Khi Muốn Diễn Đạt “Cây Này Cao Nhất Trong Rừng”, Trong Tiếng Anh Ta Sẽ Sử Dụng Câu Nào?
Trong Cuộc Sống Hằng Ngày, Có Nhiều Tình Huống Đòi Hỏi Sử Dụng Cấu Trúc So Sánh Hơn Nhất Để Miêu Tả Cao Nhất Của Sự Vật, Sự Việc.
Do Đó, Trong Bài Viết Này, Aten Sẽ Chia Sẻ Toàn Bộ Kiến Thức Chi Tiết, Đầy Đủ Và Dễ Hiểu Nhất Về Khái Niệm, Cấu Trúc, Các Trường Hợp Đặc Biệt Và Các Dạng Bài Tập So Sánh Hơn Nhất.
1. Khái Niệm Về So Sánh Hơn Nhất Trong Tiếng Anh
So Sánh Hơn Nhất Trong Tiếng Anh Được Gọi Là “siêu quan trọng” Được Dùng Để Đánh Giá Một Đối Tượng, Một Người Hoặc Một Tình Trạng Trong Mối Liên Hệ Với Các Đối Tượng, Người Hoặc Tình Trạng Khác, Chỉ Rõ Rằng Nó Là Đối Tượng, Người Hoặc Tình Trạng Nổi Bật Nhất Trong Cùng Một Nhóm.
Trong Cấu Trúc So Sánh Hơn Nhất, Một Nhóm Đối Tượng Cần Phải Bao Gồm Ít Nhất 3 Đối Tượng So Sánh Trở Lên.
Ví dụ: fastest (nhanh nhất), smallest (nhỏ nhất), tallest (cao nhất), longest (dài nhất), widest (rộng nhất), deepest (sâu nhất)
Ví dụ 1: She is the tallest person in our family.
Cô Ấy Là Người Cao Nhất Trong Gia Đình Chúng Tôi.
Ví dụ 2: This is the most delicious pizza I’ve ever tasted.
Đây Là Chiếc Bánh Pizza Tuyệt Vời Nhất Mà Tôi Từng Nếm.
Ví dụ 3: New York City is the busiest city in the United States.
Thành Phố New York Là Nơi Sôi Động Nhất Ở Hoa Kỳ.
Ví dụ 4: The cheetah is the fastest land animal in the world.
Loài Báo Hoa Là Loài Động Vật Trên Cạn Chạy Nhanh Nhất Trên Thế Giới.
Ví Dụ 5: Antarctica Là Lục Địa Lạnh Nhất Trên Trái Đất.
Châu Nam Cực Là Lục Địa Đáng Sợ Nhất Trên Trái Đất.
Ví dụ 6: The Great Wall of China is the longest wall in the world.
Vạn Lý Trường Thành Của Trung Quốc Là Bức Tường Độc Nhất Vô Nhị Trên Thế Giới.
2. Cấu Trúc So Sánh Hơn Nhất Với Tính Từ
Cấu Trúc:
S + V + the + superlative adjective + O
Ví dụ 1: She is the tallest person in the room.
Cô ấy cao nhất trong căn phòng này.
Ví dụ 2: This is the best pizza I’ve ever had.
Đây là chiếc bánh pizza ngon nhất mà tôi đã từng thưởng thức.
Ví dụ 3: Báo chí là loài động vật nhanh nhất trên mặt đất.
Báo đốm là loài động vật trên cạn chạy nhanh nhất.
Ví dụ 4: He is the smartest student in the class.
Anh ấy là học sinh thông minh nhất trong toàn bộ lớp học.
Ví dụ 5: The Eiffel Tower is the most famous landmark in Paris.
Tháp Eiffel là biểu tượng nổi tiếng nhất của thành phố Paris.
2.1. So sánh hơn nhất với tính từ ngắn
Trong so sánh hơn nhất với tính từ ngắn, thường ta thấy tính từ trong câu được biến đổi bằng cách thêm hậu tố “-est” vào dạng nguyên thể của chúng.
Đồng thời, các tính từ ngắn trong một câu so sánh nhất thường được kết hợp với từ “nhất”
Cấu trúc:
S+ V + the + adj + est + O
Ví dụ 1: John is the fastest runner on the team.
John là người chạy nhanh nhất trong đội.
Ví dụ 2: This is the smallest cake I’ve ever seen.
Đây là chiếc bánh nhỏ nhất mà tôi từng thấy.
Ví dụ 3: The mouse is the tiniest animal in the forest.
Con chuột là loài vật nhỏ nhất trong rừng.
Ví dụ 4: Anna is the prettiest girl in the class.
Anna là cô gái xinh đẹp nhất trong lớp.
Ví dụ 5: Mimi is the laziest cat I’ve ever had.
Mimi là thú cưng lười nhất mà tôi từng nuôi.
Quy tắc thêm -est đối với tính từ ngắn
- Khi tính từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm: Thêm “est” vào cuối tính từ.
Ví dụ:
Small (nhỏ) → Smallest (nhỏ nhất)
Fast (nhanh) → Fastest (nhanh nhất)
Short (ngắn) → Shortest (ngắn nhất)
Ví dụ 1: What’s the smallest size shirt you have available?
Chiếc áo sơ mi cỡ nhỏ nhất bạn có là bao nhiêu?
Ví dụ 2: He set a new record as the fastest swimmer to cross the English Channel.
Anh ấy đã thiết lập một kỷ lục mới là người bơi nhanh nhất qua eo biển English Channel.
Ví dụ 3: In our class, Mary is the shortest student.
Trong lớp của chúng ta, Mary là học sinh thấp nhất
- Với các tính từ ngắn kết thúc bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) và một phụ âm: Nhân đôi phụ âm cuối cùng và thêm “est” vào cuối tính từ.
Ví dụ:
Big (lớn) → Biggest (lớn nhất)
Sad (buồn) → Saddest (buồn nhất)
Ví dụ 1: This year’s hurricane was the biggest one to hit the region in decades.
Bão năm nay là cơn bão lớn nhất tấn công khu vực trong thập kỷ.
Ví dụ 2: Seeing the abandoned puppy on the side of the road was the saddest thing I’ve ever witnessed.
Nhìn thấy chú chó con bị bỏ rơi ven đường là điều buồn nhất mà tôi từng chứng kiến.
- Với các tính từ ngắn có hai âm tiết được kết thúc với đuôi (-y): Đổi y thành i trước khi thêm “est”
Ví dụ:
Tiny (nhỏ nhắn) →Tiniest (nhỏ nhắn nhất)
Happy (hạnh phúc) →Happiest (hạnh phúc nhất)
Busy (bận rộn) →Busiest (bận rộn nhất)
- Khi tính từ ngắn kết thúc bằng “e”: Bỏ “e” đi và thêm “est” vào cuối tính từ.
Ví dụ:
Late (muộn) → Latest (muộn nhất)
Brave (dũng cảm) → Bravest (dũng cảm nhất)
- Một số trường hợp so sánh nhất đặc biệt của các tính từ ngắn
Một số trường hợp ngoại lệ dưới đây khi chuyển sang thể tính từ so sánh hơn nhất sẽ không theo các quy tắc:
Good (tốt) → Best (tốt nhất)
Bad (tệ) → Worst ( tệ nhất)
Much (nhiều) → Most (nhiều nhất)
Bad (tệ) → Worst ( tệ nhất)
Little (ít) → Least (ít nhất)
Old (già, cũ) → Eldest/ oldest (già nhất, cũ nhất)
Far (xa) → Furthest/ farthest (xa nhất)
Ví dụ 1: Winning the championship was the best moment of my sports career.
Việc giành chiến thắng trong giải vô địch là khoảnh khắc tốt nhất trong sự nghiệp thể thao của tôi.
Ví dụ 2: Their new office location is the furthest from the city center, but it’s more spacious.
Vị trí mới của văn phòng họ xa nhất so với trung tâm thành phố, nhưng lại rộng rãi hơn.
Ví dụ 3: Going to that restaurant was the worst dining experience I’ve ever had.
Đi đến nhà hàng đó là trải nghiệm ăn uống tồi tệ nhất mà tôi từng trải qua.
2.2. So sánh hơn nhất với tính từ dài (có 2 âm tiết trở lên)
Cấu trúc:
S+ V + the + most + adj + O
Ví dụ 1: She is the most beautiful woman I have ever seen.
Cô ấy là phụ nữ xinh đẹp nhất mà tôi từng thấy.
Ví dụ 2: This is the most delicious dessert I’ve ever tasted.
Món tráng miệng này là ngon nhất mà tôi từng nếm.
Ví dụ 3: That was the most interesting lecture I’ve attended.
Đó là buổi giảng thú vị nhất mà tôi đã tham dự.
Ví dụ 4: This restaurant is the least expensive option in town.
Nhà hàng này là lựa chọn ít tốn kém nhất trong thành phố.
Ví dụ 5: This math problem is the least difficult of all the problems in the textbook.
Đây là bài toán đơn giản nhất trong các bài toán trong sách giáo khoa.
Để tạo thành tính từ so sánh hơn nhất từ tính từ dài bạn chỉ cần thêm “most” vào trước từ đó. Ngược lại để tạo thành tính từ so sánh kém nhất bạn cần thêm ”least” vào trước tính từ đó.
Ví dụ :
Beautiful (đẹp) → the most beautiful (đẹp nhất)
Interesting (thú vị) → most interesting (thú vị nhất)
Complicated (phức tạp) → most complicated (phức tạp nhất)
Fascinating (lôi cuốn) → most fascinating (lôi cuốn nhất)
2.3. Chú ý với cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ
- Với những từ tính hai âm tiết kết thúc bằng -ly, thay vì thêm -est, ta có thể thêm từ most vào trước từ để tạo thành so sánh nhất.
Ví dụ:
Likely (giống) → Most likely (giống nhất)
Friendly (thân thiện) → Most friendly (thân thiện nhất)
Lovely (đáng yêu) → Most lovely (đáng yêu nhất)
- Một số từ tính có thể biến đổi bằng cách thêm “est” hoặc sử dụng “most” để tạo ra so sánh nhất.
Tính từ gốc | Thêm “most” | Thêm “est” |
common | most common | commonest |
gentle | most gentle | gentlest |
narrow | most narrow | narrowest |
polite | most polite | politest |
clever | most clever | cleverest |
quiet | most quite | quietest |
cruel | most cruel | cruelest |
pleasant | most pleasant | pleasantest |
simple | most simple | simplest |
- Các từ sau thường không có dạng so sánh vì mang ý nghĩa tuyệt đối:
Từ | Ý nghĩa |
absolute | tuyệt đối |
prime | căn bản |
perfect | hoàn hảo |
supreme | tối cao |
top | cao nhất |
unique | duy nhất |
extreme | cực kỳ |
matchless | không đối thủ |
daily | hàng ngày |
empty | trống rỗng |
full | no, đầy |
- Để nhấn mạnh so sánh nhất có thể thêm trước các cụm từ như: tương đối, hầu như, rất nhiều, nhiều, hầu như.
3. Cách so sánh hơn nhất với các trạng từ
Cấu trúc:
S+ V + the + superlative adverb
Ví dụ 1: He finished the race the most quickly of all the participants.
Anh ấy hoàn thành cuộc đua nhanh nhất trong số tất cả mọi người tham gia.
Ví dụ 2: The new system processes data the most efficiently.
Hệ thống mới xử lý dữ liệu hiệu quả nhất.
Ví dụ 3: He handled the delicate artwork the most carelessly, and it got damaged.
Anh ấy xử lý tác phẩm nghệ thuật một cách không cẩn thận nhất, và nó đã bị hỏng.
Ví dụ 4: The concert ended the most loudly with a spectacular fireworks display.
Buổi hòa nhạc kết thúc toàn vẹn nhất với một cuộc trình diễn pháo hoa ngoạn mục.
3.1. So sánh hơn nhất với trạng từ ngắn
Cấu trúc:
S + V + the + adv + est + O
Ví dụ 1: Usain Bolt is the fastest sprinter in the world.
Usain Bolt là vận động viên chạy nhanh nhất trên thế giới.
Ví dụ 2: Cô ấy luôn đến công việc sớm nhất.
Cô ấy luôn là người làm việc chăm chỉ nhất trong văn phòng.
Ví dụ 3: Cô ấy là người làm việc chăm chỉ nhất trong văn phòng.
Cô ấy luôn là người làm việc chăm chỉ nhất trong cơ quan.
Ví dụ 4: John is usually the latest to arrive at our meetings.
John thường đến muộn nhất trong các cuộc họp của chúng ta.
Ví dụ 5: Cô ấy luôn đến làm việc sớm nhất.
Cô ấy luôn đến công việc sớm nhất.
Quy tắc áp dụng cho trạng từ ngắn
- Để biến đổi một trạng từ ngắn thành dạng so sánh hơn nhất, ta thêm đuôi “-est” vào cuối trạng từ đó.
Ví dụ:
fast → fastest
late→ latest
high → highest
long → longest
wide → widest
hard → hardest
- Nếu trạng từ ngắn kết thúc bằng đuôi “-y”, chúng ta thay “-y” thành “-i” trước khi thêm đuôi “-est”
Ví dụ:
early (sớm)→ earliest (sớm nhất)
3.2. So sánh hơn nhất với trạng từ dài (bao gồm 2 âm tiết trở lên)
Cấu trúc:
S+ V + the + most/least + adv
Ví dụ 1: She sang the most beautifully at the talent show, captivating the audience with her stunning voice and emotional performance.
Cô biểu diễn với giọng hát tuyệt vời nhất, ghi điểm với khán giả bằng cảm xúc sâu lắng trong màn trình diễn tài năng của mình
Ví dụ 2: John danced the most gracefully of all the performers, leaving the audience in awe of his elegant moves and fluid motions.
John nhảy múa một cách duyên dáng nhất trong số các nghệ sĩ biểu diễn, khiến khán giả ngạc nhiên trước những bước nhảy linh hoạt và di chuyển uyển chuyển của anh ấy
Ví dụ 3: He solved the puzzle the most methodically, carefully considering each move before making it.
Anh ấy giải câu đố một cách thông minh nhất, suy luận mỗi nước đi một cách cẩn thận trước khi thực hiện
Ví dụ 4: The chef prepared the meal the most exquisitely, using the finest ingredients and precise culinary techniques.
Đầu bếp chuẩn bị bữa ăn ngon nhất bằng cách sử dụng nguyên liệu tốt nhất và kỹ thuật nấu ăn chính xác nhất.
Ví dụ 5: Her speech was delivered the most eloquently, leaving the audience deeply moved and inspired.
Bài diễn thuyết của cô ấy được thể hiện tốt nhất, khiến khán giả cảm động và cảm hứng.
- Để biến đổi trạng từ dài thành trạng từ so sánh hơn nhất, sử dụng “most” để thể hiện sự so sánh ở cấp độ cao nhất hoặc “least” để thể hiện sự so sánh ở cấp độ thấp nhất.
Trạng từ | So sánh hơn nhất |
horribly | most/least horribly |
carefully | most/least carefully |
strangely | most/least strangely |
recently | most/least recently |
happily | most/least happily |
sadly | most/least sadly |
efficiently | most/least efficiently |
beautifully | most/least beautifully |
3.3. Một số trường hợp đặc biệt của so sánh hơn nhất với trạng từ
Dưới đây, Aten tổng hợp một số trường hợp đặc biệt của trạng từ khi chuyển sang dạng so sánh hơn nhất
Trạng từ | So sánh hơn nhất |
far | farthest/furthest |
badly | worst |
well | best |
little | least |
- Lưu ý:
“Farthest/furthest” đều có ý nghĩa là xa nhất và có thể thay thế cho nhau hoàn toàn, tuy nhiên cách sử dụng của hai từ này có một số sự khác biệt như:
– Với tiếng Anh- Mỹ, “farthest” được sử dụng nhiều hơn khi so sánh về khoảng cách vật lý, còn “furthest” được sử dụng để so sánh khoảng cách mang nghĩa hình tượng
– Với tiếng Anh- Anh, thì “furthest” thường được sử dụng trong cả hai trường hợp.
4. Sự khác biệt giữa so sánh hơn và so sánh hơn nhất
Lý thuyết về so sánh hơn và so sánh hơn nhất thường gây nhầm lẫn. Để giúp người học phân biệt rõ ràng giữa so sánh hơn và so sánh hơn nhất, Aten chia sẻ cách phân biệt của hai dạng này.
So sánh hơn | So sánh hơn nhất | |
Đối tượng so sánh | Hai đối tượng | Ba đối tượng trở lên |
Cách dùng | Được dùng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa hai nhóm đối tượng. | Được dùng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa một đối tượng và các đối tượng khác trong cùng một nhóm. |
Cách tạo câu so sánh | Thường được tạo ra bằng cách thêm “er” vào tính từ hoặc trạng từ ngắn, hoặc sử dụng “more” trước tính từ hoặc trạng từ dài. | Thường được tạo ra bằng cách thêm “the” và “most” trước tính từ hoặc trạng từ, hoặc bằng cách thêm “the” và đuôi “-est” vào tính từ hoặc trạng từ. |
Cấu trúc | – Tính từ/ trạng từ ngắn: S + V + Adj/Adv -er + than… – Tính từ/ trạng từ dài:S + V + more + Adj/ Adv + than…. |
– Tình từ/ trạng từ ngắn: S + V + the + Adj/adv + est + N… – Tính từ/ trạng từ dài: S + V + the + most + adj + N |
5. Bài tập thực hành cấu trúc so sánh hơn nhất
Để hiểu sâu hơn về phần này, Aten đề xuất bạn tham khảo và thực hành với một số bài tập về so sánh hơn nhất dưới đây.
5.1. Bài tập tự giải
Bài 1: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn nhất với từ đã được cung cấp.
Câu 1: The Sahara Desert is ______________ (hot) place on Earth.
Câu 2: She is ______________ (intelligent) student in the class.
Câu 3: This is ______________ (expensive) restaurant in town.
Câu 4: Mount Everest is ______________ (high) peak in the world.
Câu 5: The cheetah is ______________ (fast) land animal.
Câu 6: This laptop is the ________________ (powerful) one I’ve ever used.
Câu 7: He is the ________________ (tall) person in his family.
Câu 8: This cake is the ________________ (delicious) I’ve ever tasted.
Câu 9: The Nile River is the ________________ (long) river in the world.
Câu 10: She is the ________________ (beautiful) girl I’ve ever seen.
Đáp án:
Câu 1: nóng bỏng nhất
Câu 2: thông minh nhất
Câu 3: đắt nhất
Câu 4: cao nhất
Câu 5: nhanh nhất
Câu 6: mạnh mẽ nhất
Câu 7: cao nhất
Câu 8: ngon nhất
Câu 9: dài nhất
Câu 10: đẹp nhất
Bài tập 2: Sắp xếp các từ và cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng so sánh hơn nhất.
Câu 1: mountain / world / the / Mount Everest / in / is / the / highest / the.
Câu 2: movie / I / the / have / ever / seen / scariest / is / the.
Câu 3: this / room / in / the / quietest / library / is.
Câu 4: river / Nile / is / the / longest / the / in / world.
Câu 5: animal / the / on / Earth / panda / the / is / cutest.
Câu 6: Library / quiet / the / room / in / the / is.
Câu 7: Giraffe / the / world / animal / the / tallest / is / in.
Câu 8: The / beautiful / painting / museum / the / in / is /.
Câu 9: The / fastest / athlete / the / is / on / team.
Đáp án:
Câu 1: Mount Everest is the highest mountain in the world.
Câu 2: The scariest movie I have ever seen is the.
Câu 3: This room in the library is the quietest.
Câu 4: The Nile River is the longest river in the world.
Câu 5: The cutest animal on Earth is the panda.
Câu 6: The library room is the quietest.
Câu 7: The giraffe is the tallest animal in the world.
Câu 8: The beautiful painting is in the museum.
Câu 9: The fastest athlete is on the team.
Bài tập 3: Tạo câu mới dùng cấu trúc so sánh hơn nhất với các tính từ đã cho.
old – ___________________________________________
busy – __________________________________________
beautiful – ______________________________________
delicious – ______________________________________
large – __________________________________________
fast – ___________________________________________
expensive – __________________________________________
popular – ______________________________________
exciting – ______________________________________
rich- __________________________________________
Đáp án:
old – My grandmother is the oldest person in our family.
Bà của tôi là người lớn tuổi nhất trong gia đình chúng tôi.
busy – The airport is the busiest place in the city.
Sân bay là nơi đông đúc nhất trong thành phố.
beautiful – The sunset over the ocean is the most beautiful sight.
Hoàng hôn trên biển là phong cảnh đẹp nhất.
delicious – Her homemade apple pie is the most delicious dessert.
Bánh táo tự làm của cô ấy là món tráng miệng ngon nhất từng được thưởng thức.
large – The blue whale is the largest mammal on Earth.
Cá voi xanh là loài động vật có vú lớn nhất trên toàn Trái Đất.
fast – Usain Bolt is the fastest sprinter in the world.
Usain Bolt là vận động viên chạy nhanh nhất thế giới.
expensive – That luxury sports car is the most expensive vehicle in the showroom.
Chiếc xe thể thao sang trọng đó là chiếc xe đắt nhất trong triển lãm.
popular – The latest superhero movie is the most popular film in theaters right now
Phim siêu anh hùng mới nhất là phim hot nhất rạp hiện tại
exciting – Winning the lottery would be the most exciting thing that could happen to me.
Trúng số sẽ là điều thú vị nhất có thể xảy ra với tôi.
rich – Elon Musk is the richest person on the planet.
Elon Musk là người giàu nhất trên hành tinh.
Bài tập 4: Lựa chọn từ thích hợp để điền vào câu dưới đây.
Câu 1: The Grand Canyon is ________ than any other canyon in the world.
Câu 2: Penguins are ________ birds I’ve ever seen.
Câu 3: This is ________ ice cream parlor in town.
Câu 4: It was ________ book I’ve ever read.
Câu 5: She is ________ student in the class.
Câu 6: Who is the ________person in your class?
Câu 7: My mother is the ________ cook in my house.
Câu 8: May is the ________ month of the year in my country.
Câu 9: What’s the ________ animal in the world?
Câu 10: Ningning is the ________ girl that we know.
Đáp án:
Câu 1: lớn hơn
Câu 2: dễ thương nhất
Câu 3: tốt nhất
Câu 4: thú vị nhất
Câu 5: chăm chỉ nhất
Câu 6: thông minh nhất
Câu 7: tốt nhất
Câu 8: nóng nhất
Câu 9: nguy hiểm nhất
Câu 10: hạnh phúc nhất
Bài tập 5: Hoàn thành câu sử dụng từ được cho trong ngoặc
Câu 1: The Pacific Ocean and the Atlantic Ocean (wide).
Câu 2: New York City, Los Angeles, and Chicago (populated).
Câu 3: The cheetah, the greyhound dog, and the sailfish fish (fast).
Câu 4: The Sahara Desert and the Gobi Desert (hot).
Câu 5: The Amazon Rainforest, the Congo Rainforest, and the Siberian Taiga (dense).
Đáp án:
Câu 1: The Pacific Ocean is wider than the Atlantic Ocean.
Câu 2: New York City is the most populated among New York City, Los Angeles, and Chicago.
Câu 3: The sailfish fish is the fastest among the cheetah, the greyhound dog, and the sailfish fish.
Câu 4: The Sahara Desert is hotter than the Gobi Desert.
Câu 5: The Amazon Rainforest is the densest among the Amazon Rainforest, the Congo Rainforest, and the Siberian Taiga.
5.2. bài tập lựa chọn
Câu 1: Mount Kilimanjaro is ________ mountain in Africa.
A. the tallest
B. tallest
C. more tall
Câu 2: This is ________ movie I’ve ever watched.
A. the most interesting
B. interesting
C. more interesting
Câu 3: The Sahara Desert is ________ place on Earth.
A. hottest
B. the hottest
C. hotter
Câu 4: She is ________ student in the class.
A. the most diligent
B. diligent
C. more diligent
Câu 5: The Grand Canyon is ________ than any other canyon in the world.
A. the largest
B. larger
C. large
Câu 6: Penguins are ________ birds I’ve ever seen.
A. cuter
B. cute
C. the cutest
Câu 7: Antarctica is ________ continent on Earth.
A. the coldest
B. colder
C. cold
Câu 8: The cheetah is ________ land animal.
A. fast
B. faster
C. the fastest
Câu 9: This is ________ ice cream parlor in town.
A. the best
B. good
C. better
Câu 10: The Nile River is ________ river in the world.
A. longer
B. the longest
C. long
Câu 11: Vietnamese is ____________ for me than Korean.
A. easy
B. very easy
C. easier
D. the easiest
Câu 12: His jacket is ___________ than his sister’s jacket .
A. expensive
B. so expensive
C. more expensive
D. the most expensive
Câu 13: Winter this year was ___________ winter in my country.
A. cold
B. cold as
C. colder
D. the coldest
Câu 14: Anna’s dress is ____________ than mine.
A. beautiful
B. very beautiful
C. more beautiful
D. the most beautiful
Câu 15: This motorbike is _____________ produced by my company.
A. new
B. so new
C. newer
D. the newest
Câu 16: What continent is ____________: China or Africa?
A. large
B. very large
C. larger
D. the largest
Câu 17: Do you know who _______________ man in Vietnam is?
A. fast
B. so fast
C. faster
D. the fastest
Câu 18: John is ____________ than Anna in his class.
A. clever
B. clever as
C. cleverer
D. the cleverest
Câu 19:. Who is _____________ swimmer: Vicky or Sana?
A. bad
B. very bad
C. worse
D. the worst
Câu 20:Thank you! Your information is ______________ for me than the previous one.
A. useful
B. useful as
C. more useful
D. the most useful
Đáp án:
1.A | 2.A | 3.B | 4.A | 5.A |
6.C | 7.A | 8.C | 9.A | 10.B |
11.C | 12.C | 13.D | 14.C | 15.D |
16.D | 17.D | 18.A | 19.A | 20.C |
Kết luận:
Trên đây, Aten đã tổng hợp một cách toàn diện về kiến thức về so sánh hơn nhất.
Hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đã hiểu rõ và có thể dễ dàng áp dụng kiến thức này vào các kỳ thi tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hàng ngày của mình.
Để tìm hiểu thêm về các phần kiến thức hữu ích khác, mời bạn tham khảo tại Aten và đừng quên đăng ký khoá học ngay hôm nay để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình!