100 Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề – Cách Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả

Bạn có thể nhớ được từ vựng tiếng Anh hiệu quả không? Đây là một trong những vấn đề mà nhiều người học tiếng Anh đang gặp phải. Việc học từ vựng là một quá trình khá mệt mỏi và đòi hỏi sự kiên nhẫn và cố gắng. Tuy nhiên, có một phương pháp học từ vựng mà bạn có thể áp dụng để tiết kiệm thời gian và nâng cao khả năng ghi nhớ.

Hãy tiếp tục đọc bài viết này để tìm hiểu cách nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả và nhanh chóng. Chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm từ Aten – một thương hiệu uy tín và chất lượng. Khóa học này sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh trong thời gian ngắn và giao tiếp tự tin trong công việc hàng ngày.

Hãy cùng khám phá cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và nhận khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm từ Aten. Đừng bỏ lỡ cơ hội này, hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm!

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình

Từ vựng về thành viên gia đình

Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Để nói về thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh, chúng ta cần nắm vững một số từ vựng cơ bản. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về thành viên gia đình:

  1. Father (cha)
  2. Mother (mẹ)
  3. Son (con trai)
  4. Daughter (con gái)
  5. Brother (anh/em trai)
  6. Sister (chị/em gái)
  7. Grandfather (ông nội)
  8. Grandmother (bà nội)
  9. Uncle (chú)
  10. Aunt (cô)

Từ vựng về quan hệ gia đình

Quan hệ gia đình là một yếu tố quan trọng để xây dựng một gia đình hạnh phúc và ổn định. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến quan hệ gia đình:

  1. Love (tình yêu)
  2. Support (ủng hộ)
  3. Trust (tin tưởng)
  4. Respect (tôn trọng)
  5. Communication (giao tiếp)
  6. Bond (mối quan hệ)
  7. Unity (đoàn kết)
  8. Understanding (hiểu biết)
  9. Compromise (thỏa hiệp)
  10. Care (quan tâm)

Việc nắm vững từ vựng về gia đình sẽ giúp chúng ta giao tiếp và thể hiện tình cảm với gia đình một cách tự tin và hiệu quả. Hãy sử dụng từ vựng này để tăng cường quan hệ gia đình và xây dựng một môi trường hạnh phúc.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trường học

Từ vựng về phòng học

Classroom

  • Whiteboard: Bảng trắng
  • Desk: Bàn học
  • Chair: Ghế
  • Window: Cửa sổ
  • Door: Cửa
  • Blackboard: Bảng đen
  • Marker: Bút viết lên bảng
  • Textbook: Sách giáo trình
  • Notebook: Sổ sách
  • Pencil: Bút chì

Từ vựng về môn học

  • Mathematics: Toán học
  • Science: Khoa học
  • English: Tiếng Anh
  • History: Lịch sử
  • Geography: Địa lý
  • Art: Mỹ thuật
  • Music: Âm nhạc
  • Physical Education: Thể dục
  • Chemistry: Hóa học
  • Biology: Sinh học

Từ vựng tiếng Anh về trường học và phòng học rất quan trọng để giao tiếp và hiểu rõ về môi trường học tập. Việc nắm vững từ vựng này giúp học sinh cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, nắm bắt kiến thức và tương tác tốt hơn trong lớp học. Ngoài ra, từ vựng về môn học cũng cần được học sinh nắm vững để hiểu rõ về nội dung và giao tiếp trong các môn học khác nhau.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời tiết

Từ vựng về các loại thời tiết

Thời tiết là một chủ đề quan trọng trong việc học tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại thời tiết:

  • Sunny: nắng
  • Cloudy: có mây
  • Rainy: mưa
  • Windy: có gió
  • Snowy: tuyết rơi
  • Stormy: có bão
  • Foggy: có sương mù

Từ vựng về các hoạt động liên quan đến thời tiết

Ngoài từ vựng về thời tiết, chúng ta cũng cần biết từ vựng về các hoạt động liên quan đến thời tiết:

  • Umbrella: ô dù
  • Raincoat: áo mưa
  • Sunscreen: kem chống nắng
  • Snow boots: giày đi tuyết
  • Sunglasses: kính mát
  • Picnic: dã ngoại
  • Skiing: trượt tuyết

Với từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết này, bạn có thể trò chuyện và mô tả về thời tiết một cách tự tin. Đừng ngại thực hành và sử dụng từ vựng này trong các hoạt động hàng ngày của bạn!

Dictionary

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề du lịch

Từ vựng về các địa điểm du lịch

Du lịch là một hoạt động phổ biến và hấp dẫn, cho phép chúng ta khám phá những địa điểm tuyệt vời trên khắp thế giới. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các địa điểm du lịch:

  1. Attraction: Điểm thu hút khách du lịch, như thành phố, cảnh quan tự nhiên, hoặc di tích lịch sử.
  2. Destination: Điểm đến mà du khách muốn ghé thăm hoặc khám phá.
  3. Landmark: Địa danh nổi tiếng và đặc trưng của một địa phương, thường được coi là biểu tượng của nơi đó.
  4. Sightseeing: Hoạt động tham quan và ngắm cảnh, để khám phá những điểm đẹp và độc đáo.
  5. Itinerary: Lịch trình du lịch, bao gồm các hoạt động và địa điểm mà du khách sẽ tham quan.

Từ vựng về các hoạt động du lịch

Du lịch không chỉ là việc tham quan địa điểm, mà còn bao gồm nhiều hoạt động khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các hoạt động du lịch:

  1. Hiking: Đi bộ đường dài, thường là trong thiên nhiên hoặc vùng nông thôn.
  2. Snorkeling: Lặn có ống thở, giúp du khách thấy rõ dưới nước và khám phá đại dương.
  3. Camping: Cắm trại, ngủ ngoài trời và thưởng thức cuộc sống tự nhiên.
  4. Shopping: Mua sắm, tìm hiểu và mua đồ lưu niệm hoặc sản phẩm địa phương.
  5. Photography: Chụp ảnh, ghi lại những khoảnh khắc đẹp và độc đáo trong chuyến du lịch.

Với từ vựng này, bạn có thể mô tả và thảo luận về các địa điểm du lịch và các hoạt động thú vị khi đi du lịch. Hãy khám phá thêm các từ vựng khác để mở rộng vốn từ của mình về chủ đề du lịch!

Image

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề môi trường

Từ vựng về các vấn đề môi trường

Môi trường (Environment): là tổng hợp các yếu tố tự nhiên và nhân tạo trong một vùng địa lý cụ thể, bao gồm không khí, nước, đất, các hệ sinh thái và các tài nguyên tự nhiên khác.

Biến đổi khí hậu (Climate change): là sự thay đổi dần dần của môi trường khí quyển trên toàn cầu, gây ra bởi hoạt động con người như khí thải từ xe cộ, công nghiệp và nông nghiệp.

Ô nhiễm (Pollution): sự gây ra các chất độc hại hoặc các yếu tố gây hại khác vào môi trường, gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và các hệ sinh thái.

Tài nguyên tự nhiên (Natural resources): các nguồn tài nguyên mà con người sử dụng từ môi trường tự nhiên như nước, khí đốt, khoáng sản và đất.

Bảo vệ môi trường (Environmental protection): các hoạt động và chính sách nhằm bảo vệ môi trường và duy trì sự cân bằng trong tự nhiên.

Từ vựng về các loài động vật và thực vật

Động vật (Animals): các sinh vật thuộc vương quốc Animalia, bao gồm động vật có xương sống và không xương sống.

Thực vật (Plants): các sinh vật thuộc vương quốc Plantae, bao gồm các loại cây cỏ, cây gỗ và cây bụi.

Đa dạng sinh học (Biodiversity): sự đa dạng về loài, quần thể và sinh cảnh tồn tại trên Trái đất.

Giống cây (Plant species): các loại cây riêng biệt trong một họ hoặc loại.

Giống động vật (Animal species): các loài động vật riêng biệt trong một họ hoặc loại.

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề môi trường và các loài động vật và thực vật. Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng này sẽ giúp chúng ta nói và viết về chủ đề môi trường một cách chính xác và hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao

Từ vựng về các môn thể thao

Thể thao là một phần quan trọng trong cuộc sống của nhiều người. Để hiểu và thảo luận về các môn thể thao, chúng ta cần nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan. Dưới đây là một số từ vựng chủ đề thể thao:

  1. Bóng đá (Football/Soccer): goal, goalkeeper, penalty, corner, offside.
  2. Bóng rổ (Basketball): hoop, dribble, foul, free throw, layup.
  3. Bóng chày (Baseball): bat, pitcher, catcher, home run, strike.
  4. Bơi lội (Swimming): pool, lane, breaststroke, freestyle, backstroke.
  5. Quần vợt (Tennis): racket, serve, volley, deuce, match point.

Từ vựng về các kỹ năng và quy tắc trong thể thao

Bên cạnh các môn thể thao, chúng ta cũng cần nắm vững các từ vựng về kỹ năng và quy tắc trong thể thao. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:

  1. Kỹ năng (Skills): agility, speed, accuracy, coordination, endurance.
  2. Quy tắc (Rules): fair play, referee, foul, penalty, time limit.
  3. Huấn luyện (Training): practice, drill, warm-up, cool down, fitness.
  4. Đội hình (Team formation): captain, coach, player, substitution, tactics.
  5. Giải đấu (Tournament): championship, knockout, round robin, final, trophy.

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao sẽ giúp bạn hiểu và thảo luận về các môn thể thao một cách chính xác và tự tin hơn.

Sport

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ẩm thực

Từ vựng về các loại món ăn

Food

Trong lĩnh vực ẩm thực, việc nắm vững từ vựng liên quan đến các loại món ăn là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản mà bạn có thể sử dụng để mô tả các món ăn:

  1. Appetizer: món khai vị
  2. Main course: món chính
  3. Dessert: món tráng miệng
  4. Soup: canh
  5. Salad: rau trộn
  6. Sandwich: bánh mì sandwich
  7. Burger: bánh mì kẹp thịt
  8. Pizza: bánh pizza
  9. Pasta: mì Ý
  10. Seafood: hải sản
  11. Steak: thịt bò nướng
  12. Vegetarian: chay

Với từ vựng này, bạn có thể dễ dàng trò chuyện về các món ăn và thảo luận với người bản xứ về các món ăn ưa thích của họ.

Từ vựng về các loại đồ uống

Khi thảo luận về đồ uống, bạn cũng cần biết một số từ vựng quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng về các loại đồ uống:

  1. Coffee: cà phê
  2. Tea: trà
  3. Juice: nước trái cây
  4. Water: nước
  5. Soda: nước có ga
  6. Beer: bia
  7. Wine: rượu vang
  8. Cocktail: cocktail (một loại đồ uống pha chế)
  9. Smoothie: nước ép hoa quả
  10. Milk: sữa
  11. Hot chocolate: sữa nóng chocolate

Với từ vựng này, bạn có thể đặt hàng đồ uống, yêu cầu một loại đồ uống cụ thể hoặc trò chuyện về các loại đồ uống khác nhau.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ẩm thực rất hữu ích khi bạn đi du lịch, thưởng thức ẩm thực nước ngoài hoặc trò chuyện với người nước ngoài về ẩm thực. Đừng quên luyện tập và sử dụng từ vựng này thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài