Khi muốn thể hiện sự giống hoặc khác nhau giữa hai sự vật, hiện tượng trong tiếng Anh chúng ta thường sử dụng mẫu câu so sánh. Theo từng ngữ cảnh cũng như mục đích sử dụng của người nói và người viết mà từ cấu trúc cơ bản đã có sự biến đổi thành dạng nâng cao hơn. Ngay sau đây Aten English sẽ chia sẻ công thức, cách dùng và hướng dẫn cách làm chi tiết bài tập về so sánh kép trong tiếng Anh.
Tìm hiểu chung về so sánh kép trong tiếng Anh
Bài tập về so sánh kép trong tiếng Anh là dạng bài cơ bản xuất hiện phổ biến trong các đề thi từ cơ bản đến nâng cao. So sánh kép hay Double Comparatives là cấu trúc chứa hai vế câu tương ứng, trong đó sự thay đổi của hai mệnh đề này sẽ diễn ra song song với nhau. Do đó chúng ta thường sử dụng mẫu câu này để nói về mối quan hệ nguyên nhân – kết quả hay trình bày sự thay đổi của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ:
The older Elizabeth gets, the more thoughtful she becomes. (Elizabeth càng lớn lên, cô ấy càng trở nên chín chắn hơn.)
The more frequently Emily practices, the stronger athlete she will become. (Emily luyện tập càng thường xuyên thì cô ấy sẽ càng trở thành vận động viên khỏe mạnh hơn.)
The more frequently Emma exercises, the healthier she feels. (Emma càng tập thể dục thường xuyên thì cô càng cảm thấy khỏe mạnh hơn.)
The more fluently Brian speaks, the more confidence he will gain. (Brian nói càng trôi chảy thì anh ấy càng tự tin hơn.)
The faster David and Daniel run, the more races they will win. (David và Daniel chạy càng nhanh thì họ càng thắng nhiều cuộc đua.)
The more efficiently Linda studies, the better she will comprehend complex concepts. (Linda học càng hiệu quả thì cô ấy sẽ hiểu các khái niệm phức tạp càng tốt.)
The more money Matthew and Michael save, the more luxurious vacations they can afford. (Matthew và Michael càng tiết kiệm được nhiều tiền thì họ càng có đủ khả năng chi trả cho những kỳ nghỉ sang trọng.)
The more efficiently Robert allocates resources, the higher his company’s profitability will be. (Robert phân bổ nguồn lực càng hiệu quả thì lợi nhuận của công ty anh ấy càng cao.)
Cấu trúc so sánh kép (Double Comparatives)
Trong Khóa học tiếng anh Online có các cấu trúc so sánh kép cơ bản thường được sử dụng đó là:
Cấu trúc Double Comparatives với tính từ và trạng từ
Cấu trúc càng…thì càng:
Với tính từ/trạng từ ngắn: The + adj-er/adv-er + S + V, the + adj-er/adv-er + S + V.
Với tính từ/trạng từ dài: The more + adj/adv + S + V, the more + adj/adv + S + V.
Cấu trúc càng ngày càng:
Với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + adj-er and adj-er/adv-er and adv-er + O.
Với tính từ/trạng từ dài: S + V + more and more + adj/adv.
Ví dụ:
The harder David exercises, the more muscle mass he will gain. (David càng tập luyện chăm chỉ thì khối lượng cơ bắp của anh ấy càng tăng.)
The more effectively Daniel and Brian collaborate, the higher-quality work they produce. (Daniel và Brian cộng tác càng hiệu quả thì chất lượng sản phẩm họ tạo ra càng cao.)
The more strategically Maria manages her time, the greater productivity she achieves. (Maria càng quản lý thời gian một cách có chiến lược thì cô ấy càng đạt được năng suất cao hơn.)
The more wisely James invests, the greater financial returns he earns. (James càng đầu tư khôn ngoan thì anh càng kiếm được nhiều lợi nhuận tài chính hơn.)
The more regularly Mark exercises, the more he can improve his physical fitness. (Mark càng tập thể dục thường xuyên thì anh ấy càng có thể cải thiện thể lực của mình.)
Cấu trúc Double Comparatives với danh từ và động từ
Cấu trúc so sánh kép với danh từ: The more + N + S + V, the more + N + S + V.
Cấu trúc so sánh kép với động từ: The more + S + V , The more+ S + V.
Ví dụ:
The more challenges Fiona takes on, the more she grows as an individual. (Fiona càng chấp nhận nhiều thử thách thì cô ấy càng trưởng thành hơn với tư cách cá nhân.)
The more money Emily and Jessica save, the nicer vacations they can afford. (Emily và Jessica càng tiết kiệm được nhiều tiền thì họ càng có khả năng chi trả cho những kỳ nghỉ thú vị hơn.)
The longer hours Jennifer and Laura work, the higher salaries they earn. (Jennifer và Laura làm việc càng nhiều giờ thì mức lương họ kiếm được càng cao.)
The more diligently Linda studies, the better results she will achieve. (Linda càng chăm chỉ học tập thì kết quả cô ấy sẽ đạt được càng tốt.)
The more regularly Christopher practices, the more he can improve his skills. (Christopher luyện tập càng thường xuyên thì anh ấy càng có thể cải thiện kỹ năng của mình.)
The more books Laura read, the more she expanded her knowledge. (Càng đọc nhiều sách, Laura càng mở rộng kiến thức của mình.)
The more knowledge Kevin has, the more problems he can solve by applying it. (Kevin càng có nhiều kiến thức thì anh ấy càng có thể giải quyết được nhiều vấn đề hơn bằng cách áp dụng nó.)
The healthier food Annabella eats, the better overall health she can maintain. (Annabella càng ăn những thực phẩm lành mạnh thì sức khỏe tổng thể của cô ấy càng được duy trì tốt hơn.)
Bài viết trên đã chia sẻ đầy đủ công thức, cách dùng và hướng dẫn cách làm chi tiết bài tập về so sánh kép trong tiếng Anh. Đừng quên ôn luyện thật kỹ kiến thức này để ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như vận dụng vào phần thi IELTS Writing Task 1 để nâng cao band điểm với tiêu chí Grammatical Range and Accuracy nhé.
Xem thêm: Cách sử dụng mạo từ trong tiếng anh A, An, The chính xác nhất tại đây.