Nếu bạn muốn tìm một cái tên đẹp cho con trai bằng tiếng Anh, đây là bài viết bạn nên đọc.
Tên cho bé trai thường thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm hoặc các yếu tố thiên nhiên như sông, hồ, cây cỏ.
Hãy cùng chúng tôi tìm ra cái tên ý nghĩa nhất cho bé trai của bạn nhé!
1 – Tên Cho Bé Trai Mang Ý Nghĩa “Dũng Cảm”, “Mạnh Mẽ”
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Andrew |
hùng dũng, mạnh mẽ |
2 |
Alexander |
Người bảo vệ |
3 |
William |
Mong muốn bảo vệ |
4 |
Walter |
Người chỉ huy trong quân đội |
5 |
Vincent |
Chinh phục |
6 |
Charles |
Chiến binh, quân đội |
7 |
Ryder |
Chiến binh cưỡi ngựa |
8 |
Richard |
Sự dũng mãnh |
9 |
Marcus |
Thần chiến tranh Marcus |
10 |
Louis |
Chiến binh trứ danh |
11 |
Leonard |
Chú sư tử dũng mãnh |
12 |
Leon |
Chú sư tử |
13 |
Harvey |
Chiến binh xuất chúng |
14 |
Harold |
Tướng quân, quân đội |
15 |
Drake |
Rồng |
16 |
Chad |
Chiến trường, chiến binh |
17 |
Brian |
Quyền lực, sức mạnh |
18 |
Arnold |
Người trị vì chim đại bàng |
19 |
Alger |
Cây thương của người elf |
20 |
Alvar |
Chiến binh tộc elf |
21 |
Amory |
Người cai trị thiên hạ |
22 |
Archibald |
Rất quả cảm |
23 |
Athelstan |
Mạnh mẽ, cao thượng |
24 |
Aubrey |
Kẻ trị vì tộc elf |
25 |
Baldric |
Lãnh đạo táo bạo |
26 |
Barrett |
Người lãnh đạo loài gấu |
27 |
Bernard |
Chiến binh dũng cảm |
28 |
Cadell |
Chiến trường |
29 |
Cyril/ Cyrus |
Chúa tể |
30 |
Derek |
Kẻ trị vì muôn dân |
31 |
Devlin |
Vô cùng dũng cảm |
32 |
Adonis |
Chúa tể |
33 |
Duncan |
Chiến binh bóng tối |
34 |
Dieter |
Chiến binh |
35 |
Egbert |
Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
36 |
Kenelm |
Người bảo vệ dũng cảm |
37 |
Kane |
Chiến binh |
38 |
Joyce |
Chúa tể |
39 |
Harding |
Dũng cảm, mạnh mẽ |
40 |
Gideon |
Chiến binh vĩ đại |
41 |
Fergal |
Dũng cảm, quả cảm |
42 |
Fergus |
Con người của sức mạnh |
43 |
Garrick |
Người cai trị |
44 |
Maynard |
Dũng cảm, mạnh mẽ |
45 |
Meredith |
Trưởng làng vĩ đại |
46 |
Waldo |
Sức mạnh |
47 |
Roger |
Chiến binh nổi tiếng |
48 |
Roderick |
Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
49 |
Randolph/ Rudolph |
Người bảo vệ mạnh mẽ như sói |
50 |
Ralph |
Mạnh mẽ, thông thái |
51 |
Mortimer |
Chiến binh biển cả |
53 |
Meredith |
Tộc trưởng vĩ đại |
54 |
Dominic |
Chúa tể |
55 |
Baldwin |
Người bạn dũng cảm |
56 |
Oswald |
Sức mạnh thần thánh |
57 |
Vincent |
Chinh phục |
58 |
Shanley |
Con trai của anh hùng |
59 |
Clinton |
Mạnh mẽ và quyền lực |
60 |
Duke |
Nhà lãnh đạo |
61 |
Gunn |
Chiến binh |
62 |
Loic |
Chiến binh nổi tiếng |
63 |
Luigi |
Chiến binh lừng danh |
64 |
Valor |
Dũng cảm khi đối mặt với hiểm nguy |
65 |
Wyatt |
Dũng cảm, cứng rắn |
66 |
Landry |
Nhà lãnh đạo bẩm sinh |
2 – Tên Gọi Thể Hiện Sự Thông Thái, Cao Quý
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Albert |
cao quý, sáng dạ |
2 |
Titus |
Danh giá |
3 |
Stephen |
Vương miện |
4 |
Roy |
Vua (tiếng Pháp) |
5 |
Robert |
Người nổi tiếng, sáng dạ |
6 |
Raymond |
Người bảo vệ, luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn |
7 |
Maximus |
Vĩ đại nhất, tuyệt vời nhất |
8 |
Henry |
Người cai trị đất nước |
9 |
Eric |
Quân vương muôn đời |
10 |
Frederick |
Người trị vì hoà bình |
11 |
Donald |
Người trị vì thế giới |
12 |
Alva |
Có vị thế |
13 |
Augustus |
Vĩ đại, lộng lẫy |
14 |
Aylmer |
Nổi tiếng, cao thượng |
15 |
Griffith |
Hoàng tử |
16 |
Geoffrey |
Người trị vì hoà bình |
17 |
Reginald/ Reynold |
Người cai trị thông thái |
18 |
Basil |
Hoàng gia |
19 |
Jethro |
Xuất chúng |
20 |
Eungene |
Xuất thân cao quý |
21 |
Ethelbert |
Cao quý, toả sáng |
22 |
Elmer |
Cao quý, nổi tiếng |
23 |
Edsel |
Cao quý |
24 |
Nolan |
Dòng dõi cao quý, tiếng tăm |
25 |
Patrick |
Quý tộc |
26 |
Stephen |
Vương miện |
27 |
Bertram |
Con người thông thái |
28 |
Rory |
Vị vua đỏ |
29 |
Alfie |
Thông thái |
30 |
Cian |
Quý phái |
31 |
Cato |
Khôn ngoan |
>>>Đừng quên tham khảo danh sách tên đẹp cho bé gái để khám phá thêm về các tên cho bé gái bằng tiếng Anh.
3 – Những Tên Gọi Phản Ánh Sự Đẹp Đẽ, Dễ Thương
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Kenneth |
Đẹp trai và mãnh liệt |
2 |
Venn |
Đẹp trai và đầy nam tính |
3 |
Caradoc |
Đáng yêu |
4 |
Bevis |
Anh chàng đẹp trai |
5 |
Bellamy |
Cậu bạn đẹp trai |
6 |
Avery |
Có nụ cười toả nắng |
7 |
Alan |
Đẹp trai và tự tin |
8 |
Mool |
Điển trai |
9 |
Blane |
Quyến rũ |
10 |
Eryk |
Đáng yêu |
11 |
Wynn |
Đẹp trai |
12 |
Gray |
Đáng yêu, đáng chú ý |
13 |
Jair |
Toả sáng |
4 – Danh Sách Tên Đẹp Cho Bé Trai Bằng Tiếng Anh Biểu Hiện Sự May Mắn, Hạnh Phúc
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Asher |
Người được ban phước |
2 |
Benedict |
Được ban phước lành |
3 |
Felix |
Hạnh phúc, may mắn |
4 |
Jonathan |
Chúa ban phước |
5 |
Matthew |
Món quà của chúa |
6 |
Nathan |
Món quà |
7 |
Raphael |
Chúa chữa lành |
8 |
Theodore |
Món quà của Chúa |
9 |
Anselm |
Được Chúa bảo vệ |
10 |
Azaria |
Được Chúa giúp đỡ |
11 |
Carwyn |
Được ban phước, được yêu thương |
12 |
Gwyn |
Được ban phước |
13 |
Boniface |
Có số may mắn |
14 |
Ambrose |
Thần thánh, bất tử |
15 |
Osmund |
Thần linh bảo vệ |
16 |
Theophilus |
Được Chúa yêu quý |
17 |
Jesse |
Món quà của Chúa |
18 |
Isidore |
Món quà của Isis |
19 |
Christopher |
Kẻ mang chúa |
20 |
Vidor |
Hạnh phúc (tiếng Hungary) |
21 |
Casper |
Món quà quý giá |
5 – Danh Sách Tên Bé Trai Bằng Tiếng Anh Thể Hiện Sự Giàu Có, Trù Phú, Thịnh Vượng
STT |
Tên tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Darius |
Người sở hữu sự giàu có |
2 |
Edgar |
Giàu có, thịnh vượng |
3 |
Edric |
Người trị vì tài sản |
4 |
Edward |
Người bảo vệ của cái |
5 |
Emery |
Người thống trị sự giàu sang |
6 |
Darius |
Giàu có |
7 |
Otis |
Giàu sang |
8 |
Zayd |
Thịnh vượng, dồi dào |
9 |
Merrick |
Danh vọng, quyền lực |
6 – Tên Gọi Có Ý Nghĩa Thành Công, Chiến Thắng
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Victor |
Chiến thắng |
2 |
Kelsey |
Con thuyền thắng lợi |
3 |
Jocelyn |
Nhà vô địch |
4 |
Clitus |
Vinh quang |
5 |
Cuthbert |
Nổi tiếng |
6 |
Magnus |
Vĩ đại |
7 |
Maximilian |
Vĩ đại, xuất chúng |
8 |
Orbone |
Nổi tiếng như thần linh |
9 |
Engelbert |
Người bạn nổi tiếng |
10 |
Sigmund |
Người bảo vệ thắng lợi |
11 |
Siegfried |
Chiến thắng và hoà bình |
12 |
Lars |
Chiến thắng |
13 |
Colson |
Con người của chiến thắng |
14 |
Maxton |
Vĩ đại nhất |
15 |
Cairo |
Chiến thắng |
7 – Danh Sách Tên Gọi Dựa Trên Tính Cách, Phẩm Chất
STT |
Tên tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Paul |
Bé nhỏ, nhún nhường |
2 |
Dai |
Toả sáng |
3 |
Galvin |
Trong sáng |
4 |
Clement |
Độ lượng, nhân từ |
5 |
Curtis |
Lịch sự, nhã nhặn |
6 |
Dermot |
Không bao giờ đố kỵ |
7 |
Enoch |
Tận tâm, tận tuỵ |
8 |
Phelim |
Luôn tốt bụng |
9 |
Hubert |
Đầy nhiệt huyết |
10 |
Gregory |
Thận trọng, cảnh giác |
11 |
Finn/ Finnian/ Fintan |
Trong sáng, tốt đẹp |
12 |
Oscar |
Người bạn hoà nhã |
13 |
Atticus |
Chàng trai khỏe khoắn |
14 |
Bear |
Vạm vỡ |
15 |
Bryan |
Mạnh mẽ và nam tính |
16 |
Carlos |
Nam tính |
17 |
Elias |
Đầy vẻ nam tính |
18 |
Hebe |
Trẻ trung, năng động |
19 |
Bernie |
Tham vọng |
20 |
Arlo |
Tình nghĩa, dũng cảm và hài hước |
21 |
Ethan |
Bền bỉ, vững chắc |
22 |
Corbin |
Vui vẻ |
23 |
Justin |
Trung thực, đáng tin cậy |
24 |
Maverick |
Độc lập |
25 |
Dante |
Bền bỉ và kiên định |
26 |
Eli |
Nhiều năng lượng |
27 |
Levi |
Kiên định, gắn bó |
28 |
Sir |
Trẻ trung, năng động |
29 |
Declan |
Đầy lòng tốt |
30 |
Anders |
Mạnh mẽ, nam tính |
8 – Danh Sách Tên Bé Trai Ý Nghĩa Liên Quan Đến Thiên Nhiên, Cây Cỏ
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Douglas |
Dòng sông, suối đen |
2 |
Dylan |
Biển cả |
3 |
Neil |
Mây |
4 |
Samson |
Đứa con của mặt trời |
5 |
Mervyn |
Chủ nhân biển cả |
6 |
Aidan |
Lửa |
7 |
Wolfgang |
Sói dạo bước |
8 |
Uri |
Ánh sáng |
9 |
Silas |
Rừng cây |
10 |
Radley |
Thảo nguyên đỏ |
11 |
Phelan |
Sói |
12 |
Lovell |
Chú sói con |
13 |
Lionel |
Chú sư tử con |
14 |
Leighton |
Vườn cây thuốc |
15 |
Lagan |
Lửa |
16 |
Farrer |
Sắt |
17 |
Farley |
Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành |
18 |
Enda |
Chú chim |
19 |
Egan |
Lửa |
20 |
Dalziel |
Nơi đầy ánh nắng |
21 |
Conel |
Con sói mạnh mẽ |
22 |
Anatole |
Bình minh |
23 |
Abner |
Cha của ánh sáng |
24 |
Tarek |
Sáng như một ngôi sao |
25 |
Merlyn |
Pháo đài bên ngọn đồi biển |
26 |
Radley |
Thảo nguyên bát ngát |
27 |
Blair |
Cánh đồng xanh đầy hoa dại |
28 |
Craig |
Đá |
29 |
Kent |
Ven biển, vùng đất cao |
30 |
Knox |
Từ những ngọn đồi |
31 |
Peter |
Đá |
32 |
Kai |
Biển |
33 |
Brantley |
Thanh gươm, ngọn đuốc rực lửa |
34 |
River |
Dòng sông |
35 |
Lyle |
Hòn đảo |
36 |
Foster |
Người giữ rừng |
37 |
Wells |
Mùa xuân |
38 |
Bentley |
Đồng cỏ thô |
39 |
Harlan |
Vùng đất đá |
40 |
Zyaire |
Dòng sông (tiếng châu Phi) |
9 – Danh Sách Tên Cho Bé Trai Liên Quan Đến Màu Sắc, Vẻ Bề Ngoài
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Blake |
Đen hoặc trắng |
2 |
Peter |
Đá |
3 |
Rupus |
Tóc đỏ |
4 |
Duane |
Chú bé tóc đen |
5 |
Lloyde |
Tóc xám |
6 |
Rowan |
Cậu bé tóc đỏ |
7 |
Seward |
Biển cả |
8 |
Flynn |
Tóc đỏ |
9 |
Kieran |
Chàng trai tóc đen |
10 |
Blake |
Nước da sẫm màu |
11 |
Reid |
Tóc đỏ |
12 |
Gannon |
Làn da trắng |
10 – Danh Sách Tên Đẹp Cho Bé Trai Bằng Tiếng Anh Thể Hiện Niềm Vui, Niềm Hy Vọng, Tình Yêu Thương
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Alvin |
Người bạn elf |
2 |
Alden |
Người bạn đáng tin |
3 |
Shervin |
Người bạn trung thành |
4 |
Oscar |
Bạn hiền |
5 |
Goldwin |
Bạn vàng |
6 |
Eratus |
Người yêu dấu |
7 |
Erasmus |
Được yêu quý |
8 |
Elwyn |
Người bạn của elf |
9 |
Darryl |
Yêu quý, yêu dấu |
10 |
Aneurin |
Người yêu dấu |
11 |
Amyas |
Được yêu thương |
12 |
Ruth |
Người bạn |
13 |
David/Davian |
Được yêu quý |
14 |
Darwin |
Người bạn thân yêu |
11- Danh Sách Một Số Tên Đẹp Cho Bé Trai Bằng Tiếng Anh Khác
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Alfred |
Lời khuyên thông thái |
2 |
Wilfred |
Mong muốn hoà bình |
3 |
Hugh |
Trái tim, khối óc |
4 |
Tadhg |
Nhà hiền triết |
5 |
Orson |
Đứa con của gấu |
6 |
Baron |
Người tự do |
7 |
Manfred |
Con người của hòa bình |
8 |
Leander |
Người sư tử |
9 |
Lancelot |
Người hầu |
10 |
Jerome |
Người mang tên thánh |
11 |
Jasper |
Người sưu tầm bảo vật |
12 |
Jason |
Chữa lành, chữa trị |
13 |
Ivor |
Cung thủ |
14 |
Godfrey |
Hoà bình của chúa |
15 |
Diggory |
Kẻ lạc lối |
16 |
Diego |
Lời dạy |
16 |
Dempsey |
Hậu duệ kiêu hãnh |
17 |
Damian |
Người thuần hoá |
18 |
Baron |
Người tự do |
19 |
Solomon |
Hoà bình |
20 |
Wilfred |
Ý chí, mong muốn |
21 |
Carl |
Con người tự do |
22 |
Kurt |
Cố vấn |
23 |
Mason |
Thợ đá |
24 |
Orion |
Bay lên trên bầu trời |
25 |
Genesis |
Sự khởi đầu |
26 |
Leif |
Người thừa kế |
27 |
Shiloh |
Yên tĩnh |
Như đã cam kết, trong bài viết này chúng tôi đã tổng hợp cho bạn danh sách 278 tên đẹp cho bé trai bằng tiếng Anh vô cùng ý nghĩa.
Tôi tin rằng bố mẹ đã có thêm nhiều sự lựa chọn để chọn ra cho bé trai một cái tên thật đặc biệt và đáng nhớ! Tên gọi không chỉ giúp bé tự tin hơn trong cuộc sống, mà còn là cách để bố mẹ truyền đạt những ước mơ và hy vọng cho tương lai của con.
Hãy like, share bài viết hữu ích này và tiếp tục theo dõi Aten để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh khác nhé!