Bài Tập So Sánh Tiếng Anh – Cách So Sánh Ngữ Pháp & Từ Vựng

Bạn đang muốn nâng cao khả năng so sánh trong tiếng Anh của mình? Bạn muốn học cách so sánh ngữ pháp và từ vựng một cách hiệu quả? Hãy tiếp tục đọc để khám phá về bài tập so sánh trong tiếng Anh và cách áp dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Chúng tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp của Aten để cung cấp cho bạn kiến thức và kỹ năng cần thiết.

Với khóa học này, bạn sẽ được hướng dẫn cách sử dụng đúng cấu trúc so sánh, từ vựng thích hợp và các bài tập thực tế để rèn luyện. Bằng cách áp dụng những kiến thức đã học, bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về cách sử dụng so sánh trong tiếng Anh. Hãy bắt đầu hành trình học tập của bạn ngay hôm nay và đăng ký khóa học tiếng Anh giao tiếp của Aten.

Các điểm mấu chốt:

  • Học cách so sánh ngữ pháp và từ vựng trong tiếng Anh.
  • Rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ về cách sử dụng so sánh trong cuộc sống hàng ngày.
  • Đăng ký khóa học tiếng Anh giao tiếp của Aten để có kiến thức và kỹ năng cần thiết.

Hãy tìm hiểu thêm về Bài Tập So Sánh Trong Tiếng Anh và đăng ký khóa học ngay hôm nay để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo!

I. So sánh bằng trong tiếng Anh

Cấu trúc so sánh bằng

Trong tiếng Anh, để so sánh bằng hai đối tượng, chúng ta sử dụng cấu trúc “as + adjective/adverb + as” hoặc “not as/so + adjective/adverb + as”. Cấu trúc này giúp chúng ta diễn tả sự tương đồng giữa hai đối tượng.

Ví dụ:

  • She is as tall as her sister. (Cô ấy cao bằng chị gái cô ấy.)
  • This computer is not as fast as the new one. (Máy tính này không nhanh bằng máy mới.)

Cách sử dụng so sánh bằng

So sánh bằng được sử dụng để so sánh sự tương đồng giữa hai đối tượng. Chúng ta thường sử dụng so sánh bằng để so sánh các đặc điểm, khả năng hoặc giới hạn của hai đối tượng.

Ví dụ:

  • My car is as expensive as yours. (Xe của tôi bằng giá với của bạn.)
  • She sings as beautifully as a professional singer. (Cô ấy hát đẹp như một ca sĩ chuyên nghiệp.)

So sánh bằng cũng có thể được sử dụng để so sánh sự tương đồng về mức độ, số lượng hoặc thời gian.

Ví dụ:

  • I can finish the work as quickly as you. (Tôi có thể hoàn thành công việc nhanh như bạn.)
  • He wakes up as early as 5 am every day. (Anh ấy thức dậy vào lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.)

So sánh bằng là một trong những cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả sự tương đồng giữa các đối tượng khác nhau.

Image

II. So sánh hơn trong tiếng Anh

Cấu trúc so sánh hơn

So sánh hơn trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng, hoặc người với nhau. Cấu trúc so sánh hơn bao gồm các từ khóa “hơn” và “so sánh” để diễn đạt một sự khác biệt về mức độ giữa hai thứ. Cấu trúc chung của so sánh hơn là:

  • S + to be (am/is/are) + adjective + hơn + noun

Ví dụ:

  • She is taller than her sister.
  • This book is more interesting than the previous one.

Cách sử dụng so sánh hơn

So sánh hơn được sử dụng để so sánh hai thứ với nhau, để diễn tả sự khác biệt về mức độ, chất lượng, hoặc kích cỡ giữa chúng. So sánh hơn thường được sử dụng khi muốn so sánh sự tăng giảm, sự khác biệt, hoặc sự vượt trội giữa hai thứ.

Ví dụ:

  • She runs faster than her friend.
  • This car is more expensive than that one.

So sánh hơn cũng có thể được sử dụng khi muốn so sánh một thứ với nhóm thứ khác. Trong trường hợp này, cấu trúc so sánh hơn sẽ là:

  • S + to be (am/is/are) + adjective + hơn + any

Ví dụ:

  • The blue dress is prettier than any other dress in the store.
  • This restaurant serves better food than any other restaurant in town.

Image

III. So sánh nhất trong tiếng Anh

Cấu trúc so sánh nhất

Trong tiếng Anh, so sánh nhất được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, danh từ, tính từ, hoặc trạng từ với nhau để xác định đối tượng có mức độ cao nhất trong một tập hợp. Cấu trúc so sánh nhất thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-est” vào đuôi của tính từ hoặc trạng từ, hoặc sử dụng từ “the most” trước tính từ hoặc trạng từ.

Cách sử dụng so sánh nhất

So sánh nhất được sử dụng để diễn tả sự khác biệt về mức độ, chất lượng, hoặc số lượng giữa các đối tượng. Khi sử dụng so sánh nhất, chúng ta thường sử dụng “than” để so sánh hai đối tượng và “in” để so sánh nhiều hơn hai đối tượng.

Ví dụ:

  1. This book is the most interesting one I have ever read. (Cuốn sách này là cuốn hay nhất mà tôi từng đọc).
  2. She is the tallest girl in our class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp chúng ta).
  3. This is the most beautiful sunset I have ever seen. (Đây là hoàng hôn đẹp nhất mà tôi từng thấy).

So sánh nhất giúp chúng ta diễn đạt ý kiến cá nhân về sự khác biệt và so sánh giữa các đối tượng trong tiếng Anh.

IV. So sánh kép trong tiếng Anh

Cấu trúc so sánh kép

Trong tiếng Anh, so sánh kép được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, đặc điểm hoặc hành động với nhau. Cấu trúc so sánh kép bao gồm từ “as + adjective/adverb + as”. Ví dụ: “as tall as”, “as fast as”.

Cách sử dụng so sánh kép

So sánh kép được sử dụng để so sánh sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, đặc điểm hoặc hành động. Việc sử dụng so sánh kép giúp ta diễn đạt mức độ, khả năng hoặc tính chất của một đối tượng so với một đối tượng khác.

Ví dụ: “She is as smart as her sister” (Cô ấy thông minh như chị gái mình), “This car is as expensive as that one” (Chiếc xe này đắt như chiếc kia).

So sánh kép cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự bằng nhau hoặc không bằng nhau giữa hai đối tượng, đặc điểm hoặc hành động.

Ví dụ: “She is not as tall as her brother” (Cô ấy không cao bằng anh trai mình), “This book is not as interesting as the previous one” (Cuốn sách này không thú vị bằng cuốn trước đó).

So sánh kép là một phần quan trọng trong việc mô tả và so sánh trong tiếng Anh, giúp ta diễn đạt ý kiến và so với giữa các đối tượng, đặc điểm hoặc hành động.

V. So sánh bất quy tắc trong tiếng Anh

Các trường hợp so sánh bất quy tắc

So sánh bất quy tắc trong tiếng Anh là những trường hợp khi so sánh giữa hai hoặc nhiều sự vật hoặc sự việc không tuân theo quy tắc thông thường. Các trường hợp so sánh bất quy tắc phổ biến bao gồm:

  1. So sánh “good” và “bad”: “better” và “worse” được sử dụng thay cho “good” và “bad” khi so sánh hai sự vật hoặc sự việc.
  2. So sánh “little” và “much/many”: “less” và “more” được sử dụng thay cho “little” và “much/many” khi so sánh số lượng hoặc mức độ.
  3. So sánh “far” và “old”: “farther” và “older” được sử dụng thay cho “far” và “old” khi so sánh khoảng cách hoặc tuổi tác.

Cách sử dụng so sánh bất quy tắc

Để sử dụng so sánh bất quy tắc, chúng ta cần biết các từ thay thế và cách sử dụng chúng. Ví dụ:

  • “This book is better than that one.”
  • “He has less money than his brother.”
  • “She is older than me.”

Cần lưu ý rằng các từ thay thế trong so sánh bất quy tắc thường đi kèm với các từ “than” hoặc “of”. Điều này giúp xác định đối tượng so sánh và so sánh chúng với nhau.

Image

VI. So sánh bằng nhưng khác ý nghĩa trong tiếng Anh

Cấu trúc so sánh bằng nhưng khác ý nghĩa

So sánh bằng nhưng khác ý nghĩa (Comparative but different in meaning) là một cấu trúc so sánh trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng, hoặc tình huống có những điểm tương đồng nhưng lại có ý nghĩa khác nhau.

Cấu trúc này thường được sử dụng với dạng câu “as + adjective + as, but + adjective” hoặc “as + adverb + as, but + adverb”.

Ví dụ:

  • She sings as beautifully as her sister, but her voice is more powerful. (Chị ấy hát đẹp như em gái mình, nhưng giọng hát mạnh mẽ hơn.)
  • The new restaurant is as popular as the old one, but the food is not as tasty. (Nhà hàng mới được người ta yêu thích như nhà hàng cũ, nhưng đồ ăn không ngon bằng.)

Cách sử dụng so sánh bằng nhưng khác ý nghĩa

Cấu trúc so sánh bằng nhưng khác ý nghĩa được sử dụng để so sánh những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai sự vật, hiện tượng, hoặc tình huống. Điều này giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa hai yếu tố được so sánh.

Việc sử dụng cấu trúc này giúp truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và mạch lạc, giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng nhận biết được sự khác nhau giữa hai yếu tố được so sánh.

Tuy nhiên, khi sử dụng cấu trúc này, cần chú ý chọn đúng các tính từ hoặc trạng từ thích hợp để mô tả ý nghĩa khác biệt giữa hai yếu tố được so sánh.

Image

VII. Luyện tập so sánh trong tiếng Anh

Bài tập thực hành về so sánh

Image

Trong tiếng Anh, so sánh là một phần quan trọng của ngữ pháp. Để nắm vững quy tắc và áp dụng chúng vào viết và nói, việc luyện tập thực hành về so sánh là cực kỳ cần thiết.

Cách giải bài tập thực hành về so sánh đơn giản như sau:

  1. Đọc kỹ yêu cầu của bài tập và xác định dạng so sánh cần sử dụng (so sánh hơn, so sánh nhất, so sánh bằng)
  2. Tìm ra các tính từ hoặc phó từ so sánh tương ứng với câu hoặc đoạn văn đã cho.
  3. Áp dụng quy tắc so sánh để hoàn thành bài tập.

Ví dụ:

  • He is taller than his brother. (Anh ấy cao hơn em trai của mình)
  • She sings better than her sister. (Cô ấy hát hay hơn chị gái của mình)
  • This is the most beautiful flower I have ever seen. (Đây là bông hoa đẹp nhất mà tôi từng thấy)

Luyện tập so sánh trong tiếng Anh giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác hơn. Đồng thời, việc nắm vững quy tắc so sánh cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp và cấu trúc câu trong tiếng Anh.

Hãy thực hành bài tập và áp dụng quy tắc so sánh để nâng cao kỹ năng của mình trong tiếng Anh.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài