Trong tiếng Anh, có những cặp từ nào đồng nghĩa phổ biến?
Liệu có phải mọi cặp từ đồng nghĩa đều có thể thay thế cho nhau không?
Trong bài viết này, hãy cùng Aten khám phá mọi điều về các từ đồng nghĩa tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau!
A – Ý Nghĩa của Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh
Giống như các từ tương đương trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonym) là những từ có văn phong, cách viết khác nhau nhưng mang ý nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau.
Ví dụ:
Tall – High (cao)
pretty – beautiful (xinh đẹp)
B – Phân Loại Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh
Mặc dù một số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau, nhưng lại được sử dụng trong ngữ cảnh và cách thức biểu đạt khác nhau. Các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được phân loại dựa trên mức độ tương đồng về ý nghĩa.
1 – Từ Đồng Nghĩa Hoàn Toàn
Từ đồng nghĩa hoàn toàn (hay còn được gọi là từ đồng nghĩa tuyệt đối) là những từ có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn giống nhau. Những từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, rất ít từ đồng nghĩa hoàn toàn được tìm thấy.
Ví dụ:
mother tongue – mother language (tiếng mẹ đẻ)
motherland – fatherland (quê hương)
2 – Từ Đồng Nghĩa Tương Đối Trong Tiếng Anh
Từ đồng nghĩa tương đối trong tiếng Anh là những từ có ý nghĩa gần giống nhau nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh hoặc biểu cảm. Các từ đồng nghĩa tương đối không phải lúc nào cũng thể hiện được ý nghĩa giống hệt nhau trong mọi tình huống.
- Từ Đồng Nghĩa Theo Ngữ Điệu: Các từ đồng nghĩa theo ngữ điệu không thể thay thế cho nhau. Những từ này có cùng một ý nghĩa tổng quát nhưng thường có các đặc điểm riêng biệt về cách diễn đạt mức độ hoặc ngữ điệu của người nói.
Ví dụ: Stare – Look – Gaze – Glance
Look: nhìn (chung)
Glance: liếc qua nhanh chóng
Stare: nhìn chăm chú, tò mò đánh giá ai đó.
Gaze: nhìn không thể rời mắt vì ngưỡng mộ hoặc quá ngạc nhiên.
- Từ Đồng Nghĩa Sắc Thái cũng tương tự như ngữ điệu, có cách sử dụng khác nhau trong mỗi ngữ cảnh. Trong một nhóm từ đồng nghĩa sắc thái thường có một từ trung tâm, trung tính. Những từ còn lại chung ý nghĩa, nhưng có sắc thái khác nhau.
Ví dụ: mom – mother; dad – father.
Trong đó, các từ “mom” hoặc “dad” thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày, trong khi “mother” và “father” mang sắc thái trang trọng, chỉn chu hơn.
- Từ Đồng Nghĩa Tu Từ là những từ có ý nghĩa cơ bản giống nhau, nhưng khác nhau cả về ngữ điệu và sắc thái.
Ví dụ: (to) dismiss – (to) fire – (to) sack
(to) dismiss (trung tính): cho ra đi
(to) fire: bị sa thải
(to) sack: bị đuổi đi
- Từ Đồng Nghĩa Vùng Lãnh Thổ là những từ thể hiện cùng một ý nghĩa. Nhưng ở các khu vực khác nhau sẽ sử dụng các từ khác nhau.
Ví dụ: Từ “vỉa hè” ở Mỹ gọi là “sidewalk”, ở Anh và các nước khác gọi là “pavement”.
Một số từ đồng nghĩa vùng lãnh thổ khác có thể kể đến như:
Anh – Mỹ | Anh – Anh | |
Mùa thu | fall | autumn |
áo may-ô | undershirt | vest |
nhà vệ sinh | rest room | toilet |
áo gile mặc bên trong bộ suit | vest | waistcoat |
bãi đỗ xe | parking lot | car park |
giày thể thao | sneakers | trainers |
rạp chiếu phim | movie theater | cinema |
áo len chui đầu | sweater | jumper |
hiệu sách | bookstore | bookshop |
- Uyển Ngữ (hay Mỹ Từ) là những từ được sử dụng khi muốn nói giảm nói tránh. Các từ đồng nghĩa mỹ từ thường có sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự hơn, giúp giảm cảm giác bối rối hoặc khó chịu cho người nghe.
Ví dụ:
the underprivileged (người có hoàn cảnh khó khăn) – the poor (người nghèo)
Redundant (nhân sự cắt giảm) – be out of job/ unemployment (mất việc, thất nghiệp)
Die (chết) – breathe one’s last (trút hơi thở cuối cùng)
C – Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Sử Dụng Các Cặp Từ Đồng Nghĩa
Từ đồng nghĩa đôi khi gây khó khăn, đôi khi lại dễ dàng. Dưới đây là một số sai lầm thường gặp mà người học thường mắc phải khi sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh.
1 – Sai Lầm Về Ngữ Pháp
Từ có ý nghĩa tương đương nhau, nhưng cấu trúc ngữ pháp lại khác biệt. Nhiều người học khi thay thế các từ đồng nghĩa trong các ngữ cảnh thường quên điều chỉnh cấu trúc ngữ pháp đi kèm.
Ví dụ:
The author purports that tobacco is harmful.
Động từ “purport” có nghĩa là “tỏ ra là, tự cho là, có vẻ là” và thường được sử dụng với cấu trúc ngữ pháp purport to be/have smt.
Dưới đây là cách sử dụng đúng của “purport”
The document purports to be an official statement.
(Tài liệu đó có vẻ là một lời tuyên bố chính thức)
Trong ví dụ số 1, nên dùng từ “claim” (quả quyết, khẳng định, tuyên bố) thay vì “purport”, mặc dù 2 từ này có ý nghĩa tương tự nhau:
The author claims that tobacco is harmful.
(Tác giả quả quyết rằng thuốc lá có hại cho sức khoẻ)
2 – Sai Lầm Về Ngữ Nghĩa
Sai sót về ngữ nghĩa là một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Điều này xảy ra khi người học hiểu sai ý nghĩa của các từ đồng nghĩa được sử dụng trong câu.
Ví dụ:
Khi muốn diễn đạt ý “bị thương, bị tổn thương”, ta có 2 từ “damage” và “injured”.
Để mô tả việc ai đó bị thương trong một vụ tai nạn, rất nhiều người học thường viết/nói:
“I was badly damaged in the accident” => Sai
- Damage: chỉ dùng để nói về sự vật.
- Bị thương: chỉ dành cho người.
Vì vậy, cách sử dụng đúng là:
“I was badly injured in the accident.”
(Tôi bị thương nặng trong vụ tai nạn.
“My car was badly damaged in the accident.”
(Xe của tôi hỏng hóc nặng sau vụ tai nạn.)
3 – Sai lầm về kết hợp
Nếu không sử dụng thường xuyên, bạn sẽ rất dễ bị nhầm lẫn cách sử dụng các cặp từ đồng nghĩa. Rất nhiều cặp từ đồng nghĩa có cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau, nhưng không phải lúc nào cũng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh như nhau.
Ví dụ: large/big, buy/get, ask/ question.
You’ve made a big mistake.
You’ve made a large mistake.
Về mặt ngữ pháp, “một sai lầm lớn” không sai, nhưng khi nói và sử dụng, người ta thường dùng “một sai lầm to lớn” hơn.
D – Tổng Hợp Các Cặp Từ Đồng Nghĩa Thông Dụng Trong Tiếng Anh
1 – Danh từ
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | tiếng Việt |
Transportation | Vehicles | Phương tiện |
Law | Regulation, Rule, Principle | Luật |
Chance | Opportunity | Cơ hội |
Route | Road, Track | Tuyển dụng |
Shipment | Delivery | Sự giao hàng |
Improvement | Innovation, Development | Sự cải tiến |
Downtown | City center | Trung tâm thành phố |
Applicant | Candidate | Ứng viên |
Energy | Power | Năng lượng |
Brochure | Booklet, Leaflet | Tờ rơi quảng cáo |
People | Citizens, Inhabitants | Cư dân |
Signature | Autograph | Chữ ký |
Traveler | Commuters | Người đi lại |
Employee | Staff | Nhân viên |
a warm welcome | an enthusiastic reception | sự đón tiếp nồng hậu |
Carpet | Rugs | thảm |
Mishaps | accidents | rủi ro |
Starvation | malnutrition | suy dinh dưỡng, thiếu ăn |
Dawn | beginning | sự bắt đầu |
Wanderers | vagabonds | kẻ lang thang, người bộ hành |
Installment | monthly payment | trả góp |
Drought | aridity | hạn hán |
Heritage | tradition | di sản văn hoá |
Augmentation | increase | sự tăng thêm |
Obstacle | impediment | vật cản, sự cản trở |
Instance | situation | trường hợp |
2 – Động từ
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
Like | Enjoy | Yêu thích |
Visit | Come round to | Ghé thăm |
Confirm | Bear out | Xác nhận |
Suggest | Put forward, Get across | Đề nghị |
Delay | Postpone | Trì hoãn |
Supply | Provide | Cung cấp |
Distribute | Give out | Phân bổ |
Remember | Look back on | Nhớ lại |
Continue | Carry out | Tiếp tục |
Announce | Inform, Notify | Thông báo |
Figure out | Work out, Find out | Tìm ra |
Arrive | Reach, Show up | Đến nơi |
Happen | Come about | Xảy ra |
Discuss | Talk over | Thảo luận |
Raise | Bring up | Nuôi nấng |
Decrease | Cut, Reduce | Cắt giảm |
Extinguish | Put out | Dập tắt |
Tidy | Clean, Clear Up | Dọn dẹp |
Execute | Carry out | Tiến hành |
Cancel | Abort, Call off | Hủy lịch |
Buy | Purchase | Mua |
Book | Reserve | Đặt trước |
Require | Ask for, Need | Cần, đòi hỏi |
Refuse | Turn down | Từ chối |
Seek | Look for, Search for | Tìm kiếm |
Omit | Leave out | Bỏ |
to be underway | to be on air | (sắp) lên sóng |
to be the same as | to be familiar with | giống với |
to be at variance with | to be different from | khác với |
Lose one’s temper | become very angry | giận dữ, mất bình tĩnh |
Display | exhibit | triển lãm, trưng bày |
Didn’t bat an eyelid | didn’t show surprise | không hề bất ngờ, không bị shock |
Flock | come in large number | tụ tập |
Classify | categorize | phân mẫu |
To make it likely or certain | guarantee | đảm bảo |
Hold good | remains | giữ vững |
Denote | signifies | chỉ rõ, biểu thị |
Resulted from | ensued | Do, kết quả từ |
Turn up | arrive | đến |
Proclaim | declare | tuyên bố |
Holding back | prevent sb from doing st | ngăn cản ai đó làm gì |
Interpret | understand | Hiểu, giảng giải |
Acclaim | praise | tung hô, khen ngợi |
Collapsed | fell down unexpectedly | sụp đổ bất ngờ |
Bring sb up/ bring up sb | raise sb | nuôi dưỡng ai đó |
3 – Tính từ
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
Pretty | Rather | Tương đối |
Effective | Efficient | Hiệu quả |
Rich | Wealthy | Giàu có |
Quiet | Silence, Mute | Im lặng |
Bad | Terrible | Tệ hại |
Shy | Embarrassed, Awkward | Ngại ngùng, xấu hổ |
Defective | Error, Faulty, Malfunctional | Lỗi |
Damaged | Broken, Out of order | Hỏng hóc |
Hard | Difficult, Stiff | Khó khăn |
Famous | Well-known, Widely-known | Nổi tiếng |
Fragile | Vulnerable, Breakable | Mỏng manh, dễ vỡ |
Lucky | Fortunate | May mắn |
famous | Well-known, renowned | nổi tiếng |
reluctant | loath | miễn cưỡng |
willing | eager | sẵn lòng |
infamous | notorious | khét tiếng |
fantastic | wonderful | tuyệt vời |
have been successful | Home and dry | thành công |
prominent | significant | đáng chú ý, nổi bật |
diplomatic | tactful | khôn khéo |
tremendous | huge | rất lớn |
complicated | intricate | phức tạp |
sage | wise | Khôn ngoan, cẩn trọng |
upset | miserable | khó chịu, đau khổ, buồn phiền |
hard | difficult | khó |
4 – Trạng từ
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa |
accidentally | Incidentally, by mistake, by accident, unintentionally | ngẫu nhiên, tình cờ |
previously | before | trước đó, trước đây |
first and foremost | first of all | trước tiên |
eventually | Finally, lastly, in the end | cuối cùng |
prior to | previous to | trước khi |
Conspicuous | easily seen | hiển nhiên, dễ thấy |
But for | except for | Ngoài, không tính |
not long | brief | ngắn gọn |
E – Top 4 Từ Điển Tốt Nhất Để Tra Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh
Để bạn dễ dàng tra cứu và hiểu rõ cách sử dụng các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, dưới đây là 4 từ điển tốt nhất cho bạn tham khảo.
1 – Thesaurus
Website: https://www.thesaurus.com/
Thesaurus mang lại giao diện thu hút, dễ sử dụng và luôn là một trong những từ điển hàng đầu để tra từ đồng nghĩa. Với nguồn từ phong phú, trình bày đẹp mắt, bạn không chỉ có thông tin về các từ tương đồng mà còn về các từ trái nghĩa.
Tuy nhiên, điểm yếu của Thesaurus là thiếu các ví dụ cụ thể và không nêu rõ các ngữ cảnh sử dụng từ. Bạn cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng Thesaurus để tránh sử dụng từ sai.
2 – Từ điển synonyms Oxford dictionaries
Website: https://en.oxforddictionaries.com/thesaurus/
Đây là loại từ điển rất thân thiện và tiện dụng. Từ điển từ đồng nghĩa Oxford cung cấp một lượng từ đồng nghĩa đầy đủ, có cấu trúc trình bày khoa học và dễ hiểu. Mỗi từ được phân loại theo ngữ cảnh và đi kèm với các ví dụ cụ thể.
Tuy nhiên, từ điển từ đồng nghĩa Oxford không phân tích quá kỹ sự khác biệt giữa ý nghĩa và cách sử dụng của các từ gần nghĩa.
3 – Oxford Learner’s Thesaurus
Download:
https://play.google.com/store/apps/details?id=com.oup.elt.olt&hl=en&gl=US
https://pcmac.download/app/916689820/oxford-learner-s-thesaurus
Đây là một ứng dụng từ điển đồng nghĩa với cách trình bày chi tiết. Mỗi lần tra từ, bạn sẽ nhận được các từ đồng nghĩa tương ứng, giải nghĩa và lưu ý về cách sử dụng cụ thể.
Mỗi từ trong từ điển này đi kèm với các ví dụ minh hoạ. Tuy nhiên, số lượng từ trong Oxford Learner’s Thesaurus không nhiều, và giao diện không thực sự thân thiện với người dùng.
Oxford Learner’s Thesaurus hiện chỉ hỗ trợ trên hệ điều hành Android và Windows.
4 – Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Anh Cambridge
Webiste: https://dictionary.cambridge.org/vi/thesaurus/
Từ điển đồng nghĩa Cambridge giúp bạn tra cứu hàng ngàn từ đồng nghĩa và trái nghĩa một cách nhanh chóng. Cambridge cũng cung cấp giải thích chi tiết về sự khác biệt giữa các từ gần nghĩa, kèm theo ví dụ thực tế và lưu ý về cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ điển từ đồng nghĩa Cambridge được xây dựng dựa trên sự tư vấn của các chuyên gia, đảm bảo chất lượng. Đây cũng là tài liệu tra cứu lý tưởng cho người chuẩn bị thi IELTS hoặc tham gia các kỳ thi của Cambridge.
Dưới đây là những thông tin cơ bản về từ đồng nghĩa và 104 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh mà bạn cần biết. Từ đồng nghĩa chỉ có giá trị khi bạn dành thời gian nghiên cứu và thường xuyên áp dụng chúng.
Để sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh một cách linh hoạt, bạn cần hiểu rõ cả nghĩa lẫn cách sử dụng của chúng. Đồng thời, hãy tránh lạm dụng từ để tránh hiểu nhầm trong giao tiếp.
Đừng quên like và share bài viết hữu ích này, cùng tiếp tục theo dõi Aten để nắm bắt thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Anh nhé.