Bạn có muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày của mình? Bạn lo lắng vì không hiểu được người nước ngoài nói gì hoặc không thể diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng? Nếu vậy, hãy tiếp tục đọc bài viết này. Tại đây, chúng tôi giới thiệu cho bạn khóa học “50 Từ Và Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày Cho Người Mất Gốc” của Aten. Với khóa học này, bạn sẽ học được các từ và cụm từ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người nước ngoài.
Từ vựng tiếng Anh hàng ngày
Greetings and introductions
Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường phải chào hỏi và giới thiệu bản thân. Các từ vựng cơ bản như “hello”, “hi”, “good morning/afternoon/evening” được sử dụng để chào hỏi. Khi giới thiệu bản thân, chúng ta có thể nói “My name is ___” hoặc “I’m ___”. Đây là những từ vựng quan trọng để bắt đầu một cuộc trò chuyện và tạo dựng mối quan hệ xã hội.
Daily activities
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thực hiện nhiều hoạt động khác nhau. Một số từ vựng tiếng Anh hàng ngày liên quan đến hoạt động này bao gồm “wake up”, “have breakfast/lunch/dinner”, “go to work/school”, “exercise”, “watch TV”, “read a book”, “go shopping”. Đây là những từ vựng cơ bản giúp chúng ta diễn đạt những hoạt động hàng ngày của mình.
Food and drinks
Khi nói về ẩm thực và đồ uống, chúng ta cần biết từ vựng để đặt món và gọi món. Một số từ vựng quan trọng bao gồm “menu”, “appetizer”, “main course”, “dessert”, “beverage”. Đây là những từ vựng giúp chúng ta có thể đặt món và giao tiếp với nhân viên nhà hàng hoặc quán ăn.
Shopping
Khi đi mua sắm, chúng ta cần biết từ vựng liên quan đến mua hàng và tìm kiếm sản phẩm. Các từ vựng cơ bản bao gồm “shop”, “store”, “buy”, “price”, “discount”, “fitting room”. Điều này giúp chúng ta có thể mua sắm một cách thuận tiện và giao tiếp với nhân viên cửa hàng.
Asking for directions
Khi đi đường, chúng ta thường cần hỏi đường. Các từ vựng quan trọng bao gồm “excuse me”, “where is”, “left”, “right”, “straight ahead”. Đây là những từ vựng cơ bản giúp chúng ta hỏi đường và hiểu chỉ dẫn từ người địa phương.
Making appointments
Khi muốn hẹn gặp ai đó hoặc đặt lịch hẹn, chúng ta cần biết từ vựng liên quan. Các từ vựng cơ bản bao gồm “appointment”, “schedule”, “meeting”, “available”. Đây là những từ vựng giúp chúng ta có thể đặt lịch và xác nhận cuộc hẹn.
Expressing feelings and emotions
Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường muốn diễn đạt cảm xúc và tình cảm của mình. Các từ vựng quan trọng bao gồm “happy”, “sad”, “angry”, “excited”, “tired”, “bored”. Đây là những từ vựng giúp chúng ta diễn đạt cảm xúc và tình cảm của mình một cách chính xác.
Từ vựng tiếng Anh hàng ngày giúp chúng ta giao tiếp và hiểu nhau tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp chúng ta thoải mái hơn khi giao tiếp và tạo dựng mối quan hệ xã hội tốt hơn.