Các Thì Trong Tiếng Anh: Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập minh họa

Bạn có bao giờ thắc mắc về các thì trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng không? Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc và các quy tắc sử dụng các thì để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác? Nếu câu trả lời là có, hãy tiếp tục đọc bài viết này để khám phá về các thì trong tiếng Anh và nhận được những bài tập minh họa giúp bạn thực hành.

Trong tiếng Anh, sử dụng các thì một cách chính xác không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, việc hiểu và sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho nhiều người. Vì vậy, chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn một thương hiệu uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, đó là Aten. Với các khóa học của Aten, bạn sẽ được hướng dẫn một cách chi tiết và rõ ràng về cấu trúc, cách sử dụng và bài tập minh họa của các thì trong tiếng Anh.

Hãy tiếp tục đọc để khám phá thêm về các thì trong tiếng Anh và tìm hiểu cách Aten có thể giúp bạn vượt qua khó khăn này.

Các thì trong tiếng Anh

Quan trọng của việc hiểu các thì trong tiếng Anh

Thì trong tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt thời gian và trạng thái của các sự kiện. Hiểu và sử dụng đúng các thì là một kỹ năng cần thiết để xây dựng và diễn đạt ý kiến ​​trong tiếng Anh một cách chính xác và rõ ràng.

Sự khác biệt giữa các thì trong tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh có sự khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa. Ví dụ, thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả sự thật, thông thường hoặc hành động thường xuyên. Thì quá khứ đơn thường được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Thì tương lai đơn thường được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Việc hiểu và sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh giúp tránh hiểu lầm và sự nhầm lẫn trong giao tiếp. Nắm vững các quy tắc về các thì trong tiếng Anh cũng giúp người học nâng cao kỹ năng viết và đọc.

2. Thì hiện tại đơn

Cấu trúc của thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động, một sự việc hoặc một thói quen xảy ra thường xuyên, không chỉ xảy ra ở hiện tại mà còn ở quá khứ và tương lai. Cấu trúc của thì này đơn giản, chỉ cần dùng động từ nguyên thể (V) hoặc động từ thêm “s” (V+s) khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.

Ví dụ:

  • I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi buổi sáng.)
  • She goes to work by bus. (Cô ấy đi làm bằng xe buýt.)
  • They play soccer every weekend. (Họ chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)

Cách sử dụng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của thì này:

  1. Diễn tả sự thật, sự việc hiển nhiên: I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)
  2. Diễn tả thói quen, thường xuyên: They drink coffee every morning. (Họ uống cà phê mỗi buổi sáng.)
  3. Diễn tả một sự kiện lập lịch trong tương lai: The concert starts at 8 PM tomorrow. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối mai.)
  4. Diễn tả một sự kiện xảy ra trong tương lai theo lịch trình, chương trình: The train departs at 9 AM on Monday. (Chuyến tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng thứ Hai.)
  5. Diễn tả một sự thật chung, sự thật hiển nhiên: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

Thì hiện tại đơn là một thì quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy việc hiểu và sử dụng nó đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và chính xác.

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại hoặc một hành động dự định trong tương lai. Cấu trúc của thì này bao gồm động từ “to be” (am, is, are) + V-ing.

Ví dụ:

  • I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh)
  • She is watching TV. (Cô ấy đang xem TV)
  • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá)

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Diễn tả hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại:
    • I am reading a book. (Tôi đang đọc sách)
    • They are having dinner. (Họ đang ăn tối)
  2. Diễn tả hành động dự định trong tương lai gần:
    • We are going to the cinema tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay)
    • She is meeting her friends tomorrow. (Cô ấy sẽ gặp bạn bè của mình ngày mai)
  3. Diễn tả hành động tạm thời không chỉ xảy ra trong thời gian hiện tại:
    • He is working as a waiter while studying at university. (Anh ấy đang làm công việc phục vụ trong khi đang học ở đại học)
    • They are staying with their relatives during their vacation. (Họ đang ở nhờ cùng người thân trong thời gian nghỉ)

Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra trong thời gian nói hoặc nhấn mạnh vào sự tạm thời của một hành động.

Cấu trúc của thì quá khứ đơn

Cấu trúc thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách sử dụng động từ nguyên thể (V-inf) hoặc động từ nguyên mẫu (V1) của động từ chính, kèm theo hậu tố “-ed” đối với các động từ thường hoặc theo quy tắc chung (V2) đối với các động từ bất quy tắc.

Cấu trúc chung của câu thì quá khứ đơn là:

[Người/Ngữ danh từ] + [động từ quá khứ đơn] + [từ khóa/cụm từ chỉ thời gian]

Ví dụ:

  • She arrived at the airport yesterday. (Cô ấy đã đến sân bay hôm qua.)
  • They played football last weekend. (Họ đã chơi bóng đá cuối tuần trước.)

Cách sử dụng thì quá khứ đơn

Sử dụng thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn thường được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Nó còn được sử dụng để diễn tả thông tin chính xác, sự việc lặp đi lặp lại trong quá khứ hoặc một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ.

  1. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
    • visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà tôi cuối tuần trước.)
    • She finished her work yesterday. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình hôm qua.)
  2. Diễn tả thông tin chính xác trong quá khứ:
    • John bought a new car last month. (John đã mua một chiếc xe hơi mới tháng trước.)
    • The concert started at 8 PM. (Buổi hòa nhạc đã bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
  3. Diễn tả sự việc lặp đi lặp lại trong quá khứ:
    • Every morning, she walked to the park. (Hàng sáng, cô ấy đi bộ đến công viên.)
    • We visited our grandparents every summer. (Chúng tôi thăm ông bà mỗi mùa hè.)
  4. Diễn tả một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ:
    • They lived in Japan for two years. (Họ đã sống ở Nhật Bản trong hai năm.)
    • He worked at that company from 2010 to 2015. (Anh ấy đã làm việc tại công ty đó từ năm 2010 đến 2015.)

Thì quá khứ đơn là một trong các thì cơ bản trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng đúng thì quá khứ đơn sẽ giúp người học tiếng Anh nắm vững ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả.

5. Thì quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách sử dụng dạng quá khứ của động từ “to be” (was/were) kết hợp với động từ nguyên mẫu + ing. Cấu trúc chung của câu thì quá khứ tiếp diễn là: S + was/were + V-ing.

Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ, thường diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ hoặc một hành động đang xảy ra cùng một thời điểm với một hành động khác. Thì này thường dùng để tạo bối cảnh hoặc mô tả một sự kiện xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • They were playing soccer when it started raining. (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)
  • She was studying for her exam all night. (Cô ấy đã học cho bài kiểm tra suốt đêm.)

Thì quá khứ tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để diễn tả một hành động không xảy ra trong quá khứ, nhưng đã được lên kế hoạch hoặc được dự đoán trước.

Ví dụ:

  • I was going to the party, but I got sick. (Tôi đã dự định đi dự tiệc, nhưng tôi bị ốm.)

Thì quá khứ tiếp diễn là một trong các thì quan trọng trong tiếng Anh và nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự tin.

Cấu trúc của thì tương lai đơn

1. Cấu trúc chung:

Thì tương lai đơn được tạo thành bằng cách sử dụng trợ động từ “will” hoặc “shall” (thường được rút gọn thành “ll”) kết hợp với động từ nguyên mẫu.

2. Cấu trúc phủ định:

Để tạo câu phủ định trong thì tương lai đơn, ta thêm “not” sau trợ động từ “will” hoặc “shall”.

3. Cấu trúc nghi vấn:

Để tạo câu nghi vấn trong thì tương lai đơn, ta đặt trợ động từ “will” hoặc “shall” trước chủ ngữ.

Cách sử dụng thì tương lai đơn

1. Diễn tả hành động trong tương lai:

Thì tương lai đơn thường được sử dụng để diễn tả những hành động, sự việc dự định xảy ra trong tương lai. Ví dụ: “I will go to the beach tomorrow” (Tôi sẽ đi biển ngày mai).

2. Đưa ra lời hứa, lời dự đoán:

Thì tương lai đơn cũng được sử dụng để đưa ra lời hứa, lời dự đoán về tương lai. Ví dụ: “I will help you with your homework” (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà).

3. Thể hiện ý kiến, ý chí:

Thì tương lai đơn cũng có thể được sử dụng để thể hiện ý kiến, ý chí của người nói. Ví dụ: “I will definitely join the party” (Tôi chắc chắn sẽ tham gia buổi tiệc).

Việc hiểu và sử dụng đúng thì tương lai đơn giúp người học tiếng Anh truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự tin.

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành gồm:

  1. Câu chủ động: S + have/has + V3/ed + O
  2. Câu phủ động: S + have/has + been + V3/ed + (by + O)

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả:

  1. Hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
  2. Kết quả của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng đến hiện tại.
  3. Hành động đã xảy ra từ quá khứ đến hiện tại, không xác định thời điểm cụ thể.
  4. Kinh nghiệm và thành tựu tích lũy từ quá khứ đến hiện tại.

Ví dụ:

  1. I have studied English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm.)
  2. She has just finished her homework. (Cô ấy vừa làm xong bài tập về nhà.)
  3. They have visited Paris several times. (Họ đã đi thăm Paris một số lần.)
  4. We have never been to Japan. (Chúng tôi chưa bao giờ đi Nhật Bản.)

Dictionary

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài