101 Từ Vựng Tiếng Anh Doanh Nghiệp Bạn Cần Biết – Từ Vựng Tiếng Anh Công Việc Aten
Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi phải giao tiếp bằng tiếng Anh trong công việc của mình? Liệu bạn có biết đủ từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp để thể hiện ý kiến và giải quyết vấn đề hiệu quả? Nếu không, đừng lo lắng! 101 Từ Vựng Tiếng Anh Doanh Nghiệp Bạn Cần Biết là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn nắm bắt những từ vựng cơ bản và quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh.
Với 101 Từ Vựng Tiếng Anh Doanh Nghiệp Bạn Cần Biết, bạn sẽ có cơ hội nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc, từ đó giải quyết một số vấn đề và khó khăn mà bạn đang gặp phải. Chúng tôi cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm với nội dung phong phú và thực tế, giúp bạn tự tin và thành công trong môi trường làm việc quốc tế.
Hãy tiếp tục đọc để khám phá những từ vựng quan trọng cho công việc của bạn và tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh giao tiếp của chúng tôi. Đừng để thiếu hụt từ vựng làm bạn tụt lại phía sau, hãy trang bị cho mình những kỹ năng cần thiết để đạt được sự thành công trong công việc.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến công việc
Quản lý công việc (Work management)
- Lịch làm việc (Work schedule): Lịch trình chi tiết về thời gian làm việc của một người, bao gồm cả giờ bắt đầu và kết thúc công việc.
- Nhiệm vụ (Task): Công việc cụ thể mà người lao động phải hoàn thành hoặc mục tiêu cần đạt được.
Kỹ năng quản lý (Management skills)
- Lãnh đạo (Leadership): Khả năng định hướng, tạo động lực và hướng dẫn các thành viên trong tổ chức hoặc nhóm làm việc.
- Giao tiếp (Communication): Kỹ năng truyền đạt thông tin, ý kiến và ý tưởng một cách hiệu quả giữa các cá nhân và các bộ phận khác nhau trong công việc.
Phỏng vấn (Interview)
- Phỏng vấn xin việc (Job interview): Quá trình gặp gỡ và trò chuyện giữa ứng viên và nhà tuyển dụng để đánh giá khả năng và phù hợp với công việc.
- Phỏng vấn tuyển dụng (Recruitment interview): Quá trình gặp gỡ và đánh giá ứng viên để chọn lựa nhân viên phù hợp với vị trí tuyển dụng.
Ghi chú và tổ chức (Note-taking and organization)
- Ghi chú (Note-taking): Hành động viết lại thông tin quan trọng hoặc ý tưởng trong quá trình làm việc để ghi nhớ và tham khảo sau này.
- Sắp xếp công việc (Work organization): Quá trình sắp xếp và phân chia công việc một cách hợp lý để đảm bảo tiến độ và hiệu quả trong công việc.
Giao tiếp trong công việc (Communication in the workplace)
- Thư điện tử (Email): Phương tiện truyền đạt thông tin, ý kiến và yêu cầu qua email giữa các cá nhân hoặc tổ chức trong công việc.
- Cuộc họp (Meeting): Buổi gặp gỡ và trao đổi thông tin, ý kiến, và quyết định giữa các thành viên trong công việc hoặc tổ chức.
Hợp đồng và thỏa thuận (Contracts and agreements)
- Hợp đồng lao động (Employment contract): Thỏa thuận về điều kiện làm việc và quyền lợi giữa người lao động và nhà tuyển dụng.
- Thỏa thuận làm việc (Work agreement): Thỏa thuận về các điều khoản và điều kiện làm việc giữa các bên liên quan trong một dự án hoặc công việc cụ thể.
Tài chính và kế toán (Finance and accounting)
- Ngân sách (Budget): Kế hoạch chi tiêu và thu nhập dựa trên ước tính và phân bổ nguồn lực tài chính cho một dự án hoặc tổ chức.
- Báo cáo tài chính (Financial report): Tài liệu tổng hợp và phân tích các thông tin tài chính về tình hình kinh doanh của một tổ chức hoặc công ty.