100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH GIÁO DỤC QUAN TRỌNG – CẬP NHẬT 2022-2025

100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH GIÁO DỤC QUAN TRỌNG – CẬP NHẬT 2022-2025

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục – Lĩnh vực Giáo dục là một trong những chủ đề rất phổ biến và quen thuộc khi học tiếng Anh và trong các kỳ thi tiếng Anh phổ biến như Ielts, Toefl hay Toeic… Hãy cùng Aten tìm hiểu những kiến thức từ vựng hữu ích dưới đây nhé

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục phân chia theo các cấp

  • Trường tiểu học: Primary School.
  • Trường trung học cơ sở: Junior high school.
  • Trường trung học phổ thông: High school.
  • Trường nội trú: Boarding school.

[FREE] NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH GIÁO DỤC

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục trong trường học

  • Presentation: thuyết trình
  • To make progress: tiến bộ
  • Evaluate: đánh giá
  • Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
  • Fellowship: học bổng (dành cho nghiên cứu sinh)
  • College: trường cao đẳng, đại học…
  • Eager beaver: người chăm học
  • Literate: biết chữ, biết đọc biết viết
  • Specialist: chuyên gia
  • Certificate: chứng chỉ
  • Illiterate: mù chữ
  • Dissertation: bài luận (dành cho tốt nghiệp)
  • Bookworm: mọt sách
  • Principal: hiệu trưởng
  • Revise: ôn lại
  • Seminar: hội nghị chuyên đề, hội thảo
  • Attendance: sự tham dự
  • Teacher’s pet: học sinh cưng của thầy cô
  • Internship: thực tập
  • Undergraduate: người chưa tốt nghiệp
  • Assignment: bài tập về nhà
  • Distance learning: học từ xa
  • Sciences: các môn khoa học tự nhiên
  • Postgraduate: sau đại học
  • Degree: bằng cấp
  • Vocational: dạy nghề
  • Debate: tranh luận
  • Tutor: gia sư
  • Doctorate: học vị tiến sĩ
  • Coeducational: trường học cho cả nam và nữ
  • Concentrate: tập trung
  • Achieve: đạt được
  • Diploma: bằng cấp
  • Qualification: chứng chỉ
  • Laboratory: phòng thí nghiệm
  • Tuition fee: học phí
  • Comprehension: sự hiểu biết
  • Curriculum: chương trình học
  • Lecture: bài giảng
  • Theory: học thuyết
  • Peer: bạn đồng trang lứa
  • Truant: trốn học
  • Graduate: người đã tốt nghiệp
  • Thesis: luận văn
  • Scholarship: học bổng
  • Discipline: khuôn khổ, nguyên tắc
  • Boarding school: trường nội trú
  • Analyse: phân tích
  • Professor: giáo sư
  • Higher education: các bậc học từ đại học trở đi
  • array of archived documents: một dãy các tư liệu lưu trữ
  • academic qualifications: bằng cấp
  • Assiduity: sự chăm chỉ
  • accredited / accreditation: kiểm định chất lượng
  • Abolish/erase/eradicate: xóa bỏ/hủy bỏ
  • Administration: quản lý
  • academic record: thành tích khoa học
  • Awareness/perception: nhận thức
  • Advocate/support/concur with: ủng hộ
  • a plethora of sources: vô số các nguồn tư liệu
  • academic transcript /grading schedule /results certificate: bảng điểm
  • Garner success: đạt được thành công
  • geography: địa lý
  • grade: điểm
  • graduate: sau đại học
  • guidance and counseling: hướng dẫn và tư vấn
  • graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
  • group work: theo nhóm
  • withdraw from/drop the course: Bỏ khóa học

3. Từ ngữ và cụm từ thường được ứng dụng trong lĩnh vực giáo dục

An education system equal to the challenge of the new free market economy Một hệ thống giáo dục đáp ứng được những thách thức của nền kinh tế thị trường tự do mới
Academic (a, n) Học thuật (a), học giả (n)
“grossly pro-rich” imbalance of subsidies going to better-off pupils Sự mất cân bằng phần lớn là thiên giàu về khoản trợ cấp chỉ dành cho học sinh khá giả
Primary education Giáo dục tiểu học
Secondary education Giáo dục trung học
Junior / lower secondary education Giáo dục trung học cơ sở
Senior / upper secondary education Giáo dục trung học phổ thông
Tertiary education  Giáo dục đại học
Teaching standard Trình độ / chất lượng giảng dạy
Vocational training Đào tạo nghề
To bridge the skills gap Thu hẹp khoảng cách kĩ năng
Graduates without marketable skills Sinh viên tốt nghiệp mà không có kĩ năng thực tế / kĩ năng thị trường đòi hỏi
To prize education above almost any other aspect of cultural life Đề cao giáo dục lên hầu hết các khía cạnh khác của đời sống văn hóa
The “leading national policy” “Quốc sách hàng đầu”
To employ teachers without adequate qualifications Tuyển dụng các giáo viên thiếu / không đủ / không có trình độ chuyên môn
The lack of equipment and materials Tình trạng thiếu trang thiết bị và tài liệu
Enrolment ratio / school enrolment Tỷ lệ nhập học / đăng ký nhập học
To update the education system Cập nhật / cải thiện hệ thống giáo dục
To extend the hours of a school day Kéo dài thời gian / giờ học trong ngày
The current system of double or treble “shifts” Hệ thống giáo dục hiện hành với ca 2 và ca 3
A massive program of school building and upgrading Một chương trình quy mô / lớn nhằm xây dựng và nâng cấp trường học
To overhaul the whole training system Rà soát lại toàn bộ hệ thống đào tạo
To ensure teaching quality Đảm bảo chất lượng giảng dạy
To spend more on textbooks and school equipment Chi nhiều hơn cho sách giáo khoa và thiết bị trường học (tăng đầu tư / chi phí)
To introduce subsidies to help poorer students Áp dụng / đưa ra / thực hiện các khoản trợ cấp để giúp học sinh nghèo
To step up to the challenge Đương đầu với khó khăn
To have the vision and management capabilities Có tầm nhìn và khả năng quản lý
The crisis inside its schools and universities Cuộc khủng hoảng trong các trường học và trường đại học
To have the foresight to wrestle with the problem in a progressive way Có tầm nhìn để đối mặt / giải quyết vấn đề một cách tích cực
To generate a creative, energetic, high-performing population Tạo ra nguồn nhân lực / 1 thế hệ con người sáng tạo, năng động và có khả năng làm việc hiệu quả
Public / state school Trường công lập
Private school Trường tư thục
Semi-private school Trường bán công
People-founded / funded school Trường dân lập
To meet the demands of Đáp ứng các nhu cầu của
To ease the pressure on Vietnam’s education system Giảm bớt áp lực lên hệ thống giáo dục của Việt Nam
To sharpen class distinctions Làm trầm trọng thêm / làm sâu sắc thêm sự phân biệt tầng lớp
Shortage of schools Tình trạng thiếu trường học
A shortfall of teachers Tình trạng thiếu  hụt giáo viên
The required teaching qualifications Trình độ giảng dạy được yêu cầu
The Ministry of Education and Training’s secondary-school department Vụ Trung học thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo
To follow state curriculum and use state-sanctioned books  Tuân thủ / Theo chương trình học quốc gia và sử dụng sách giáo khoa đã được nhà nước phê chuẩn
To receive a state certificate Được cấp chứng chỉ quốc gia
To soak up a tiny proportion of the student population Thu hút một phần rất nhỏ số học sinh sinh viên
To ease overcrowding in schools Giảm thiểu tình trạng quá tải trong các trường học
Literacy rate Tỉ lệ người biết chữ
Illiteracy rate Tỉ lệ người mù chữ
The school-age population Dân số trong độ tuổi đến trường
To levy assorted fees in addition to tuition Thu thêm các khoản phí ngoài tiền học phí
Drop-out rate Tỉ lệ bỏ học
To make education and training a priority Dành sự ưu tiên cho giáo dục và đào tạo
To increase the share of the budget for education Tăng phần ngân sách chi cho giáo dục
Teacher-training college Đại học Sư phạm
To waive tuition fee(s) Miễn học phí
A proposal to increase teacher’s salaries Một đề xuất tăng lương cho giáo viên
With flying colors  Đỗ đạt với điểm số cao
To have profound knowledge in  Có kiến thức sâu rộng về lĩnh vực nào đó
Comprehensive education Giáo dục toàn diện

Ở đây là tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục từ Aten. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn làm việc, học tập hiệu quả hơn. Aten còn nhiều bài viết khác về các lĩnh vực khác, hãy cùng khám phá ngay nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài