Bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi yes/no trong tiếng Anh
Bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi yes/no trong tiếng Anh giúp bạn nắm chắc kiến thức về câu tường thuật và dạng câu hỏi yes no hơn trong bài viết này. Cùng Aten English tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết ngày hôm nay.
Câu tường thuật trong tiếng anh là gì?
Tên tiếng anh của loại câu này được biết đến là Reported Speech. Ngữ pháp này được dùng khi người nói muốn thuật lại một cách gián tiếp câu nói, ngôn ngữ của người nào đó. Hay hiểu theo cách đơn giản đó là đi từ hình thức câu trực tiếp (trích dẫn trong dấu ngoặc kép) đưa về câu gián tiếp thông qua sự biểu đạt với hình thức tường thuật.
Phân loại các câu tường thuật trong tiếng anh
Câu tường thuật của câu phát biểu: là loại tường thuật dễ thực hiện nhất với 4 bước cơ bản.
Cấu trúc câu: S + say(s) / said hoặc tell / told + (that) + S + V
Bước 1: Lựa chọn một động từ chính trong câu gián tiếp (có thể là say/tell và ở thể quá khứ là said/told)
Lưu ý: Trong quá trình tường thuật từ câu trực tiếp sang gián tiếp thì thường động từ giới thiệu sẽ ở thể quá khứ, kèm theo đó là có hay không từ “that” đều được.
Ví dụ: Jane said (that) she didn’t follow her plan.
Bước 2: Lùi thì phù hợp trong câu tường thuật (thông thường động từ chính sẽ bị lùi 1 thì so với ở câu trực tiếp)
Tường thuật trực tiếp
Tường thuật gián tiếp
Simple present (thì hiện tại đơn)
Simple past (thì quá khứ đơn)
Present continuous (thì hiện tại tiếp diễn)
Past continuous (thì quá khứ tiếp diễn)
Simple past (thì quá khứ đơn)
Past perfect (thì quá khứ hoàn thành)
Present perfect (thì hiện tại hoàn thành)
Past perfect (quá khứ hoàn thành)
Past perfect (quá khứ hoàn thành)
Past perfect (quá khứ hoàn thành)
Present perfect continuous (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Past perfect continuous (thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
Past continuous (thì quá khứ tiếp diễn)
Past perfect continuous (thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
Future (tương lai đơn)
Present conditional (Điều kiện ở hiện tại)
Future continuous (tương lai tiếp diễn)
Conditional continuous (điều kiện tiếp diễn)
Bước 3: Đổi các đại từ chính, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu hoặc tân ngữ trong câu trực tiếp sang gián tiếp phù hợp
Trong câu trực tiếp
Trong câu tường thuật
Đại từ nhân xưng
I
He, she
We
They
You
I, We
Đại từ sở hữu
Mine
His, hers
Ours
Theirs
Yours
Mine, Ours
Tính từ sở hữu
My
His, her
Our
Their
Your
My, Our
Tân ngữ
Me
Him, her
Us
Them
You
Me, us
Bước 4: Đổi các trạng từ chỉ nơi chốn và thời gian thích hợp nhất khi biến đổi sang câu tường thuật
Câu trực tiếp
Câu gián tiếp hay câu tường thuật
This
That
These
Those
Here
There
Now
Then/ at the time
Today
That day
Yesterday
The day before/ the previous day
The day before yesterday
Two days before
Tomorrow
The day after/ the next day/ the following day
The day after tomorrow
Two days after/ in two days’ time
Ago
Before
This week
That week
Last week
The week before/ the previous week
Next week
The week after/ the following week/ the next week
Câu hỏi Yes/No là gì? Ví dụ và cách sử dụng câu hỏi Yes/No?
Câu hỏi Yes/No là loại câu hỏi mà người nghe có thể trả lời bằng \”yes\” hoặc \”no\”. Ví dụ về câu hỏi Yes/No là:
– Bạn có đi học không? (Do you go to school?)
– Bạn đã ăn tối chưa? (Have you had dinner?)
Cách sử dụng câu hỏi Yes/No:
1. Đặt từ \”is/are/do/does/have/has\” ở đầu câu.
2. Theo sau là chủ từ (ngôi) và động từ cần hỏi.
3. Cuối câu có dấu hỏi \”?\”.
Ví dụ về cách sử dụng câu hỏi Yes/No:
– Are you going to the party tonight? (Bạn có đi dự tiệc tối nay không?)
– Do you like French cuisine? (Bạn có thích ẩm thực Pháp không?)
Câu tường thuật dạng câu hỏi trả lời Yes or No
Câu dạng này thường được bắt đầu bằng động từ Tobe hoặc trợ động từ (Do/does/did) trong tiếng anh. Vẫn biến đổi bình thường như ở loại câu tường thuật của câu phát biểu. Tuy nhiên cần lưu ý một vài điểm quan trọng.
Khi sử dụng động từ chính trong câu tường thuật là: ask, inquire, wonder, want to know,… +liên từ phù hợp
Có thể làm dễ dàng bằng cách để “If” hoặc “Whether” ngay sau các động từ chính nhằm thể hiện sự hỏi han, nghi vấn là có hay không.
Cấu trúc chính: S + asked (+object) + if/whether + subject + V
Ví dụ: The boss said: “Do you want to give a presentation?”
The boss asked me if/whether I wanted to give a presentation.