Bạn đã biết cách có một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, ngắn gọn nhưng vẫn gây ấn tượng chưa? Hãy cùng Aten khám phá những cách giới thiệu độc đáo và thu hút điểm, đặc biệt là trong phần thi IELTS Speaking nhé!
Chào hỏi bằng tiếng Anh
Khi chào hỏi ai đó, chúng ta có hai lựa chọn: ‘không chính thức’ – dành cho mối quan hệ thân thiết và ‘chính thức’ – áp dụng khi gặp người lạ lần đầu.
Trong trường hợp “không chính thức”, khi chúng ta chào hỏi những người đã gặp nhiều lần và tùy thuộc vào độ thân thiết, bạn hoàn toàn có thể sử dụng các cấu trúc dưới đây:
“Hi”
“Hello”
“What’s up?”
“Yo”
“Sup”
Trong trường hợp “chính thức”, khi gặp đối tác, đi phỏng vấn, hoặc tham gia thi IELTS Speaking,… hãy sử dụng các cấu trúc trang trọng hơn như sau:
“Good morning”
“Good afternoon”
“Nice to meet you”
Ngoài ra, sau câu chào mở đầu đó, hãy thêm chút những câu đùa nhẹ nhàng để tạo sự kết nối giữa bạn và người đối diện. Bạn có thể nói về thời tiết, hoặc bình luận về những sự kiện xung quanh như không gian quá ồn, quá đông,…
“It’s boiling hot today, isn’t it?”
“It’s freezing today, isn’t it?”
“It’s warm today, isn’t it?”
“It’s too crowded, isn’t it?”
“It’s too noisy, isn’t it?”
Giới thiệu tên bằng tiếng Anh
Trong trường hợp giao tiếp không chính thức, bạn có thể áp dụng các cấu trúc thông dụng như:
“My name is …”
“I am …”
Khi tham gia phần thi IELTS Speaking, giám khảo có thể hỏi bạn: “Mình nên gọi bạn là gì?” (Tôi nên gọi bạn là gì?). Để tiết kiệm thời gian cho cả bạn và giám khảo, bạn có thể đáp ngay bằng những câu hỏi mẫu:
“My name is … and you can call me …”
“My name is … but I go by the English name …”
Giới thiệu về độ tuổi bằng tiếng Anh
Các cấu trúc câu ngắn gọn và thú vị bạn có thể ứng dụng là:
“I’m + tuổi + years old”
“I’m over/ almost/ nearly + tuổi”
“I’ve just turned + tuổi + this month/last month”
“I’ll turn + tuổi + next month/in July”
Mở đầu với quê hương và nơi cư trú bằng tiếng Anh
Khi giới thiệu về quê hương, nếu bạn đã trưởng thành ở nơi bạn được sinh ra và hiện đang sinh sống tại đó, hãy nói:
“I’ve been living in … since I was born”
“I was born and raised in …”
“My hometown is … which is located in the north/south of Vietnam”
Nếu bạn không còn ở nơi bạn sinh ra, bạn có thể chia sẻ:
“I’m originally from … but now I’m based on …”
“I was born in … but I moved to … (time) years ago”
“I spent my childhood in … and moved to … (time) years ago”
Khi nói về địa chỉ hiện tại của bạn, hãy tránh đi quá chi tiết. Chỉ cần cung cấp thông tin cơ bản. Nếu bạn ở nhà trọ hoặc sống với gia đình, dưới đây là một số cách bạn có thể nói:
“I am sharing an apartment with 2 of my friends”
“I am renting a studio/an apartment on my own”
“I am living in a 4-storey house/an apartment with my family”
Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
Áp dụng những cấu trúc dưới đây để phần giới thiệu trở nên thú vị và đặc sắc hơn nhé:
“I grew up in a family of … (family members)”
“I am the only child”
“I have a brother/sister”
“I have 2 siblings with me being the first-born/the middle/the youngest”
“People say I am a spitting image of my mother/father”
“People say that I take after my mother/father”
Khám phá về sở thích qua tiếng Anh
Có vô số cách để mô tả sở thích của bạn một cách sáng tạo:
“One of my hobbies is … which … (added information)”
“I enjoy/love + V-ing”
“I am into …”
“I love to indulge in …”
Tiếp cận với học vấn qua tiếng Anh
Thay vì chỉ nói về lớp học và trường đại học, hãy sử dụng những câu mô tả sáng tạo như:
“I am in my senior/junior year in high school”
“I am completing my bachelor degree in … (major) in… (university)”
Giới thiệu về sự nghiệp bằng tiếng Anh
Nếu bạn đã ra khỏi thời sinh viên, thì có thể nói:
“I am a + (job)”
“I’ve been working for… (company name) for… (time) years”
Mở rộng câu trả lời về công việc với cấu trúc:“Nhiệm vụ của tôi liên quan đến…”
Giới thiệu về tính cách bằng tiếng Anh
Aten sẽ hướng dẫn bạn 3 cách để không giống với ứng viên khác và giúp bạn ghi điểm hơn trước mắt giám khảo.
“One thing you should know about me is that…”
“Many people may think that I am … but I am…”
“I consider myself as a …”
Tham khảo ngay các ví dụ dưới đây khi áp dụng cấu trúc đã nêu ở trên nhé!
“Good morning, my name is Trang and you can call me Angie. I am 29 years old and I’m originally from Hanoi but I’ve been moving toward Ho Chi Minh City for five years now. I’m living with my family of five including my parents, my brother, my husband and me. I’ve just turned 29 in January. My hobby is learning languages, which is luckily what I do for a living. I’ve been teaching for about five years now and I’m working on my own. About my personality, well to be honest, what you see is what you got. I’m a very open and sociable person.”
Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu cách tạo ra một phần giới thiệu bản thân tiếng Anh ấn tượng, thu hút và dễ dàng “điểm số” trong mọi tình huống, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS Speaking.
ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM HỌC MIỄN PHÍ VỀ TIẾNG ANH KINH DOANH TẠI Aten