Câu Bị Động: Bí Quyết Hiểu Rõ [2024]

Câu bị động là một trong những cấu trúc thông dụng khi bạn học tiếng Anh.

Không phải là khó khăn, nhưng nếu không nắm vững kiến thức cơ bản, bạn có thể gặp phải những hiểu lầm khi sử dụng cấu trúc này.

Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn đầy đủ nhất và cách áp dụng câu bị động một cách thành thạo trong tiếng Anh.

1 – Khám Phá Câu Bị Động

Câu bị động (Passive Voice) là dạng câu được sử dụng để đặt sự tập trung vào đối tượng chịu tác động của hành động, không phải là chủ thể thực hiện hành động đó. Thì của câu bị động phải tuân theo thì của câu chủ động.

Ví dụ:

  • My bicycle was stolen.(Xe đạp của tôi bị lấy cắp rồi.)

Câu bị động xuất hiện ở đây để nhấn mạnh việc chiếc xe đạp đã bị mất trộm.

Trong tình huống này, người nói không biết ai đã lấy chiếc xe đạp của mình, do đó câu bị động được sử dụng.

Câu bị động cũng được áp dụng khi đối tượng không thể tự thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • Soup has been cooked. (Món súp đã nấu xong rồi)

Món súp không tự nấu được, vì vậy trong trường hợp này, chúng ta sử dụng câu bị động.

Hơn nữa, câu bị động cũng được sử dụng khi muốn diễn đạt về một vấn đề theo cách lịch sự, tế nhị.

Ví dụ:

  • The mistake was made. (Đã bị lỗi rồi. Mọi sự đã rồi.)

Câu bị động này tập trung vào tình huống lỗi sai đã xảy ra, không đề cập đến đối tượng gây ra tình huống, giúp tránh việc quan trọng hóa vấn đề.

2 – Cấu Trúc Tổng Quan Của Câu Bị Động

Câu chủ động: S + V + O
Câu bị động: S + be + VpII + (by + O)

Trong đó:

  • Tân ngữ (O) trong câu chủ động sẽ được đảo lên làm chủ ngữ trong câu bị động.
  • Chủ ngữ (S) trong câu chủ động sẽ đóng vai trò tân ngữ trong câu bị động và được sử dụng kèm giới từ “by”.
  • Động từ V trong câu chủ động sẽ được biến đổi thành dạng “be + V phân từ 2” trong câu bị động.

Thì của động từ trong câu bị động phụ thuộc vào chủ ngữ và cũng phụ thuộc vào thì của động từ trong câu chủ động.

Ví dụ:

  • They will sell their car next month. (  S            V       O )(Tháng sau họ sẽ bán xe)

Khi chuyển sang câu bị động sẽ là:

  • Their car will be sold by them next month. (         S     be + VpII     by O   )(Xe của họ sẽ được bán vào tháng sau)

3 – Phương Pháp Chuyển Đổi Câu Chủ Động Thành Câu Bị Động

Điều kiện cần để chuyển câu chủ động thành câu bị động

  • Câu chủ động cần phải có tân ngữ (O)
  • Động từ trong câu chủ động cần là động từ khả năng tác động (transitive verbs)

Các Bước Chuyển Đổi Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động

Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động để chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động.

Bước 2: Xác định thì (tense) của câu chủ động để chuyển động từ thành thể bị động (be + VpII) tương ứng. Động từ được chia ở dạng số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào chủ ngữ của câu bị động.

Bước 3: Chuyển chủ ngữ của câu bị động thành tân ngữ của câu chủ động bằng cách thêm giới từ “bởi” phía trước.

Bước 4: Xác định vị trí của trạng ngữ trong câu chủ động

  • Trạng ngữ thời gian: sau từ “bởi”
  • Trạng ngữ địa điểm: trước từ “bởi”

Bước 5: Nếu ở đầu câu chủ động có từ “Không” (không ai, không có ai,…), thực hiện các bước trên và chuyển câu sang dạng phủ định.

Ví dụ:

  • They sell bread on the street yesterday. (Hôm qua họ bán bánh mì trên phố)
  • Câu bị động: Bread was sold on the street (by them) yesterday. (Hôm qua bánh mì được bán trên phố).
  • Nobody visited Anna for a long time. (Lâu rồi chẳng ai đến thăm Anna)
  • Câu bị động: Anna wasn’t visited for a long time. (Lâu rồi Anna chẳng được đến thăm).

