50+ Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Cho Nhân Viên Buồng Phòng

Bạn là nhân viên buồng phòng và muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình để làm việc hiệu quả hơn?

Bạn muốn biết thêm về các từ vựng thông dụng trong ngành như “cleaning supplies” hay “room service”?

Hãy đọc tiếp bài viết này để tìm hiểu về 50+ từ vựng tiếng Anh thường dùng cho nhân viên buồng phòng. Với Aten, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách dễ dàng. Đừng bỏ qua cơ hội này, hãy tiếp tục đọc để tận hưởng những lợi ích mà chúng tôi mang lại!

Nhận biết và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh thường gặp trong ngành buồng phòng

  • Nắm vững vốn từ vựng cần thiết để giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng
  • Tăng khả năng làm việc chuyên nghiệp và nhanh chóng trong môi trường làm việc
  • Nâng cao khả năng hiểu và sử dụng các tài liệu tiếng Anh liên quan đến công việc
  • Cải thiện khả năng giao tiếp và tương tác với khách hàng quốc tế.

Hãy truy cập 50+ từ vựng tiếng Anh thường dùng cho nhân viên buồng phòng để khám phá thêm và đăng ký khóa học của chúng tôi ngay hôm nay!

1. Từ vựng tiếng Anh cho việc làm buồng phòng

Thiết bị và vật dụng trong phòng

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các thiết bị và vật dụng trong phòng:

  1. Bed – Giường
  2. Pillow – Gối
  3. Blanket – Chăn
  4. Towel – Khăn tắm
  5. Soap – Xà phòng
  6. Shampoo – Dầu gội đầu
  7. Hairdryer – Máy sấy tóc
  8. Television – Truyền hình
  9. Telephone – Điện thoại
  10. Mini-bar – Tủ lạnh mini

Các công việc và nhiệm vụ hàng ngày

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các công việc và nhiệm vụ hàng ngày của nhân viên buồng phòng:

  1. Make the bed – Dọn giường
  2. Clean the bathroom – Vệ sinh phòng tắm
  3. Vacuum the floor – Hút bụi sàn nhà
  4. Change the towels – Thay khăn tắm
  5. Refill the amenities – Làm đầy các vật dụng tiện ích
  6. Dust the furniture – Làm sạch bụi đồ nội thất
  7. Stock the mini-bar – Chuẩn bị hàng trong tủ lạnh mini
  8. Report any damages – Báo cáo các vấn đề hỏng hóc

Giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp:

  1. Guest – Khách hàng
  2. Receptionist – Nhân viên tiếp tân
  3. Housekeeping – Nhân viên dọn phòng
  4. Maintenance – Nhân viên bảo trì
  5. Check-in – Nhận phòng
  6. Check-out – Trả phòng
  7. Reservation – Đặt phòng
  8. Complaint – Khiếu nại
  9. Request – Yêu cầu
  10. Thank you – Cảm ơn bạn

Thành ngữ và cụm từ thường dùng

Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong công việc buồng phòng:

  1. “Cleanliness is next to godliness.” – Sạch sẽ gần như là thần thánh.
  2. “A tidy room, a tidy mind.” – Phòng gọn gàng, tinh thần thoải mái.
  3. “Time is of the essence.” – Thời gian quý báu.
  4. “First impressions are lasting impressions.” – Ấn tượng đầu tiên là ấn tượng cuối cùng.
  5. “The customer is always right.” – Khách hàng luôn đúng.

Từ vựng liên quan đến việc làm sạch và bảo dưỡng

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc làm sạch và bảo dưỡng:

  1. Clean – Làm sạch
  2. Dust – Lau bụi
  3. Vacuum – Hút bụi
  4. Mop – Lau sàn
  5. Polish – Chà nhám
  6. Scrub – Chà rửa
  7. Repair – Sửa chữa
  8. Maintain – Bảo dưỡng
  9. Disinfect – Khử trùng
  10. Organize – Sắp xếp

Giao tiếp qua điện thoại và thông báo

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến giao tiếp qua điện thoại và thông báo:

  1. Hello, how may I assist you? – Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
  2. May I take a message? – Tôi có thể nhắn tin giúp bạn không?
  3. Could you please hold? – Bạn có thể giữ máy được không?
  4. I’ll transfer you to the appropriate department. – Tôi sẽ chuyển bạn đến bộ phận phù hợp.
  5. We apologize for any inconvenience. – Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.

Từ vựng liên quan đến quy trình kiểm tra và sửa chữa

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến quy trình kiểm tra và sửa chữa:

  1. Inspection – Kiểm tra
  2. Maintenance check – Kiểm tra bảo dưỡng
  3. Repair – Sửa chữa
  4. Troubleshoot – Khắc phục sự cố
  5. Replace – Thay thế
  6. Test – Kiểm tra
  7. Faulty – Hỏng
  8. Malfunction – Sự cố

Hotel Room

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài