12 Thì Trong Tiếng Anh Hướng Dẫn Chi Tiết Và Cách Phân Biệt

Bạn có bao giờ băn khoăn về cách sử dụng đúng 12 thì trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết và cách phân biệt các thì trong tiếng Anh qua hướng dẫn dưới đây. Đặc biệt, chúng tôi sẽ giới thiệu Aten – một thương hiệu nổi tiếng về các sản phẩm hỗ trợ học tiếng Anh. Bài viết này sẽ mang lại cho bạn kiến thức bổ ích và thú vị, giúp bạn nắm vững cách sử dụng các thì trong tiếng Anh và tận hưởng những lợi ích mà nó mang lại. Vậy bạn hãy tiếp tục đọc để khám phá thêm nhé!

Dưới đây là những điểm mà bạn có thể học hỏi từ bài viết này:

  • Hiểu rõ về 12 thì trong tiếng Anh và cách phân biệt chúng.
  • Tìm hiểu về công dụng và lợi ích của việc sử dụng đúng thì trong tiếng Anh.
  • Giới thiệu về thương hiệu Aten và những sản phẩm hỗ trợ học tiếng Anh của họ.

Hãy chuẩn bị sẵn tâm lý tìm hiểu và đón nhận những kiến thức mới từ bài viết này. Bạn sẽ không chỉ nắm vững cách sử dụng các thì trong tiếng Anh mà còn có thêm thông tin về sản phẩm học tiếng Anh từ thương hiệu Aten. Vậy hãy cùng bắt đầu khám phá ngay bây giờ!

Giới thiệu về 12 thì trong tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh là những cách diễn tả thời gian của các hành động và sự kiện.

Trong tiếng Anh, có tổng cộng 12 thì, mỗi thì có cách sử dụng và ý nghĩa riêng. Mỗi thì được sử dụng để diễn tả một khía cạnh thời gian khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai và nhiều hơn nữa. Việc hiểu và sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả.

Dưới đây là danh sách các thì trong tiếng Anh:

  1. Hiện tại đơn (Present Simple)
  2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
  3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
  4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
  5. Quá khứ đơn (Past Simple)
  6. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
  7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
  8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
  9. Tương lai đơn (Future Simple)
  10. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
  11. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
  12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

Mỗi thì có mục đích sử dụng và ý nghĩa riêng, giúp diễn tả các tình huống và sự kiện trong quá khứ, hiện tại và tương lai một cách chính xác. Việc nắm vững và áp dụng các thì này sẽ giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu ngôn ngữ một cách toàn diện.

Image

Thì hiện tại đơn (Simple Present)

Cách sử dụng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các sự việc, sự thật, hoặc thói quen xảy ra thường xuyên, không phụ thuộc vào thời gian. Thì này thường được dùng để nói về lịch trình học, trường học, kỳ thi, điểm số và học sinh.

Ví dụ:

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày)
  • She teaches English at a high school. (Cô ấy dạy tiếng Anh ở một trường trung học)
  • The exam starts at 9 am. (Kỳ thi bắt đầu lúc 9 giờ sáng)
  • He always gets good grades. (Anh ấy lúc nào cũng đạt điểm cao)
  • They play soccer after school. (Họ chơi bóng đá sau giờ học)

Cách hình thành động từ trong thì hiện tại đơn

Động từ trong thì hiện tại đơn được hình thành bằng cách thêm đuôi “-s” hoặc “-es” vào động từ nguyên thể (V1) khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) trong tiếng Anh. Đối với các chủ ngữ khác, động từ được sử dụng ở dạng nguyên thể (V1).

Ví dụ:

  • I eat lunch at 12 pm. (Tôi ăn trưa lúc 12 giờ trưa)
  • She eats lunch at 12 pm. (Cô ấy ăn trưa lúc 12 giờ trưa)
  • They eat lunch at 12 pm. (Họ ăn trưa lúc 12 giờ trưa)
  • He goes to the library every day. (Anh ấy đi thư viện mỗi ngày)
  • We go to the park on weekends. (Chúng tôi đi công viên vào cuối tuần)

Image

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Image

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra vào thời điểm hiện tại. Thì này thường được sử dụng để nói về những việc đang diễn ra tại thời điểm nói, nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lập tức.

Ví dụ: “Tôi đang học tiếng Anh” hoặc “Họ đang chơi bóng đá”.

Cách hình thành động từ trong thì hiện tại tiếp diễn

Để hình thành động từ trong thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta cần sử dụng cấu trúc “to be” + động từ-ing. Động từ-ing được tạo ra bằng cách thêm hậu tố -ing vào cuối động từ thường.

Ví dụ: “I am studying” (Tôi đang học) hoặc “They are playing” (Họ đang chơi).

Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng trong các tình huống thực tế như diễn tả hành động đang xảy ra, mô tả lịch trình học, hoặc trạng thái tạm thời. Nắm vững cách sử dụng và hình thành động từ trong thì này sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin hơn.

4. Thì quá khứ đơn (Simple Past)

Cách sử dụng thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Nó thường được dùng để kể lại các sự kiện, hành động hoặc tình huống đã xảy ra trong quá khứ một cách chính xác và rõ ràng. Ví dụ: “I went to the beach yesterday” (Tôi đã đi biển hôm qua).

Cách hình thành động từ trong thì quá khứ đơn

Để hình thành động từ trong thì quá khứ đơn, ta thêm đuôi “-ed” vào động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên, có một số trường hợp động từ sẽ thay đổi hình thái khi chuyển sang thì quá khứ đơn. Ví dụ: “go” (đi) sẽ trở thành “went”, “eat” (ăn) sẽ trở thành “ate”.

Thì quá khứ đơn rất quan trọng trong việc diễn tả quá khứ và là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng và hình thành động từ trong thì này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.

Image

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ hoặc một hành động kéo dài trong quá khứ. Nó thường được kết hợp với một thì khác như thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động xảy ra đột ngột trong quá khứ khi đang có một hành động khác đang diễn ra.

Ví dụ:

  • They were studying when the power went out. (Họ đang học khi điện mất đi.)
  • I was cooking dinner while my brother was playing video games. (Tôi đang nấu bữa tối trong khi anh trai tôi đang chơi trò chơi điện tử.)

Cách hình thành động từ trong thì quá khứ tiếp diễn

Động từ trong thì quá khứ tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng dạng quá khứ của động từ “to be” (was/were) kết hợp với động từ nguyên mẫu + ing.

Ví dụ:

  • I was studying for the exam last night. (Tôi đang học cho kỳ thi tối qua.)
  • She was watching a movie when I called her. (Cô ấy đang xem phim khi tôi gọi cô ấy.)

Thì quá khứ tiếp diễn giúp chúng ta diễn tả các hành động kéo dài trong quá khứ và đặc biệt hữu ích khi kể chuyện hoặc diễn đạt sự đồng thời của hai hành động trong quá khứ.

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng có liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại. Nó cũng được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • They have lived in this city for five years. (Họ đã sống ở thành phố này trong năm năm.)
  • She has visited many countries. (Cô ấy đã ghé thăm nhiều quốc gia.)

Cách hình thành động từ trong thì hiện tại hoàn thành

Trong thì hiện tại hoàn thành, động từ được hình thành bằng cách kết hợp “have” (hoặc “has”) với dạng quá khứ phân từ của động từ.

Công thức:

  • Đối với động từ thường: have/has + V3 (dạng quá khứ phân từ)
  • Đối với động từ bất quy tắc: have/has + V3 (dạng quá khứ phân từ)

Ví dụ:

  • I have studied English for three years. (Tôi đã học tiếng Anh ba năm.)
  • She has written a book. (Cô ấy đã viết một cuốn sách.)
  • They have seen that movie before. (Họ đã xem bộ phim đó trước đây.)

Image

Thì tương lai đơn (Simple Future)

Cách sử dụng thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không liên quan đến thời điểm hiện tại. Thì này thường được sử dụng để diễn tả dự định, kế hoạch, lời hứa, hoặc dự báo trong tương lai. Để sử dụng thì tương lai đơn, ta thêm các trợ động từ “will” hoặc “shall” vào trước động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • will study English next year. (Tôi sẽ học tiếng Anh vào năm sau.)
  • She will travel to Japan next month. (Cô ấy sẽ đi du lịch đến Nhật Bản vào tháng sau.)

Cách hình thành động từ trong thì tương lai đơn

Động từ trong thì tương lai đơn được hình thành bằng cách thêm các trợ động từ “will” hoặc “shall” vào trước động từ nguyên thể. Dạng động từ này không thay đổi cho bất kỳ ngôi, số hay thời gian nào.

Ví dụ:

  • They will go to the party tonight. (Họ sẽ đi dự tiệc tối nay.)
  • We shall meet at the park tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp nhau ở công viên ngày mai.)

Thì tương lai đơn giúp diễn đạt các kế hoạch và dự báo trong tương lai một cách dễ dàng. Việc hiểu và sử dụng đúng thì này sẽ giúp người học tiếng Anh trở nên tự tin và linh hoạt trong việc giao tiếp hàng ngày.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài