Trạng từ (adverb) là một loại từ trong tiếng Anh dùng để chỉ sự bổ sung thông tin về một động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả một câu. Trạng từ giúp chúng ta mô tả cách thức, thời gian, mức độ hay tần suất của một hành động. Để rèn kỹ năng sử dụng trạng từ, dưới đây Aten English đã đưa ra một số bài tập trắc nghiệm tiếng Anh online cho bạn.
1. Trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ là từ hoặc cụm từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ được sử dụng trong một câu để cung cấp cho chúng tôi thêm thông tin về câu. Chúng thường thể hiện cách thức mà một cái gì đó được thực hiện. Hầu hết các trạng từ đều kết thúc bằng đuôi –ly. Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác thường đứng trước nó.
Ví dụ:
- She ran quickly to catch the bus. (quickly bổ nghĩa cho động từ ran)
- The car is extremely fast. (extremely bổ nghĩa cho tính từ fast)
- They played soccer very well. (very bổ nghĩa cho trạng từ well)
- He spoke loudly during the meeting. (loudly bổ nghĩa cho động từ spoke)
- The sun shines brightly in the sky. (brightly bổ nghĩa cho động từ shines)
Trạng từ cũng có thể trả lời các câu hỏi như làm thế nào, khi nào, ở đâu, tại sao hoặc ở mức độ nào (how, when, where, why, hoặc to what extent).
Ví dụ:
- How did she run? Quickly.
- When did they play soccer? Very well.
- Where does the sun shine? Brightly.
- Why did he speak loudly? During the meeting.
- To what extent is the car fast? Extremely.
Trạng ngữ cũng có thể được dùng để thay đổi nghĩa của cả câu. Hầu hết khi trạng từ được sử dụng ở đầu câu, chúng có xu hướng thay đổi ý nghĩa của cả câu,.
Ví dụ:
- Unfortunately, no one was present there. (Thật không may là không có ai ở đó.)
- Probably I am mistaken. ( Có khả năng là tôi đã nhầm.)
Để nắm vững kiến thức về chúng, hãy tham khảo bài tập trắc nghiệm tiếng Anh online dưới đây cùng Aten English nhé!
2. Một số bài tập trắc nghiệm tiếng Anh online về trạng từ
Đây là một số bài tập trắc nghiệm tiếng Anh online về trạng từ trong tiếng Anh. Hãy chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi.
- Trạng từ (adverb) thường được sử dụng để mô tả:
a) danh từ (noun)
b) động từ (verb)
c) tính từ (adjective)
- Chọn từ trạng từ trong câu sau: “She sings beautifully.”
a) sings
b) beautifully
c) she
- Hãy chọn trạng từ thích hợp để hoàn thành câu sau: “He works _____ on his project.”
a) hard
b) hardly
c) harder
- Chọn trạng từ đúng để hoàn thành câu sau: “They arrived _____ to catch the train.”
a) late
b) lately
c) later
- Chọn trạng từ đúng để hoàn thành câu sau: “The children played _____ in the park.”
a) happily
b) happy
c) happiness
- Hãy chọn trạng từ thích hợp để hoàn thành câu sau: “She speaks English _____.”
a) good
b) well
c) nice
- Chọn trạng từ đúng để hoàn thành câu sau: “I can _____ finish this task by myself.”
a) easy
b) easily
c) easiness
- Hãy chọn trạng từ thích hợp để hoàn thành câu sau: “They walked _____ towards the beach.”
a) slow
b) slowly
c) slowness
Tham khảo: Câu ước trong tiếng Anh thường đi với gì.
- Chọn trạng từ đúng để hoàn thành câu sau: “He drives _____ than his brother.”
a) fast
b) faster
c) fastest
- Hãy chọn trạng từ thích hợp để hoàn thành câu sau: “She danced _____ at the party.”
a) gracefully
b) grace
c) graceful
- Chọn trạng từ đúng để hoàn thành câu sau: “He speaks ______ in public.”
a) nervous
b) nervously
c) nervousness
- Hãy chọn trạng từ thích hợp để hoàn thành câu sau: “They swam ______ in the pool.”
a) fast
b) fastly
c) fastness
- Chọn trạng từ đúng để hoàn thành câu sau: “The car stopped _______ at the red light.”
a) sudden
b) suddenly
c) suddenness
- Hãy chọn trạng từ thích hợp để hoàn thành câu sau: “She reads books ________.”
a) quick
b) quickly
c) quickness
- Chọn trạng từ đúng để hoàn thành câu sau: “They are _______ working on the project.”
a) still
b) stilly
c) stillness
- Chọn trạng từ đúng để hoàn thành câu sau: “She sings _______ than her sister.”
a) beautifully
b) more beautifully
c) beautiful
- Hãy chọn trạng từ thích hợp để hoàn thành câu sau: “The baby slept ________ in her mother’s arms.”
a) peacefully
b) peace
c) peacefulness
- Chọn trạng từ đúng để hoàn thành câu sau: “He answered the question _______.”
a) correctly
b) correct
c) correctness
- Hãy chọn trạng từ thích hợp để hoàn thành câu sau: “The athlete ran _______ to the finish line.”
a) quickly
b) quick
c) quickness
- Chọn trạng từ đúng để hoàn thành câu sau: “They cheered _______ when their team scored a goal.”
a) loudly
b) loud
c) loudness
- Hãy chọn trạng từ thích hợp để hoàn thành câu sau: “She solved the puzzle _______.”
a) easily
b) easy
c) easiness
- Chọn trạng từ đúng để hoàn thành câu sau: “The sun shines _______ in the summer.”
a) brightly
b) bright
c) brightness
- Hãy chọn trạng từ thích hợp để hoàn thành câu sau: “He swam _______ across the pool.”
a) swiftly
b) swift
c) swiftness
- Chọn trạng từ đúng để hoàn thành câu sau: “She spoke _______ to express her gratitude.”
a) sincerely
b) sincere
c) sincerity
- Hãy chọn trạng từ thích hợp để hoàn thành câu sau: “They played the music _______ during the party.”
a) loudly
b) loud
c) loudness
- Chọn trạng từ đúng để hoàn thành câu sau: “He writes _______ than his classmates.”
a) more quickly
b) quick
c) quickly
- Hãy chọn trạng từ thích hợp để hoàn thành câu sau: “She smiled _______ at her friend.”
a) warmly
b) warm
c) warmth
Nếu bạn có thắc mắc về đáp án, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online của chúng tôi để được giải đáp nhé!