Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực luật pháp là một phần quan trọng không chỉ đối với những người làm việc trong ngành mà còn với tất cả mọi người đang tham gia vào thị trường lao động. Hiểu biết sâu sắc về chủ đề này sẽ giúp bạn thực hiện công việc một cách dễ dàng hơn, đặc biệt trong việc giao tiếp với khách hàng, xử lý các hợp đồng và thỏa thuận khác. Cùng Aten khám phá từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật pháp ngay hôm nay!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực luật pháp
Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực luật pháp: Các quy định quan trọng
Act (ækt) |
Đạo luật |
Law (lɔː) |
Luật, luật lệ |
Code (kəʊd) |
Bộ luật |
By-law (ˈbaɪ lɔː) |
Luật địa phương |
Bill (bɪl) |
Dự luật |
Circular (ˈsɜːkjələ(r)) |
Thông tư |
Constitution (ˌkɒnstɪˈtjuːʃn) |
Hiến pháp |
Decree (dɪˈkriː) |
Nghị định, sắc lệnh |
Ordinance (ˈɔːdɪnəns) |
Pháp lệnh, sắc lệnh |
Civil law (ˈsɪvl lɔː) |
Luật dân sự/ luật hộ |
Criminal law (ˈkrɪmɪnl lɔː) |
Luật hình sự |
Adjective law (ˈædʒɪktɪv lɔː) |
Luật tập tục |
Admiralty Law/maritime law (ˈædmərəlti lɔː) |
Luật về hàng hải |
Consumer law (kənˈsjuːmə(r) lɔː) |
Luật tiêu dùng |
Commercial law (kəˈmɜːʃl lɔː) |
Luật thương mại |
Real estate law (ˈriːəl ɪsteɪt lɔː) |
Luật bất động sản |
Patent law (ˈpætnt lɔː) |
Luật bằng sáng chế |
Marriage and family law (ˈmærɪdʒ ənd ˈfæməli lɔː) |
Luật hôn nhân và gia đình |
International law (ˌɪntəˈnæʃnəl lɔː) |
Luật quốc tế |
Intellectual property law (ˌɪntəˌlektʃuəl ˈprɒpəti lɔː) |
Luật sở hữu trí tuệ |
Immigration law (ˌɪmɪˈɡreɪʃn lɔː) |
Luật di trú, nhập cư |
Health care law (ˈhelθ keə(r) lɔː) |
Luật y tế/ luật chăm sóc sức khỏe |
Land law (lænd lɔː) |
Luật ruộng đất |
Environment law (ɪnˈvaɪrənmənt lɔː) |
Luật môi trường |
Family law (ˈfæməli lɔː) |
Luật gia đình |
Từ vựng tiếng Anh về cơ quan hành pháp và tòa án: Tổ chức và quy trình
Advocate (ˈædvəkət) |
Luật sư |
Attorney in fact (əˈtɜːni ɪn fækt) |
Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân |
Attorney (əˈtɜːni) |
Luật sư |
Attorney at law (əˈtɜːni ət lɔː) |
Luật sư hành nghề |
Attorney general (əˈtɜːni ˈdʒenrəl) |
Luật sư/ ủy viên công tố liên bang, Bộ trưởng tư pháp |
District attorney (ˈdɪstrɪkt əˈtɜːni) |
Luật sư/ủy viên công tố bang |
Barrister (ˈbærɪstə(r)) |
Luật sư tranh tụng |
Court, law court, court of law (kɔːt) |
Tòa án |
Criminal court (ˈkrɪmɪnl kɔːt) |
Tòa hình sự |
Civil court (ˈsɪvl kɔːt) |
Tòa dân sự |
County court (ˈkaʊnti kɔːt) |
Tòa án quận |
Court of appeal / Appellate court (kɔːt əv əˈpiːl) |
Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm |
Court-martial ( kɔːt ˈmɑːʃl) |
Tòa án quân sự |
Court of claims (kɔːt əv kleɪm) |
Tòa án khiếu nại |
County attorney (kɔːt əˈtɜːni) |
Luật sư/ủy viên công tố hạt |
Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel
(ˈkaʊnsl fə(r) ðə ˌprɒsɪˈkjuːʃn) |
Luật sư bên nguyên |
Counsel for the defence/ defence counsel (ˈkaʊnsl fə(r) ðə dɪˈfens) |
Luật sư bào chữa |
Counsel (ˈkaʊnsl) |
Luật sư |
Executive power (ɪɡˈzekjətɪv ˈpaʊə(r)) |
Quyền hành pháp |
Executive (ɪɡˈzekjətɪv) |
Thuộc hành pháp (tổng thống/ thủ tướng) |
High court of justice (haɪ kɔːt əv ˈdʒʌstɪs) |
Tòa án tối cao |
Judicial power (dʒuˈdɪʃl ˈpaʊə(r)) |
Quyền tư pháp |
Judicial (dʒuˈdɪʃl) |
Thuộc tòa án (tòa án) |
Judge (dʒʌdʒ) |
Chánh án, quan tòa |
Lawyer (ˈlɔɪə(r)) |
Luật sư |
Legislative power (ˈledʒɪslətɪv ˈpaʊə(r)) |
Quyền lập pháp |
Legislative (ˈledʒɪslətɪv) |
Thuộc lập pháp (quốc hội) |
Magistrates’ court (ˈmædʒɪstreɪt kɔːt) |
Tòa sơ thẩm |
Magistrate (ˈmædʒɪstreɪt) |
Thẩm phán, quan tòa |
Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực tội phạm: Khía cạnh và thực tế
Suspect (səˈspekt) |
nghi phạm |
Arms dealers (ɑːmz ˈdiːlə(r)s) |
tội phạm buôn bán vũ khí |
A fine (faɪn) |
tiền phạt |
A ban (bæn) |
lệnh cấm |
Assault (əˈsɔːlt) |
kẻ tấn công người khác |
A drug dealer/ pusher (drʌɡ ˈdiːlə(r)s) |
kẻ bán thuốc chui |
A drug overdose (drʌɡ ˈəʊvədəʊs) |
sốc thuốc |
Be remanded in custody (bi rɪˈmɑːnd ɪn ˈkʌstədi) |
bị tạm giam |
Be released from custody (bi rɪˈliːs ɪn ˈkʌstədi) |
được phóng thích |
Burglary (ˈbɜːɡləri) |
kẻ ăn trộm đồ ở nhà dân |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề luật pháp đa dạng
Dispute |
Tranh chấp, tranh luận |
Lecturer |
Thuyết Trình Viên |
Be in the process of |
Trong tiến trình |
Letter of authority |
Giấy ủy quyền |
Activism (judicial) |
Tính tích cực (của thẩm phán, tòa án) |
Commercial term |
Thuật ngữ thương mại |
Acquit |
Xử trắng án, tuyên bố vô tội |
Certificate of origin |
Chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa) |
Bill of information |
Đơn kiện của công tố |
Delegate |
Đại biểu |
Legal benefit |
Lợi ích hợp pháp |
Dissenting opinion |
Ý kiến phản đối |
Decline to state |
Từ chối khai báo |
Income = revenue |
Doanh thu |
Depot |
Kẻ bạo quyền |
Fiscal Impact |
Ảnh hưởng đến ngân sách công |
Bench trial |
Phiên xét xử bởi thẩm phán |
Government bodies |
Cơ quan công quyền |
Designates |
Phân công |
Indictment |
Cáo trạng |
Lawsuit |
vụ kiện |
Organizer |
Người Tổ Chức |
Ordinance |
pháp lệnh |
Discovery |
Tìm hiểu |
Forfeitures |
Phạt nói chung |
Class action |
Vụ khởi kiện tập thể |
Fine |
phạt tiền |
Act of god |
thiên tai, trường hợp bất khả kháng |
Ex post facto law |
Luật có hiệu lực hồi tố |
High-ranking officials |
Quan chức cấp cao |
Decision of establishment |
quyết định thành lập |
Member of Congress |
Thành viên quốc hội |
Felony |
Trọng tội |
Violent felony |
Tội phạm mang tính côn đồ |
Original jurisdiction |
Thẩm quyền tài phán ban đầu |
Voir dire |
Thẩm tra sơ khởi |
Deal (with) |
giải quyết, xử lý |
Certified Public Accountant |
Kiểm toán công |
Act as amended |
luật sửa đổi |
Judgment |
Án văn |
:
Jurisdiction |
Thẩm quyền tài phán |
Decree |
nghị định |
Justiciability |
Phạm vi tài phán |
Oral argument |
Tranh luận miệng |
Misdemeanor |
Khinh tội |
Financial Services Executive |
Giám đốc dịch vụ tài chính |
Client |
Thân chủ |
Initiative Statute |
Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt |
General Election |
Tổng Tuyển Cử |
Election Office |
Văn phòng bầu cử |
Be convicted of |
bị kết tội |
Human reproductive cloning |
sinh sản vô tính ở người |
Democratic |
Dân Chủ |
Circulars |
thông tư |
Impeach |
đặt vấn đề |
Opinion of the court |
Ý kiến của tòa án |
Habeas corpus |
Luật bảo thân |
Head office |
trụ sở chính |
Damages |
Khoản đền bù thiệt hại |
Magistrate |
Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình |
Nguồn và phương pháp học từ vựng tiếng Anh chủ đề luật pháp một cách hiệu quả
Học từ vựng không bao giờ là nhiệm vụ khó khăn và gây chán nản nếu bạn biết cách. Bạn có từng trải qua cảm giác học thuộc nhiều từ mới nhưng sau một thời gian ngắn lại quên hết không? Vậy làm thế nào để học một cách hiệu quả?
Học những từ phù hợp với trình độ của bạn trước
Bước đầu tiên bạn cần làm là đánh giá trình độ tiếng Anh của mình để có cái nhìn rõ nhất về những từ cần học. Việc học nhóm từ vựng có trình độ tương tự với khả năng tiếng Anh hiện tại sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh chóng hơn.
Hơn nữa, ưu tiên học những chủ đề quan trọng trước vì bạn sẽ sử dụng chúng thường xuyên hơn.
Học từ vựng bằng cách kết hợp cả kỹ năng nghe và nói
Khi học từ mới, luôn lắng nghe và đọc cách phát âm của chúng.
Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn nâng cao khả năng nghe nói của bạn.
Học từ vựng trong bối cảnh thực tế
Chọn một bộ phim hoặc chương trình TV có phụ đề tiếng Anh mà bạn yêu thích và xem nó thường xuyên. Khi gặp từ mới, hãy ghi chú chúng xuống giấy và tra nghĩa ngay lập tức.
Như vậy, bạn sẽ ghi nhớ chúng nhanh hơn, lâu dài hơn và quá trình học từ vựng sẽ trở nên thú vị hơn.
Học từ vựng theo nhóm từ và đề tài
Học từ vựng theo các đề tài sẽ nâng cao tính logic và tạo kết nối giữa các từ vựng trong quá trình học.
Dưới đây là tổng hợp hơn 200 từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực luật phổ biến nhất cùng những phương pháp học và nguồn tài nguyên hiệu quả dành cho bạn. Nếu thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ với bạn bè của bạn nhé!