Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

Lĩnh vực Công Nghệ Thông Tin hiện đang là một trong những lĩnh vực hot nhất.

Đặc biệt, nếu bạn đam mê lĩnh vực này, bạn không thể bỏ qua kiến thức và từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin.

Tất nhiên, trong ngành này không chỉ có những từ cơ bản như máy tính hoặc trang web đâu.

Tiếp tục đọc

và khám phá thêm về từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin!

1 – Lý Do Tại Sao Cần Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin?

Công nghệ thông tin hiện đang là một trong những lĩnh vực nóng nhất trong thời đại 4.0. Điều này có nghĩa là nếu bạn đáp ứng được các yêu cầu của ngành này, bạn sẽ có nhiều cơ hội việc làm quý báu và mức thu nhập đáng mơ ước.

Để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng, hồ sơ của bạn cần phải nổi bật với vốn tiếng Anh khá. Riêng với tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin, bạn sẽ nhận được rất nhiều lợi ích.

Trong lĩnh vực này, không thể thiếu tiếng Anh: viết phần mềm, giao tiếp với đồng nghiệp, khách hàng, đối tác đều yêu cầu tiếng Anh.

Nếu không chú trọng học tiếng Anh công nghệ thông tin, bạn sẽ dễ dàng bị chậm tiến độ, giảm hiệu suất và tốn nhiều thời gian hơn cho công việc.

Ngược lại, khi biết tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng thực hiện các thao tác lập trình. Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin không chỉ giúp bạn nâng cao tay nghề, mà còn tạo sự tin tưởng và đánh giá cao từ đồng nghiệp, đối tác, và khách hàng.

>>> Khám phá thêm từ vựng chuyên ngành du lịch để mở rộng vốn từ vựng trong lĩnh vực này.

2 – Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin

Chuyên ngành Công nghệ Thông tin (CNTT) có tên tiếng Anh là Information Technology (IT). Đây là ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm để lưu trữ, chuyển đổi, xử lý thông tin. Dưới đây Aten đã tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin mà bạn cần nắm vững:

a – Các thuật toán

  • Multiplication (n): Phép nhân
  • Numeric (a): Số học, thuộc về số học
  • Operation (v,n): Thao tác
  • Output (n): Ra, đưa ra
  • Perform (v): Tiến hành, thi hành
  • Process (v,n): Xử lý
  • Processor (n): Bộ xử lý
  • Pulse (v,n): Xung
  • Register (v,n): Thanh ghi, đăng ký
  • Signal (n): Tín hiệu
  • Solution (n): Giải pháp, lời giải
  • Store (v): Lưu trữ
  • Subtraction (n): Phép trừ
  • Switch (v,n): Chuyển
  • Tape (n): Ghi băng, băng
  • Terminal (n): Máy trạm
  • Transmit (v): Truyền
  • Abacus (n): Bàn tính
  • Allocate (v): Phân phối
  • Analog (a): Tương tự
  • Application (a): Ứng dụng
  • Binary (a,n): Nhị phân, thuộc về nhị phân
  • Calculation (n): Tính toán
  • Command (v,n): Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
  • Dependable (a): Có thể tin cậy được
  • Devise (v): Phát minh
  • Different (a): Khác biệt
  • Digital (a): Số, thuộc về số
  • Etch (v): Khắc axit
  • Experiment (v,n): Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
  • Remote Access (n): Truy cập từ xa qua mạng
  • Computerize (v): Tin học hóa
  • Storage (n): lưu trữ

b – Cấu trúc máy móc

  • Alloy (n): Hợp kim
  • Bubble memory (n): Bộ nhớ bọt
  • Capacity (n): Dung lượng
  • Core memory (n): Bộ nhớ lõi
  • Dominate (v): Thống trị
  • Ferrite ring (n): Vòng nhiễm từ
  • Horizontal (a,n): Ngang, đường ngang
  • Inspiration (n): Sự cảm hứng
  • Intersection (n): Giao điểm
  • Detailed (a): chi tiết
  • Respective (a): Tương ứng
  • Retain (v): Giữ lại, duy trì
  • Gadget (n): đồ phụ tùng nhỏ
  • Semiconductor memory (n): Bộ nhớ bán dẫn
  • Unique (a): Duy nhất
  • Vertical (a,n): Dọc; đường dọc
  • Wire (n): Dây điện
  • Matrix (n): Ma trận
  • Microfilm (n): Vi phim
  • Noticeable (a): Dễ nhận thấy
  • Phenomenon (n): Hiện tượng
  • Position (n): Vị trí
  • Prediction (n): Sự tiên đoán, lời tiên đoán
  • Quality (n): Chất lượng
  • Quantity (n): Số lượng
  • Ribbon (n): Dải băng
  • Set (n): Tập
  • Spin (v): Quay
  • Strike (v): Đánh, đập
  • Superb (a): Tuyệt vời, xuất sắc
  • Supervisor (n): Người giám sát
  • Thermal (a): Nhiệt
  • Train (n): Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi
  • Translucent (a): Trong mờ
  • Configuration (n): Cấu hình
  • Implement (v): công cụ, phương tiện
  • Disk (n): Đĩa
  • Acoustic coupler (n): bộ ghép âm
  • Multiplexer (n): bộ dồn kênh

c – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về hệ thống dữ liệu

  • Alternative (n): Sự thay thế
  • Apt (v): Có khả năng, có khuynh hướng
  • Beam (n): Chùm
  • Chain (n): Chuỗi
  • Clarify (v): Làm cho trong sáng dễ hiểu
  • Coil (v,n): Cuộn
  • Condense (v): Làm đặc lại, làm gọn lại
  • Describe (v): Mô tả
  • Dimension (n): Hướng
  • Drum (n): Trống
  • Electro sensitive (a): Nhiễm điện
  • Electrostatic (a): Tĩnh điện
  • Expose (v): Phơi bày, phô ra
  • Guarantee (v,n): Cam đoan, bảo đảm
  • Demagnetize (v) Khử từ hóa
  • Intranet (n): mạng nội bộ
  • Hammer (n): Búa
  • Individual (a,n): Cá nhân, cá thể
  • Inertia (n): Quán tính
  • Alphanumeric data (n): Dữ liệu chữ-số
  • Establish (v): Thiết lập
  • Permanent (a): Vĩnh viễn
  • Diverse (a): Nhiều loại
  • Sophisticated (a): Phức tạp
  • Monochromatic (a): Đơn sắc
  • Blink (v): Nhấp nháy
  • Dual-density (n): Dày gấp đôi
  • Shape (n): Hình dạng
  • Curve (n): Đường cong
  • Plotter (n): Thiết bị đánh dấu
  • Tactile (a): Thuộc về xúc giác
  • Virtual (a): Ảo
  • Compatible (a): tương thích
  • Protocol (n): Giao thức
  • Database (n): cơ sở dữ liệu
  • Circuit (n): Mạch
  • Software (n): phần mềm
  • Hardware (n): Phần cứng
  • Multi-user (a): Đa người dùng
  • Operating system (OS) (n): Hệ điều hành

d – Từ vựng về phần mềm trong lĩnh vực Công Nghệ Thông Tin

  • Irregularity (n): Sự bất thường
  • Command (n): Lệnh (trong máy tính)
  • Circuit (n): Mạch
  • Complex (a): Phức tạp
  • Component (n): Thành phần
  • Computer (n): máy tính
  • Computerized (a): Tin học hóa
  • Convert (a): Chuyển đổi
  • Demagnetize (n): Khử từ hóa
  • Device (n): Thiết bị
  • Decision (n): Quyết định
  • Division (n): Phép chia
  • Minicomputer (n): Máy tính thu nhỏ
  • Data (n): Dữ liệu
  • Binary (n):Nhị phân
  • Pulse (n): Xung (điện)

e – Từ vựng về mạng và bảo mật mạng

  • Broadband internet/broadband (n): mạng băng thông rộng
  • Firewall (n): tường lửa
  • ISP (Internet Service Provider) (n): Nhà phân phối dịch vụ Internet
  • The Internet (n): Internet
  • Web hosting (n): Dịch vụ thuê máy chủ
  • Website (n): Trang web
  • Wireless internet/ WiFi (n): không dây
  • Để duyệt web: Lướt web (để tìm kiếm)
  • Download (v): Tải xuống
  • Upload (v): Tải lên
  • Domain (n): tên miền
  • Cloud (n): điện toán đám mây
  • IP Address (n): Địa chỉ IP (giao thức internet)
  • Exploit (v): tấn công lỗ hổng mạng
  • Breach (n): lỗ hổng dữ liệu / vi phạm dữ liệu
  • Malware (n): phần mềm độc hại (virus)
  • Worm (n): sâu máy tính
  • Spyware (n): phần mềm gián điệp

f – Nghề nghiệp trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin

  • Computer analyst (n): Nhà phân tích máy tính
  • Computer scientist (n): Nhà khoa học máy tính
  • Computer Programmer (n): Lập trình viên
  • Database Administrator (n): Quản trị cơ sở dữ liệu
  • Data scientist (n): Nhà khoa học dữ liệu
  • Network administrator (n): Quản trị mạng
  • Software developer (n): Lập trình viên phần mềm
  • Software Tester (n): Nhà kiểm thử phần mềm
  • Web developer (n): Lập trình viên Web
  • User experience designer (n): Nhà thiết kế giao diện người dùng

g – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khác của Công Nghệ Thông Tin

  • Graphics (n): đồ họa
  • Employ (v): thuê (ai đó)
  • Oversee (v): quan sát
  • Available (adj): dùng được, có hiệu lực
  • Drawback (n): trở ngại, hạn chế
  • Research (v,n): nghiên cứu
  • Enterprise (n): tập đoàn, công ty
  • Perform (v): Tiến hành, thi hành
  • Trend (n): Xu hướng
  • Replace (v): thay thế
  • Expertise (n): thành thạo, tinh thông
  • Instruction (n): chỉ thị, chỉ dẫn

3 – 4 Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin

Để việc học và tra cứu từ vựng tiếng Anh về Công Nghệ Thông Tin trở nên dễ dàng hơn, hãy không bỏ qua 4 từ điển chuyên ngành dưới đây.

Website English for IT

Trang web English for IT là một trong những trang được nhiều anh em IT sử dụng nhất. Bên cạnh việc cung cấp tính năng dịch văn bản, English for IT còn cung cấp một kho tài liệu và bài giảng trực tuyến liên quan đến lĩnh vực Công nghệ Thông tin. English for IT sẽ giúp bạn học tiếng Anh và củng cố kiến thức chuyên môn đồng thời.

English Study Pro

English Study Pro là một phần mềm từ điển tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin dành cho PC. Điểm đặc biệt của phần mềm này là kho từ vựng lớn (hơn 30.000 từ vựng kèm phát âm và 2000 từ có hình ảnh minh họa). English Study Pro sẽ giúp bạn luyện cả 2 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và mang lại nhiều ích lợi cho anh em IT.

Tải phần mềm ở đây

Tflat Offline

Tflat Offline là một trong những phần mềm được dân IT ưa chuộng nhất hiện nay. Ngoài việc hỗ trợ dịch song ngữ Việt – Anh, Tflat Offline còn giúp bạn luyện nghe tiếng Anh theo từng cấp độ từ dễ đến khó. Đặc biệt, bạn có thể sử dụng phần mềm này ngay cả khi không có kết nối internet.

Tải Tflat Offline tại đây:

  • CH Play
  • App Store

Oxford Dictionary

Cuối cùng, nếu bạn đang học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin, đừng bỏ qua Từ điển Oxford. Từ điển Oxford cho phép bạn điều chỉnh tốc độ dịch, dịch tự động và chỉnh sửa dữ liệu từ vựng đã lưu trong kho.

Trên đây là tổng hợp một số kiến thức và từ vựng cơ bản liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin.

Nếu bạn có hứng thú với ngành này, đừng bỏ qua các tài liệu mà tôi đã đề cập trong bài viết. Hoặc bạn cũng có thể mở rộng vốn từ tiếng Anh của mình về chuyên ngành này. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.

Hãy không quên like, share bài viết này và tiếp tục theo dõi Aten để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài