Trật tự tính từ là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh có thể ảnh hưởng đến sự rõ ràng và tự nhiên của câu. Tính từ là những từ được sử dụng để mô tả hoặc sửa đổi danh từ và chúng thường được đặt theo một thứ tự cụ thể tuân theo một bộ quy tắc dựa trên chức năng ngữ pháp và mối quan hệ ngữ nghĩa của chúng.
Trong bài viết này, Aten English sẽ cung cấp định nghĩa và tổng quan về trật tự tính từ trong tiếng Anh, thảo luận về cách sử dụng và cung cấp các bài tập về trật tự tính từ trong Tiếng Anh.
1. Định nghĩa và tổng quan về trật tự tính từ tiếng Anh
2. Cách sử dụng trật tự tính từ tiếng Anh
- Tuân theo khuôn mẫu chung OSASCOMP (opinion, size, age, shape, color, origin, và material)
- Khi hai tính từ có trọng lượng bằng nhau trong việc bổ nghĩa cho một danh từ, thứ tự có thể đảo ngược mà không làm thay đổi nghĩa. Ví dụ: “a red and blue shirt” và “a blue and red shirt” đều có nghĩa giống nhau.
- Lưu ý các trường hợp ngoại lệ đối với thứ tự đã thiết lập, chẳng hạn như các thành ngữ hoặc khi thứ tự tính từ không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
- Thực hành sử dụng thứ tự tính từ trong câu, cả nói và viết.
- Tìm các ví dụ về thứ tự tính từ đúng trong sách, bài báo và các tài liệu viết khác.
- Tạo công cụ hỗ trợ ghi nhớ hoặc ghi nhớ của riêng bạn, chẳng hạn như vần hoặc từ viết tắt, để giúp bạn nhớ thứ tự.
- Sử dụng công cụ kiểm tra ngữ pháp và các nguồn trực tuyến để kiểm tra thứ tự tính từ trong bài viết của bạn.
- Khi nghi ngờ, hãy tham khảo hướng dẫn ngữ pháp hoặc người nói tiếng Anh bản ngữ để đảm bảo sử dụng đúng thứ tự tính từ.
Hãy nhớ rằng việc sử dụng đúng trật tự tính từ là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh, và với sự luyện tập và siêng năng, bạn có thể thành thạo khía cạnh này của ngôn ngữ. Để được trợ giúp, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online cùng chúng tôi.
3. Bài tập về trật tự tính từ trong Tiếng Anh
Bạn có tự tin ghi nhớ quy tắc trật từ tính từ? Hãy xem khả năng của mình qua các bài tập về trật tự tính từ trong Tiếng Anh dưới đây nhé.
Exercise 1: Identify the correct adjective order in the following sentences:
- She wore a beautiful blue silk dress. He gave me a small red metal box.
- The old wooden rocking chair creaked loudly.
- The round green tennis ball bounced over the fence.
Answer:
- opinion, color, material
- size, color, material
- age, material, type
- shape, color, type
Exercise 2: Rearrange the following adjectives into the correct order to modify the noun “book”:
new, hardback, science-fiction old, leather-bound, rare small, ancient, Greek expensive, signed, autobiographical
Answer:
- opinion, type, material – “a new science-fiction hardback book”
- age, material, type – “an old rare leather-bound book”
- size, age, origin – “a small ancient Greek book”
- value, type, opinion – “an expensive autobiographical signed book”
Exercise 3: Choose the correct order of adjectives to complete the sentence:
1.The ___ metal sword glinted in the sunlight.
a) old rusty
b) rusty old
c) metal rusty
d) rusty metal
Answer: d) rusty metal
2. She wore a ___ hat on her head.
a) white woolen
b) woolen white
c) hat white
d) white hat
Answer: d) white hat
3. The ___ car sped down the street.
a) red Italian sports
b) Italian red sports
c) sports Italian red
d) red sports Italian
Answer: a) red Italian sports
Exercise 4: Rearrange the following adjectives into the correct order to modify the noun “coffee”:
hot, strong, black iced, sweet, milky bitter, dark, Colombian frothy, sweet, vanilla
Answer:
- temperature, strength, color – “a hot strong black coffee”
- temperature, taste, texture – “an iced sweet milky coffee”
- taste, color, origin – “a bitter dark Colombian coffee”
- texture, taste, flavor – “a frothy sweet vanilla coffee”