Phương Pháp Tương Ứng Với Các Thì Trong Tiếng Anh

Thì Câu chủ động Câu bị động
Hiện tại đơn S + V(s/es) + O
She writes a letter.
S+ is/am/are + VpII + (by + O)
A letter is written by her.
Hiện tại tiếp diễn S + is/am/are + V-ing + O
She’s writing a letter.
S + is/am/are + being + VpII + (by + O)
A letter is being written by her.
Hiện tại hoàn thành S + have/ has + VpII + O
She has written a letter.
S + have/ has + been + VpII + (by + O)
A letter has been written by her.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn S + have/ has + been + V-ing + O
She has been writing a letter.
S + have/ has + been + being + VpII + (by  + O)
A letter has been being written by her.
Quá khứ đơn S + V-ed + O
She wrote a letter
S + was/were + VpII + (by + O)
A letter was written by her.
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing + O
She was writing a letter.
S + was/were +being + VpII + (by + O)
A letter was being written by her.
Quá khứ hoàn thành S + had + VpII + O
She had written a letter.
S + had + been + VpII + (by O)
A letter had been written by her.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn S + had + been + V-ing + O
She had been writing a letter.
S + had + been + being + VpII + (by + O)
A letter had been being written by her.
Tương lai đơn S + will + V(inf) + O
She will write a letter.
S + will + be + VpII + (by O)
A letter will be written by her.
Tương lai tiếp diễn S + will + be +V-ing + O
She will be writing a letter.
S + will + be + being + VpII + (by O)
A letter will be being written by her.
Tương lai hoàn thành S + will + have + VpII + O
She will have written a letter.
S + will + have + been + VpII + (by O)
A letter will have been written by her.
Tương lai hoàn thành tiếp diễn S + will + have + been + V-ing + O
She will have been writing a letter.
S + will + have +been + being + VpII + (by O)
A letter will have been being written by her.
Tương lai gần S + am/is/are going to + V(inf) + O
She is going to write a letter.
S + am/is/are + going to + be + VpII + (by + O)
A letter is going to be written by her.

Một số điều cần lưu ý khi chuyển câu chủ động thành câu bị động

Nếu chủ ngữ trong câu bị động không được xác định (họ, ai đó, mọi người, bất cứ ai,…) thì có thể loại bỏ trong câu bị động.

Ví dụ:

  • Someone has took my umbrella (Ai đó cầm cái ô của tôi rồi)
  • =>> My umbrella has been taken. (Cái ô của tôi bị ai cầm rồi)

Giới từ “bởi” được sử dụng với người thực hiện hành động. Giới từ “với” được sử dụng để chỉ công cụ, phương tiện, nguyên liệu để thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • Papers were cut by my sister. (Giấy được cắt bởi em gái tôi).
  • Papers were cut with scissors (Giấy được cắt bằng kéo)

Động từ Nội (Intransitive verb – động từ không cần tân ngữ đi kèm) không thể sử dụng trong dạng bị động.

Ví dụ:

  • The house collapsed (Ngôi nhà sụp đổ)

Nếu câu chủ động có 2 tân ngữ,  chọn tân ngữ mà chúng ta muốn làm chủ ngữ trong câu bị động.

Ví dụ:

  • He gave me some flowers yesterday (Hôm qua anh ấy tặng tôi mấy bông hoa)
  • She was given some flowers by him (Cô ấy được anh ấy tặng cho mấy bông hoa)

Hoặc

  • Some flowers were given to her by him (Mấy bông hoa được tặng cho cô bởi anh ấy)

Trong một số trường hợp, cấu trúc to be/to get + VpII không mang ý nghĩa bị động mà diễn đạt về hành động do chủ thể tự thực hiện, hoặc về tình huống, trạng thái mà chủ thể đang gặp phải.

Ví dụ:

  • My 3 years old daughter get dressed very quickly. (Con gái 3 tuổi của tôi thay đồ rất nhanh)
  • I got lost yesterday. (Hôm qua tôi bị lạc)

4 – Các Dạng Đặc Biệt Của Câu Bị Động

Động từ tường thuật, động từ chỉ quan điểm, ý kiến

Một số động từ tường thuật, chỉ quan điểm, ý kiến trong tiếng Anh như: nói, khẳng định, tìm, biết, báo cáo, giả định, xem xét, cảm nhận, mong đợi, nghĩ, tin, tin tưởng,…

Cấu trúc: S1 + V1 + that + S2 + V2 + O

  • Cách 1: S + be + VpII + to V2
  • Cách 2: It + be + VpII + that + S2 + V2

Ví dụ:

