9 Từ Loại Trong Tiếng Anh: Sử Dụng, Cấu Trúc Và Bài Tập Thực Hành

Nhận biết các từ loại trong tiếng Anh là kỹ năng vô cùng quan trọng và cần thiết cho mọi người học tiếng Anh, bất kể là trong bài kiểm tra hay khi viết, khi nói.

Khi thành thạo các từ loại trong tiếng Anh, bạn sẽ tránh được những nhầm lẫn khi giao tiếp. Đặc biệt, sự hiểu biết chặt chẽ về từ loại có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi TOEIC, TOEFL, IELTS hoặc kỳ thi Trung học Phổ thông.

Trong tiếng Anh, từ vựng được phân loại thành 5 nhóm chính: Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ.

Ngoài ra, còn tồn tại 4 dạng từ bổ sung bao gồm từ hạn chế, đại từ, liên từ và thán từ.

Mỗi từ loại tiếng Anh đảm nhận vai trò và nhiệm vụ đặc biệt. Để sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo, việc hiểu rõ về loại từ và chức năng của chúng trong câu là quan trọng.

Xác định từ loại tiếng Anh thường làm bối rối nhiều người học. Hôm nay, chúng ta sẽ giải quyết nỗi bất an này bằng cách trình bày thông tin về từ loại trong tiếng Anh.

1 – Danh Từ Trong Tiếng Anh

Danh từ là một loại từ trong tiếng Anh chỉ định tên cho người, vật, sự kiện hoặc địa điểm. Trong tiếng Anh, danh từ được viết tắt là Nouns (n). Danh từ bao gồm cả danh từ có thể đếm được và danh từ không thể đếm được.

Ví dụ: Ms. Giang, student, apple, London…

Trong một câu, thường thấy danh từ đóng vai trò ở các vị trí sau:

  • Thường xuất hiện ở đầu câu như một chủ ngữ hoặc sau trạng ngữ chỉ thời gian (nếu có).

Ví dụ: London is the capital of England.

  • Sau tính từ thông thường hoặc tính từ sở hữu.

Ví dụ: Her mother is a good doctor.

  • Chịu trách nhiệm làm tân ngữ, thường đặt sau động từ.

Ví dụ: I drink milk.

  • Xuất hiện sau các mạo từ “a, an, the”, cũng như đại từ chỉ định “this, that, these, those” hay các từ chỉ định lượng như “a few, a little, some…”.

Ví dụ: They want some oranges.

  • Sau Enough trong cấu trúc “Enough + N + to do something”.

Ví dụ: My sister buys enough food for the weekend.

2 – Hành Động Từ Trong Tiếng Anh

Hành động từ là một loại từ trong tiếng Anh thể hiện hành động, tình trạng hoặc cảm xúc. Được sử dụng để xác định người hoặc vật chủ động thực hiện một điều gì đó.

Tính từ tiếng Anh là adjective, viết tắt (adj).

Ví dụ: run, buy, walk, read, listen…

Tính từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau, như tính từ chỉ màu sắc, tính từ chỉ cảm xúc, và nhiều hơn nữa.

Vị trí của tính từ tiếng Anh trong câu thường là:

  • Thường đứng trước danh từ để mô tả hoặc bổ sung cho danh từ đó.

Ví dụ: I read book.

  • Đứng sau trạng từ chỉ tần suất (luôn, thường, đôi khi…).

Ví dụ: He usually sleeps after dinner.

3 – Tính Từ Trong Tiếng Anh

Tính từ là từ loại trong tiếng Anh diễn đạt đặc điểm của sự vật, sự việc, hay hiện tượng. Tính từ trong tiếng Anh được gọi là tính từ (adj).

Ví dụ: beautiful, small, thin, strong…

Tính từ trong tiếng Anh thường xuất hiện ở những vị trí sau trong câu:

  • Đặt trước danh từ để diễn đạt đặc điểm.

Ví dụ: He is a strong man.

  • Đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như “to be/ look/ seem/ so…”.

Ví dụ: Candy is so sweet.

  • Đứng trước “enough”: S + tobe + adj + enough (for somebody) + to do something.

Ví dụ: He is tall enough to play basketball.

  • Đứng sau “too”: S + động từ liên kết + cũng + adj + (đối với ai đó) + để làm điều gì đó.

Ví dụ: She is too short to play volleyball.

  • Trong cấu trúc: Động từ liên kết + quá + adj + đến nỗi + S + V

Ví dụ: It is so hot that we decided to stay at home.

  • Sử dụng trong các so sánh. (Các trạng từ thường đi sau more, the most, less, as…as)

Ví dụ: She is as beautiful as her mother.

  • Trong các câu cảm thán: Làm thế nào + trạng từ + S + V, Cái gì + (một/một) + trạng từ + Danh từ

Ví dụ: What a cute dog!

4 – Trạng Từ Trong Tiếng Anh

Trạng từ là từ loại trong tiếng Anh mô tả trạng thái hay tình trạng. Trạng từ trong tiếng Anh là Adverb, viết tắt là (adv).

Ví dụ: recently, slowly, usually,…

Vị trí của các trạng từ trong tiếng Anh trong câu như sau:

  • Đứng trước động từ thường (đặc biệt với các trạng từ chỉ tần suất: thường xuyên, đôi khi…)

Ví dụ: I sometimes go to the restaurant.

  • Chen giữa trợ động từ và động từ trong tiếng Anh.

Ví dụ: I often go to bed at 10 p.m.

  • Trạng từ chỉ mức độ thường đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như “to be/ look/ seem/ so…” và trước tính từ.

Ví dụ: She is very beautiful.

  • Đứng trước “enough”: V (thường) + adv + enough (for somebody) + to do something.

Ví dụ: He speaks slowly enough for his son do understand.

  • Đứng sau “cũng”: S + động từ thường + cũng + adv.

Ví dụ: He writes too slowly.

  • Trong cấu trúc: Động từ thường + vậy + adv + mà + S + V

Ví dụ: An eats so fast that he has a stomachache.

  • Trạng từ thường nằm ở cuối câu.

Ví dụ: My friend told me to run quickly.

  • Trạng từ trong tiếng Anh cũng thường đứng một mình ở đầu câu, hoặc giữa câu, tách biệt các thành phần khác trong câu bằng dấu phẩy.

Ví dụ: Yesterday, it was so hot.

Engbreaking đã tạo một video ngắn để giúp bạn tổng hợp lại thông tin về Tính từ, Động từ và Trạng từ trong tiếng Anh. Hãy xem ngay nào!

5 – Giới Từ Trong Tiếng Anh

Giới từ là từ loại trong tiếng Anh sử dụng để mô tả mối quan hệ về bối cảnh, thời gian, hoặc vị trí của các sự vật, sự kiện được đề cập.

Giới từ trong tiếng Anh được gọi là Prepositions, viết tắt là (Pre).

Có nhiều giới từ phổ biến mà chắc chắn bạn đã quen như: in, on, behind, at, up, for, with…

Sau giới từ thường đi kèm với Object – Tân ngữ, Verb-ing, hoặc cụm danh từ,…

Trong câu, giới từ tiếng Anh thường đặt ở những vị trí sau:

  • Đứng sau động từ Tobe và đặt trước danh từ.

Ví dụ: The cat is on the bed.

  • Đứng sau động từ. Có thể ngay sau động từ hoặc có thể bị một từ khác xen vào giữa.

Ví dụ: Pick up your pencil. She lives in Ha Noi.

  • Đứng sau tính từ.

Ví dụ: The teacher is angry with students because they don’t do homework.

Một số loại giới từ phổ biến trong tiếng Anh:

  1. Giới từ chỉ thời gian: at; on (khi đi với ngày); in (khi đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ); before, after, during.
  2. Giới từ chỉ vị trí: at, in, on, above, over.
  3. Giới từ chỉ di chuyển: to, into, onto, from, across, round, around, about.
  4. Giới từ chỉ cách thức: without, with, instead of, according to, in spite of.
  5. Giới từ chỉ mục đích: so as to, for, to, in order to.
  6. Giới từ chỉ nguyên nhân: through, by means of, owing to, thanks to, because of.

