Có nhiều cách để diễn đạt sự vui vẻ trong tiếng Anh, và sử dụng từ vựng phù hợp sẽ làm cho giao tiếp trở nên hiệu quả hơn.
Trong bài viết này, Aten sẽ giới thiệu hơn 50 danh từ, tính từ và thành ngữ phổ biến miêu tả niềm vui và hạnh phúc trong tiếng Anh, giúp bạn linh hoạt trong mọi tình huống giao tiếp.
Hãy cùng mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của mình qua những ví dụ thú vị và các bài tập ngắn được cung cấp dưới đây.
Khám Phá Thêm:
- Bộ Từ Vựng 101+ Diễn Đạt Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề (2023)
1. Nghĩa Của Cụm Từ ‘Vui Vẻ’ Trong Tiếng Anh
Vui Vẻ là một tính từ tích cực, miêu tả trạng thái hạnh phúc, sự phấn khích trong tâm hồn con người. Cụ thể hơn, niềm vui vẻ là trạng thái cảm xúc khi ta tận hưởng niềm hạnh phúc, sự hân hoan, và thoải mái trong những sự kiện và hoạt động của cuộc sống.
Diễn đạt Ý Nghĩa Của Vui Vẻ Tiếng Anh qua nhiều phương tiện khác nhau, phù hợp với từng tình huống cụ thể.
Như vậy, vui vẻ tiếng Anh có nghĩa là gì?
Vui Vẻ Tiếng Anh có thể hiểu là happy, cheerful, hoặc jolly.
Có những từ quen thuộc được sử dụng, nhưng liệu còn từ vựng nào để diễn đạt cảm xúc vui vẻ và hạnh phúc không nhỉ?
Dưới đây là những từ ngữ giúp bạn biểu đạt trạng thái vui vẻ và hạnh phúc với nhiều sắc thái khác nhau.
2. Từ điển tính từ tiếng Anh thể hiện sự vui vẻ
Cảm xúc vui vẻ có nhiều cấp độ khác nhau. Các từ vựng liên quan đến tình trạng thích thú này rất đa dạng và có thể linh hoạt sử dụng trong nhiều loại câu, đối thoại tiếng Anh.
Hãy cùng Aten ghi chép những từ vựng mới kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt, và ôn lại những từ đã biết.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Aglow | /əˈɡləʊ/ | Vui tươi, hớn hở |
Blissful | /ˈblɪs.fəl/ | Cực kỳ hạnh phúc |
Buoyant | /ˈbɔɪ.ənt/ | Vui vẻ, hớn hở |
Cheerful | /ˈtʃɪə.fəl/ | Vui vẻ |
Contented | /kənˈten.t̬ɪd/ | Hài lòng, vừa lòng, vừa ý, toại nguyện |
Delighted | /dɪˈlaɪ.tɪd/ | Vui mừng |
Ebullient | /ɪbˈʊl.i.ənt/ | Phấn khích, tràn đầy năng lượng |
Ecstatic | /ɪkˈstæt.ɪk/ | Vô cùng hạnh phúc |
Elated | /iˈleɪ.t̬ɪd/ | Rất hạnh phúc, phấn khởi |
Euphoric | /jʊˈfɔr·ɪk, -ˈfɑr-/ | Hưng phấn |
Exuberant | /ɪɡˈzjuː.bər.ənt/ | Hồ hởi, vui biểu lộ rõ ra bên ngoài |
Glad | /ɡlæd/ | Vui mừng |
Gleeful | /ɡliː/ | Hân hoan |
Happy | /ˈhæp.i/ | Vui mừng |
Jolly | /ˈdʒɒl.i/ | Vui vẻ |
Jovial | /ˈdʒoʊ.vi.əl/ | Vui vẻ, vui tính |
Overjoyed | /ˌəʊ.vəˈdʒɔɪd/ | Vui mừng khôn xiết |
Pleased | /pliːzd/ | Vừa lòng |
Thrilled | /θrɪld/ | Vui sướng, rộn ràng |
Upbeat | /ʌpˈbiːt/ | Tràn đầy hi vọng và niềm vui |
3. Từ điển danh từ tiếng Anh về niềm vui
Ngoài các tính từ mô tả sự vui vẻ và hạnh phúc trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các danh từ liên quan đến niềm vui để làm cho câu chuyện của bạn trở nên phong phú và thú vị hơn.
Nghĩa của niềm vui trong tiếng Anh là gì? Hãy chọn danh từ phù hợp với ngữ cảnh sử dụng.
Hãy tham khảo 20 danh từ chỉ niềm vui của con người được liệt kê dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Bliss | /blɪs/ | Niềm hạnh phúc, niềm vui to lớn |
Cheerfulness | /ˈtʃɪə.fəl.nəs/ | Sự vui vẻ |
Contentment | /kənˈtent.mənt/ | Sự vui lòng, sự mãn nguyện |
Delight | /dɪˈlaɪt/ | Niềm vui sướng, hân hoan |
Delirium | /dɪˈlɪr.i.əm/ | Cực kỳ phấn khích, hạnh phúc |
Euphoria | /juːˈfɔː.ri.ə/ | Niềm hạnh phúc |
Exaltation | /ˌeɡ.zɒlˈteɪ.ʃən/ | Trạng thái cực kỳ hạnh phúc |
Exhilaration | /ɪɡˌzɪl.əˈreɪ.ʃən/ | Sự vui vẻ, vui lòng, phấn khởi |
Exuberance | /ɪɡˈzjuː.bər.əns/ | Sự phấn khởi |
Felicity | /fəˈlɪs.ə.ti/ | Hạnh phúc |
Gladness | /ˈɡlæd.nəs/ | Sự vui mừng |
Happiness | /ˈhæp.i.nəs/ | Niềm hạnh phúc |
Joy | /dʒɔɪ/ | Sự vui mừng, vui sướng |
Joyfulness | /ˈdʒɔɪ.fəl.nəs/ | Sự vui sướng, hân hoan |
Jubilation | /ˌdʒuː.bəlˈeɪ.ʃən/ | Sự hân hoan, mừng rỡ |
Merriment | /ˈmer.i.mənt/ | Niềm vui |
Pleasure | /ˈpleʒ.ər/ | Sự vui thích, sự hài lòng |
Rapture | /ˈræp.tʃər/ | Sự sung sướng, vui vẻ |
Satisfaction | /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ | Sự vui lòng |
Thrill | /θrɪl/ | Sự phấn khích, vui mừng |
4. Hơn 50 thành ngữ tiếng Anh diễn đạt niềm vui vẻ, hạnh phúc
Trong các tình huống thích hợp, ngoài việc sử dụng từ ngữ thông thường, bạn có thể mô tả cảm xúc vui vẻ thông qua các thành ngữ (idiom) để truyền đạt niềm vui một cách sinh động và sâu sắc hơn trong tiếng Anh.
Tuy nhiên, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để diễn đạt niềm vui một cách phù hợp nhất.
Khám Phá Thêm: Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các thành ngữ về niềm vui trong tiếng Anh. Mỗi thành ngữ đi kèm với giải nghĩa tiếng Việt và ví dụ chi tiết để giúp bạn nhớ và áp dụng một cách nhanh chóng.
Idiom | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
Cry out of happiness | Khóc lên vì sung sướng, hạnh phúc | The soldier cried out of happiness when he was reunited with his family after being deployed overseas. |
Full of the joys of spring | Rất vui và hạnh phúc, năng lượng căng tràn | Because I have applied successfully to my favorite company, I feel like full of joys of spring. |
Grin from ear to ear | Cười lớn, cười toe toét | The champion team is grinning from ear to ear during the award ceremony. |
Happy as a clam at high tide | Rất mãn nguyện, vui sướng | Going back to his hometown, the old man is happy as a clam at high tide. |
Happy as Larry | Đang trong một trạng thái tinh thần tốt | The retired couple is happy as Larry living in their small house near the beach. |
Happy camper | Chỉ người rất hài lòng, thỏa mãn với hiện trạng của bản thân | They are not happy campers now because their flight has been cancelled and they have to wait for 2 hours. |
Have a whale of a time | Thể hiện một người đang có nhiều thời gian tuyệt vời, vui vẻ trong cuộc sống | Helen spent her summer holiday in Vietnam after a year of stressful work and had a whale of a time there. |
In a good mood | Đang rất vui vẻ | The weather is so much cooler so today Lyn is in a good mood. |
In Good Spirits / In High Spirits | Rất lạc quan và hạnh phúc, bắt nguồn từ những điều tích cực hoặc sự thành công | After receiving good news about her disease from the doctor, the patient was in good spirits. |
In seventh heaven | Trạng thái hạnh phúc, vui sướng vô cùng | After knowing that they had won 7 millions dollars, the lottery winner is in seventh heaven. |
In stitches | Cười hả hê | During the show, the comedian had the audience in stitches with his jokes |
Jump for joy | Rất hạnh phúc, nhảy dựng lên vì vui mừng | The little girl jumped for joy when she received a kitten for her birthday. |
Like a dog with two tails | Hạnh phúc tột độ, cực kỳ vui sướng | If John informs the news, his son will be like a dog with two tails. |
Music to your ears | Niềm vui khi nhận được tin mừng hoặc một điều khiến bạn cảm thấy hạnh phúc | The sound of waves crashing on the shore is music to my ears. |
On cloud nine | Cảm xúc hạnh phúc, sung sướng, vui mừng hoặc hào hứng một cách cực kỳ mạnh mẽ | Linh is on cloud nine right after she receives the scholarship to study in France. |
On top of the world | Rất hạnh phúc, cảm thấy tuyệt vời | The climber felt on top of the world when they finally reached the summit of the mountains. |
Over the moon | Vô cùng hạnh phúc, vui sướng | Anna has got the highest score for the test. She is over the moon now. |
Paint the town red | Rất hạnh phúc và sẽ đi ăn mừng điều gì đó với bạn bè hoặc người thân,… | Steve and his friends are going to paint the town red to celebrate their graduation tonighttonigh. |
Stars in one’s eyes | Vui vẻ, lạc quan, không lo nghĩ | The children looked up at the Christmas tree, stars of excitement and joy shining in their eyes. |
Thrilled to bits | Hết sức hài lòng | Sam and his wife are thrilled to bits with the transformation of their old apartment. |
Tickled pink | Rất vui và hài lòng hay cảm thấy phấn khởi vì một điều gì đo | The employee is tickledticked pink since she met all sales goals of this month. |
To make one’s day | Làm cho ai đó trở nên vui vẻ, hạnh phúc, cảm thấy tốt hơn nhiều | Helping someone in need is a great way to make their day. |
Walking on air | Cảm thấy rất phấn khích, hạnh phúc | The girls are attending their favorite singers’ concert thus they are walking on air. |
5. Bài Tập Thực Hành Với Từ Vựng Về Niềm Vui Trong Tiếng Anh
Sau khi thu thập từ vựng và thành ngữ thú vị về niềm vui tiếng Anh, hãy cùng hoàn thành những bài tập ngắn dưới đây để thực hành và hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng này.
Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống trong những câu sau đây:
- On their way to the circus, the children were ______. The _____ of finally reaching the top of the mountain after a long and difficult climb was indescribable. Jim bounced into the office, he started his day with full of _____. The little boy _____ when he opened his presents on Christmas morning. I felt a sense of _____ as I watched the sun rise over the horizon. The fan was over _____ when her favorite band came to town. He’s been on __________ ever since his crush agreed to go on a date with him. She’s just found out about the big fine for her small mistakes and she’s not a _______. The ____ crowd cheered as the home team won the game. The parents _____ when they found their daughter had been safe after the accident. The news of the peace treaty was greeted with _____ by the people of both countries. The _____ puppy jumped up and down, wagging its tail, as its owner came home. The parents are ____ when they welcomed their first child into the world. The small family found _____ in their simple life together. The runner felt a sense of ____ as she crossed the finish line and achieved the world record.
Bạn có thể tham khảo gợi ý câu trả lời cho những câu trên, tùy thuộc vào từng câu có thể có nhiều đáp án phù hợp.
Đáp Án:
- In good spiritsspirts / In high spirits. Exhilaration The joys of spring. Grinned from ear to ear Rapture the moon. Cloud nine / Top of the world. Happy camper. Gleeful Cried out of happiness Jubilation Exuberant overjoyed Contentment euphoria
Phần Kết
Tổng hợp từ vựng và những thành ngữ phổ biến về niềm vui trong tiếng Anh, bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và biểu đạt niềm vui một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.
Hãy đồng hành cùng Aten để không bỏ lỡ những series về từ vựng thú vị và hữu ích cho cuộc sống của bạn.
Đừng quên chia sẻ với bạn bè để cùng nhau nâng cao khả năng học tập một cách hiệu quả nhất.