Top 297 tên xinh đẹp cho bé gái bằng tiếng Anh dưới đây sẽ giúp các ông bố bà mẹ lựa chọn một cái tên đầy ý nghĩa cho con.
Tên tiếng Anh của bé có thể sử dụng như tên phụ, dùng để gọi thân mật hoặc sử dụng trong giao tiếp bạn bè sau này.
Không chỉ thế, những tên tiếng Anh này cũng là những từ vựng có ý nghĩa đặc biệt mà chúng ta cần biết.
Hãy đọc tiếp ngay nếu cha mẹ đang muốn tìm cho bé gái một cái tên tiếng Anh độc đáo nhé!
1 – Tên Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Có Ý Nghĩa Đẹp Đẽ
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Bella |
Vẻ đẹp thuần khiết |
2 |
Bellezza |
Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều |
3 |
Bonita |
xinh đẹp, dễ thương (trong tiếng Tây Ban Nha) |
4 |
Bonnie |
Mang một vẻ đẹp cuốn hút |
5 |
Caily |
Đẹp hay mảnh mai |
6 |
Calista |
Con là người xinh đẹp nhất trong mắt bố mẹ |
7 |
Calixta |
Đẹp nhất hay đáng yêu nhất |
8 |
Ella |
Nàng tiên xinh đẹp |
9 |
Ellen |
Người phụ nữ đẹp nhất |
10 |
Ellie |
Ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất |
11 |
Erina |
Nét đẹp rực rỡ |
12 |
Faye |
Đẹp như một nàng tiên |
13 |
Venus |
Nữ thần tình yêu và sắp đẹp |
14 |
Jolie |
Đẹp như một nàng công chúa |
15 |
Kaytlyn |
Biểu tượng của sự thông minh và xinh đẹp |
16 |
Keva |
Đứa trẻ xinh đẹp |
17 |
Kyomi |
Thuần khiết và xinh đẹp |
18 |
Lillie |
Sự tinh khiết, xinh đẹp |
19 |
Linda |
Xinh đẹp, dễ thương, dễ mến |
20 |
Mabs |
Người yêu cái đẹp |
21 |
Miyuki |
Xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn |
22 |
Naava |
Xinh đẹp, khôi hài (xuất phát từ tiếng Do Thái) |
23 |
Keva |
Mỹ nhân, duyên dáng |
24 |
Nefertiti |
Vẻ đẹp cao sang hơn người |
25 |
Norabel |
Đẹp thuần khiết như ánh sáng ban mai |
26 |
Omorose |
Mỹ miều |
27 |
Ulanni |
Đẹp như thiên đường |
28 |
Tazanna |
Công chúa xinh đẹp |
29 |
Tove |
Đẹp như các vì tinh tú |
30 |
Ella |
Vẻ đẹp thần tiên |
31 |
Doris |
Xinh đẹp |
31 |
Annabella |
Xinh đẹp |
32 |
Kaylin |
Xinh đẹp, mảnh dẻ |
33 |
Isolde |
Xinh đẹp |
34 |
Calliope |
Gương mặt xinh đẹp |
35 |
Amelinda |
Xinh đẹp và đáng yêu |
26 |
Meliora |
Đẹp hơn |
27 |
Fidelma |
Mỹ nhân |
28 |
Eirian/ Arian |
Rực rỡ, xinh đẹp như ánh bạc |
2 – Tên Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Thể Hiện Đẳng Cấp và Tinh Thần Ca Công
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Adelaide |
Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
2 |
Alice |
Người phụ nữ cao quý |
3 |
Freya |
Tiểu thư, tên nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu |
4 |
Martha |
Quý cô, tiểu thư |
5 |
Regina |
Nữ hoàng |
6 |
Sarah |
Công chúa, Tiểu thư |
7 |
Hypatia |
Cao quý nhất |
8 |
Adela/Adele |
Công chúa |
9 |
Alva |
Cao quý, cao thượng |
10 |
Ariadne/Arianne |
Cao quý, thánh thiện |
11 |
Donna |
Tiểu thư |
12 |
Elfleda |
Mỹ nhân cao quý |
13 |
Genevieve |
Tiểu thư, phu nhân của mọi người |
14 |
Gladys |
Công chúa |
15 |
Ladonna |
Tiểu thư |
16 |
Milcah |
Nữ hoàng |
17 |
Alina |
Người cao quý |
3 – Tên Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Thể Hiện Sự Thông Minh và Sắc Sảo
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Sophie |
Sự thông thái, khôn ngoan |
2 |
Phoebe |
Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết |
3 |
Clara |
Sáng dạ, trong sáng |
4 |
Bertha |
Thông thái, nổi tiếng |
5 |
Athena |
Nữ thần trí tuệ (thần thoại Hy Lạp) |
4 – Tên Tiếng Anh Tuyệt Vời Cho Bé Gái Mang Nghĩa “Mặt Trăng”
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Diana |
Nữ thần mặt trăng |
2 |
Celine |
Mặt trăng |
3 |
Luna |
Mặt trăng (trong tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha) |
4 |
Rishima |
Tia sáng của mặt trăng |
5 |
Jocasta |
Mặt trăng sáng ngời |
6 |
Selena |
Mặt trăng |
7 |
Artemis |
Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp) |
5 – Tên Đẹp Cho Bé Gái Ý Nghĩa Vui Vẻ, Hạnh Phúc
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Farrah |
Hạnh phúc |
2 |
Muskaan |
Nụ cười, hạnh phúc |
3 |
Xin |
Vui vẻ, hạnh phúc |
4 |
Zelda |
Hạnh phúc |
5 |
Letitia |
Niềm vui |
6 |
Edna |
Niềm vui |
7 |
Abigail |
Niềm vui của cha khi con chào đời |
6 – Tên Tiếng Anh Đỉnh Cao Cho Bé Gái Thể Hiện Sự Thành Công, Chiến Thắng
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Naila |
Thành công |
2 |
Yashita |
Thành công |
3 |
Fawziya |
Chiến thắng |
4 |
Yashashree |
Nữ thần thành công |
5 |
Victoria |
Chiến thắng |
6 |
Felicia |
Thành công, may mắn |
7 |
Gloria |
Vinh quang |
8 |
Lisa |
Nữ thần thành công |
9 |
Jocelyn |
Nhà vô địch |
10 |
Kelsey |
Con thuyền thắng lợi |
11 |
Veronica |
Người mang lại chiến thắng |
12 |
Eunice |
Chiến thắng vang dội |
13 |
Neala |
Nhà vô địch |
14 |
Sigrid |
Công bằng và thắng lợi |
15 |
Bernice |
Người mang đến chiến thắng |
16 |
Euphemia |
được trọng vọng, danh tiếng vang dội |
7 – Tên Tiếng Anh Độc Đáo Cho Bé Gái Lấy Cảm Hứng Từ Các Loài Hoa
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Daisy |
Những bông cúc dại trắng và vàng xinh đẹp |
2 |
Kusum |
Hoa |
3 |
Juhi |
Thuộc họ hoa nhài |
4 |
Violet |
Hoa violet màu tím |
5 |
Lilybelle |
Hoa huệ |
6 |
Rosalind |
Hoa hồng |
7 |
Lily |
Hoa lily thuần khiết |
8 |
Jacintha |
Vẻ đẹp thuần khiết của hoa Jacintha |
9 |
Iris |
Hoa iris, cầu vồng |
10 |
Rosa |
Đoá hồng |
11 |
Rosabella |
Đoá hồng xinh đẹp |
12 |
Flora |
Bông hoa, đóa hoa |
13 |
Anthea |
Như hoa |
14 |
Iolanthe |
Đoá hoa tím |
15 |
Calantha |
Hoa nở rộ |
16 |
Rosaleen |
Xinh đẹp như đoá hồng nhỏ |
8 – Tên Bé Gái Tiếng Anh Dựa Trên Tính Cách
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Helen |
Người tỏa sáng, mặt trời |
2 |
Hilary |
Vui vẻ |
3 |
Irene |
Hoà bình |
4 |
Serena |
Tĩnh lặng, thanh bình |
5 |
Vivian |
Hoạt bát |
6 |
Charlotte |
Nhỏ bé, nữ tính (tiếng Pháp) |
7 |
Grace |
Rộng lượng, tử tế (tiếng Latin) |
8 |
Naamah |
Hoà nhã, dễ chịu, yêu thương mọi người |
9 |
Naomi |
Xinh đẹp, hoà nhã, dễ chịu |
10 |
Nefertiti |
Đáng tin cậy |
11 |
Mirabel |
Tuyệt vời, chín chắn, thành đạt |
12 |
Meadow |
Đồng cỏ đẹp toả ngát hương cho đời |
13 |
Mei |
Sáng tạo, hào sảng |
14 |
Miyeon |
Xinh đẹp, tốt bụng, giúp đỡ người xung quanh |
15 |
Mila |
Cần cù (tiếng Slavic) |
16 |
Xavia |
Tỏa sáng |
17 |
Agatha |
Tốt bụng |
18 |
Agnes |
Trong sáng |
19 |
Alma |
Tử tế, tốt bụng |
20 |
Bianca/Blanche |
Trong trắng, thánh thiện |
21 |
Cosima |
Lễ phép, hài hoà, xinh đẹp |
22 |
Dilys |
Chân thành, chân thật |
23 |
Ernesta |
Chân thành, nghiêm túc |
24 |
Eulalia |
Nói chuyện ngọt ngào |
25 |
Glenda |
Trong sáng, thánh thiện, tốt lành |
26 |
Guinevere |
Trắng trẻo, mềm mại |
27 |
Halcyon |
Bình tâm, bình thản |
28 |
Jezebel |
Trong trắng |
29 |
Keelin |
Trong trắng, mảnh dẻ |
30 |
Laelia |
Vui vẻ |
31 |
Latifah |
Vui vẻ, dịu dàng |
32 |
Sophronia |
Cẩn trọng, nhạy cảm |
33 |
Tryphena |
Duyên dáng, thanh tao |
34 |
Xenia |
Hiếu khách |
35 |
Dulcie |
Ngọt ngào |
36 |
Faye |
Trung thành và đáng tin |
37 |
Amity |
Thân thiện |
38 |
Bina |
Thấu hiểu, uyên bác |
39 |
Faith |
Đáng tin |
40 |
Mercy |
Nhân từ |
41 |
Namya |
Xứng đáng được tôn vinh |
42 |
Omna |
Người phụ nữ đức hạnh |
43 |
Peace |
Hoà bình |
44 |
Raanana |
Tươi tắn, dễ chịu |
45 |
Millicent |
Chăm chỉ |
9 – Tên Đẹp Cho Bé Gái Theo Ngoại Hình Và Màu Sắc
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Hazel |
Màu xanh pha nâu của đôi mắt |
2 |
Scarlette |
Đỏ thắm |
3 |
Rowan |
Cô bé tóc đỏ |
4 |
Aurelia |
Tóc vàng óng |
5 |
Brenna |
Mỹ nhân tóc đen |
6 |
Drusilla |
Mắt long lanh như sương |
7 |
Sienna |
Đỏ |
8 |
Melanie |
Đen |
9 |
Kiera |
Cô gái tóc đen |
10 |
Orla |
Công chúa tóc vàng |
11 |
Keisha |
Mắt đen |
12 |
Fiona |
Trắng trẻo |
13 |
Flavia |
Màu vàng, màu hoàng kim |
10 – Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Với Ý Nghĩa Mạnh Mẽ, Kiên Cường
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Valerie/Valeria |
Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
2 |
Andrea |
Mạnh mẽ, kiên cường |
3 |
Louisa |
Chiến binh nổi tiếng |
4 |
Edith |
Sự thịnh vượng trong chiến tranh |
5 |
Matilda |
Sự kiên cường trên chiến trường |
6 |
Bridget |
Người nắm sức mạnh |
7 |
Alexandra |
Người bảo vệ |
8 |
Hilda |
Chiến trường |
9 |
Louisa |
Chiến binh nổi tiếng |
10 |
Emily/Aemilia |
Sự hăng hái, phấn đấu |
11 |
Aretha |
Xuất chung |
12 |
Audrey |
Sức mạnh cao quý |
13 |
Aubrey |
Siêu hùng cường |
14 |
Daria |
Người bảo vệ |
15 |
Fallon |
Người lãnh đạo |
16 |
Gerda |
Người bảo vệ, người giám hộ |
17 |
Griselda |
Chiến binh màu xám |
18 |
Imelda |
Chinh phục tất cả |
19 |
Iphigenia |
Mạnh mẽ |
20 |
Joyce |
Chúa tể |
21 |
Meredith |
Tộc trưởng vĩ đại |
22 |
Mildred |
Sức mạnh nhân từ |
23 |
Sigourney |
Kẻ chinh phục |
24 |
Xandra |
Bảo vệ, che chắn, che chở |
11 – Tên Đẹp Cho Bé Gái Thể Hiện Sự May Mắn, Thịnh Vượng, Được Ban Phước
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Odette |
Sự giàu sang |
2 |
Felicity |
Vận may |
3 |
Beatrix |
Hạnh phúc, được ban phước |
4 |
Olwen |
Được may mắn, sung túc |
5 |
Amanda |
Được yêu thương |
6 |
Elysia |
Được ban phước lành |
7 |
Gwyneth |
May mắn, hạnh phúc |
8 |
Isabella |
Dành cho thượng đế |
9 |
Hannah |
Ân sủng của thượng đế |
10 |
Delwyn |
Xinh đẹp, được phù hộ |
11 |
Ariel |
Chú sư tử của Chúa |
12 |
Dorothy |
Món quà của Chúa |
13 |
Elizabeth |
Lời thề của chúa |
14 |
Emmanuel |
Chúa luôn ở bên ta |
15 |
Jesse |
Món quà của Yah |
16 |
Florence |
Nở rộ, thịnh vượng |
17 |
Felicity |
Vận may tốt lành |
18 |
Helga |
Được ban phước |
19 |
Pandora |
Được ban phước (trời phú) toàn diện |
20 |
Eudora |
Món quà tốt lành |
21 |
Godiva |
Món quà của Chúa |
22 |
Isadora |
Món quà của Isis |
23 |
Thekla |
Vinh quang của thần linh |
24 |
Theodora |
Món quà của Chúa |
25 |
Donatella |
Một món quà đẹp mà cuộc đời đã ban tặng cho bố mẹ |
26 |
Rachel |
Con là một điều đặc biệt đối với bố mẹ |
27 |
Cleopatra |
Vinh quang của cha |
12 – Tên Cho Bé Gái Tiếng Anh Liên Quan Đến Thiên Nhiên
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Azure/Azura |
Bầu trời xanh |
2 |
Esther |
Ngôi sao |
3 |
Layla |
Màn đêm |
4 |
Roxana |
Ánh sáng, bình minh |
5 |
Stella |
Vì sao, tinh tú |
6 |
Sterling |
Ngôi sao nhỏ |
7 |
Lucy |
Ánh sáng |
8 |
Ava |
Loài chim (tiếng Latin) |
9 |
Aria |
Không khí, con sư tử của thần |
10 |
Aurora |
Bình minh (tiếng Latin) |
11 |
Olivia |
Cây ô-liu |
12 |
Alida |
Chú chim nhỏ |
13 |
Ciara |
Đêm tối |
14 |
Edana |
Ngọn lửa |
15 |
Eira |
Tuyết |
16 |
Eirys |
Hạt tuyết |
17 |
Elain |
Chú hươu con |
18 |
Heulwen |
Ánh mặt trời |
19 |
Jena |
Chú chim nhỏ |
20 |
Lucasta |
Ánh sáng thuần khiết |
21 |
Maris |
Ngôi sao của biển cả |
22 |
Muriel |
Biển cả sáng ngời |
23 |
Oriana |
Bình minh |
24 |
Phedra |
Ánh sáng |
25 |
Lani |
Bầu trời, thiên đường |
26 |
Ula |
Viên ngọc của biển cả |
27 |
Lowa |
Vùng đất xinh đẹp |
28 |
Lynne |
Thác nước đẹp, thuần khiết |
29 |
Lucinda |
Ánh sáng |
30 |
Nelly |
Ánh sáng rực rỡ |
31 |
Orabelle |
Bờ biển đẹp |
13 – Tên Đẹp Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Kết Nối Với Các Loại Đá Quý
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Diamond |
Kim cương |
2 |
Jade |
Ngọc bích |
3 |
Gemma |
Ngọc quý |
4 |
Margaret |
Ngọc trai |
5 |
Pearl |
Ngọc trai |
6 |
Ruby |
Ngọc ruby |
7 |
Sapphire |
Đá sapphire |
8 |
Esmeralda |
Ngọc Emerald |
14 – Tên Bé Gái Mang Nghĩa “Đáng Yêu”, “Hấp Dẫn”
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Amabel |
Đáng yêu |
2 |
Amelinda |
Đáng yêu, xinh đẹp |
3 |
Charmaine/Sharmaine |
Quyến rũ |
4 |
Mabel |
Đáng yêu, ngọt ngào |
5 |
Hebe |
Trẻ trung |
6 |
Miranda |
Đáng yêu, dễ thương |
7 |
Belinda |
Đáng yêu như một chú thỏ con |
15 – Tên Tiếng Anh Độc Đáo Cho Bé Gái Mang Ý Nghĩa “Niềm Tin”, “Hy Vọng”, “Tình Yêu”, “Tình Bạn”
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Alethea |
Sự thật |
2 |
Amity |
Tình bạn |
3 |
Ermintrude |
Được yêu thương trọn vẹn |
4 |
Esperanza |
Hy vọng |
5 |
Fidelia |
Niềm tin |
6 |
Giselle |
Lời thề |
7 |
Grainne |
Tình yêu |
8 |
Oralie |
Ánh sáng đời tôi |
9 |
Kerenza |
Tình yêu, sự trìu mến |
10 |
Philomena |
Được yêu quý rất nhiều |
11 |
Vera |
Niềm tin |
12 |
Verity |
Sự thật |
13 |
Viva/Vivian |
Sự sống |
14 |
Winifred |
Niềm vui, hoà bình |
15 |
Myrna |
Sự trìu mến |
16 |
Shirina |
Bài ca tình yêu |
17 |
Davina |
Thân yêu |
18 |
Darlene |
Người thân yêu |
19 |
Tegan |
Người thân yêu |
16 – Một Số Tên Đẹp Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Khác Hay, Ý Nghĩa
STT |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
1 |
Abigail |
Niềm vui của cha |
2 |
Aria |
Bài ca, giai điệu |
3 |
Emma |
Vũ trụ |
4 |
Erza |
Sự giúp đỡ |
5 |
Fav/Fave |
Nàng tiên |
6 |
Laura |
Vòng nguyệt quế |
7 |
Zoey |
Sự sống |
8 |
Aisling |
Giấc mơ |
9 |
Althea |
Trọn vẹn |
10 |
Dido |
Người thầy |
11 |
Gaerwen |
Lâu đài trắng |
12 |
Gita |
Bài ca |
13 |
Hafwen |
Mùa hè tươi sáng |
14 |
Nerissa |
Tiên biển |
15 |
Nora |
Danh dự |
16 |
Sharon |
Ca sĩ |
17 |
Philomela |
Ca sĩ ngọt ngào |
18 |
Priscilla |
Cổ xưa |
19 |
Terara |
Người canh giữ |
20 |
Mia |
Của tôi |
21 |
Natalie |
Giáng sinh, sinh nhật |
22 |
Aliyah |
Sự trỗi dậy |
23 |
Acacia |
Bất tử |
24 |
Alula |
Người có cánh |
25 |
Angel/Angela |
Thiên thần |
26 |
Celeste/Celia/Celina |
Thiên đường |
27 |
Erica |
Mãi mãi, luôn luôn |
Tôi tin rằng danh sách 297 cái tên đẹp cho bé gái đã giúp cha mẹ có thêm nhiều sự lựa chọn để chọn cho con những cái tên thú vị và ý nghĩa.
Tuần tới, tôi sẽ chia sẻ với bạn danh sách các tên tiếng Anh đẹp dành cho các bé trai. Đừng bỏ lỡ nhé!
Hãy đăng ký theo dõi engbreaking.com ngay để cập nhật những bài viết mới nhất!
Hãy like, chia sẻ bài viết thú vị này tới bạn bè, người thân của bạn nhé!