  • Everybody said that he was a lawyer. (Mọi người nói anh ấy là một luật sư)=> Cách 1: It was said that he was a lawyer. (Nghe nói anh ấy là một luật sư)=> Cách 2: He was said to be a lawyer. (Anh ấy được bảo là một luật sư)
  • People think she got the job. (Mọi người nghĩ cô ấy được nhận việc rồi)=> Cách 1: It is thought that she got the job. (Nghe nói cô ấy nhận việc rồi)=> Cách 2: She is thought to have got the job. (Cô ấy được nghĩ là đã nhận việc rồi)

Câu yêu cầu giúp đỡ (have, get)

S + have + Sb + V(inf) + Smt S + get + Sb + to V + smt

Bị động: S + have/get + sth + VpII + (by + sb)

Ví dụ:

  • Nina has her boyfriend buy her a new bag. (Nina bảo bạn trai cô ấy mua cho một cái túi mới)Câu bị động: Nina has a new bag bought by her boyfriend. (Nina bảo mua 1 cái túi mới bởi bạn trai cô ấy)
  • My mother gets me to clean my room. (Mẹ tôi bảo tôi dọn phòng)Câu bị động: My mother gets my room cleaned by my me. (Mẹ tôi bảo phòng để tôi dọn)

Câu đặt câu hỏi

Các bước để chuyển câu hỏi WH- thành câu bị động:

  • Bước 1: Biến câu hỏi thành câu khẳng định.
  • Bước 2: Chuyển câu khẳng định thành câu hỏi bị động.

Ví dụ:

  • What did he do? (Anh ta đã làm gì?)=> He did what (Anh ta làm gì)=> What was done by him? (Cái gì được làm bởi anh ta?)
  • Who do you know? (Người bạn biết là ai?)=> You know who (Bạn biết ai)=> Who is known by you? (Ai là người được bạn biết)
  • Who cleaned the bathroom? (Ai đã dọn nhà vệ sinh?)=> The bathroom was clean by who (Nhà vệ sinh được ai dọn)=> Who was the bathroom cleaned by? (Nhà vệ sinh được dọn bởi ai?)

Câu hỏi có/không

Cấu trúc: Be + S + V (inf) + O …?

Dạng bị động: Be + S + VpII + (bởi O)?

Các bước để tránh hiểu nhầm khi chuyển câu hỏi có/không sang dạng bị động:

  • Bước 1: Chuyển câu hỏi thành câu khẳng định
  • Bước 2: Chuyển câu khẳng định thành dạng bị động
  • Bước 3: Chuyển câu bị động trên thành câu hỏi.

Ví dụ:

  • Did she clean the kitchen? (Cô ấy dọn bếp chưa?)=> She cleaned the kitchen (Cô ấy dọn bếp rồi)=> The kitchen was cleaned by her. (Bếp được dọn bởi cô ấy)=> Was the kitchen cleaned by her? (Bếp được dọn bởi cô ấy chưa?)

Dạng bị động của động từ chỉ giác quan

Một số động từ liên quan đến giác quan phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: nhìn, thấy, chú ý, nghe, quan sát,…

Nếu trong câu chủ động, động từ sau các từ chỉ giác quan là dạng nguyên thể, thì trong câu bị động nó sẽ được chuyển thành dạng to V.

Ví dụ:

  • I heard her scream last night. (Tôi nghe thấy cô ấy hét đêm qua)=> She was heard to scream last night. (Cô ấy được nghe thấy hét đêm qua)
  • I saw him talking to someone. (Tôi thấy anh ta nói chuyện với ai đó)=> He was seen taking to someone (Anh ta được nhìn thấy đang nói chuyện với ai đó)

Động từ Let

Câu chủ động với cấu trúc “để ai làm gì đó” thường được chuyển thành cấu trúc “được phép làm gì đó” trong câu bị động.

Ví dụ:

  • My mom let me go out tonight. (Mẹ tôi cho tôi đi chơi tối nay)=> I was allowed to go out tonight. (Tôi được cho phép đi chơi tối nay)

Trong câu chủ động, khi động từ nguyên thể sau “let” có một tân ngữ chung với chủ ngữ, vế “chủ ngữ + let” giữ nguyên, chỉ biến đổi phần sau.

