Sử Dụng Cấu Trúc Allow, Let, Permit, Advise Trong Tiếng Anh – Hướng Dẫn Và Ví Dụ

Bạn có biết cách sử dụng các cấu trúc “Allow, Let, Permit, Advise” trong tiếng Anh không? Đây là những cấu trúc quan trọng giúp bạn diễn đạt ý kiến, cho phép hoặc khuyến nghị điều gì đó. Nếu bạn muốn nắm vững những cấu trúc này và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày, thì bạn nên tiếp tục đọc bài viết này. Chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm do Aten cung cấp. Hãy cùng khám phá chi tiết về khóa học này và tìm hiểu cách áp dụng cấu trúc “Allow, Let, Permit, Advise” một cách hiệu quả.

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm của Aten là một lựa chọn tuyệt vời để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Qua khóa học này, bạn sẽ được học cách sử dụng các cấu trúc “Allow, Let, Permit, Advise” một cách tự tin và chính xác. Điều này sẽ giúp bạn tránh những sai sót phổ biến khi sử dụng các từ ngữ này và tự tin thể hiện ý kiến của mình. Bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và có thể diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và chính xác hơn.

Hãy tiếp tục đọc bài viết này để tìm hiểu thêm về khóa học này và tìm hiểu cách áp dụng cấu trúc “Allow, Let, Permit, Advise” trong tiếng Anh một cách hiệu quả.

I. Giới thiệu về cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise trong tiếng Anh

1. Định nghĩa và ý nghĩa của các từ này

Các từ Allow, Let, Permit, Advise đều được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa cho phép hoặc khuyến nghị trong tiếng Anh.

  • Allow: có nghĩa là cho phép, cho phép ai đó làm một việc gì đó.
  • Let: cũng mang nghĩa cho phép, tuy nhiên thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc khi muốn diễn đạt sự cho phép một cách nhất quán.
  • Permit: đồng nghĩa với allow và let, thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc hình thức lịch sự hơn.
  • Advise: có nghĩa là khuyến nghị, đưa ra ý kiến hoặc lời khuyên về việc nên làm hoặc không nên làm.

2. Tầm quan trọng của việc sử dụng đúng cấu trúc này

Việc sử dụng đúng cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise trong tiếng Anh rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và súc tích. Sự chính xác trong việc sử dụng các từ này giúp tránh hiểu lầm hoặc phản ảnh sai ý. Ngoài ra, việc sử dụng đúng cấu trúc này cũng giúp người học tiếng Anh phát triển vốn từ vựng và cấu trúc câu một cách linh hoạt và tự tin.

Ví dụ: “I advise you to study hard for the upcoming exam.” (Tôi khuyến nghị bạn nên học chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới.)

Tóm lại, việc sử dụng đúng cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise trong tiếng Anh giúp người học diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.

II. Cách sử dụng Allow trong tiếng Anh

Cấu trúc Allow + người + to-infinitive

Cấu trúc “Allow + người + to-infinitive” được sử dụng để diễn đạt sự cho phép cho ai đó làm một việc gì đó. Đây là một cách thức phổ biến để thể hiện sự cho phép trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • My parents allow me to go out with my friends on weekends. (Bố mẹ cho phép tôi đi chơi với bạn bè vào cuối tuần)
  • The teacher allows the students to use dictionaries during the exam. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng từ điển trong kỳ thi)

Cách thể hiện sự cho phép bằng Allow

Để thể hiện sự cho phép bằng cách sử dụng “allow”, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc sau:

  1. Allow + người + to-infinitive: Đây là cách thể hiện thông thường và phổ biến nhất. Sử dụng cấu trúc này để diễn đạt sự cho phép cho ai đó làm một việc gì đó.
  2. Allow + người + động từ nguyên mẫu (bare infinitive): Khi động từ sau “allow” là “let”, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ:

  • My parents allow me to go to the party. (Bố mẹ cho phép tôi đi dự tiệc)
  • My parents allow me go to the party. (Bố mẹ cho phép tôi đi dự tiệc)

Sử dụng cấu trúc “allow” giúp thể hiện sự cho phép một cách rõ ràng và nhanh chóng trong tiếng Anh. Hãy nhớ sử dụng đúng cấu trúc và từ ngữ phù hợp để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác.

Cách sử dụng Let trong tiếng Anh

Cấu trúc Let + người + to-infinitive

Cấu trúc “Let + người + to-infinitive” được sử dụng để diễn tả việc cho phép ai đó làm điều gì đó. Let ở đây có nghĩa là “cho phép” hoặc “để”.

Ví dụ:

  • Let me help you with your bags. (Hãy để tôi giúp bạn với hành lý của bạn.)
  • He let his children stay up late. (Anh ấy cho phép con cái của mình thức khuya.)
  • They let their dog run freely in the park. (Họ để chó của họ chạy tự do trong công viên.)

Cách thể hiện sự cho phép bằng Let

Để thể hiện sự cho phép bằng Let, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “Let + người + động từ nguyên mẫu (verb base form)”. Đây là cách thông dụng nhất để diễn tả sự cho phép trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Let me go to the party. (Hãy để tôi đi dự tiệc.)
  • Let her use your computer. (Hãy để cô ấy sử dụng máy tính của bạn.)
  • Let us know if you need any help. (Hãy cho chúng tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ.)

Sử dụng cấu trúc Let trong tiếng Anh giúp chúng ta diễn tả sự cho phép một cách tự nhiên và lịch sự. Đồng thời, nó cũng giúp chúng ta thể hiện quyền lực và quyết định của mình đối với việc cho phép người khác làm điều gì đó.

IV. Cách sử dụng Permit trong tiếng Anh

Cấu trúc Permit + người + to-infinitive

Permit là một động từ được sử dụng để diễn tả việc cho phép hay cấp phép cho ai đó làm điều gì. Cấu trúc chung của Permit là “Permit + người + to-infinitive”. Ví dụ: “My boss permits me to leave early today.”

Cách thể hiện sự cho phép bằng Permit

Để diễn tả sự cho phép bằng Permit, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ như:

  • “You are permitted to + Verb” (Bạn được phép + Động từ): Ví dụ: “You are permitted to enter the building.”
  • “Permission is granted to + Verb” (Được cấp phép + Động từ): Ví dụ: “Permission is granted to use this software.”
  • “You have my permission to + Verb” (Bạn có sự cho phép của tôi + Động từ): Ví dụ: “You have my permission to borrow my car.”

Sử dụng đúng cấu trúc và cách thể hiện sự cho phép bằng Permit sẽ giúp người học tiếng Anh có thể diễn đạt ý kiến và yêu cầu một cách chính xác và lịch sự.

V. Cách sử dụng Advise trong tiếng Anh

Cấu trúc Advise + người + to-infinitive

Cấu trúc “advise + người + to-infinitive” được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị cho người khác về một hành động cụ thể. Động từ “advise” có nghĩa là “khuyên bảo” và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Ví dụ:

  • She advised him to study harder for the upcoming exams.
  • They advised us to take a taxi instead of walking in the rain.

Cách thể hiện sự khuyên bảo bằng Advise

Khi sử dụng “advise”, chúng ta thường sẽ dùng một số cấu trúc câu để thể hiện sự khuyên bảo một cách rõ ràng. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

  1. Advise + người + not to-infinitive: Sử dụng để khuyên người khác không làm một việc nào đó.
    • I would advise you not to eat too much junk food.
    • They advised him not to go out alone at night.
  2. Advise + người + against + -ing: Sử dụng để khuyên người khác không nên làm một việc nào đó.
    • She advised her friend against smoking because it’s bad for her health.
    • The doctor advised him against taking any more painkillers.
  3. Advise + người + on + việc: Sử dụng để khuyên người khác về một việc cụ thể.
    • The teacher advised the students on how to prepare for the upcoming test.
    • The financial advisor advised her clients on how to invest their money wisely.

Sử dụng “advise” giúp chúng ta diễn đạt ý kiến và đề nghị của mình một cách lịch sự và tôn trọng người nghe. Việc sử dụng đúng cấu trúc và ngữ cảnh thích hợp sẽ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Image

VI. Ví dụ về cách sử dụng các cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise trong tiếng Anh

Ví dụ về việc cho phép hoặc không cho phép

Cấu trúc “Allow”, “Let”, và “Permit” được sử dụng để diễn tả việc cho phép hoặc không cho phép một hành động nào đó. Dưới đây là một số ví dụ:

  1. My parents don’t allow me to stay out late on weekdays. (Bố mẹ không cho phép tôi đi chơi muộn vào các ngày trong tuần.)
  2. The sign says “No smoking. Smoking is not permitted in this area.” (Biển báo nói “Cấm hút thuốc. Không được phép hút thuốc ở khu vực này.”)
  3. The teacher lets us use our phones during break time. (Giáo viên cho phép chúng tôi sử dụng điện thoại trong thời gian giờ nghỉ.)

Ví dụ về việc khuyên bảo

Cấu trúc “Advise” được sử dụng để diễn tả việc khuyên bảo người khác về một hành động cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:

  1. I would advise you to study for the exam in advance. (Tôi khuyên bạn nên học cho kỳ thi trước.)
  2. The doctor advised her to get plenty of rest after the surgery. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên nghỉ ngơi nhiều sau khi phẫu thuật.)
  3. They advise against traveling during the peak tourist season. (Họ khuyên mọi người không nên đi du lịch trong mùa du lịch đông đúc.)

Tổng kết về cách sử dụng cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise trong tiếng Anh

Lợi ích của việc sử dụng đúng cấu trúc này

Cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise trong tiếng Anh là những cấu trúc quan trọng giúp diễn đạt ý kiến, cho phép hoặc khuyến nghị trong ngôn ngữ này. Sử dụng đúng cấu trúc này mang lại nhiều lợi ích đáng kể.

1. Sự chính xác trong diễn đạt: Việc sử dụng đúng cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise giúp diễn đạt ý kiến một cách chính xác và rõ ràng. Điều này giúp truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả và tránh hiểu lầm.

2. Sự lịch sự và tế nhị trong giao tiếp: Sử dụng cấu trúc này thể hiện sự lịch sự và tế nhị trong giao tiếp tiếng Anh. Việc sử dụng các từ như Allow, Let, Permit, Advise giúp diễn đạt ý kiến một cách nhã nhặn và tôn trọng đối tác.

3. Tạo cảm giác chủ động và tự do: Sử dụng đúng cấu trúc này cho phép người nói hoặc người viết tỏ ra chủ động và tự do trong việc diễn đạt ý kiến của mình. Nó cho phép bạn thể hiện nguyện vọng, cho phép hoặc khuyến nghị một cách linh hoạt.

Với những lợi ích trên, việc sử dụng đúng cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise trong tiếng Anh sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách chính xác, lịch sự và tự do. Hãy áp dụng cấu trúc này vào ngôn ngữ hàng ngày của bạn để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Image

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài