Tuy Nhiên là một cấu trúc thể hiện sự đối lập giữa hai phần của câu. Cấu trúc này cũng có một số điểm tương đồng và có thể dễ bị nhầm lẫn với các cấu trúc khác nhưng, nhưng lại, v.v…
Để tránh hiểu lầm khi sử dụng, bạn cần phải hiểu rõ về cấu trúc Tuy Nhiên, sau đó thực hành với nhiều loại bài tập khác nhau.
Bài viết dưới đây của Aten sẽ giới thiệu mọi điều liên quan đến khái niệm, cấu trúc, cách sử dụng và sự khác biệt giữa Tuy Nhiên và các cấu trúc tương đương cùng với các bài tập thực hành để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Tuy Nhiên.
1. Tuy Nhiên Có Ý Nghĩa Gì?
Trước hết, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của Tuy Nhiên.
Tuy Nhiên (phiên âm: /ˌnev.ə.ðəˈles/) là một trạng từ nối (linking adverb)/ trạng từ liên kết (conjunctive adverb) được sử dụng để biểu đạt sự đối lập.
Tuy Nhiên thường được hiểu là ‘tuy nhiên, dù vậy’ hoặc một số từ có ý nghĩa tương tự.
Trong một câu, nếu có từ “tuy nhiên”, người đọc sẽ nhận biết câu đó chứa ý đối lập giữa hai phần.
Eg:
The competition was tough last season. Nevertheless, our team won.
Giải đấu mùa trước đã diễn ra vô cùng khốc liệt. Tuy nhiên, đội của chúng tôi vẫn giành chiến thắng.
The building was guarded last night, but robberies occured nevertheless.
Ngôi nhà đã được bảo vệ suốt cả đêm, tuy nhiên, vụ cướp vẫn diễn ra.
2. Vị trí của Tuy Nhiên trong câu
Tuy Nhiên có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu: ở đầu câu, ở cuối câu hoặc ở giữa câu, phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Eg:
It was pouring down. Nevertheless, Amy went out. (vị trí Nevertheless: đứng ở đầu câu)
Trời mưa như trút nước. Tuy Nhiên, Amy vẫn ra ngoài.
The final test was difficult, nevertheless, I passed. (vị trí Nevertheless: đứng ở giữa câu)
Bài kiểm tra cuối kỳ rất khó; Tuy Nhiên, tôi vẫn đã vượt qua.
The bank was monitored all night, thieves still broke in nevertheless (vị trí Nevertheless: đứng ở cuối câu)
Ngân hàng được giám sát suốt cả đêm, tuy nhiên mấy tên trộm vẫn đột nhập vào được.
3. Cách Sử Dụng Cấu Trúc Tuy Nhiên
Cấu trúc Tuy Nhiên thường được dùng để tiết lộ thông tin gây ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh sự trái ngược với những gì đã được đề cập trước đó.
Dưới đây là chi tiết về cách sử dụng cấu trúc Tuy Nhiên trong từng trường hợp cụ thể:
3.1. Tuy Nhiên Đứng ở Đầu Câu, Trước Dấu Phẩy
Tuy Nhiên khi đứng ở đầu câu chức năng là một trạng từ liên kết thể hiện sự tương phản giữa hai câu.
Chú ý, khi sử dụng Tuy Nhiên, bạn cần tuân thủ quy tắc về dấu câu.
Mệnh đề 1. Nevertheless, mệnh đề 2. |
Hoặc
Mệnh đề 1; nevertheless, mệnh đề 2. |
Eg:
Linda stopped working as a doctor in 2006. Nevertheless, she remained active in medical research until her death.
Linda đã rời nghề bác sĩ từ năm 2006. Dù vậy, bà vẫn tích cực tham gia vào nghiên cứu y học cho đến khi qua đời.
The weather was really nice; nevertheless, I didn’t go to the zoo.
Thời tiết rất đẹp; tuy nhiên, tôi vẫn không đến sở thú.
3.2. Tuy Nhiên đứng giữa câu, giữa 2 dấu phẩy
Khi “tuy nhiên” đứng ở giữa câu và có vai trò như một trạng từ liên kết giới thiệu, phải đứng giữa 2 dấu phẩy.
Đối với trường hợp này, bạn vẫn cần chú ý tuân thủ nguyên tắc về dấu câu để tránh bị coi là sai ngữ pháp.
Mệnh đề 1, nevertheless, mệnh đề 2. |
Eg:
Some students disagreed with this suggestion, nevertheless, nobody spoke up.
Một số học sinh không đồng ý với ý kiến này, tuy nhiên, không ai bày tỏ.
Jack expressed his personal opinion, nevertheless, it was quite rude.
Jack đã thể hiện quan điểm cá nhân của mình, tuy nhiên lại hơi thiếu lịch sự.
Đối với trường hợp đặc biệt, khi Tuy Nhiên đứng ở giữa câu và bổ sung cho các từ liền sau như động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác, không cần phải có dấu phẩy.
Eg:
Although already crazy due to being stuck in traffic congestion, I was nevertheless calm.
Mặc cho tình trạng giao thông tắc nghẽn, tôi vẫn giữ bình tĩnh.
The project failed. I have nevertheless decided to start again.
Dự án đã thất bại. Tuy thế, tôi quyết định khởi đầu lại từ đầu.
We are significantly over budget. The CEO has nevertheless decided to continue with the project.
Chúng ta đã vượt quá ngân sách một cách đáng kể. Dù vậy, giám đốc vẫn quyết định tiếp tục với dự án.
3.3. Tuy Nhiên đứng ở cuối câu
Tuy Nhiên ở cuối câu nhấn mạnh rằng bất kể tình hình thế nào, hành động vẫn được thực hiện. Tuy nhiên, việc quyết định có thể được cân nhắc trước khi thực hiện.
Đối với trường hợp này, không nhất thiết phải có dấu phẩy trước “tuy nhiên”. Dấu phẩy được sử dụng khi muốn biểu thị một khoảng dừng ngắn.
Mệnh đề 1 (./,) mệnh đề 2 (,) nevertheless |
Eg:
My project failed. I would start the project again, nevertheless.
Dự án đã thất bại. Tuy thế, tôi vẫn quyết định bắt đầu lại dự án.
I knew everything about the cartoon, but I watched it again nevertheless.
Dù tôi đã biết mọi thứ về bộ phim hoạt hình, nhưng tôi vẫn xem lại nó lần nữa.
4. Một số từ và cụm từ tương đương với Tuy Nhiên
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Tuy Nhiên mà bạn nên biết:
Từ/ Cụm từ | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Nevertheless | Chỉ hành động, sự việc đã đang hoặc có thể xảy ra. | Đã trình bày trong phần 3. | We broke up, nevertheless, he still cares about me. Dù cho chúng tôi đã chia tay, anh ấy vẫn quan tâm đến tôi. |
Nonetheless | Chỉ ra một tình huống hoặc ý kiến trái ngược với những điều đã được đề cập trước đó. | Tương tự nevertheless | The group encountered financial difficulties; nonetheless, they still decided to proceed with their expansion plans. Dù tập đoàn phải đối mặt với khó khăn về mặt tài chính, nhưng họ vẫn quyết định tiếp tục thực hiện kế hoạch mở rộng. |
However | Nghiêng về thể hiện sự ngạc nhiên hoặc tương phản. | 1. However, S + V + O 2. S + V, however, S + V 3. S + V + O, however |
1. My partner thought we would win. However, we failed. Cộng sự của tôi nghĩ rằng chúng tôi sẽ thắng. Tuy nhiên chúng tôi lại thua. 2. Diana was feeling blue, however, she went to school, and tried to concentrate. Diana cảm thấy rất buồn, tuy nhiên, cô ấy vẫn tới trường và cố gắng tập trung. 3. I agree with your suggestion. I think it is not the best idea, however. Tôi đồng ý với gợi ý của bạn, tuy nhiên đó vẫn chưa phải là ý tưởng tốt nhất. |
But | Thường dùng khi người nói muốn nối 2 mệnh đề hoàn toàn trái ngược nhau. | Mệnh đề 1 + but + mệnh đề 2 | She studied very hard for the final test, but she didn’t get a good grade. Cô ấy học rất chăm chỉ cho bài kiểm tra cuối kỳ, nhưng cô ấy vẫn không đạt điểm tốt. |
Notwithstanding | Thường được sử dụng trong văn viết hoặc diễn đạt sự đối lập một cách lịch sự, trang trọng. | Notwithstanding + Noun/Noun Phrase/Pronoun/Verb-ing | Our team will proceed with the plan, notwithstanding the challenges we may encounter. Nhóm chúng tôi vẫn sẽ tiếp tục kế hoạch, bất chấp những khó khăn có thể đối mặt. |
Although/Though | Thường dùng nhiều trong văn nói | 1. Although + S + V, S + V 2. S + V + Although S + V |
1. Although it was pouring down, my family still went out for dinner. Mặc dù trời mưa như trút nước, gia đình tôi vẫn đi ra ngoài ăn tối. 2. I am still going to school although I am sick. Tôi vẫn đi học mặc dù đang bị ốm. |
Despite/In spite of | Đi sau là danh từ/cụm danh từ. | 1. In spite of/ Despite + danh từ/ đại từ/ V-ing, mệnh đề chính. 2. Mệnh đề chính + in spite of/ despite + danh từ/ đại từ/ V-ing. |
1. In spite of the storm, I went out. Mặc dù trời bão to, tôi vẫn đi ra ngoài. 2. Frank go to the beach in spite of all the danger signs. Frank vẫn ra biển bất chấp các biển báo nguy hiểm. |
5. Một số từ và cụm từ thường đi cùng với Tuy Nhiên
Các từ thường xuất hiện cùng Tuy Nhiên nhất là Vẫn (still), nhưng (but).
Eg:
What you said was the truth but nevertheless useful.
Những gì bạn nói là sự thật, tuy nhiên không có ích.
It’s late for class. She’s still having breakfast nevertheless.
Trễ giờ buổi học, nhưng cô ấy vẫn không quên ăn sáng.
6. Phân biệt cấu trúc Tuy Nhiên, Tuy Thế Nào và Nhưng
Ba từ tuy nhiên, tuy thế nào và nhưng đều biểu thị sự tương phản. Tuy nhiên khi xem xét chi tiết, chúng có một số điểm khác nhau như sau:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
However | Là một trạng từ, thường nằm ở đầu câu. Nếu “however” nằm ở giữa câu, sẽ có dấu phẩy theo sau. | Jackson doesn’t like Jazz because he doesn’t have a lot of rhythm. However, he continues to take advance courses to impress Lisa. Jackson không hề thích nhạc Jazz vì anh ấy không biết nhiều giai điệu. Tuy nhiên, anh ấy vẫn đăng ký một lớp học nhảy để gây ấn tượng với Lisa. |
Nevertheless | Là một trạng từ liên kết với có chức năng tương đồng với however. Tuy nhiên nevertheless sẽ được dùng với hàm ý trang trọng hơn (formal). | The weather was not really nice, nevertheless, my family still had a great time. Thời tiết thực sự không tốt lắm, tuy nhiên gia đình tôi vẫn có khoảng thời gian tuyệt vời. |
But | Là một liên từ sử dụng với mục đích kết nối hai vế có sự tương phản về nghĩa. | Long received, but I am really keen on handwritten letters. Tôi thực sự thích thư tay dù tốn thời gian hơn. |
7. Một số điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc Tuy Nhiên
Khi áp dụng cấu trúc Tuy Nhiên, học viên cần chú ý những điều sau đây:
- Hãy lưu ý đến các trường hợp cụ thể sử dụng dấu câu và ngữ cảnh thích hợp.
- Phân biệt rõ nghĩa và các sắc thái của các từ, cụm từ đồng nghĩa với Tuy Nhiên để sử dụng một cách chính xác nhất.
- Khi dùng cấu trúc tuy nhiên để biểu thị sự tương phản, hãy nhớ rằng ‘tuy nhiên’ không được đặt trước tính từ và trạng từ.
Eg:
Tuy Nhiên dù Susan học hành chăm chỉ, cô ấy vẫn không thể vượt qua kỳ thi cuối kỳ. – SAI vì ‘tuy nhiên’ không được đứng trước trạng từ ‘chăm chỉ’.
→ Nevertheless Susan studied hard, she couldn’t pass the final test.
Mặc dù Susan đã học hành chăm chỉ, cô ấy vẫn không thể vượt qua kỳ thi cuối kỳ.
8. Bài tập thực hành cấu trúc Tuy Nhiên
Dưới đây là một số dạng bài tập trắc nghiệm và tự luận cơ bản giúp các bạn ôn tập phần cấu trúc Tuy Nhiên vừa học một cách thành thạo nhé!
8.1 Bài tập Thảo Luận
Hãy bắt đầu thảo luận với một số bài tập liên quan đến cấu trúc Tuy Nhiên!
Bài tập 1: Lựa chọn các từ sau đây và điền vào chỗ trống: Tuy Nhiên, Mặc Dù, Mặc dù, Mặc dù, Tuy nhiên
- ______ Snowdrop is one of Jisoo’s first films, it is one of her best. The film didn’t receive great reviews from critics.______, a lot of people went to watch it. They spent 2 million dollars on making the music video. ______, it wasn’t as successful as expected. ______ the silly story, thousands of people enjoyed the film. ______ the film was a bit horrifying, I really enjoyed it.
Bài tập 2: Viết lại các câu sử dụng cấu trúc tuy nhiên.
1. All critics said this film is really tedious. I was so interested in it.
→ ___________________________________________________
2. Fiona prepared carefully for the casting of the main actress. She wasn’t chosen
→ ___________________________________________________
3. Our plan was flawless. We made some careless mistakes.
→ ___________________________________________________
4. Daniel promised to finish his project by Tuesday. Elsa said she wouldn’t help him.
→ ___________________________________________________
5. Nicky was reading a comic book. The light suddenly went out.
→ ___________________________________________________
Bài tập 3: Chọn các từ sau đây và điền vào chỗ trống: tuy nhiên, tuy nhiên và nhưng.
1. David couldn’t cash his paycheck. _________, he managed to buy new headphones.
2. Kate had a ticket, ____ she didn’t go to the game center.
3. There was little chance of success; __________ the doctors decided to perform the surgery.
Bài tập 4: Điền tuy nhiên hoặc tuy nhiên vào chỗ trống:
- My brother was feeling extremely exhausted. _______, he still went to work. Some of my classmates disagree with this project,_______, it has a high percentage of success than others. Cindy is not our best student,_________, she tries very hard. The weather was terrible; _________, Bobby’s family decided to go outside. My grandfather works a lot, _________, he doesn’t earn much money. John is an outstanding student in our class. _________, he doesn’t go to school on time. My sister wanted to eat sweets and ice cream. _________, she has a toothache. I enjoyed that novel. _________, I prefer the movie. _________, the importance of the annual meeting is, just to be there in time. Tony is exhausted; _________, he must finish his homework.
Bài tập 5: Viết lại các câu dưới đây sử dụng cấu trúc Tuy Nhiên
1. In spite of the terrible weather, they enjoyed the party last night together.
→ ___________________________________________________
2. The company spent 2 million dollars on making a new film. It wasn’t as successful as expected.
→ ___________________________________________________
3. Despite the fact that Marrie is not so rich, she often does charity work to support the poor.
→ ___________________________________________________
4. Roy doesn’t want to buy a new motorbike although he has enough money.
→ ___________________________________________________
5. Although there was traffic congestion, Anna managed to arrive at the airport on time.
→ ___________________________________________________
Đáp Án:
Bài luyện tập 1:
- Although However/ Nevertheless However/ Nevertheless Despite/ In spite of Although
Bài tập số 2:
1. All critics said this film was really tedious. Nevertheless, I was so interested in it.
2. Fiona prepared carefully for the casting of the main actress. Nevertheless, she wasn’t chosen.
3. Our plan was flawless. Nevertheless, we made some careless mistakes.
4. Daniel promised to finish his project by Tuesday. Nevertheless, Elsa said she wouldn’t help him.
5. Nicky was reading a comic book. Nevertheless, the light suddenly went out.
Bài thực hành 3:
1. however
2. but
3. nevertheless
Bài kiểm tra 4:
- however however nevertheless however nevertheless however nevertheless nevertheless however nevertheless
Bài thực hành 5:
- The weather was terrible. Nevertheless, they enjoyed the party last night together. The company spent 2 million dollars on making a new film. Nevertheless, it wasn’t as successful as expected. Marrie is not so rich, nevertheless, she often does charity work to support the poor. Roy has enough money, nevertheless, he doesn’t want to buy a new computer. There was traffic congestion, nevertheless, Anna managed to arrive at the airport on time.
8.2. Bài tập trắc nghiệm
Chọn lựa đáp án đúng nhất trong
Câu hỏi 1: He passed the interview. ___, he didn’t get the job.
A.. Despite
B. Although that
C. However
Câu hỏi 2. ____ he passed the final test, he didn’t get the recognition.
A. In spite
B. Although
C. However
Câu hỏi 3. I’m a vegetarian. ____, I sometimes eat eggs.
A. Although
B. However
C. Despite
Câu hỏi 4. They allowed to do it ___ I was not there.
A. though
B. but despite
C. however
Câu hỏi 5. Exhausted____ he was, he joined the English class.
A. despite
B. however
C. though
Câu hỏi 6. Ella said her English is terrible. ____, she got a maximum score on her English test.
A. Nevertheless
B. Despite
C. Although
Câu hỏi 7. It was not the most exciting of destinations, but ____ I was having a great time.
A. Despite
B. even so
C. that yet
Câu hỏi 8. North Korea is a mystical country for visitors. ___, I want to explore it one day.
A. Although
B. Still
C. Yet that
Câu hỏi 9. The water in the forest is not safe to drink. ____that, Tom gives it to his dog to drink.
A. Yet
B. Nonetheless
C. Despite
Câu hỏi 10. ____ of the stomach ache, I enjoyed the film.
A. Despite
B. In spite
C. However
Câu hỏi 11. ____ I don’t agree with Bino, I think he is honest.
A. Although
B. However
C. Despite
Câu hỏi 12. He’s overweight and bald, and ___ somehow, he’s still attractive.
A. still that
B. yet
C. although
Câu hỏi 13. My mother never liked reading about philosophy, but the book was interesting ____.
A. though
B. in spite
C. nevertheless
Câu hỏi 14. I can understand everything you say about wanting to share a room with Yuri. ____, I am totally against it.
A. However
B. in spite
C. Nonetheless that
Câu hỏi 15. Susan had been living in the village in a mountainous area for over a decade. ____, the villagers still considered her to be an outsider.
A. Although
B. Though
C. Nevertheless
Câu hỏi 16. You can invite Elsa to the party, ___ please don’t ask that of her friends.
A. despite
B. even so
C. but
Câu hỏi 17. Bobby’s ___ able to get around quite well.
A. although
B. still
C. even so that
Câu hỏi 18. He has over a million dollars in his bank account. ___ he still gets up at six every morning to work.
A. Yet
B. Though
C. Despite
Câu hỏi 19. _____ I earn a lot of money every month, I never seem to have any to spare.
A. In spite
B. Even though
C. However
Câu hỏi 20. So many questions and ___ so few answers.
A. yet
B. nevertheless
C. even though
Đáp án
1. C | 2. B | 3. B | 4. A | 5. C |
6. A | 7. B | 8. B | 9. C | 10. B |
11. A | 12. B | 13. C | 14. A | 15. C |
16. C | 17. B | 18. A | 19. B | 20. A |
Kết luận
Như vậy, thông qua bài học này, Aten đã cùng bạn khám phá chi tiết về kiến thức và cách sử dụng cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh.
Đây là một phần ngữ pháp phức tạp mà không phải ai cũng thạo.
Hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn học sinh nắm vững hơn kiến thức và tiến bộ trong môn học này.
Sau khi hoàn thành Nevertheless, còn những cấu trúc tiếng Anh thú vị nào khác đang chờ đợi bạn? Đừng bỏ lỡ cơ hội cập nhật kiến thức cùng Aten và đăng ký khóa học để khám phá thêm về các cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác trong tiếng Anh.