Ví dụ:

  • He let her hug him. (Anh ấy để cô ấy ôm)=> He let himself be hugged. (Anh ấy để bản thân được ôm)
  • Don’t let them bother you. (Đừng để họ làm phiền bạn)=> Don’t let yourself be bothered. (Đừng để bản thân bạn bị làm phiền)

Ấn định: Let + O + bị + VpII

Ví dụ:

  • Open the door (Mở cửa ra)=> Let the door be opened.(Hãy để cửa được mở)

Phủ định: Let + O + not + be + VpII

Ví dụ:

  • Don’t touch it (Đừng đụng vào nó)=> Let it not be touched. (Để nó đừng bị đụng vào)

Cấu trúc S + V + O + V-ing

Trong cấu trúc này, động từ chính thường là giữ, nhìn thấy, tìm thấy, nhớ,…

Ví dụ:

  • They kept me waiting in line for half an hour. (Họ để tôi xếp hàng chờ nửa tiếng)=> I was kept waiting in line for half an hour. (Tôi bị họ cho xếp hàng chờ nửa tiếng)
  • I found him playing soccer in the backyard. (Tôi thấy anh ấy đang chơi bóng ở sân sau)=> He was found playing soccer in the backyard. (Anh ấy được tìm thấy đang chơi bóng ở sân sau)

Cấu trúc “muốn”

Ví dụ:

  • I would like to invite my friends to my house for dinner. (Tôi muốn mời bạn bè tới nhà ăn tối)=> I would like my friends to be invited to my house for dinner. (Tôi muốn bạn bè tôi được mời tới nhà ăn tối)
  • I would love somebody to give me presents. (Tôi rất thích ai đó tặng tôi quà)=>  I would love to be given presents. (Tôi rất thích được tặng quà)

Động từ Cần/ Muốn

Cấu trúc: S + need/ want + V_ing/ to be VpII (mang nghĩa bị động)

Ví dụ:

  • My car needs fixed (Cái xe của tôi cần sửa)=> My car need to be fixed(Xe của tối cần được sửa.
  • My dog wants to be cuddling (Con chó của tôi muốn vuốt ve)=> My dog wants cuddling. (Chó của tôi muốn được vuốt ve)

Câu bị động với Gerund + V-ing

Các gerund đứng sau một số động từ như đề xuất, khuyến nghị, tư vấn,… trong câu chủ động sẽ được thay thế bằng cấu trúc “nên bị VpII” trong câu bị động.

Ví dụ:

  • They advised locking the doors carefully at night. (Họ khuyên nên khóa cửa cẩn thận vào ban đêm)=> They advised that the doors should be locked carefully at night (Họ khuyên cửa nên được khóa cẩn thận vào ban đêm)

Cấu trúc: Là trách nhiệm của ai đó làm gì

Chủ động: It’s one’s duty to V (nhiệm vụ của ai làm gì)

Bị động: S + được cho là + cần phải V

Ví dụ:

  • It’s her duty to manage this project. (Nhiệm vụ của cô ấy là quản lý dự án này)=> She is supposed to manage this project. (Cô ấy được giao nhiệm vụ quản lý dự án)

Cấu trúc: Không thể + làm gì đó

Chủ động: It’s impossible to do something (không thể làm gì)

Bị động: S + không thể được + đã V

Ví dụ:

  • It is impossible to fix that car. (Sửa cái xe ấy là điều không thể)=> That car can’t be fixed. (Cái xe đó không thể sửa được)

Động từ: Bao phủ, đám đông, lấp đầy

Trong câu bị động, các động từ bao phủ, đám đông, lấp đầy sẽ được sử dụng với “bằng cách” thay vì “bởi”.

Ví dụ:

  • Chocolate covers the fruits. (Socola phủ bên ngoài hoa quả)=> The fruits are covered with chocolate. (Hoa quả được phủ đầy bởi socola)

Trong một số trường hợp, nội động từ vẫn được sử dụng dưới hình thức bị động và phải đi kèm với giới từ.

Ví dụ:

  • She laughed at me. (Cô ấy cười tôi)=> I was laughed at. (by her) (Tôi bị cô ấy cười)
  • We slept on that bed. (Chúng tôi đã ngủ trên chiếc giường đó)=> That bed was slept on. (by us) (Chiếc giường đó được chúng tôi ngủ trên)

Câu bị động với LÀM

Nếu trong câu chủ động, sau “tạo nên” là một động từ nguyên thể thì trong câu bị động, động từ này sẽ được chuyển thành dạng để V (inf)

Ví dụ:

  • He made me smile. (Anh ta làm tôi cười)=> I was made to smile. (Tôi bị làm cho buồn cười)

5 – Bài Tập Về Câu Bị Động

Bài 1: Chuyển các câu dưới đây thành câu bị động

1. Tom gets his brother to clean the room.

2. Nina had a friend type her assignment.

3. Eli will have a hairdresser cut her hair.

4. They had the police arrest the thief.

5. Are you going to have the mechanic repair your washing machine?

6. I must have the doctor check my back.

7. She will have John buy milk tomorrow.

8. I have him tell the story again.

9. The student copied the new grammar into her notebook.

10. Monkeys have attacked several tourists in Nha Trang.

11. He moved the chair into the bedroom.

12. Tommy gave Lily some cake and candies.

13. My parents are going to buy a new car next year..

Đáp án bài 1 Tom gets the room cleaned by his brother. Nina had her assignment typed by a friend. Eli will have her hair cut by a hairdresser. They had the thief arrested by the police. Are you going to have your washing machine repaired by the mechanic? I must have my back checked by the doctor. She will have milk bought by John tomorrow. I have the story told by him again. The new grammar was copied into her notebook by the student. Several tourists have been attacked by monkeys in Nha Trang. The chair was moved into the bedroom.  Some cake and candies were given to Lily by Tommy. A new car is going to be bought by my parents next year.

Bài 2: Chuyển các câu hỏi sau đây sang dạng bị động

    When will you finish your homework? When are you going to cut your hair? Who sent you that letter? Does Anna bring a textbook? I wonder whether the interviewer will choose Elise or Beth for the position. Why didn’t they help him? How can they open that door? Do they teach French here? Have you bought a new dress for your party this weekend? Must we clean the room before 3pm?
Đáp án bài 2 When will your homework be done?  When is your hair going to be cut? Who was that letter sent by? Is a textbook brought by Anna? I wonder whether Elise or Beth will be chosen for the position by the interviewer.  Why wasn’t he helped? How can that door be opened? Is French taught here? Has a new dress for your party this weekend been bought? Must be the room cleaned before 3pm?

Bài 3: Viết dạng chính xác của các động từ trong ngoặc.

    The book ………. (write) by a famous writer. Letters ……… (deliver) everyday. My motorbike………… (repair) last week. My laptop……… (use) by my father now. The room………(clean) everyday. Game……….(play) by John yesterday. Flowers in our garden………..(water) by my mother every morning. The Coronavirus problem……..(discuss) since last week. …….the postcards…….(sent) to your friends? How many languages…….(speak) in Canada?
Đáp án bài 3 …was written… …are delivered… …repaired… …is being used… …is cleaned… …was played… …are watered… …has been discussed… Has……been sent….? …are spoken…

Bài 4: Điền dạng chính xác của động từ trong ngoặc

1. The war ……………………………….. next month.(DECLARE)

2. Your homework ……………………………….. by tomorrow morning.(MUST FINISH)

3. That building …………………………………  since I was a child. (NOT PAINT)

4. Smoking ………………………………..  in this hotel (NOT ALLOW)

5. After all the flights …………………………., the tourists checked in at the airport hotel. (CANCEL)

6. The car ……………………..…. for over two weeks. (NOT WASH)

7. She ………………………. a new contract last month. (GIVE)

8. This song ………………………………..by the Beatles in 1967. (WRITE)

9. The Earth …………………………… if we try hard enough to do something (CAN SAVE)

10. The new house ……………………………….. at the moment. (BUILD)

1. will be declared

2. must be finished

3. hasn’t been painted

4. is not allowed

5. had been canceled

6. hasn’t been washed

7. was given

8. was written

9. can be saved

10. are being built

Trên đây là toàn bộ kiến thức căn bản nhất về cấu trúc câu bị động và một số dạng bài tập thực hành.

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn không gặp khó khăn khi sử dụng và giải bài tập liên quan đến dạng câu này.

Dù bạn là người mới học tiếng Anh, hay đang lo lắng vì thiếu kiến thức, thì bài viết này chắc chắn mang đến cho bạn những thông tin hữu ích nhất về câu bị động.

Hơn nữa, hãy thực hành kiến thức, nhớ lý thuyết không đủ, luyện tập với nhiều dạng bài câu bị động khác nhau.

Đặc biệt, áp dụng cấu trúc đã học vào giao tiếp và cuộc sống hàng ngày sẽ giúp bạn nhanh chóng trở thành một “bậc thầy” tiếng Anh.

Chúc các bạn nhanh chóng vượt qua thách thức của tiếng Anh và đừng quên like, share bài viết này!

Tìm hiểu thêm:

  • So sánh chi tiết hơn
  • Đặt những câu hỏi trong tiếng Anh
  • Câu cảm thán – Sự kinh ngạc trong tiếng Anh

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài