Giới từ trong tiếng Anh đa dạng về số lượng và cách sử dụng. Để giao tiếp mạnh mẽ, hãy chắc chắn bạn biết rõ về các giới từ tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu giới từ được phân loại như thế nào và cách sử dụng chúng một cách linh hoạt!
Khám phá về Giới Từ Trong Tiếng Anh
Khái Niệm Cơ Bản
- Giới từ tiếng Anh (Prepositions) là các từ hoặc cụm từ, được sử dụng để liên kết 2 danh từ khác nhau trong câu. Các danh từ ở đây có thể là danh từ chỉ người, chỉ vật, chỉ địa điểm hoặc thời gian.
- Giới từ trong tiếng Anh cũng có nhiệm vụ ngữ pháp, kết nối các thành phần trong câu.
- Sử dụng sai giới từ trong một số trường hợp có thể thay đổi ý nghĩa toàn bộ câu văn.
- Chính vì vậy, việc hiểu rõ về giới từ và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng.
Vị trí quan trọng của giới từ trong câu
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, giới từ có thể xuất hiện ở những vị trí khác nhau trong câu. Chủ yếu, loại từ này sẽ đặt ở 3 vị trí sau đây:
- Giới từ thường xuất hiện trước danh từ hoặc ngay sau động từ to be.
Ví dụ:
I wake up early in the morning.
(Tôi hay dậy sớm mỗi buổi sáng)
Our cat is on my bed.
(Con mèo nhà tôi đang ở trên giường tôi)
- Trong trường hợp động từ, giới từ thường đứng ngay sau động từ hoặc có thể có một từ khác chen giữa động từ và giới từ.
Ví dụ:
He met her in the library.
(Anh ấy gặp cô ấy ở thư viện)
He lives in HCM city.
(Anh ấy sống ở TP. HCM)
He lives in New York. – (Anh ấy sống ở New York.)
- Giới từ cũng có thể xuất hiện sau tính từ.
Ví dụ:
He is not mad at you.
(Anh ấy không tức gì cậu đâu)
My dress is different from her dress.
(Váy của tôi khác váy của cô ấy).
Các dạng của giới từ trong tiếng Anh
Giới từ thường xuất hiện ở nhiều hình thức khác nhau, trong đó giới từ đơn là dạng phổ biến. Cụ thể, giới từ tiếng Anh bao gồm các dạng sau:
- Giới từ đơn: đây là những giới từ đứng một mình như in, on, for, about,…
- Giới từ kép: đây là những giới từ được tạo ra bằng cách kết hợp 2 giới từ đơn. Ví dụ: into, onto, upon,…
- Giới từ hỗn hợp: là những giới từ tạo ra bởi tiền tố “a” hoặc “be”. Ví dụ: about, behind, beside, across,…
- Giới từ từ phân từ: theo thông tin từ, chờ đợi, do, trong thời gian,…
- Giới từ ẩn: là những giới từ được giấu diếm dưới hình thức khác. Ví dụ: 5 o’clock (o’=of).
- Nhóm giới từ: là một tập hợp các từ bắt đầu bằng một giới từ. Nhóm giới từ thường xuất hiện trước nhóm danh từ, nhóm đại từ, nhóm trạng từ hoặc một nhóm danh động từ. Ví dụ: in spite of, on behalf of, in view of,…
Phân Loại Giới Từ Trong Tiếng Anh
- Các giới từ tiếng Anh được phân thành 3 nhóm chính: giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ địa điểm và các giới từ khác.
- Trong số đó, 3 giới từ “in” “on” “at” không chỉ thường được sử dụng để chỉ thời gian mà còn để chỉ địa điểm, tạo nên sự phổ biến và khả năng gây nhầm lẫn.
Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh
Giới Từ Tiếng Anh Để Chỉ Thời Gian
Cách dùng | Ví dụ | |
In | Chỉ khoảng thời gian dài trong tương lai hoặc thời gian để làm xong việc gì đó | The festival will be held in 3 days.(Lễ hội sẽ được tổ chức trong 3 ngày tới) |
Chỉ một khoảng thời gian dài: tuần, tháng, năm, mùa, thế kỉ,.. | I was born in 1994.(Tôi sinh năm 1994) | |
Chỉ thời gian cụ thể trong ngày, tháng, năm | In the morning (buổi sáng), in summer (mùa hè) | |
On | Chỉ các ngày trong tuần, tháng năm. | on February 9 (vào ngày 9/2) |
Thứ trong tuần | On Monday (Vào ngày thứ 2) | |
Chỉ một ngày cụ thể nào đó | On my birthday (vào ngày sinh nhật của tôi) | |
At | Chỉ mốc thời gian cụ thể | I will be there at 10AM.(Tôi sẽ có mặt ở đó lúc 10 giờ) |
Chỉ những thời điểm có tính ngắn hạn | at night (lúc nửa đêm), at sunset (lúc hoàng hôn) | |
Nói về những dịp lễ, kỳ nghỉ | At New Year (vào dịp năm mới) | |
Since | Chỉ mốc thời gian | Since 1990 (từ năm 1990) |
Before | Trước mốc thời gian nào đó | Before 2009 (trước năm 2009) |
After | Sau mốc thời gian nào đó | After 1990 (sau năm 1990) |
By | Trước một mốc thời gian nào đó | By the time we arrived (trước khi chúng tôi tới) |
During | Trong suốt | During the day (trong suốt ngày hôm đó) |
For | Khoảng thời gian | For 3 years (trong 3 năm) |
From… to/ till | Từ khi… tới…/ cho đến khi… | He is on holiday until Monday. (Anh ấy nghỉ đến tận thứ 2 cơ) |
Giới Từ Tiếng Anh Để Chỉ Địa Điểm
Cách dùng | Ví dụ | |
In | Chỉ một địa điểm lớn | in the world (trên thế giới) |
Chỉ một không gian | In the car (ở trong xe) | |
Chỉ phương hướng | in the North of Vietnam (phía Bắc Việt Nam) | |
Chỉ vị trí của ai đó mà không đi kèm mạo từ | She is in office now.(Hiện giờ cô ấy đang ở văn phòng) | |
On | Chỉ địa điểm trên bề mặt | on the table (trên mặt bàn) |
Chỉ địa điểm cụ thể | on Tran Phu street (trên phố Trần Phú | |
Dùng với cụm từ chỉ vị trí | on the left of the room (phía bên trái của căn phòng) | |
At | Chỉ một địa điểm chi tiết, chính xác | at 131 Tran Phu street (ở số 131 phố Trần Phú) |
Chỉ không gian nếu người nói coi không gian đó như một địa điểm | We will meet each other at the club.(Chúng ta sẽ gặp nhau ở câu lạc bộ nhé) | |
Chỉ địa điểm khi người nói muốn đề cập tới sự kiện, hoạt động diễn ra ở địa điểm đó | There will be an interesting workshop at the cafe.(Sẽ có một buổi workshop rất thú vị diễn ra tại quán cà phê đó) | |
Above/Over | Ở phía trên cách một khoảng | Above my head (trên đầu tôi) |
By/ Beside/ Next to | Bên cạnh | Next to the door (cạnh cái cửa), by the car (ngay bên cạnh cái xe) |
Under | Bên dưới | Under the table (dưới gầm bàn) |
Between | Ở giữa (2 vật thể) | Between my house and her house (giữa nhà tôi và nhà cô ấy) |
Among | Ở giữa nhiều vật thể, không xác định vị trí rõ ràng | Among the trees (giữa những cái cây) |
Behind | Đằng sau | Behind the wall (phía sau bức tường) |
Opposite/ Across from | Đối diện | Opposite the bank (Đối diện ngân hàng) |
In front of | Phía trước | In front of the mirror (đối diện tấm gương) |
Near/ Close to | Ở gần | Near the grocery (gần cửa hàng tạp hóa) |
Inside/ Outside | Bên trong/ Bên ngoài một vật gì đó | Inside/Outside the house (Bên trong/Bên ngoài ngôi nhà) |
Round/ Around | Xung quanh | Around the garden (xung quanh khu vườn) |
Một Số Giới Từ Tiếng Anh Khác
Giới Từ Chỉ Chuyển Động và Phương Hướng
- To (đi đến đâu)
- Across: (đi qua, băng qua)
- Dọc theo: theo chiều dài của
- Lên/xuống: hướng lên/hướng xuống
- Through (xuyên qua)
- Round (vòng quanh)
- From (đến từ nơi nào đó)
Giới Từ Chỉ Mục Đích
- To, in order to, so as to: để
- Cho: dành cho, cung cấp cho
Giới Từ Chỉ Phương Thức
- Với: cùng với
- Không có: thiếu
- According to: theo
- Mặc dù: bất chấp
- Thay vì: thế thay cho
- Bằng cách: theo cách
Giới từ chỉ Nguyên Nhân
- Nhờ có: nhờ vào
- Bằng phương tiện của: nhờ có, bằng cách
- Bởi vì: vì lý do
- Do lẽ đó: bởi vì
Giới từ chỉ sự Sở Hữu
- With (có)
- Of (của)
Giới từ diễn đạt sự tương tự: như (giống như)
Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Giới Từ Tiếng Anh
Để tránh sự nhầm lẫn khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh, bạn cần chú ý đến những điểm sau đây:
- Một câu có thể kết thúc bằng một giới từ.
Giới từ tiếng Anh thường đứng trước danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt khi giới từ có thể đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
That’s the man I talked to. (Đó là người đàn ông mà tôi đã nói chuyện cùng)
- Giới từ like (giống) thường đứng sau danh từ, cụm danh từ và động từ.
Ví dụ:
She looks like her mother. (Con bé trông giống mẹ ghê)
- Gạch định thời gian và địa điểm: in và on được sử dụng để mô tả thời gian và địa điểm. Trong khi đó, into và onto thường được dùng để diễn đạt hướng chuyển động.
Ví dụ:
She walks in the garden. (Cô ấy đi bộ trong vườn)
She walks into the garden. (Cô ấy đi bộ vào trong vườn)
- Mỗi phần tử trong câu liên quan đến giới từ khác nhau.
Ví dụ:
In the afternoon (vào buổi chiều)
On a hot summer afternoon (vào một chiều hè oi ả)
- Quy tắc hình tam giác: mỗi giới từ tương ứng với một cách sử dụng và nếu hiểu rõ sẽ giúp tránh những sai lầm phổ biến.
Ba giới từ phổ biến nhất là in, on, at thường xuyên bị sử dụng sai. Quy tắc hình tam giác được áp dụng để giảm thiểu vấn đề này. Dựa vào quy tắc tam giác, bạn có thể lựa chọn cách sử dụng in, on, at phù hợp với mức độ và quy mô cụ thể.
- Không tự suy luận cách sử dụng giới từ
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, có cụm giới từ “worry about” (lo lắng về điều gì)
Tuy nhiên, khi muốn thảo luận về một vấn đề cụ thể, chúng ta sử dụng cấu trúc “discuss + N/Ving” thay vì discuss about.
- Không sử dụng giới từ tiếng Anh theo nghĩa tiếng Việt
Ví dụ:
Tiếng Việt: lịch sự VỚI ai => tiếng Anh: polite with => sai.
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả việc cư xử lịch sự với ai đó, ta sử dụng “polite to”.
Bài Tập Về Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh
Bài 1: Điền giới từ phù hợp vào khoảng trống
Off | Around | Along | Into | Across | Up | Out of | Over | Down | Through
1. We walked __________ to the top of the mountain and then we cycled ___________ to the bottom again.
2. We both jumped ____________ the swimming pool at the same time.
3. When I finished high school I drove ______________ Europe in a caravan with two of my friends.
4. The athletes ran _____________ the track for 1 hour.
5. You must always wear a helmet when you cycle in case you fall __________ the bike.
6. The first person to swim __________ the English Channel was Mathew Webb, in 1875.
7. Ferdinand Magellan was a Portuguese sailor who sailed __________ the world in the 16th Century.
8. In PE classes we have to climb ____________ a rope in 20 seconds.
Đáp án:
- Up, down Into Across Around Off Across Around Up
Bài 2: Chọn phương án đúng trong các câu sau
1. I arrive at work _____ nine o’clock.
A. at B. in
C. to D. for
2. April comes _____ March.
A. after B. before
C. during D. with
3. I get up ____ seven o’clock every morning.
A. till B. in
C. for D. at
4. I had only a sandwich_______ lunch.
A. for B. to
C. at D. by
5. They will come here ______11:30 AM.
A. between B. at
C. for D. in
6. She has come here _____ yesterday.
A. since B. for
C. on D. X
7. There is a meeting_____9:00 AM and 2:00 PM.
A. till B. at
C. on D. between
8. He was born_____15th, January.
A. on B. at
C. in D. of
9. We have lived in Hanoi_____ 4 years.
A. since B. for
C. at D. in
10. We will be there _____ 5:00 o’clock early_____ the morning.
A. on / in B. at / in
C. in /on D. in / at
Đáp án:
- A A D A B D D A B B
Bài 3: Hoàn thành câu với giới từ phù hợp nhất
- My grandmother broke her ankle as she fell ………………. the stairs. Look …………. this nice bridge, this very nice river! The bride was so beautiful ……………. her groom during the wedding. And with all their family relatives and friends ……………. it gave quite a fantastic photo! Yesterday, I saw a cow ……………. a field which couldn’t stop turning In fact it had meningitis. I think it will take us some time to walk ……………… the school ……………… the town hall. When I was ……………… the supermarket. I forgot to go the petrol station which is …………… it. My son fell ……………… his bike and got bad bruises. I couldn’t see Jack, as he was standing …………….. that big oak tree! Look at the new restaurant ……………… the bank and the post office. I live on the first flour ………………….. the pub and it’s very noisy in the evening. We will have dinner …………… the theatre play. Sam went home walking …………….. the park. I have this appointment ………….. 4.00 pm, but I must have lunch with my boss. Thanks to our very good guide , we could climb ……………… the Mont Blanc and get ………………. afterwards without problems. It took us four six to go to Paris …………….. London because of migrants in the Channel Tunnel!
Đáp án:
- Off From with/together In to/from at/near, behind, etc Off Behind Between In Near From At up/down From
Dưới đây là toàn bộ kiến thức đầy đủ nhất về giới từ trong tiếng Anh. Với số lượng vô cùng đa dạng, bạn cần nắm vững cách sử dụng của từng loại giới từ để áp dụng linh hoạt, đúng đắn và tránh nhầm lẫn khi trò chuyện.
Hãy thích và chia sẻ bài viết này, cũng đừng quên theo dõi engbreaking.com để cập nhật những thông tin hữu ích mỗi tuần.
Tham khảo thêm những bài viết hữu ích khác:
- Từ ngữ trong tiếng Anh
- Danh từ không đếm được và danh từ đếm được
- Các động từ trong tiếng Anh