1. Vì sao học Marketing cần thành thạo tiếng Anh?
Ngôn ngữ quốc tế đóng vai trò quan trọng giúp các nhà tiếp thị khám phá nguồn thông tin lớn trên toàn cầu. Do đó, nếu bạn đang tự hỏi liệu việc học marketing có cần phải giỏi tiếng Anh hay không, câu trả lời là “chắc chắn có”. Bạn cần liên tục cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình để theo kịp xu hướng trong lĩnh vực này.
Ngoài ra, trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt là đang làm mưa làm gió. Dĩ nhiên, với một ngành như Marketing, việc làm việc thường xuyên với đối tác quốc tế là điều không thể tránh khỏi. Nếu bạn có kiến thức sâu rộng về từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, đó sẽ là cơ hội tốt cho sự phát triển của bạn.
Không bỏ lỡ: [TỔNG HỢP] 119 từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế cần biết ngay
Tài liệu từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing “siêu to” ở đây sẽ dành cho mọi người:
- Thiếu vốn từ ngôn ngữ trong giao tiếp và xử lý công việc ngành Marketing
- Mong muốn nâng cao vốn từ để thể hiện bản thân trước đối tác, xây dựng mối quan hệ
- Muốn học và hiểu rõ từ vựng Marketing cấp tốc để phỏng vấn xin việc
Nếu bạn muốn nâng cao khả năng từ vựng Tiếng Anh Business (Tiếng Anh hỗ trợ cho công việc ứng dụng thực tế) thì cũng có thể tìm hiểu, tham gia thêm các khóa học tại Aten.
Hãy bắt đầu ngay thôi!
2. Làm cách nào để áp dụng tiếng Anh chuyên ngành Marketing vào công việc?
Bạn có thể linh hoạt áp dụng các cấu trúc từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing để hỗ trợ:
2.1. Khi tạo đơn xin việc và bức thư xin việc
Khả năng Tiếng Anh, kỹ năng, kiến thức chuyên môn cùng mức độ hiểu biết về lĩnh vực Marketing sẽ thể hiện rõ qua đơn xin việc (Sơ yếu lý lịch) và thư xin việc (Thư xin việc). Do đó, ngay từ giai đoạn này, bạn cũng cần thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng.
2.2. Khi lập kế hoạch truyền thông chiến lược (Kế hoạch viên Marketing)
Thường công việc này thường dành cho những người có vị trí khá “vững” trong công ty. Để có thể lập kế hoạch truyền thông, yêu cầu người làm phải có tầm nhìn xa và khả năng chiến lược tốt. Do đó, kiến thức về từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành cho công việc này đòi hỏi phải ở mức cao và nắm vững để có thể áp dụng.
Đừng bỏ lỡ:
- Tổng quan về những thông tin quan trọng về các vị trí và lĩnh vực trong ngành Marketing
- Bí quyết viết Thư xin việc/ Cover Letter bằng Tiếng Anh ngành Marketing nổi bật nhất năm 2022
2.3. Khi sáng tạo nội dung (Content Marketing)
Content Marketing (việc sáng tạo nội dung) dường như là sự lựa chọn phổ biến đối với hầu hết các Marketer khi bắt đầu sự nghiệp. Vốn từ cần thiết để viết nội dung có thể không cần cao như khi lập kế hoạch chiến lược. Tuy nhiên, điều này cũng đòi hỏi sự linh hoạt đặc biệt trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Các bạn Content Writer có thể hoàn toàn sử dụng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing để tích hợp các khẩu hiệu độc đáo hoặc yếu tố chơi chữ khi phát triển kênh truyền thông của mình.
2.4. Khi thực hiện quảng cáo (Marketing Advertising)
Đây là công việc chịu trách nhiệm triển khai chạy quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội. Tuy nhiên, so với Content Marketing, công việc này tập trung nhiều hơn vào khía cạnh kỹ thuật hơn là ngôn ngữ. Trong công việc hàng ngày, bạn cần phải hiểu rõ các thuật ngữ trong ngành như cách phân tích dữ liệu trên Google Analytics, Facebook Insights,… để tối ưu hóa quá trình làm việc của mình.
3. Sưu tập từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Quảng cáo
3.1. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Quảng cáo thông thường
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch |
1 | Marketing | ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị |
2 | Marketing channel | mɑːkɪtɪŋ – ˈʧænl | Kênh tiếp thị |
3 | Marketing concept | ˈmɑːkɪtɪŋ – ˈkɒnsɛpt | Ý tưởng tiếp thị |
4 | Marketing mix | ˈmɑːkɪtɪŋ – mɪks | Tiếp thị hỗn hợp |
5 | Marketing research | ˈmɑːkɪtɪŋ – rɪˈsɜːʧ | Nghiên cứu tiếp thị |
6 | Marketing decision support system | ˈmɑːkɪtɪŋ – dɪˈsɪʒən – səˈpɔːt -ˈsɪstɪm | Hệ thống hỗ trợ ra quyết định tiếp thị |
7 | Marketing information system | ˈmɑːkɪtɪŋ – ˌɪnfəmeɪʃən – ˈsɪstɪm | Hệ thống thông tin tiếp thị |
8 | Marketing intelligence | ˈmɑːkɪtɪŋ – ɪnˈtɛlɪʤəns | Tình báo tiếp thị |
9 | Consumer | kənˈsjuːmə | Người tiêu dùng |
10 | Retailer | riːˈteɪlə | Nhà bán lẻ |
11 | Price | praɪs | Giá |
12 | Channels | ˈʧænlz | Kênh phân phối |
13 | Sealed-bid auction | siːld-bɪd – ˈɔːkʃ(ə)n | Đấu giá kín |
14 | Brand preference | brænd – ˈprɛfərəns | Sự yêu thích của thương hiệu |
15 | Copyright | ˈkɒpɪraɪt | Bản quyền |
16 | Purchaser | ˈpɜːʧəsə | Người mua (trong hành vi mua) |
17 | Door-to-door sale | dɔː-tuː-dɔː – seɪl | Bán hàng đến tận nhà |
18 | Loss-leader pricing | ˈlɒsˈliːdə – ˈpraɪsɪŋ | Định giá thấp để kéo khách |
19 | Brand acceptability | brænd – əkˌsɛptəˈbɪlɪti | Sự chấp nhận thương hiệu |
20 | Promotion pricing | prəˈməʊʃən – ˈpraɪsɪŋ | Đánh giá theo khuyến mãi |
21 | Segmentation | ˌsɛgmɛnˈteɪʃən | Phân khúc thị trường |
22 | Push Strategy | pʊʃ – ˈstrætɪʤi | Chiến lược tiếp thị đẩy |
23 | Promotion | prəˈməʊʃən | Quảng bá |
24 | Channel management | ˈʧænl – ˈmænɪʤmənt | Quản trị kênh phân phối |
25 | Exchange | ɪksˈʧeɪnʤ | Trao đổi |
26 | Brand loyalty | brænd – ˈlɔɪəlti | Sự trung thành với thương hiệu |
27 | Communication channel | kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən – ˈʧænl | Kênh truyền thông |
28 | Innovator | ˈɪnəʊveɪtə | Nhóm (khách hàng) đổi mới |
29 | Demographic environment | ˌdɛməˈgræfɪk – ɪnˈvaɪərənmənt | Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học |
30 | Primary data | praɪməri – ˈdeɪtə | Dữ liệu sơ cấp |
31 | Technological environment | ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l – ɪnˈvaɪərənmənt | Yếu tố (môi trường) công nghệ |
32 | List price | lɪst – praɪs | Giá niêm yết |
33 | Wholesaler | ˈhəʊlseɪlə | Nhà bán sỉ |
34 | Geographical pricing | ʤɪəˈgræfɪkəl – ˈpraɪsɪŋ | Định giá theo vị trí địa lý |
35 | Segment pricing | ˈsɛgmənt – ˈpraɪsɪŋ | Định giá theo phân khúc khách hàng |
36 | Positioning | pəˈzɪʃənɪŋ | Định vị |
37 | Coverage | ˈkʌvərɪʤ | Mức độ che phủ (kênh phân phối) |
38 | Image pricing | ˈɪmɪʤ – ˈpraɪsɪŋ | Định giá theo hình ảnh |
39 | Transaction | trænˈzækʃən | Giao dịch |
40 | Product-mix pricing | ˈprɒdʌkt-mɪks – ˈpraɪsɪŋ | Định giá theo chiến lược sản phẩm |
41 | Service channel | ˈsɜːvɪs – ˈʧænl | Kênh dịch vụ |
42 | Functional discount | ˈfʌŋkʃənl – ˈdɪskaʊnt | Giảm giá theo chức năng |
43 | Observation | ˌɒbzə(ː)ˈveɪʃən | Quan sát |
44 | Questionnaire | ˌkwɛstɪəˈneə | Bảng câu hỏi |
45 | Target market | ˈtɑːgɪt – ˈmɑːkɪt | Thị trường mục tiêu |
46 | Beach-head market | ˈbiːʧhɛd – ˈmɑːkɪt | Thị trường đầu vào |
47 | Mass-marketing | mæs-ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị đại trà |
48 | Mass-customization marketing | mæs-customization – ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị cá thể hóa theo số đông |
49 | Value pricing | ˈvæljuː – ˈpraɪsɪŋ | Định giá theo giá trị |
50 | Break-even point | breɪk-ˈiːvən – pɔɪnt | Điểm hoà vốn |
TẢI XUỐNG VĂN BẢN TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢNG CÁO TẠI ĐÂY
3.2. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Quảng cáo nâng cao
STT | Từ vựng | Phiên Âm | Dịch |
1 | Markup pricing | ˈmɑːkˈʌp – ˈpraɪsɪŋ | Phương pháp định giá cộng chi phí |
2 | Information search | ˌɪnfəˈmeɪʃən – sɜːʧ | Tìm kiếm thông tin |
3 | Selective distribution | sɪˈlɛktɪv – ˌdɪstrɪˈbjuːʃən | Phân phối có chọn lọc |
4 | By-product pricing | ˈbaɪˌprɒdʌkt – ˈpraɪsɪŋ | Định giá bằng sản phẩm |
5 | Problem recognition | ˈprɒbləm – ˌrɛkəgˈnɪʃən | Nhận diện vấn đề |
6 | Survival objective | səˈvaɪvəl – əbˈʤɛktɪv | Mục tiêu tồn tại |
7 | Multi-channel conflict | ˈmʌltɪ-ˈʧænl – ˈkɒnflɪkt | Xung đột đa kênh |
8 | Two-part pricing | ˈtuːˈpɑːt – ˈpraɪsɪŋ | Định giá hai phần |
9 | Product-line pricing | ˈprɒdʌkt-laɪn – ˈpraɪsɪŋ | Định giá theo họ sản phẩm |
10 | Sales information system | seɪlz – ˌɪnfəˈmeɪʃən – ˈsɪstɪm | Sales information system |
11 | Direct marketing | dɪˈrɛkt – ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị trực tiếp |
12 | Long-run Average Cost – LAC | ˈlɒŋrʌn – ˈævərɪʤ – kɒst | Tổng chi phí trung bình trong dài hạn |
13 | Demand elasticity | dɪˈmɑːnd – ˌɛlæsˈtɪsɪti | Co giãn của cầu |
14 | Franchising | ˈfrænʧaɪzɪŋ | Nhượng quyền kinh doanh |
15 | Laggard | ˈlægəd | Nhóm ( khách hàng) lạc hậu |
16 | Internal record system | ɪnˈtɜːnl – ˈrɛkɔːd – ˈsɪstɪm | Hệ thống thông tin nội bộ |
17 | Optional- feature pricing | ˈɒpʃənl– ˈfiːʧə – ˈpraɪsɪŋ | Định giá theo tính năng tùy chọn |
18 | Product-form pricing | ˈprɒdʌkt-fɔːm – ˈpraɪsɪŋ | Định giá theo hình thức sản phẩm |
19 | Pull Strategy | pʊl – ˈstrætɪʤi | Chiến lược (tiếp thị) kéo |
20 | Research and Development (R&D) | rɪˈsɜːʧ – ænd – dɪˈvɛləpmənt | Nghiên cứu và phát triển |
21 | Natural environment | ˈnæʧrəl – ɪnˈvaɪərənmənt | Yếu tố (môi trường) tự nhiên |
22 | Special-event pricing | ˈspɛʃəl-ɪˈvɛnt – ˈpraɪsɪŋ | Định giá cho những sự kiện đặc biệt |
23 | Brand equity | brænd – ˈɛkwɪti | Giá trị (tài chính) của thương hiệu |
24 | Public Relations | ˈpʌblɪk – rɪˈleɪʃənz | Quan hệ công chúng |
25 | Unfair competition | ʌnˈfeə – ˌkɒmpɪˈtɪʃən | Cạnh tranh không lành mạnh |
26 | Economic environment | ˌiːkəˈnɒmɪk – ɪnˈvaɪərənmənt | Môi trường kinh tế |
27 | Cash rebate | kæʃ – ˈriːbeɪt | Chiết khấu tiền mặt |
28 | Selective attention | sɪˈlɛktɪv – əˈtɛnʃ(ə)n | Chú ý có chọn lọc |
29 | Segment | ˈsɛgmənt | Phân khúc |
30 | Production concept | prəˈdʌkʃən – ˈkɒnsɛpt | Ý tưởng sản xuất |
31 | Quantity discount | ˈkwɒntɪti – ˈdɪskaʊnt | Giảm giá cho số lượng mua lớn |
32 | Survey | ˈsɜːveɪ | Điều tra, khảo sát |
33 | Evaluation of alternatives | ɪˌvæljʊˈeɪʃən – ɒv – ɔːlˈtɜːnətɪvz | Đánh giá các sản phẩm thay thế |
34 | Trademark | ˈtreɪdˌmɑːk | Tên thương mại |
35 | Physical distribution | ˈfɪzɪkəl – ˌdɪstrɪˈbjuːʃən | Phân phối vật chất |
36 | Discriminatory pricing | dɪsˈkrɪmɪnətəri – ˈpraɪsɪŋ | Định giá phân biệt |
37 | Captive-product pricing | ˈkæptɪv-ˈprɒdʌkt – ˈpraɪsɪŋ | Định giá sản phẩm bắt buộc |
38 | Product-variety marketing | ˈprɒdʌkt-vəˈraɪəti – ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm |
39 | Post-purchase behavior | pəʊst-ˈpɜːʧəs – bɪˈheɪvjə | Hành vi sau khi mua |
40 | Exclusive distribution | ɪksˈkluːsɪv – ˌdɪstrɪˈbjuːʃən | Phân phối độc quyền |
41 | MRO-Maintenance Repair Operating | ˈmeɪntənəns – rɪˈpeə – ˈɒpəreɪtɪŋ | Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng |
42 | OEM – Original Equipment Manufacturer | əˈrɪʤənl – ɪˈkwɪpmənt – ˌmænjʊˈfækʧərə | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
43 | Short-run Average Cost –SAC | ʃɔːt-rʌn – ˈævərɪʤ – kɒst | Chi phí trung bình trong ngắn hạn |
44 | The order-to-payment cycle | ðiː – ˈɔːdə-tuː-ˈpeɪmənt – ˈsaɪkl | Chu kỳ đặt hàng và trả tiền |
45 | Research and Development (R & D) | rɪˈsɜːʧ – ænd – dɪˈvɛləpmənt | Nguyên cứu và phát triển |
46 | Income elasticity | ˈɪnkʌm – ˌɛlæsˈtɪsɪti | Co giãn (của cầu) theo thu nhập |
47 | Cross elasticity | krɒs – ˌɛlæsˈtɪsɪti | Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung) |
48 | Demand elasticity | dɪˈmɑːnd – ˌɛlæsˈtɪsɪti | Co giãn của cầu |
49 | Gatekeeper | ˈgeɪtˌkiːpə | Người gác cửa(trong hành vi mua) |
50 | OEM – Original Equipment Manufacturer | əˈrɪʤənl – ɪˈkwɪpmənt – ˌmænjʊˈfækʧərə | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
Trên đây là tổng hợp 100 từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Quảng cáo từ Aten. Hi vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn làm việc, học tập hiệu quả hơn. Aten còn rất nhiều bài viết về các chuyên ngành khác, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ NGAY BÂY GIỜ