Bài tập về trạng từ chỉ tần suất để sử dụng thành thạo giúp bạn học nắm được danh sách các từ phổ biến cùng cách dùng của chúng để vận dụng hiệu quả. Cùng Aten English tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
Định nghĩa trạng từ tần suất
Trạng từ tần suất trong tiếng Anh là một loại trạng từ dùng để mô tả mức độ thường xuyên, tần suất lặp lại của một hành động, sự việc nào đó. Chúng thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn để nói về các sự kiện có tính lặp đi lặp lại.
Ví dụ: always (luôn luôn), often (thường xuyên), rarely (hiếm khi),…
He always goes to school early.
(Anh ấy luôn đi học sớm.)
Mai often cooks dinner at home instead of eating outside.
(Mai thường nấu bữa tối ở nhà thay vì ăn ở ngoài.)
Their family rarely goes on picnics on the weekend.
(Gia đình họ hiếm khi đi picnic vào cuối tuần)
Các trạng từ tần suất trong tiếng Anh phổ biến
Một số trạng từ chỉ tần suất thường dùng trong tiếng Anh gồm:
STT |
Trạng từ tần suất |
Mức độ |
Ý nghĩa |
1 |
Always |
100% |
Luôn luôn |
2 |
Usually |
90% |
Thường xuyên |
3 |
Generally |
80% |
Thường xuyên |
4 |
Often |
70% |
Thường |
5 |
Sometimes |
50% |
Thỉnh thoảng |
6 |
Occasionally |
30% |
Thỉnh thoảng |
7 |
Seldom |
15% |
Hiếm khi |
8 |
Rarely |
5% |
Hiếm khi |
9 |
Never |
0% |
Không bao giờ |
1. I always wake up at 6.30. (Tôi luôn thức dậy lúc 6.30)
2. He always reads books before he goes to bed. (Anh ấy luôn đọc sách trước khi đi ngủ)
3. They always study after class. (Họ luôn học sau giờ học.)
4. She usually does exercise after work. (Cô ấy thường xuyên tập thể dục sau giờ làm)
5. I usually walk to work. (Tôi thường xuyên đi bộ đi làm).
6. We usually go on picnics on the weekend. (Chúng tôi thường xuyên đi picnic cuối tuần)
7. I often spend time doing housework after work. (Tôi thường tận dụng thời gian làm việc nhà sau giờ làm)
8. He often cooks pasta. (Anh ấy thường nấu mì ống)
9. We sometimes order pizza for dinner. (Chúng tôi thi thoảng đặt pizza cho bữa tối)
10. Married people sometimes wish they were single. (Những người đã kết hôn thi thoảng ước họ còn độc thân.)
11. My father seldom watches TV at night. (Bố tôi hiếm khi xem TV vào ban đêm.)
12. I seldom add salt to my food. (Tôi hiếm khi thêm muối vào đồ ăn của mình)
13. She is old so she rarely goes out. (Bà ấy đã già nên hiếm khi ra ngoài.)
14. Vegetarians never eat meat. (Người ăn chay không bao giờ ăn thịt.)
15. If you don’t aim high you will never hit high. (Nếu bạn không đặt mục tiêu cao, bạn sẽ không bao giờ đạt được nó).
Các trường hợp sử dụng trạng từ chỉ tần suất
Dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động
Ví dụ
John is always on time. (John luôn đúng giờ.)
He seldom works hard. (Anh ấy ít khi làm việc chăm chỉ.)
Trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi với: “How often?” (Có…thường?).
Ví dụ
We sometimes go to the beach.(Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.)
We hardly ever see you at home. (Hầu như không khi nào chúng tôi thấy anh ở nhà.)
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất
Đứng trước động từ tobe
Ví dụ:
He is always modest about his achievements. (Anh ta luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình).
Đứng trước động từ thường
Ví dụ:
I continually have to remind him of his family. (Tôi phải liên tục nhắc anh ta nhớ đến gia đình.)
Đứng giữa trợ động từ và động từ chính
Ví dụ:
I have never been abroad. (Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)
You should always check your oil before starting. (Bạn luôn luôn nên kiểm tra dầu nhớt trước khi khởi hành.)
Đứng ở đầu khi muốn nhấn mạnh
Ví dụ:
Usually the teacher gives us an assignment. (Thầy giáo thường ra bài tập cho chúng tôi.)
Một số Idiom thay thế trạng từ chỉ tần suất
Ngoài các trạng từ chỉ tần suất, trong tiếng Anh bạn có thể dùng các thành ngữ thay thế mà nghĩa của câu không đổi.
Idiom mang ý nghĩa “luôn luôn”
Without fail: luôn luôn, không thay đổi
Nine times out of ten: gần như luôn luôn (= ninety-nine times out of a hundred)
Idiom mang ý nghĩa “thường xuyên”
More often than not: thường hay
On a regular basis: thường xuyên
Time and (time) again: thường xuyên, lặp đi lặp lại
As a rule: thường thường
Day after day: ngày qua ngày, không dừng lại (year after year: năm này qua năm khác)
Idiom mang ý nghĩa “thỉnh thoảng”, “ít khi”
(Every) once in a while: thi thoảng
Once or twice: một vài lần, nhưng không thường xuyên
Every so often: thi thoảng
(Every) now and then/again: thi thoảng
Once in a lifetime: có thể chỉ xảy ra một lần trong đời
Bài tập trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Qua phần tổng hợp trên, bạn đã nắm được cách dùng trạng từ tần suất chi tiết.
Một số bài tập về trạng từ chỉ tần suất cơ bản
Nhằm giúp bạn nắm vững cách sử dụng dưới đây là bài tập về trạng từ chỉ tần suất
Bài 1
Dựa vào mức độ biểu thị trong tranh, hãy trả lời câu hỏi “How often…” tương ứng. Sử dụng các trạng từ tần suất: always, sometimes, often, never.
1. I _______ ride my bike.
2. He _______ uses the computer.
3. My sister _______ walks the dog.
4. Tom _______ plays the guitar.
5. You _______ eat bananas.
6. They _______ drink orange juice.
7. She _______ plays basketball.
8. Sally _______ listens to music.
9. I _______ make my bed.
10. We _______ go to the beach.
Bài 2
Sắp xếp từ hoàn thành câu đúng
1. weekends/ must/ on/ often/ She/ work
2. the/ occasionally/ We/ go/ movies/ to
3. They/ go/ holidays/ The Dominican Republic/ for/ to/ usually
4. never/ my/ rude/ I/ parents/ am/ to
5. always/ the/ children/ morning/ eat/ My/ breakfast/ in
6. mother/ weekend/ she/ on/ rings/ normally/ her/ the
7. listen/ music/ you/ to/ often/ ?/ reggaeton/ do/ how
8. because/ eats/ food/ unhealthy/ is/ seldom/ he/ it/ fast
9. dream/ now/ ?/ you/ Spanish/ sometimes/ in/ Do
10. you/ night/ program/ watch/ which/ at/ do/ usually
Trên đây là một số bài tập về trạng từ chỉ tần suất giúp bạn áp dụng thành thục trong bài thi. Chúc các bạn học tốt và thi tốt!