Chủ đề gia đình là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong giao tiếp, trong các kỳ thi hoặc khi giới thiệu về gia đình. Hãy cùng Aten khám phá từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình bạn nhé.
1. Các Loại Gia Đình – Tiếng Anh Về Gia Đình
family |
Gia đình nói chung |
immediate family |
Gia đình ruột thịt( gồm cha mẹ và anh chị em ruột) |
nuclear family |
Gia đình sơ cấp (gia đình chỉ có vợ chồng và con cái) |
extended family |
Đại gia đình |
dysfunctional family |
Gia đình bất hòa |
2. Từ Vựng Tiếng Anh Các Thành Viên Trong Gia Đình
2.1 Thành Viên Trong Gia Đình Nhỏ (Gia Đình Hạt Nhân)
father |
ˈfɑːðə |
bố |
son |
sʌn |
Con trai |
brother |
ˈbrʌðə |
Anh trai |
husband |
ˈhʌzbənd |
người chồng |
mother |
ˈmʌðə |
mẹ |
daughter |
ˈdɔːtə |
Con gái |
sister |
ˈsɪstə |
em gái |
wife |
waɪf |
người vợ |
2.2 Thành Viên Trong Gia Đình Mở Rộng (Gia Đình Mở Rộng)
Great-great grandfather |
greɪt-greɪt ˈgrændˌfɑːðə |
Kỵ |
Great grandfather |
greɪt ˈgrændˌfɑːðə |
Cụ |
Grandfather |
ˈgrændˌfɑːðə |
Ông nội |
Grandson |
ˈgrænsʌn |
Cháu trai |
Great grandson |
greɪt ˈgrænsʌn |
Cháu chắt trai |
Great grandmother |
greɪt ˈgrænˌmʌðə |
Cụ Ngoại |
Grandmother |
ˈgrænˌmʌðə |
Bà ngoại |
Granddaughter |
ˈgrænˌdɔːtə |
Cháu gái nội |
uncle |
ˈʌŋkl |
Chú |
aunt |
ɑːnt |
cô |
cousin |
ˈkʌzn |
anh chị em họ |
nephew |
ˈnɛvju(ː) |
cháu trai |
niece |
niːs |
cháu gái |
father-in-law |
ˈfɑːðərɪnlɔː |
bố chồng hoặc bố vợ |
mother-in-law |
ˈmʌðərɪnlɔː |
mẹ chồng |
son-in-law |
ˈsʌnɪnlɔː |
con rể |
daughter-in-law |
ˈdɔːtərɪnlɔː |
con dâu |
brother-in-law |
ˈbrʌðərɪnlɔː |
anh rể |
sister-in-law |
ˈsɪstərɪnlɔː |
chị dâu |
stepfather |
ˈstɛpˌfɑːðə |
cha dượng |
stepmother |
ˈstɛpˌmʌðə |
mẹ kế |
stepson |
ˈstɛpsʌn |
con trai riêng |
stepdaughter |
ˈstɛpˌdɔːtə |
con gái riêng |
stepsister |
ˈstɛpˌsɪstə |
chị kế |
stepbrother |
ˈstɛpˌbrʌðə |
anh của mẹ kế |
3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình Nói Chung
Generation |
ˌʤɛnəˈreɪʃən |
Thế hệ |
Ancestor |
ˈænsɪstə |
Tổ tiên |
Descendant |
dɪˈsɛndənt |
Con cháu |
Predecessor |
ˈpriːdɪsɛsə |
Tiền nhiệm |
Successor |
səkˈsɛsə |
Người kế vị |
Precede |
pri(ː)ˈsiːd |
Đứng trước |
Proceed |
prəˈsiːd |
Tiến hành |
Succession |
səkˈsɛʃən |
Kế vị |
fraternal |
frəˈtɜːnl |
Hội anh em |
flesh and blood |
flɛʃ ænd blʌd |
Máu mủ, ruột thịt |
grown-up |
ˈgrəʊnʌp |
Đã lớn đã trưởng thành |
heritage |
ˈhɛrɪtɪʤ |
Di sản, tài sản thừa kế |
half-brother/sister |
ˈhɑːfˌbrʌðə/ˈsɪstə |
Anh/chị/em cùng cha khác mẹ |
identical twin |
aɪˈdɛntɪkəl twɪn |
Sinh đôi |
infant |
ˈɪnfənt |
Trẻ sơ sinh |
inherit (Verd) |
ɪnˈhɛrɪt (Verd) |
Thừa hưởng, thừa kế |
matrimony( Noun) |
ˈmætrɪməni( naʊn) |
Hôn nhân, đã kết hôn |
Mr. |
Mr. |
quý ông (sử dụng cho nam giới, không phân biệt đã kết hôn hay chưa |
Mrs. |
Mrs. |
Thương dùng cho phụ nữ còn độc thân |
Ms. ~Miss |
Ms. ~mɪs |
Cả hai đều có thể dùng với những người phụ nữ chưa rõ trạng thái kết hôn hoặc họ không muốn công khai |
Offspring |
ˈɒfsprɪŋ |
Con cái |
4. Mối Quan Hệ Trong Gia Đình – Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình
Vocabulary |
Meaning |
Example |
Divorced |
Ly dị |
Jennifer is divorced |
Engaged |
Đính hôn |
Helen is engaged to be married next June. She’s making plans for the wedding. |
Married |
đã kết hôn |
I’ve been married for over 25 years. I consider myself lucky. |
Separated |
Ly thân |
In many countries |
Single |
Độc thân |
He’s a single man living in New York. |
Widowed |
Góa phụ |
Hank became widowed last year. He hasn’t been the same since. |
Start / end a relationship with someone |
Bắt đầu/kết thúc mối quan hệ với một ai đó |
I think we should end our relationship. We’re not happy with each other. |
Cảm ơn mọi người đã dành thời gian nghiên cứu và tham khảo bộ từ vựng trên, nếu mọi người thấy hữu ích và có thể áp dụng ngay cho bản thân, mọi người có thể chia sẻ hoặc bình luận vào bài viết để chúng tôi có thêm những bài viết hữu ích hơn nữa sau này nhé.Chúc bạn có những phút giây học tập và nghiên cứu hiệu quả với chuyên đề từ vựng tiếng Anh về gia đình.