6 – Tính từ xác định trong Tiếng Anh

Từ hạn định (determiners) trong tiếng Anh thường đứng trước một tính từ, một danh từ hoặc một cụm danh từ, mang nghĩa xác định cho tính từ hay danh từ (cụm danh từ đó).

Từ hạn định được phân thành 6 loại chính:

  • Mạo từ: a, an, the
  • Từ chỉ định: this, that, these, those,…
  • Từ sở hữu: cô ấy, của tôi, của anh ấy, của chúng tôi,…
  • Từ chỉ số lượng: tất cả, một số, một chút, bất kỳ,…
  • Số từ: một, hai, ba,…
  • Từ nghi vấn: cái gì, điều gì, của ai,…

7 – Đại Từ Trong Tiếng Anh

Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh được sử dụng thay thế cho danh từ trong câu, nhằm tránh tình trạng lặp lại danh từ.

Dựa trên chức năng, đại từ tiếng Anh được phân thành Đại từ sở hữu, Đại từ nhân xưng, Đại từ phản thân và Đại từ nhấn mạnh.

  • Đại từ nhân xưng thường chỉ đến vật thể, con người, hoặc nhóm người cụ thể, bao gồm Đại từ nhân xưng chủ ngữ và Đại từ nhân xưng tân ngữ.
    Ví dụ: anh ấy, cô ấy, tôi, chúng tôi, họ, em,…
  • Đại từ sở hữu chỉ vật thuộc về ai, thường được sử dụng để thay thế cho tính từ sở hữu hoặc danh từ đã được đề cập trước đó.
    Ví dụ: của cô ấy, của tôi, của họ, của bạn,…
  • Đại từ phản thân xuất hiện khi chủ ngữ và tân ngữ đều là một đối tượng. Đại từ phản thân thường đứng ngay sau giới từ for, to.
    Ví dụ: chính tôi, chính bạn, chính mình,…
  • Đại từ nhấn mạnh được sử dụng để tôn accent cho danh từ hoặc đại từ, có hình thức giống với đại từ phản thân nhưng khác về cách sử dụng.
    Ví dụ: Mẹ tôi mở cửa bằng chính tay mình. (My mom opens the door by herself.)

8 – Liên Từ Trong Tiếng Anh

Liên từ (Conjunctions) trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết các cụm từ, mệnh đề, câu và đoạn văn.

Trong tiếng Anh, liên từ được chia thành 3 loại chính:

  • Liên từ kết hợp: kết nối 2 hoặc nhiều hơn đơn vị từ tương đương nhau (2 câu văn, 2 mệnh đề, 2 cụm từ).
    Ví dụ: và, nên, nhưng, hoặc, vì, hay
  • Liên từ tương quan: luôn đi thành cặp, dùng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau.
    Ví dụ: không chỉ… mà còn…, hoặc… hoặc…, không… cũng không…,…
  • Liên từ phụ thuộc: đứng trước mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu.
    Ví dụ: sau khi, trước khi, mặc dù, khi, miễn là,…

9 – Thán Từ Trong Tiếng Anh

Đúng như tên gọi, thán từ (Interjections) trong tiếng Anh là những từ mang nghĩa cảm thán, không có giá trị về mặt ngữ pháp nhưng thường được sử dụng rất thường xuyên trong văn nói. Thán từ giúp người nói bộc lộ cảm xúc.

Thán từ thường đứng một mình, kèm dấu chấm than (!).

Ví dụ: Oh my God, Oh dear, Oops, Bingo,…

10 – Cách Nhận Biết Từ Loại Trong Tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau:

  • tion: information, translation,…
  • sion: television, question,…
  • ment: environment, movement,…
  • ce: peace, independence,…
  • ness: kindness,…
  • y: beauty, army,…
  • er/or: động từ + er/or thành danh từ chỉ người: người lái xe, giáo viên, người thăm…

Động từ thường kết thúc bởi các đuôi sau: -ate, -ize…: tổ chức,…

Tính từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau:

  • al: cultural, national,…
  • ful: useful, beautiful,…
  • ive: attractive, active…
  • able: comfortable…
  • ous: famous, dangerous…
  • cult: difficult…
  • ish: childish…
  • ed: interested…
  • y: danh từ + Y thành tính từ: khỏe mạnh, thân thiện…
  • less: childless…
  • ing: interesting, boring,…
  • ish: selfish, childish,…
  • ed: bored, interested,…

Trạng từ trong tiếng Anh thường kết thúc bằng đuôi -ly, hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào các tính từ: một cách lưu loát, tồi tệ, cẩn thận…

11 – Bài Tập Áp Dụng Cách Phân Biệt 9 Loại Từ Trong Tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:

Câu 1: We like their ……

A. friends

B. friendly

C. friendliness

D. a&cCâu 2: The …. between Vietnam and China is good.

A. friends

B. friendly

C. friendliness

D. friendship

Câu 3: They seem to be ….. We dislike them.

A. friends

B. friendly

C. friendliness

D. friendship

Câu 4: There will be a …. in this street.

A. meet

B. meeting

C. met

D. a&cCâu 5: We saw …. girls there.

A. beauty

B. beautiful

C. beautifully

D. beautifyCâu 6: The garden is … with trees and flowers.

A. beauty

B. beautiful

C. beautifully

D. beautifyCâu 7: They enjoy the …. atmosphere here.

A. peaceably

B. peace

C. peaceful

D. A&C

Câu 8: The …. unit of currency is the Ringgit.

A. Malaysia

B. Malaysian

C. Malay

D. no answer is correct

Câu 9: In ….., there are other religions.

A. addition

B. additionally

C. add

D. addiction

Câu 10: The _____________ of old buildings should be taken into consideration.

A. preserve

B. preservation

C. preservative

D. preserves

Đáp án:

1.D 2.D 3.D 4.B 5.B
6.B 7.D 8.B 9.A 10.B

Bài tập 2: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống:

    …………………….., the barber cut my hair too short. (luck) Nam is very ……………………….., kind and generous. (social) She has short …………………….. hair. (curl) My brother likes acting and outdoor ………………………………. (act) Bell …………………. demonstrated his invention. (success) Thomas Watson was Bell’s …………………., wasn’t he?  (assist) “ The lost shoe”  is one of the ……………………..stories I like best. (tradition) Marconi was the ……………………. of radio. (invent) Alexander G.B ……………………….. demonstrates his invention. (success) We have two postal …………………… each day. (deliver)

Kết Quả

    Unlucky Sociable Curly Activities Successfully Assistant Traditional Inventor Successfully Delivered

Dưới đây là 6 loại từ cơ bản nhất trong tiếng Anh mà Engbreaking tổng hợp gửi đến bạn. Mỗi loại từ trong tiếng Anh đều đảm nhận một vị trí đặc biệt trong câu. Dựa vào vị trí và cách xác định, bạn có thể dễ dàng suy ra loại từ cần điền, áp dụng trong các bài tập điền từ thường gặp.

Lời Kết

Giữ chặt kiến thức về cách nhận biết các từ loại trong tiếng Anh là bạn đã sở hữu thêm một công cụ hữu ích trong việc mở rộng từ vựng và hiểu biết về cách từ được hình thành từ các từ gốc.

Với Aten, chúng tôi tin rằng chỉ cần áp dụng đúng phương pháp, bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh sau 3 tháng tự học.

Sau khi đã thành thạo những kiến thức cơ bản này, hãy mở rộng thêm vốn kiến thức của bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích nhiều cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Chúc bạn sớm trở thành chuyên gia trong lĩnh vực từ loại tiếng Anh!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài