30+ Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng Hướng Dẫn Và Ví Dụ

Bạn có thể nói được tiếng Anh trong công việc nhà hàng của mình không? Bạn đã từng gặp khó khăn khi giao tiếp với khách hàng nước ngoài hoặc thậm chí với nhân viên một quốc gia khác? Nếu câu trả lời của bạn là “có”, thì hãy đọc tiếp bài viết này. Tại sao lại cần phải học từ vựng tiếng Anh nhà hàng? Vì đó là cách tốt nhất để giải quyết các vấn đề và khó khăn trong công việc của bạn. Hãy cùng tìm hiểu về 30+ từ vựng tiếng Anh nhà hàng và ví dụ minh họa để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn và trở thành nhân viên nhà hàng tài năng hơn.

Bạn có biết rằng việc sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh trong ngành nhà hàng không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả với khách hàng mà còn tạo được ấn tượng tốt với sếp và đồng nghiệp? Nếu bạn muốn trở thành một nhân viên nhà hàng xuất sắc, hãy nắm vững các từ vựng tiếng Anh như “menu”, “reservation”, “bill”, “complaint”, và nhiều hơn nữa. Đừng lo lắng, Aten có thể giúp bạn. Chúng tôi cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, giúp bạn nắm vững từ vựng và kỹ năng cần thiết để thành công trong công việc nhà hàng.

Hãy tiếp tục đọc để khám phá những từ vựng quan trọng trong ngành nhà hàng và tận dụng khóa học của chúng tôi để trở thành nhân viên nhà hàng giỏi nhất mà bạn có thể.

Takeaways:

  • Học từ vựng tiếng Anh nhà hàng giúp giao tiếp hiệu quả với khách hàng và đồng nghiệp.
  • Sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh trong ngành nhà hàng tạo ấn tượng tốt và nâng cao cơ hội thăng tiến.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp của Aten giúp bạn trở thành nhân viên nhà hàng tài năng.

Từ vựng cơ bản trong nhà hàng

restaurant

Thực đơn là danh sách các món ăn và đồ uống mà nhà hàng cung cấp. Khách hàng có thể xem thực đơn để chọn món ăn và đồ uống theo sở thích và nhu cầu của mình.

Waiter/waitress: nhân viên phục vụ

Nhân viên phục vụ là người làm việc trong nhà hàng để phục vụ khách hàng. Họ sẽ đứng bên bàn để tiếp nhận đơn đặt hàng và mang đồ ăn và đồ uống đến bàn của khách.

Customer: khách hàng

Khách hàng là người đến nhà hàng để thưởng thức các món ăn và đồ uống. Họ có thể đặt chỗ trước hoặc đến trực tiếp nhà hàng.

Order: đặt món

Đặt món là hành động của khách hàng khi chọn món ăn và đồ uống từ thực đơn và yêu cầu nhân viên phục vụ mang đến bàn.

Bill: hóa đơn

Hóa đơn là giấy tờ ghi lại các món ăn và đồ uống đã được khách hàng đặt. Sau khi khách hàng kết thúc bữa ăn, hóa đơn sẽ được đưa đến để thanh toán.

Reservation: đặt chỗ

Đặt chỗ là hành động của khách hàng khi gọi điện hoặc đến trực tiếp nhà hàng để đặt trước một bàn trống để đảm bảo có chỗ ngồi khi đến.

Table: bàn

Bàn là nơi khách hàng ngồi để thưởng thức bữa ăn và đồ uống. Số lượng và vị trí của bàn phục vụ quyết định bởi nhà hàng.

Từ vựng về món ăn

Món khai vị – Appetizer

Appetizer

Món khai vị đóng vai trò quan trọng trong thực đơn của một nhà hàng. Đây là món ăn nhẹ, thường được dùng để kích thích vị giác và tạo cảm giác thèm ăn. Một số món khai vị phổ biến bao gồm: cá sốt chanh, gỏi cuốn, bánh mì nướng tỏi, nộm hoa chuối, hải sản sốt tương…

Món chính – Main course

Món chính là món ăn chính trong bữa ăn, thường bao gồm thịt, cá, gia cầm hoặc các món chay. Đây là món ăn chủ yếu cung cấp năng lượng và dinh dưỡng cho bữa ăn. Một số món chính phổ biến bao gồm: thịt bò nướng, cơm gà Hải Nam, mì xào hải sản, canh chua cá lóc…

Món tráng miệng – Dessert

Món tráng miệng là món ăn được dùng sau món chính, để kết thúc một bữa ăn một cách ngọt ngào. Đây có thể là các loại bánh, kem, pudding hay trái cây tươi. Một số món tráng miệng phổ biến bao gồm: bánh chuối, kem tuyết, bánh tart, chè trôi nước…

Đồ uống – Beverage

Đồ uống là một phần quan trọng không thể thiếu trong một bữa ăn. Các loại đồ uống phổ biến bao gồm: nước uống, nước trái cây tươi, nước ép hoa quả, trà, cà phê, nước suối, nước ngọt.

Ăn chay – Vegetarian

Ăn chay là việc không sử dụng thịt, cá, gia cầm và các sản phẩm từ động vật trong chế độ ăn uống. Ưu điểm của việc ăn chay bao gồm cân bằng dinh dưỡng, giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến chất béo, bảo vệ môi trường và thể hiện lòng biết ơn đối với động vật.

Cay – Spicy

Cay là từ dùng để miêu tả món ăn có mức độ hơi cay, gây cảm giác nóng trong miệng. Một số món ăn cay phổ biến bao gồm: lẩu cay, sườn cay, gà chiên cay, mì cay, tôm rang muối cay.

Tươi – Fresh

Tươi là từ dùng để miêu tả món ăn có nguồn gốc tươi mới, không qua xử lý hay chế biến lâu ngày. Một số món ăn tươi phổ biến bao gồm: hải sản tươi sống, rau sống, trái cây tươi, nước ép tươi, thịt tươi.

Từ vựng về thực đơn

1. Specials: món đặc biệt

SpecialsMục “Specials” trên thực đơn nhà hàng thường chứa các món ăn đặc biệt, được đầu bếp tạo ra để mang đến trải nghiệm mới cho khách hàng. Đây là những món ăn không xuất hiện thường xuyên trên thực đơn cố định của nhà hàng.

2. Chef’s recommendation: đề nghị của đầu bếp

Mục “Chef’s recommendation” trên thực đơn thường chứa những món được đầu bếp gợi ý và đề xuất cho khách hàng. Đây là những món ăn được đầu bếp đánh giá cao về hương vị và chất lượng, và thường là những món đặc biệt của nhà hàng.

3. À la carte: chọn món

“À la carte” là thuật ngữ dùng để chỉ phong cách dịch vụ nhà hàng, trong đó khách hàng có thể chọn món ăn theo ý muốn từ thực đơn. Khách hàng có tự do lựa chọn các món ăn yêu thích và thanh toán riêng lẻ cho từng món.

4. Set menu: thực đơn đặt trước

“Set menu” là một lựa chọn thực đơn đã được xếp sẵn bởi nhà hàng, bao gồm một số món ăn khác nhau. Khách hàng có thể lựa chọn thực đơn này và thanh toán một khoản giá cố định. Thực đơn đặt trước thường được sử dụng trong các buổi tiệc, sự kiện hoặc các dịp đặc biệt.

5. Takeaway: mang đi

“Takeaway” là dịch vụ của nhà hàng cho phép khách hàng đặt và mang món ăn đi. Khách hàng có thể gọi điện hoặc đặt hàng trực tuyến, sau đó đến nhà hàng để lấy món ăn đã đặt sẵn. Dịch vụ mang đi thường tiện lợi cho những người không có thời gian để ngồi ăn tại nhà hàng.

6. Buffet: tiệc tự chọn

“Buffet” là một loại hình dịch vụ ăn uống tại nhà hàng, trong đó khách hàng có thể tự do lấy và thưởng thức nhiều món ăn khác nhau. Thực đơn của buffet thường rất đa dạng và phong phú, phục vụ cho nhiều khẩu vị khác nhau.

7. Allergies: dị ứng

“Allergies” là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng dị ứng của cơ thể với một hoặc nhiều thành phần trong thực phẩm. Nhà hàng cần phải thông báo cho khách hàng về các thành phần có thể gây dị ứng trong món ăn để khách hàng có thể chọn món phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của mình.

Từ vựng gọi món

Food

Cách sử dụng các từ vựng gọi món

1. Can I take your order? (Tôi có thể ghi nhận món của quý khách không?)

Khi nhân viên phục vụ hỏi câu này, họ đang muốn biết khách hàng đã sẵn sàng để gọi món chưa.

2. What would you like to order? (Quý khách muốn gọi món gì?)

Đây là câu hỏi để nhân viên nhà hàng biết khách hàng muốn gọi món gì.

3. I’ll have the steak, please. (Tôi sẽ gọi món bít tết)

Đây là câu trả lời khi khách hàng muốn gọi món bít tết.

4. How would you like your steak cooked? (Quý khách muốn thịt bít tết nướng như thế nào?)

Đây là câu hỏi để nhân viên nhà hàng biết khách hàng muốn thịt bít tết nướng như thế nào (nhiều chín hay ít chín).

5. Are you ready to order? (Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?)

Câu hỏi này dùng để hỏi khách hàng xem họ đã sẵn sàng để gọi món chưa.

6. I’m not sure what to order. (Tôi không chắc chọn món gì)

Đây là câu trả lời khi khách hàng không chắc chọn món gì.

Trong quá trình gọi món, sử dụng các từ vựng này sẽ giúp tương tác giữa khách hàng và nhân viên nhà hàng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Từ vựng về dịch vụ

Is there a vegetarian option? – Có món chay không?

Khách hàng thường có các yêu cầu đặc biệt khi đến nhà hàng, và một trong số đó là việc họ muốn ăn chay. Vì vậy, khi khách hàng hỏi “Có món chay không?” nhân viên nhà hàng cần phải biết cung cấp cho họ những lựa chọn tốt nhất về món chay trong thực đơn.

Could I have some extra napkins, please? – Tôi có thể xin thêm khăn giấy không?

Một yêu cầu phổ biến khác mà khách hàng có thể có khi ăn tại nhà hàng là xin thêm khăn giấy. Điều này có thể là do khách hàng cảm thấy không đủ khăn giấy để lau tay hoặc để lau miệng sau khi ăn. Đáp ứng yêu cầu này sẽ giúp khách hàng cảm thấy thoải mái và hài lòng với dịch vụ của nhà hàng.

Can I get the check, please? – Tôi có thể thanh toán hóa đơn được không?

Khi khách hàng đã hoàn thành bữa ăn và muốn rời khỏi nhà hàng, họ thường muốn thanh toán hóa đơn. Do đó, việc nhân viên nhà hàng hiểu và đáp ứng yêu cầu này một cách nhanh chóng và hiệu quả là rất quan trọng để tạo sự thuận tiện cho khách hàng.

Could you bring me some water, please? – Bạn có thể mang nước cho tôi không?

Khách hàng thường cần nước để uống trong quá trình ăn. Hỏi nhân viên nhà hàng “Bạn có thể mang nước cho tôi không?” là một yêu cầu phổ biến. Việc đáp ứng yêu cầu này nhanh chóng và mang đúng số lượng nước mà khách hàng yêu cầu sẽ giúp tạo sự hài lòng và thoải mái cho khách hàng.

Excuse me, can we have the bill, please? – Xin lỗi, chúng tôi có thể thanh toán hóa đơn được không?

Khi khách hàng muốn thanh toán hóa đơn, họ thường yêu cầu nhân viên nhà hàng mang hóa đơn đến cho họ. Điều này giúp khách hàng dễ dàng kiểm tra và thanh toán một cách thuận tiện. Việc đáp ứng yêu cầu này một cách nhanh chóng và chính xác sẽ tăng cường trải nghiệm của khách hàng và đảm bảo sự hài lòng với dịch vụ của nhà hàng.

Is service charge included? – Phí dịch vụ đã được tính trong hóa đơn chưa?

Một trong những điều mà khách hàng thường quan tâm khi thanh toán hóa đơn là xem phí dịch vụ đã được tính hay chưa. Hỏi “Phí dịch vụ đã được tính trong hóa đơn chưa?” giúp khách hàng hiểu rõ về tổng số tiền mà họ sẽ phải thanh toán và tránh những hiểu lầm không đáng có. Đáp ứng yêu cầu này một cách chính xác và trung thực sẽ tạo sự tin tưởng và hài lòng cho khách hàng.

Từ vựng về thời gian

Breakfast: bữa sáng

Breakfast

Bữa sáng là bữa ăn đầu tiên trong ngày, thường diễn ra từ sáng sớm đến trước giữa trưa. Đây là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày, giúp cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cho cơ thể để khởi động một ngày làm việc năng suất.

Lunch: bữa trưa

Bữa trưa là bữa ăn giữa ngày, thường diễn ra từ trưa đến chiều. Đây là thời gian mọi người dùng bữa ăn trọng tâm trong ngày làm việc. Bữa trưa thường gồm nhiều món và cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể.

Dinner: bữa tối

Bữa tối là bữa ăn cuối cùng trong ngày, thường diễn ra từ chiều tối đến đêm. Đây là thời gian để thư giãn và tận hưởng bữa ăn sau một ngày làm việc căng thẳng. Bữa tối thường có thực đơn đa dạng và phong phú.

Open: mở cửa

Mở cửa là hành động mở ra hoặc cho phép khách hàng vào cửa hàng hoặc nhà hàng. Đây là thời điểm bắt đầu hoạt động kinh doanh của một cơ sở.

Close: đóng cửa

Đóng cửa là hành động đóng lại hoặc không tiếp khách hàng nữa. Đây là thời điểm kết thúc hoạt động kinh doanh của một cơ sở.

Reservations recommended: đặt chỗ được đề nghị

Đặt chỗ được đề nghị là lời khuyên cho khách hàng nên đặt chỗ trước khi đến nhà hàng, đặc biệt là vào những thời điểm sôi động. Điều này giúp đảm bảo có chỗ ngồi và tránh việc phải chờ đợi lâu.

Last order: đặt món cuối cùng

Đặt món cuối cùng là thời điểm cuối cùng mà khách hàng có thể đặt món ăn trước khi nhà hàng đóng cửa. Điều này nhằm đảm bảo nhà hàng có đủ thời gian để chuẩn bị và phục vụ món ăn cho khách hàng.

Từ vựng chung

Restaurant

Tip: tiền boa

Trong ngành dịch vụ nhà hàng, tip là khoản tiền thưởng mà khách hàng trả thêm cho nhân viên phục vụ để bày tỏ sự hài lòng với dịch vụ đã nhận được.

Cash: tiền mặt

Tiền mặt là hình thức thanh toán trực tiếp bằng tiền giấy hoặc tiền xu.

Credit card: thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng là một phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, khách hàng sẽ trả tiền sau cho ngân hàng hoặc công ty phát hành thẻ.

Thẻ thực đơn là danh sách các món ăn và đồ uống mà nhà hàng cung cấp cho khách hàng để lựa chọn.

Tablecloth: khăn trải bàn

Khăn trải bàn là một tấm vải được đặt lên bề mặt bàn để bảo vệ và trang trí bàn ăn.

Check: kiểm tra

Kiểm tra là hóa đơn cuối cùng được cung cấp cho khách hàng để thanh toán sau khi dùng bữa tại nhà hàng.

Feedback: ý kiến phản hồi

Ý kiến phản hồi là những ý kiến, đánh giá hoặc góp ý của khách hàng về chất lượng dịch vụ hoặc sản phẩm mà họ đã trải nghiệm. Đây là một phần quan trọng trong việc cải thiện chất lượng và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.

Trên đây là một số từ vựng chung trong ngành dịch vụ nhà hàng. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình trong việc phục vụ khách hàng tại nhà hàng.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài