɔizi/ ầm ĩ
panda /ˈpændə/ gấu trúc
park /pɑ:k/ công viên
peacock /ˈpiˌkɑk/ con công
python /ˈpaɪθɑn/ con trăn
quickly /ˈkwɪk.li/ một cách nhanh chóng
quietly /ˈkwaɪətli/ một cách im lặng
roar /rɔ:/ gầm, rú
scary /skeəri/ đáng sợ
slowly /slouli/ một cách chậm chạp
tiger /ˈtaɪgər/ hổ
walk /wɔ:k/ đi bộ, đi lại
zoo /zu/ sở thú

Unit 10: When will sports day be?

Thể thao là một chủ đề quen thuộc với học sinh, unit 10 sẽ giúp các em thể hiện mình tốt hơn về các hoạt động thể thao hữu ích.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
against /ə’geinst/ đấu với (đội nào đó) kế
badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ cầu lông
basketball /ˈbæs.kət.bɑːl/ bóng rổ
Children’s day /ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/ Ngày thiếu nhi
competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi
contest /ˈkɑːn.test/ hội thi
event /i’vent/ sự kiện
festival /festivəl/ lễ hội, liên hoan
football /ˈfʊt bɔl/ môn bóng đá
Independence day /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ Ngày độc lập
lose /luːz/ thua cuộc
match /mætʃ/ trận đấu
Music festival /mju:zik festivəl/ liên hoan âm nhạc
playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
racket /’rækit/ cái vợt
rope /rəʊp dây thừng
shuttlecock kicking /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/ đá cầu
singing contest /siŋgiŋ kən’test/ cuộc thi hát
sports Day /spɔ:t dei/ ngày Thể thao
table tennis /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ bóng bàn
take part in /taik pa:t in/ tham gia
Teachers’ Day /ti:t∫ə dei/ ngày Nhà giáo
tug of war /’tʌg əv ‘wɔ:/ kéo co
volleyball /vɔlibɔ:l/ môn bóng chuyền
weight lifting /’weit liftiŋ/ cử tạ
win /wɪn/ chiến thắng

Unit 11: What’s the matter with you?

Một chủ đề giao tiếp không thể thiếu là hỏi thăm về tình hình và sức khỏe. Unit 11 tập trung vào từ vựng về các vấn đề sức khỏe phổ biến và cách hỏi thăm người khác về trạng thái sức khỏe.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
advice /ədˈvaɪs/ lời khuyên
backache /ˈbæˌkeɪk/ đau lưng
breakfast /brekfəst/ bữa sáng
carry heavy things /ˈkɛri ˈhɛvi θɪŋz/ bê đồ nặng
cold /kould/ lạnh
cough /kɑf/ ho
dentist /dentist/ nha sĩ
doctor /dɔktə/ bác sĩ
earache /ˈɪr.eɪk/ đau tai
eat a lot of sweet /it eɪ lɔt ʌv swit/ ăn nhiều đồ ngọt
feel /fi:l/ cảm thấy
fever /ˈfivər/ sốt
go to the dentist /goʊ tu ði ˈdɛntɪst/ đi khám nha sĩ
go to the doctor /goʊ tu ði ˈdɔktər/ đi khám bác sĩ
headache ˈhɛˌdeɪk bệnh đau đầu
healthy /ˈhɛlθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
heavy /hevi/ nặng
matter /mætə/ vấn đề
pain /pein/ cơn đau
problem /prɔbləm/ vấn đề
ready /redi/ sẵn sàng
regularly /ˈrɛgjələrli/ thường xuyên
rest /rest/ nghỉ ngơi, thư giãn
sick /sik/ ốm
sore eyes /sɔ: aiz/ đau mắt
sore throat /sɔ: θrout/ đau họng
stomach /stʌmək/ đau bụng
stomachache /ˈstʌm.ək.eɪk/ đau bụng
take a rest /teɪk eɪ rɛst/ nghỉ ngơi
temperature /temprət∫ə/ nhiệt độ
toothache /tu:θeik/ đau răng

Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

Cùng học Unit 12, các em sẽ tìm hiểu cách mô tả các đồ vật và diễn đạt về những hành động nguy hiểm cần tránh trong cuộc sống.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
accident /ˈæk.sə.dənt/ tai nạn, điều không may
again /ə’gen/ lại
arm /ɑ:mz/ tay
balcony /bælkəni/ ban công
bite /bait/ cắn
break /breik/ làm gãy, làm vỡ
bum /bʌm/ vết bỏng, đốt cháy
call for help /kɒ:l fə[r] help/ nhờ giúp đỡ
climb /klaim/ trèo
common /ˈkɑmən/ phổ biến, thông thường
cut yourself /kʌt jʊrˈself/ đứt tay
dangerous /ˈdeɪnʤərəs/ nguy hiểm
fall off /fɔl ɔf/ ngã
get a burn /gɛt eɪ bɜrn/ bị bỏng
helmet /ˈhɛlmət/ mũ bảo hiểm
hold /hoʊld/ cầm, nắm
knife /naɪf/ con dao
leg /leg/ chân
loudly /laudli/ ầm ĩ
match /mæt∫/ que diêm
neighbour /neibə/ hàng xóm
play with matches /pleɪ wɪð ˈmæʧəz/ chơi với que diêm
play with stove /pleɪ wɪð stoʊv/ chơi với bếp ga
prevent from /prɪˈvɛnt frʌm/ ngăn chặn khỏi
reply /ri’plai/ trả lời
ride your bike too fast /raɪd jʊər baɪk tuː fæst/ lái xe đạp quá nhanh
roll off /roul ɔ:f/ lăn khỏi
run down the stairs /rʌn daʊn ði stɛrz/ chạy xuống cầu thang
safe /seɪf/ an toàn
scissors /’sizəz/ cái kéo
scratch /skræt∫/ cào
sharp /∫ɑ:p/ sắc, nhọn
stair /steə/ cầu thang
stove /stouv/ Bếp lò
tip /tip/ mẹo
tool /tu:l/ dụng cụ
touch /tʌt∫/ chạm vào

Unit 13: What do you do in your free time?

Từ vựng về các hoạt động, sở thích trong thời gian rảnh rỗi của các em học sinh.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
ask /ɑ:sk/ hỏi
camp /kæmp/ trại, lều
camping /ˈkæm.pɪŋ/ đi cắm trại
cartoon /kɑ:’tu:n/ hoạt hình
clean /kli:n/ dọn dẹp, làm sạch
club /klʌb/ câu lạc bộ
dance /da:ns/ khiêu vũ, nhảy múa
do karate /du kəˈrɑti/ tập võ karate
draw /drɔ:/ vẽ
fishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/ đi câu cá
forest /ˈfɔrəst/ khu rừng
free time /fri taɪm/ thời gian rảnh
go hiking /gou haikin/ đi leo núi
go shopping /goʊ ˈʃɑpɪŋ/ đi mua sắm
go skating /gou skeitiη/ đi trượt pa-tanh
go swimming /gou swimiη/ đi bơi
go to the cinema /goʊ tu ði ˈsɪnəmə/ đến rạp phim
jog /dʒɒg/ chạy bộ
listen to music /’lisn tu: ‘mju:zik/ nghe nhạc
play badminton /plei ‘bædmintən/ chơi cầu lông
play chess /plei t∫es/ chơi cờ
play computer game /plei kəm’pju:tə[r] ˈgeɪm/ chơi trò chơi trên máy tính
play football /plei ‘fʊtbɔ:l/ chơi bóng đá
play tennis /plei tenis/ chơi quần vợt
play volleyball /plei ˈvɑːliˌbɑːl/ chơi bóng chuyền
programme /prougræm/ chương trình
question /ˈkwɛsʧən/ câu hỏi
read /ri:d/ đọc
red river /red rivə/ sông Hồng
ride the bike /raid ði baik/ đi xe đạp
sing /siη/ ca hát
skating (n) /ˈskeɪ.t̬ɪŋ/ trượt ván
surf the Internet /sə:f ði intə:net/ truy cập Internet
survey /sə:vei/ bài điều tra

Unit 14: What happened in the story?

Chủ đề về các câu chuyện là một bài học thú vị và sống động dành cho các em. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong chương này sẽ giúp các em biết cách kể một câu chuyện.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
a piece of /eɪ pis ʌv/ mảnh, miếng (của cái gì đó)
angry /ˈæŋ.ɡri/ tức giận
castle /kɑ:sl/ lâu đài
character /kæriktə/ nhân vật
content /kənˈtent/ nội dung
cover /ˈkʌv.ɚ/ bìa
delicious /dɪˈlɪʃ.əs/ ngon
ever after /evə ɑ:ftə/ kể từ đó
exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ sự trao đổi
far away /fɑr əˈweɪ/ xa xôi
first /fə:st/ đầu tiên
folk tales /fouk teili:z/ truyện dân gian
go back /gou bæk/ trở lại
golden /gouldən/ bằng vàng
greedy /ˈɡriː.di/ tham lam
grow seed /groʊ sid/ gieo trồng hạt giống
happen /ˈhæp.ən/ xảy ra, diễn ra
hear about /hə:d ə’baut/ nghe về
honest /ˈɑː.nɪst/ thật thà
hunter /ˈhʌn.t̬ɚ/ thợ săn
in the end /in ði end/ cuối cùng
intelligent /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ thông minh, nhanh trí
lucky /’lʌki/ may mắn
magic /mædʒik/ phép thuật
marry (sb) /ˈmær.i/ kết hôn (với ai)
meet /mi:t/ gặp gỡ
next /nekst/ kế tiếp
once upon a time /wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ ngày xửa ngày xưa
order /ˈɔːr.dɚ/ ra lệnh, yêu cầu
pick up /pɪk ʌp/ nhặt, lượm
pretend (doing smt) /prɪˈtend/ giả vờ (làm gì đó)
prince /prɪns/ hoàng tử
princess /ˈprɪn.ses/ công chúa
roof /ru:f/ mái nhà
seed /si:d/ hạt giống
star fruit /stɑr fruːt/ quả khế
story /stɔ:ri/ câu chuyện
stupid /ˈstuː.pɪd/ ngốc nghếch
surprise /sɚˈpraɪz/ sự ngạc nhiên
then /ðen/ sau đó
wise /waiz/ khôn ngoan
wolf /wʊlf/ con sói

Unit 15: What would you like to be in the future?

Bài 15 sẽ hỏi các em về “Mục tiêu nghề nghiệp tương lai của bạn là gì?”. Với từ vựng tiếng Anh lớp 5 về các nghề nghiệp, các em sẽ tự tin chia sẻ và kể về ước mơ nghề nghiệp của mình.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
accountant /ə’kauntənt/ nhân viên kế toán
architect /ɑ:kitekt/ kiến trúc sư
artist /ˈɑːr.t̬ɪst/ họa sĩ
astronaut /ˈæs.trə.nɑːt/ phi hành gia
business person /biznis pə:sn/ doanh nhân
comic story /kɔmik stɔ:ri/ truyện tranh
dancer /dɑ:nsə/ vũ công
design /di’zain/ thiết kế
doctor /dɔktə/ bác sĩ
dream /tru:/ mơ ước
drive /draɪv/ điều khiển, lái
engineer /endʒi’niə/ kĩ sư
farmer /ˈfɑːr.mɚ/ nông dân
fly /flai/ bay
future /ˈfjuː.tʃɚ/ tương lai
grow up /ɡroʊ ʌp/ lớn lên
important /ɪmˈpɔːr.tənt/ quan trọng
job /dʒɔb/ công việc
leave /liːv/ rời đi, để lại
look after /luk ɑ:ftə/ chăm sóc
musician /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc công
nurse /nɝːs/ y tá
of course /əv kɔ:s/ dĩ nhiên
patient /pei∫nt/ bệnh nhân
pilot /ˈpaɪ.lət/ phi công
planet /plænit/ hành tinh
singer /ˈsɪŋ.ɚ/ ca sĩ
spaceship /ˈspeɪs.ʃɪp/ tàu vũ trụ
teacher /ti:t∫ə/ giáo viên
writer /ˈraɪ.t̬ɚ/ nhà văn

Unit 16: Where’s the post office?

Từ vựng của bài 16 sẽ liên quan đến địa điểm và hướng dẫn, cách hỏi và chỉ đường đến một địa điểm nào đó.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
ahead /ə’hed/ về phía trước
at the end /æt ðə end/ ở cuối cùng
behind /bi’hand/ đằng sau
between /bɪˈtwiːn/ ở giữa (2 vật gì đó)
bus stop /bʌs stɑp/ bến xe buýt
cinema /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim
fence /fens/ hàng rào
giving directions /giviη di’rek∫n/ chỉ đường
go by plane /gou bai plein/ đi bằng máy bay
go straight /gou streit/ đi thẳng
in front of /ɪn frʌnt ʌv/ ở phía trước
museum /mjuːˈziː.əm/ bảo tàng
near /niə / ở gần
next to /nɛkst tu/ bên cạnh, kế bên
on the corner of /ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ ở góc (của cái gì)
opposite /ˈɑː.pə.zɪt/ đối diện
pharmacy /ˈfɑːr.mə.si/ hiệu thuốc
post office /poʊst ˈɔfəs/ bưu điện
restaurant /ˈres.tə.rɑːnt/ nhà hàng
supermarket /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ siêu thị
take a boat /teik ə bout/ đi tàu
take a coach /teik ə kout∫/ đón xe ô tô khách
theatre /θiətə/ rạp hát
turn left /tɜrn left/ rẽ trái
turn right /tɜrn raɪt/ rẽ phải
zoo /zu:/ sở thú

Unit 17: What would you like to eat?

“Bạn muốn thưởng thức món gì?”. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong unit này sẽ giúp các em biết cách mô tả các món ăn, đồ uống,…

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
a bar of /ə bɑ: əv/ một thanh (gì đó)
a bottle of /eɪ ˈbɑtəl ʌv/ một chai (gì đó)
a bowl of /ə bəʊl əv/ một bát (gì đó)
a carton of /ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/ một hộp (gì đó)
a glass of /ə glɑ:s əv/ một ly (gì đó)
a packet of /eɪ ˈpækət ʌv/ một gói (gì đó)
apple juice /ˈæp(ə)l dʒuːs/ nước táo
banana /bəˈnæn.ə/ chuối
biscuit /ˈbɪskɪt/ bánh quy
broccoli /ˈbrɑː.kəl.i/ bắp cải
butter /ˈbʌt̬.ɚ/
Canteen /kænˈtiːn/ căng tin
cheese /tʃiːz/ phô mai
diet /ˈdaɪət/ chế độ ăn kiêng
egg /eg/ trứng
fat /fæt/ béo, chất béo
fish /fɪʃ/
fresh /freʃ/ tươi
habit /ˈhæbɪt/ thói quen
healthy food /ˈhelθi fuːd/ đồ ăn tốt cho sức khỏe
lemonade /ˌlem.əˈneɪd/ nước chanh
meal /miːl/ bữa ăn
meat /miːt/ thịt
noodle /ˈnuːd(ə)l/
nowadays /ˈnaʊəˌdeɪz/ ngày nay
orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ cam
potato /pəˈteɪ.t̬oʊ/ khoai tây
restaurant /ˈrest(ə)rɒnt/ nhà hàng
rice /raɪs/ gạo, cơm
salt /sɔːlt/ muối
sandwich /ˈsæn(d)wɪdʒ/ bánh săng uých
sausage /ˈsɑː.sɪdʒ/ xúc xích
sugar /ˈʃʊɡ.ɚ/ đường
vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/ rau
vitamin /ˈvɪtəmɪn/ chất dinh dưỡng (vitamin)
water /ˈwɔːtə(r)/ nước

Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Thời tiết là một trong những chủ đề được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy, việc nắm vững từ vựng của bài học này sẽ hỗ trợ các em tự tin giao tiếp.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
autumn, fall /ˈɑː.t̬əm/, /fɑːl/ thu
cloudy /ˈklaʊ.di/ có mây
cold /koʊld/ lạnh
cool /kuːl/ mát mẻ
dry /draɪ/ khô ráo
flower /ˈflaʊə(r)/ hoa
foggy /ˈfɑː.ɡi/ có sương mù
forecast /ˈfɔː(r)kɑːst/ dự báo
hot /hɒt/ nóng
month /mʌnθ/ tháng
North /nɔː(r)θ/ phía bắc
plant /plɑːnt/ cây cối
popcorn /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ bắp rang
rain /ˈreɪn/ mưa, cơn mưa
rainy /ˈreɪni/ có mưa
season /ˈsiː.zən/ mùa
snow /ˈsnəʊ/ tuyết
snowy /ˈsnoʊ.i/ có tuyết
South /saʊθ/ phía nam
spring /sprɪŋ/ xuân
stormy /ˈstɔːr.mi/ có bão
summer /ˈsʌm.ɚ/ hạ
sunny /ˈsʌn.i/ có nắng
temperature /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ nhiệt độ
tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
warm /wɔː(r)m/ ấm áp
weather /ˈweðə(r)/ thời tiết
weather forecast /ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/ dự báo thời tiết
wet /wet/ ẩm ướt
wind /ˈwɪnd/ gió
windy /ˈwɪn.di/ có gió
winter /ˈwɪntə(r)/ mùa đông

Unit 19: Which place would you like to visit?

Unit 19 sẽ mang đến cho bài học những thông tin thú vị về những danh lam thắng cảnh độc đáo tại mỗi địa phương, kèm theo là từ vựng giúp các em miêu tả mỗi địa điểm và tham gia vào cuộc trò chuyện xoay quanh chủ đề này.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
attract /əˈtrækt/ thu hút, hấp dẫn
attractive /əˈtræktɪv/ cuốn hút
bridge /brɪdʒ/ cây cầu
center /ˈsen.t̬ɚ/ trung tâm
church /tʃɝːtʃ/ nhà thờ
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ thưởng thức, thích thú
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ náo nhiệt
expect /ɪkˈspekt/ mong đợi
history /ˈhɪst(ə)ri/ lịch sử
holiday /ˈhɒlɪdeɪ/ kì nghỉ
in the middle of /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ ở giữa
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị
lake /leɪk/ cái hồ
museum /mjuːˈziːəm/ viện bảo tàng
pagoda /pəˈɡoʊ.də/ ngôi chùa
park /pɑː(r)k/ công viên
people /ˈpiːp(ə)l/ người dân
place /pleɪs/ địa điểm
somewhere /ˈsʌm.wer/ nơi nào đó
statue /ˈstætʃ.uː/ bức tượng
temple /ˈtem.pəl/ đền
theatre /ˈθɪətə(r)/ rạp hát
town /taʊn/ thị trấn
village /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng
visit /ˈvɪzɪt/ đi thăm, chuyến đi
weekend /ˌwiːkˈend/ ngày cuối tuần
yard /jɑː(r)d/ cái sân
zoo /zuː/ sở thú

Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Khám phá sự khác biệt giữa cuộc sống ở thành thị và nông thôn qua từ vựng phong phú và hữu ích.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
address /əˈdres/ địa chỉ
beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ đẹp hơn
big /bɪɡ/ to hơn
busy /ˈbɪz.i/ bận rộn
cheap /tʃiːp/ rẻ hơn
city /ˈsɪti/ thành phố
country /ˈkʌntri/ đất nước
crowded /ˈkraʊdɪd/ đông đúc
district /ˈdɪs.trɪkt/ quận, huyện
expensive /ɪkˈspen.sɪv/ đắt đỏ
far /fɑː(r)/ xa xôi
flat /flæt/ căn hộ
from /frɒm/ đến từ
hometown /həʊm taʊn/ quê hương
lane /leɪn/ ngõ
large /lɑː(r)dʒ/ rộng
live /lɪv/ sống
mountain /ˈmaʊntɪn/ ngọn núi
noisy /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào
pretty /ˈprɪti/ xinh xắn
province /ˈprɒvɪns/ tỉnh
pupil /ˈpjuːp(ə)l/ học sinh
quiet /ˈkwaɪət/ yên tĩnh
road /rəʊd/ đường (trong làng)
small /smɔːl/ nhỏ, hẹp
street /strɪkt/ đường (trong thành phố)
village /ˈvɪl.ɪdʒ/ ngôi làng
Where /weə(r)/ ở đâu
wonderful /ˈwʌn.dɚ.fəl/ tuyệt vời

3. Tổng Quan Ngữ Pháp Chính Tiếng Anh Lớp 5

Bên cạnh việc học đa dạng từ vựng, ngữ pháp cũng là một phần quan trọng mà học sinh lớp 5 cần dành thời gian rèn luyện.

Hãy khám phá những điểm chính về ngữ pháp trong chương trình cuối cấp tiểu học này.

Danh từ nhân xưng

I, You, He, She, We, They, It

Mình, Bạn, Anh ấy, Cô ấy, Chúng ta, Họ, Nó

Ví dụ:

He is a student.

Anh ấy là một học sinh xuất sắc.

They are my friends.

Họ là bạn của mình.

Mạo Từ

A + các từ khác

An + nguyên âm U – E – O – A – I

The + sự vật hoặc nhóm đã được xác định

Ví dụ:

A computer

An orange

The newspaper on this table (tờ báo được xác định)

Đại từ Sở Hữu

Mine, Yours, Ours, His, Hers, Ours, Theirs, Its

Là của mình, là của bạn, là của chúng ta, là của anh ấy, là của cô ấy, là của chúng tôi, là của họ, là của nó

The books on the box are mines.

Những cuốn sách trong chiếc hộp thuộc sở hữu của mình.

The garden is ours.

Khu vườn là của chúng ta.

Tính Từ Sở Hữu

My, Your, Our, His, Her, Our, Their, Its

Là của mình, là của bạn, là của chúng ta, là của anh ấy, là của cô ấy, là của chúng tôi, là của họ, là của nó

Ví dụ:

This is their house.

Ở đây là ngôi nhà của họ.

Linda came here by her father’s car.

Linda đã đến đây bằng chiếc xe của cha cô ấy.

Giới Từ Chỉ Vị Trí

In: ở bên trong

On: ở trên

At: tại

Under: phía dưới

Beside: bên cạnh

Between: ở giữa

Among: trong (1 số lượng lớn/tập thể)

Ví dụ:

She lives in a small apartment.

Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ.

The book is on the table.

Cuốn sách đặt trên bàn.

They met at the park.

Họ gặp nhau tại công viên.

I sat beside my brother during the movie.

Tôi ngồi bên cạnh anh trai mình suốt bộ phim.

The cat is hiding under the bed.

Con mèo đang ẩn mình dưới gầm giường.

The teacher stood among the students.

Thầy đứng ở giữa đám học sinh.

The dog is running between the trees.

Con chó đang chạy giữa những cái cây.

Giới Từ Chỉ Thời Gian

In + buổi, năm

At + khoảng thời gian

On + thứ, ngày

Before: trước

After: sau

Ví dụ:

In 2020

At 5 o’clock

On Monday

Before the evening

After today

4. Chiến thuật học từ vựng tiếng Anh lớp 5 dễ nhớ và hiệu quả cho bé

4.1. Học Từ Vựng Theo Từng Chủ Đề

Học từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng chủ đề là một phương pháp học khoa học và hiệu quả, giúp học sinh ghi nhớ từ vựng lâu dài và một cách dễ dàng hơn.

Cách học này sẽ tạo ra liên kết giữa các từ vựng và học sinh, từ đó họ có thể sử dụng linh hoạt hơn trong các cuộc trò chuyện xoay quanh một chủ đề cụ thể.

Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp học hiệu quả và dễ áp dụng

Các bé học sinh có thể khám phá phương pháp này theo các bước như sau:

  • Chia các từ vựng có liên quan thành các nhóm hoặc sử dụng nhóm chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng đơn vị được phân chia trong sách giáo khoa
  • Bắt đầu với những chủ đề mà bé quan tâm hoặc yêu thích để tăng thêm hứng thú và tạo sự quen thuộc, giúp nhớ nhanh hơn
  • Tận dụng các nguồn tài liệu học tiếng Anh như sách giáo khoa, sách bài tập
  • Kết nối từ vựng với những điều quen thuộc, tạo ra những trò chơi nhỏ để việc học trở nên thú vị hơn

4.2. Kết hợp từ vựng và hình ảnh trực quan

Phương pháp này tận dụng khả năng ghi nhớ hình ảnh của bộ não con người, tạo ra liên tưởng giữa từ vựng và hình ảnh để giúp học sinh dễ nhớ ý nghĩa và cách sử dụng từ.

Để học từ vựng tiếng Anh lớp 5 thông qua hình ảnh trực quan một cách hiệu quả, cần lưu ý một số điều sau:

  • Xây dựng liên kết giữa từ vựng và hình ảnh
  • Chọn lựa hình ảnh thích hợp: Hình ảnh phải rõ ràng, dễ hiểu và phản ánh chính xác ý nghĩa của từ vựng.
  • Sử dụng các công cụ như thẻ từ, ứng dụng học tiếng Anh, bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 5… để hỗ trợ quá trình học
  • Thực hiện luyện tập đều đặn để hình thành thói quen và ghi nhớ từ vựng một cách vững chắc.

4.3. Học phát âm chuẩn từ đầu

Để nắm vững từ vựng tiếng Anh, việc học phát âm chuẩn ngay từ đầu là cực kỳ quan trọng và là cơ sở vững chắc nhất cho các bạn nhỏ.

Khi phát âm chính xác, học sinh sẽ thuận lợi trong việc nghe hiểu và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin, tự nhiên nhất.

Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 5 bằng cách học phát âm chuẩn ngay từ đầu:

  • Luyện phát âm theo video, audio của người bản xứ: các bạn nhỏ có thể học qua các bộ phim hoạt hình, bài hát tiếng Anh ngắn và dễ nghe
  • Luyện tập phát âm từng âm một trước khi phát âm 1 từ vựng để có thể nắm vững cách phát âm
  • Luyện tập phát âm từ tốc độ chậm
  • Thường xuyên luyện tập mỗi ngày, trên lớp hoặc cùng bạn bè, người thân xung quanh

4.4. Ứng dụng từ mới học trong đặt câu và giao tiếp hàng ngày

Cách học này giúp các bạn hiểu được cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.

Khi đặt câu, bé sẽ cần suy nghĩ xem từ vựng đó có thể được sử dụng như thế nào để diễn đạt ý muốn của mình và sử dụng từ vựng mới học để nói chuyện với bạn bè, thầy cô hoặc người thân.

Phụ huynh có thể giúp bé tăng việc áp dụng các từ vựng tiếng Anh vào thực tế nhiều hơn bằng cách:

  • Đăng ký cho bé tham gia các cộng đồng, hoạt động ngoại khóa liên quan đến học tiếng Anh,… để bé vừa học vừa chơi, tìm hiểu thêm nhiều thứ
  • Tận dụng cơ hội giao tiếp với người nước ngoài để tiếp xúc với tiếng Anh trong môi trường tự nhiên nhất
  • Sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động hàng ngày thường xuyên

Lời Kết

Dựa trên bảng tổng hợp 20 units từ vựng tiếng Anh lớp 5, các bé sẽ học tập từ mới một cách hiệu quả, nhanh chóng và bằng một cách có hệ thống và khoa học.

Ngoài ra, với sự giới thiệu ngắn gọn về kiến thức và chủ đề chính của sách giáo trình tiếng Anh lớp 5 cũng như những mẹo hữu ích về học từ vựng, cha mẹ có thể hỗ trợ con họ học và rèn luyện tiếng Anh hiệu quả hơn.

Nếu bạn đang muốn tìm hiểu thêm về cách học phù hợp nhất cho con bạn, hãy tham gia ngay cùng Aten để tiếp cận phương pháp học và tài liệu chất lượng.

Đừng quên theo dõi Aten để cập nhật thêm các bài viết về việc học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài