50+ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Nhân Viên Bán Hàng

Bạn là nhân viên bán hàng và muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình để giao tiếp hiệu quả với khách hàng? Bạn muốn biết thêm về 50+ từ vựng tiếng Anh cho nhân viên bán hàng để giải quyết những vấn đề và khó khăn trong công việc hàng ngày? Hãy tiếp tục đọc bài viết này để có những kiến thức bổ ích và hữu ích cho công việc của bạn.

Tại Aten, chúng tôi hiểu rằng việc giao tiếp một cách thông thạo và tự tin trong tiếng Anh là một yếu tố quan trọng để thành công trong ngành bán hàng. Với kinh nghiệm lâu năm trong cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, chúng tôi tự hào giới thiệu đến bạn 50+ từ vựng tiếng Anh cho nhân viên bán hàng. Những từ vựng này sẽ giúp bạn nắm bắt được các khía cạnh quan trọng trong giao tiếp với khách hàng, từ việc giới thiệu sản phẩm, đặt hàng cho đến xử lý khiếu nại và tạo mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Hãy cùng khám phá những từ vựng quan trọng và ứng dụng của chúng trong công việc bán hàng. Đọc tiếp để tìm hiểu thêm và áp dụng ngay những điều bạn học được vào công việc hàng ngày của mình.

Introduction

Giới thiệu về vai trò của nhân viên bán hàng

Nhân viên bán hàng đóng vai trò quan trọng trong mô hình kinh doanh của bất kỳ công ty nào. Họ là cầu nối giữa sản phẩm và khách hàng, đảm bảo rằng sản phẩm được tiếp cận và mua hàng bởi khách hàng. Vai trò của nhân viên bán hàng không chỉ đơn giản là bán hàng, mà còn bao gồm tư vấn, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.

Tầm quan trọng của việc sử dụng từ vựng tiếng Anh trong công việc

Việc sử dụng từ vựng tiếng Anh trong công việc nhân viên bán hàng mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Trước tiên, nó giúp nhân viên bán hàng hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ trong ngành, giúp họ truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả. Ngoài ra, từ vựng tiếng Anh cũng giúp nhân viên bán hàng tạo được ấn tượng chuyên nghiệp và tăng khả năng giao tiếp với khách hàng quốc tế.

Để thành công trong vai trò của mình, nhân viên bán hàng cần nắm vững từ vựng bán hàng, danh sách từ vựng bán hàng và từ vựng liên quan đến bán hàng. Điều này giúp họ tạo dựng niềm tin và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.

Salesperson

Từ vựng cơ bản về bán hàng

Các từ vựng liên quan đến sản phẩm

Image

Sản phẩm

Sản phẩm là một mặt hàng hoặc dịch vụ mà công ty cung cấp cho khách hàng. Đây là sản phẩm mà khách hàng có thể mua hoặc sử dụng.

Đặc điểm

Đặc điểm là các tính năng hoặc thuộc tính độc đáo của sản phẩm. Đặc điểm giúp khách hàng nhận biết và so sánh sản phẩm với các sản phẩm khác trên thị trường.

Ưu điểm

Ưu điểm là những lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng. Đây là những điểm mạnh của sản phẩm so với các sản phẩm tương tự khác.

Giá cả

Giá cả là số tiền mà khách hàng phải trả để sở hữu hoặc sử dụng sản phẩm. Giá cả có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng.

Chất lượng

Chất lượng là mức độ hoàn thiện và đáp ứng yêu cầu của sản phẩm. Sản phẩm chất lượng cao sẽ mang lại sự hài lòng cho khách hàng và tăng độ tin cậy của thương hiệu.

Các từ vựng liên quan đến khách hàng

Khách hàng

Khách hàng là người mua hoặc sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Họ là những người quan trọng trong quá trình bán hàng và đóng góp vào doanh thu của công ty.

Nhu cầu

Nhu cầu là những mong muốn hoặc điều kiện mà khách hàng cần thỏa mãn bằng cách mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ. Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng giúp nhân viên bán hàng tạo ra giải pháp phù hợp.

Yêu cầu

Yêu cầu là những điều khách hàng mong đợi từ sản phẩm hoặc dịch vụ. Đó là những tiêu chuẩn mà sản phẩm cần đáp ứng để khách hàng cảm thấy hài lòng.

Hài lòng

Hài lòng là trạng thái mà khách hàng cảm thấy hài lòng về sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã mua. Sự hài lòng của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tăng cường sự tin tưởng của khách hàng.

Chăm sóc

Chăm sóc là quá trình chăm sóc và hỗ trợ khách hàng sau khi mua hàng. Điều này bao gồm việc giải đáp thắc mắc, xử lý khiếu nại và đáp ứng các nhu cầu khác của khách hàng.

Từ vựng về quy trình bán hàng

Các từ vựng liên quan đến quy trình bán hàng:

Sales Process

Tiếp cận: Đây là giai đoạn đầu tiên trong quy trình bán hàng, trực tiếp tiếp cận khách hàng và gây ấn tượng ban đầu.

Giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp là quan trọng để truyền đạt thông tin và tạo mối quan hệ tốt với khách hàng.

Tư vấn: Đây là quá trình cung cấp thông tin chi tiết và lời khuyên cho khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.

Đàm phán: Giai đoạn này liên quan đến thương lượng giá cả và điều kiện mua bán để đạt được sự đồng ý của cả hai bên.

Giao dịch: Bước cuối cùng trong quy trình bán hàng, khi khách hàng đồng ý mua hàng và thực hiện thanh toán.

Các từ vựng liên quan đến khả năng đàm phán:

Giảm giá: Hành động giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút khách hàng.

Ưu đãi: Các chương trình khuyến mãi, quà tặng hoặc lợi ích khác nhằm tạo động lực cho khách hàng mua hàng.

Thỏa thuận: Sự đồng ý về các điều khoản và điều kiện mua bán giữa người bán và người mua.

Đặt cọc: Số tiền được trả trước để đảm bảo việc mua hàng của khách hàng.

Thanh toán: Hành động thanh toán tiền mua hàng sau khi quy trình bán hàng hoàn tất.

Với những từ vựng này, nhân viên bán hàng có thể nắm vững quy trình bán hàng và sử dụng khả năng đàm phán để tạo lợi thế trong công việc.

Từ vựng về kỹ năng giao tiếp

Các từ vựng liên quan đến giao tiếp

Giao tiếp là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến giao tiếp:

  1. Lời chào: Sử dụng để chào hỏi và bắt đầu một cuộc trò chuyện, ví dụ: “Xin chào”, “Xin chào, tôi là…”
  2. Tư vấn: Sử dụng khi cung cấp ý kiến hoặc hướng dẫn cho người khác, ví dụ: “Tôi đề nghị bạn nên…”
  3. Giới thiệu: Sử dụng để giới thiệu bản thân hoặc người khác, ví dụ: “Cho phép tôi giới thiệu, đây là…”
  4. Giải đáp: Sử dụng khi trả lời một câu hỏi hoặc xử lý một vấn đề, ví dụ: “Để tôi giải đáp câu hỏi của bạn…”
  5. Hỗ trợ: Sử dụng để đề xuất giúp đỡ hoặc cung cấp hỗ trợ, ví dụ: “Tôi có thể giúp gì cho bạn?”

Các từ vựng liên quan đến lắng nghe

Lắng nghe là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến lắng nghe:

  1. Lắng nghe: Hành động chú ý và nghe một cách chân thành, ví dụ: “Hãy lắng nghe những gì tôi đang nói…”
  2. Hiểu: Khả năng hiểu ý kiến hoặc thông tin được chia sẻ, ví dụ: “Tôi hiểu bạn đang gặp khó khăn…”
  3. Tư vấn: Sử dụng khi cung cấp ý kiến hoặc hướng dẫn sau khi lắng nghe, ví dụ: “Tôi đề nghị bạn nên…”
  4. Phản hồi: Sử dụng để đưa ra phản hồi hoặc trả lời sau khi lắng nghe, ví dụ: “Cảm ơn bạn đã chia sẻ, tôi sẽ…”
  5. Thấu hiểu: Sự hiểu biết và cảm thông với người khác, ví dụ: “Tôi thấu hiểu tình hình của bạn và sẽ đồng hành cùng bạn…”

Communication

Từ vựng về xử lý khiếu nại và hỗ trợ sau bán hàng

Từ vựng liên quan đến khiếu nại

Khiếu nại: Hành động phản đối, bày tỏ không hài lòng về sản phẩm hoặc dịch vụ. Phàn nàn: Đưa ra ý kiến không hài lòng hoặc không đồng ý về một vấn đề cụ thể. Giải quyết: Tìm cách xử lý và đưa ra lời giải quyết cho vấn đề gây ra khiếu nại. Hài lòng: Trạng thái cảm thấy hài lòng và đồng ý với sản phẩm hoặc dịch vụ đã nhận. Đền bù: Hình thức bồi thường hoặc khắc phục được đưa ra nhằm giải quyết khiếu nại của khách hàng.

Từ vựng liên quan đến hỗ trợ sau bán hàng

Bảo hành: Cam kết của nhà cung cấp về việc sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định sau khi bán hàng. Bảo trì: Cung cấp các dịch vụ duy trì và bảo dưỡng sản phẩm sau khi bán hàng để đảm bảo hoạt động tốt. Sửa chữa: Hoạt động khắc phục và khôi phục sản phẩm bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách. Nâng cấp: Cung cấp các phiên bản mới hoặc tính năng cải tiến của sản phẩm để nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Tư vấn: Cung cấp thông tin, ý kiến và hướng dẫn cho khách hàng để giúp họ chọn sản phẩm phù hợp và tận dụng tối đa các tính năng của nó.

Customer Support

Từ vựng về kỹ năng quản lý thời gian

Các từ vựng liên quan đến quản lý thời gian:

Time management

Quản lý thời gian là một kỹ năng quan trọng để đạt hiệu suất cao trong công việc và cuộc sống. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến quản lý thời gian:

  1. Lịch trình: Kế hoạch chi tiết về thời gian để thực hiện các nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể.
  2. Ưu tiên: Xác định sự quan trọng và khẩn cấp của các công việc để sắp xếp thứ tự ưu tiên.
  3. Hiệu suất: Khả năng hoàn thành công việc một cách hiệu quả và nhanh chóng.
  4. Đặt mục tiêu: Xác định những gì cần hoàn thành và đưa ra kế hoạch để đạt được mục tiêu đó.
  5. Hoàn thành: Hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ đã được giao.

Các từ vựng liên quan đến ưu tiên công việc:

Để quản lý thời gian hiệu quả, việc ưu tiên công việc là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến ưu tiên công việc:

  1. Quan trọng: Công việc có tầm quan trọng cao và ảnh hưởng lớn đến mục tiêu chung.
  2. Khẩn cấp: Công việc cần được hoàn thành ngay lập tức vì có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không làm.
  3. Độ ưu tiên: Xác định mức độ quan trọng và khẩn cấp của công việc để sắp xếp thứ tự ưu tiên.
  4. Phân chia công việc: Chia nhỏ công việc lớn thành các phần nhỏ hơn để dễ quản lý và hoàn thành.
  5. Đánh giá: Xem xét lại quá trình hoàn thành công việc và xác định xem công việc đã được hoàn thành theo đúng kế hoạch hay không.

Quản lý thời gian và ưu tiên công việc đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất làm việc và đạt được kết quả tốt hơn.

Từ vựng về kỹ năng đàm phán

Các từ vựng liên quan đến đàm phán:

  • Đề xuất: Hành động đưa ra ý kiến, giải pháp hoặc kế hoạch để thảo luận và đạt được thỏa thuận.
  • Đồng ý: Chấp nhận ý kiến, đề xuất hoặc điều kiện của bên kia.
  • Từ chối: Không đồng ý với ý kiến, đề xuất hoặc điều kiện của bên kia.
  • Thỏa thuận: Sự đạt được sự nhất trí và đồng ý giữa các bên sau khi thảo luận.
  • Điều kiện: Các yêu cầu hoặc các điều khoản mà mỗi bên đưa ra để đạt được thỏa thuận.

Các từ vựng liên quan đến khả năng thuyết phục:

  • Lợi ích: Những điểm tích cực mà bên mình đưa ra để thuyết phục bên kia.
  • Chứng minh: Cung cấp thông tin, số liệu hoặc các tài liệu để chứng minh đúng đắn của quan điểm hoặc đề xuất.
  • Thu hút: Tạo sự hấp dẫn, gây sự chú ý của đối tác trong quá trình đàm phán.
  • Thuyết phục: Sử dụng lập luận và logic để thuyết phục đối tác chấp nhận quan điểm hoặc đề xuất của mình.
  • Ảnh hưởng: Sự tác động và sức mạnh để thay đổi hoặc ảnh hưởng đến quan điểm hoặc quyết định của đối tác.

Negotiation Skills

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài