Nếu bạn là một “người theo đuổi hành trình tâm linh”, hãy khám phá tên gọi và cách viết của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh dễ dàng trong bài viết này nhé!
Mỗi cung hoàng đạo đều ẩn chứa một tính cách độc đáo, bạn đã khám phá hết chưa?
Nếu chưa, hãy đọc tiếp để tìm hiểu tiếng Anh cùng với những kiến thức về chiêm tinh và 12 cung hoàng đạo!
Ý Nghĩa của 12 Cung Hoàng Đạo Trong Tiếng Anh Là Gì?
Cung hoàng đạo tiếng Anh còn được gọi là vòng tròn Zodiac. Trong tiếng Hy Lạp, từ “zodiac” có nghĩa là Vòng tròn của các sinh vật.
12 cung hoàng đạo có nguồn gốc từ thời cổ đại, khoảng những năm 1645 trước Công nguyên, được sáng tạo bởi các nhà Chiêm tinh Babylon cổ đại.
Theo các nhà thiên văn học thời đó, trong khoảng thời gian từ 30 tới 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua 1 trong số 12 chòm sao và tạo thành 12 cung trong vòng tròn hoàng đạo.
Điều này cũng có nghĩa là người sinh vào thời điểm Mặt Trời đi qua chòm sao nào sẽ mang tính cách bị ảnh hưởng bởi chòm sao đó.
12 cung hoàng đạo tiếng Anh tương ứng với 12 tháng trong năm. Các cung hoàng đạo cũng được chia thành 4 nhóm nguyên tố là Lửa, Nước, Đất và Khí, tương ứng với 4 mùa. Các cung thuộc cùng một nhóm có những đặc trưng tương đồng.
Thủ Thuật Nhớ Tên Tiếng Anh Của 12 Cung Hoàng Đạo
STT | Tên tiếng Anh | Phiên âm | Tên tiếng Việt | Biểu tượng | Lịch hoàng đạo tương ứng |
1 | Aries | /’eəri:z/ | Bạch Dương | Con cừu trắng | 21/3 – 19/4 |
2 | Taurus | /’tɔ:rəs/ | Kim Ngưu | Con trâu vàng | 20/4 – 20/5 |
3 | Gemini | /’dʒeminai/ | Song Tử | Hai đứa trẻ song sinh (nam hoặc nữ) | 21/5 – 21/6 |
4 | Cancer | /’kænsə/ | Cự Giải | Con cua | 22/6 – 22/7 |
5 | Leo | /’li:ou/ | Sư Tử | Con sư tử | 23/7 – 22/8 |
6 | Virgo | /’və:gou/ | Xử Nữ | Trinh nữ | 23/8 – 22/9 |
7 | Libra | /’li:brə/ | Thiên Bình | Cái cân | 23/9 – 22/10 |
8 | Scorpio | /ˈskɔr.pi.ˌoʊ/ | Thiên Yết | Con bọ cạp | 23/10 – 22/11 |
9 | Sagittarius | /,sædʒi’teəriəs/ | Nhân Mã | Nhân mã: Nửa trên là người cầm cung, nửa dưới là ngựa | 23/11 – 21/12 |
10 | Capricorn | /’kæprikɔ:n/ | Ma Kết | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | 22/12 – 19/1 |
11 | Aquarius | /ə’kweəriəs/ | Bảo Bình | Người cầm bình nước | 20/1 – 18/2 |
12 | Pisces | /’paisi:z/ | Song Ngư | Hai con cá bơi ngược chiều | 19/2 – 20/3 |
Mỗi cung trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh thuộc một nhóm nguyên tố. Các cung cùng nhóm thường có điểm tương đồng.
Tuy vậy, không phải lúc nào các cung của các nhóm khác nhau cũng mâu thuẫn. Ví dụ, các cung nhóm Đất có thể phối hợp với các cung nhóm Nước. Trái lại, các cung nhóm Khí thường hòa hợp với các cung nhóm Lửa.
12 cung hoàng đạo tiếng Anh được phân vào các nhóm nguyên tố như sau:
Nguyên tố Lửa | Bạch Dương | Sư Tử | Nhân Mã |
Nguyên tố Đất | Kim Ngưu | Xử Nữ | Ma Kết |
Nguyên tố Khí | Song Tử | Thiên Bình | Bảo Bình |
Nguyên tố Nước | Cự Giải | Bọ Cạp | Song Ngư |
Bí Mật của Nguyên tố Nước
Các cung hoàng đạo thuộc nhóm Nước rất nhạy cảm và giàu cảm xúc. Họ mang trong mình sự bí ẩn của đại dương và có khả năng trực giác sắc bén. Những người thuộc cung nước thích những cuộc trò chuyện sâu sắc, thân mật và luôn sẵn lòng giúp đỡ những người thân yêu.
Bí Mật của Nguyên tố Lửa
Cung hoàng đạo tiếng Anh trong nhóm nguyên tố lửa đều sở hữu trí tuệ, sự sáng tạo và luôn có lý tưởng, sẵn lòng hành động. Họ có tính cách nóng nảy, dễ tức giận nhưng cũng dễ tha thứ. Họ mang trong mình sức mạnh và luôn là nguồn động viên cho người khác.
<strong<bí mật=”” của=”” nguyên=”” tố=”” Đất<=”” strong=””></strong<bí>
Những người thuộc nhóm Đất thường rất thực tế và có phần bảo thủ, nhưng cũng rất giàu tình cảm. Cung hoàng đạo thuộc nguyên tố đất có tính ổn định, trung thành, luôn đồng hành và hỗ trợ người thân trong những thời điểm khó khăn.
<strong<bí mật=”” của=”” nguyên=”” tố=”” khí<=”” strong=””></strong<bí>
Cung hoàng đạo tiếng Anh thuộc nhóm Khí là biểu tượng của sự công bằng. Họ thân thiện, trí tuệ, thích giao tiếp và suy nghĩ sâu. Họ thích đưa ra lời khuyên nhưng đôi khi lời khuyên của họ có phần hời hợt. Họ yêu thích các cuộc thảo luận, tụ họp và sách vở.
Từ Vựng Tính Cách của 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh
- Aries (Bạch Dương)
- Quyết Đoán: kiên quyết
- Tươi Mát: mang lại sự sảng khoái
- Tự Lập: tự chủ
- Năng Động: đầy năng lượng
- Quyến Rũ: thu hút
- Hào Hiệp: mang tính hào phóng
- Nhiệt Tình: đầy nhiệt huyết
- Hiệu Quả: có hiệu suất
- Nóng Nảy: thường nhanh đến nhanh đi
- Ích Kỷ: chỉ nghĩ cho bản thân
- Ngạo Mạn: tỏ ra kiêu căng
- Quyết Định: có quyết tâm
- Tự Tin: tin tưởng vào bản thân
- Lạc Quan: nhìn nhận mọi thứ tích cực
- Chân Thực: thẳng thắn và trung thực
- Thiếu Kiên Nhẫn: không chịu được sự chậm trễ
- Hấp Tấp: hành động mà không suy nghĩ
- Taurus (Kim Ngưu)
- Tiên Phong: mở đường cho người khác
- Tham Vọng: khao khát thành công
- Vững Chãi: không lay động
- Đáng Tin Cậy: có thể tin tưởng
- Thấu Hiểu: hiểu biết sâu sắc
- Ổn Định: không dao động
- Quyết Tâm: kiên định và quyết đoán
- Có Tính Sở Hữu: muốn sở hữu và kiểm soát
- Reedy: tham lam
- Thực Dụng: coi trọng vật chất
- Kiên Nhẫn: chịu đựng và đợi chờ
- Tận Tâm: cam kết và nhiệt huyết
- Có Trách Nhiệm: đảm đang và tự chủ
- Ngoan Cố: khó thay đổi quan điểm
- Gemini (Song Tử)
- Hào Phóng: rộng lượng và sẵn lòng chia sẻ
- Đồng Cảm: hiểu và cảm nhận cảm xúc của người khác
- Đầy Động Lực: có đam mê và mục tiêu rõ ràng
- Phong Phú Trí Tưởng Tượng: sáng tạo và đa dạng
- Tốt Bụng: ân cần và tử tế
- Thông Minh: sắc bén và thông thái
- Hóm Hỉnh: vui vẻ và duyên dáng
- Sáng Tạo: có óc tưởng tượng phong phú
- Hùng Biện: giỏi diễn đạt và thuyết phục
- Tò Mò: muốn khám phá và hiếu kỳ
- Thiếu Kiên Nhẫn: không chịu đợi chờ
- Không Ngừng: luôn hoạt động không ngừng
- Căng Thẳng: căng thẳng và lo lắng
- Hòa Nhã: hiền hòa và nhân từ
- Trìu Mến: biểu hiện tình cảm một cách ấm áp
- Dễ Thích Nghi: linh hoạt và dễ dàng thích ứng
- Lo Lắng: căng thẳng và bồn chồn
- Không Nhất Quán: không ổn định, thay đổi liên tục
- Thiếu Quyết Đoán: không kiên định trong quyết định
- Cancer (Cự Giải)
- Chăm Sóc: quan tâm và ân cần
- Sáng Tạo: có óc tưởng tượng phong phú
- Kiên Cường: mạnh mẽ và bền bỉ
- Trực Giác: hiểu biết sâu sắc mà không cần lí do
- Ân Cần: chu đáo và quan tâm
- Giản Dị: tiết kiệm và không phô trương
- Cẩn Thận: thận trọng và cẩn thận
- Leo (Sư Tử)
- Giàu Năng Lượng: đầy năng lượng và sôi nổi
- Lạc Quan: luôn nhìn nhận mọi vấn đề từ góc nhìn tích cực
- Tự Tin: tin tưởng vào khả năng của bản thân
- Hống Hách: thích kiểm soát và ra lệnh cho người khác
- Hão Huyền: quá tự tin và tự phụ
- Độc Đoán: kiên quyết và không linh hoạt
- Virgo (Xử Nữ)
- Thích Phân Tích: thích nghiên cứu và phân tích sự vật
- Thực Tế: tập trung vào hiện thực và giải quyết vấn đề
- Tỉ Mỉ: cẩn trọng và chi tiết
- Khó Tính: chọn lựa kỹ lưỡng và khó tính
- Cứng Cỏi: không linh hoạt và dễ coi thường
- Người Mê Hoàn Hảo: theo đuổi sự hoàn hảo và cẩn trọng
- Libra (Thiên Bình)
- Trung Trung Thành: luôn kiên trì và trung thành với những gì mình tin tưởng
- Ham Tìm Hiểu: tò mò và thích khám phá kiến thức mới
- Cân Đối: giữa công việc và cuộc sống
- Vị Tha: quan tâm đến lợi ích của người khác trước
- Tài Ngoại Giao: khéo léo trong giao tiếp và giải quyết xung đột
- Dễ Chịu: thân thiện và thoải mái
- Hòa Mình: thích giao tiếp và hòa đồng
- Thay Đổi: thường xuyên thay đổi và linh hoạt
- Không Đáng Tin Cậy: không đáng tin cậy và không ổn định
- Hời Hợt: chỉ bề ngoài và nông cạn
- Scorpio (Thiên Yết)
- Quyến Rũ: thu hút và lôi cuốn
- Nhiệt Huyết: đam mê và nhiệt tình
- Nổi Bật: nổi tiếng và ấn tượng
- Khéo léo: thông minh và linh hoạt
- Tập trung: tập trung và kiên nhẫn
- Tự mãn: tự tin và tự hào
- Thao Tác: thích làm chủ và ảnh hưởng người khác
- Nghi ngờ: luôn có sự nghi ngờ
- Sagittarius (Nhân Mã)
- Mạo hiểm: thích khám phá và thử thách
- Bền bỉ: kiên trì và mạnh mẽ
- Tinh Thần Thạo: thành thạo và kỹ năng sâu rộng
- Lý Tưởng: đam mê và hoài bão
- Vô Song: không có đối thủ
- Thẳng Thắn: trung thực và rõ ràng
- Sơ Ý: không cẩn thận và không để ý
- Phiêu Lưu: luôn muốn khám phá và mạo hiểm
- Thiếu Trách Nhiệm: không chịu trách nhiệm
- Capricorn (Ma Kết)
- Có Tổ Chức: biết cách sắp xếp và quản lý
- Sạch Sẽ: gọn gàng và ngăn nắp
- Tuân Thủ Luật Lệ: tuân thủ nguyên tắc và quy định
- Bình Thản: luôn giữ tinh thần điềm tĩnh và sự điềm đạm
- Pessimistic: bi quan
- Bảo Thủ: kín đáo và chắc chắn
- Rụt Rè: cảm thấy e dè và thường tránh xa xôi
- Aquarius (Bảo Bình)
- Kỳ Lạ: mang nét độc đáo và khác biệt
- Không Điều Hòa: không chấp nhận sự thỏa hiệp
- Tập Trung vào Hành Động: chú trọng vào việc hành động và thực hiện ý định
- Đầy Kính Trọng: biểu hiện sự tôn trọng và lịch thiệp
- Độc Nhất: mang tính độc đáo và duy nhất
- Chân Thành: biểu hiện sự chân thành và thành thật
- Sáng Tạo: có khả năng tưởng tượng và đổi mới
- Thông Minh: sắc bén và khôn ngoan
- Nhân Văn: quan tâm và hỗ trợ nhân loại
- Thân Thiện: thân thiện và dễ gần
- Xa Xỉ: giữ khoảng cách và thể hiện lạnh lùng
- Khó Lường: khó đoán và không dễ dàng đoán trước
- Pisces (Song Ngư)
- Đầy Bất Ngờ: gây ấn tượng không ngờ
- Cảm Xúc Làm Chủ: tạo ra quyết định dựa trên cảm xúc
- Tinh Tế: nhạy cảm và dễ bị ảnh hưởng
- Lãng Mạn: đầy lãng mạn và mơ mộng
- Devoted: hy sinh
- Đầy Tình Thương: luôn hiểu và chia sẻ
- Rụt Rời: khó khăn trong việc đưa ra quyết định
- Thích Rũ: trốn tránh trách nhiệm hoặc khó khăn
>>> Xem Thêm Các Chủ Đề Khác trong Biểu Đồ Thông Tin:
- Tình Cảm Trong Tiếng Anh
- Kế Hoạch Mới Trong Năm Mới Bằng Tiếng Anh
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Đại Dịch Covid 19
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Chiêm Tinh Học Phương Tây
STT | Tiếng Anh | Ý nghĩa | Giải thích |
1 | Horoscope | tử vi | biểu đồ chiêm tinh học |
2 | Conjunction | trùng tụ | góc hoà hợp giữa 2 hành tinh, khi 2 hành tinh ở rất gần nhau trên bầu trời |
3 | Descendant | cung lặn | |
4 | Equinox | xuân phân | thời điểm ban ngày và ban đêm dài bằng nhau |
5 | Cardinal signs | Nhóm “cố chấp” | nhóm các cung hoàng đạo có bản chất là nước, thuộc tuýp “xanh dương” |
6 | Fixed signs | Nhóm “cố định” | nhóm cung hoàng đạo có bản chất là “khí”, tuýp vàng |
7 | Mutable signs | Nhóm “linh hoạt” | nhóm cung hoàng đạo có chất “lửa”, tuýp “đỏ” |
8 | Natal chart | biểu đồ ngày sinh | |
9 | Zodiac sign | biểu tượng cung hoàng đạo | |
10 | Houses | các “nhà” | 12 “nhà” trong chiêm tinh học tượng trưng cho các lĩnh vực tạo nên cuộc sống con người: bản thân, tiền bạc tài sản, công việc, nhà cửa,… |
11 | Cusp | giao đỉnh | ranh giới của 2 cung hoàng đạo |
12 | Solar eclipse | nhật thực | |
13 | Lunar eclipse | nguyệt thực | |
14 | Moon Phases | pha trăng | |
15 | New moon | trăng non | |
16 | Waxing moon | trăng khuyết đầu tháng | |
17 | Full moon | trăng rằm | |
18 | Waning moon | trăng khuyết cuối tháng | |
19 | Sun sign | cung Mặt trời | đại diện cho cá tính, sức mạnh, trí tuệ |
20 | Rising sign | cung Mọc | thể hiện cho cách mỗi người biểu lộ, tiếp cận với thế giới xung quanh. |
21 | Moon sign | cung Mặt trăng | đại diện cho thế giới nội tâm và cảm xúc của con người |
23 | Retrograde | đi lùi, đi ngược, nghịch hành | |
24 | Saturn Return | sao Thổ hồi quy | |
25 | Supermoon | siêu trăng | |
26 | Astrology | chiêm tinh học | |
27 | Astrologer | nhà chiêm tinh học | |
28 | Constellation | các chòm sao | |
29 | Milky Way | dải ngân hà | |
30 | Universe | vũ trụ | |
31 | Comet | sao chổi | |
32 | Meteor | sao băng | |
33 | Jupiter | sao Mộc | |
34 | Mars | sao Hoả | |
35 | Mercury | sao Thuỷ | |
36 | Venus | sao Kim | |
37 | Saturn | sao Thổ | |
38 | Neptune | sao Hải Vương | |
39 | Uranus | sao Thiên Vương |
Dưới đây là một số từ vựng về chiêm tinh học tiếng Anh cũng như cách viết và cách phát âm tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo.
Các bạn trẻ ngày nay ngày càng quan tâm nhiều hơn đến lĩnh vực chiêm tinh, cũng như thích việc xem tính cách, dự đoán vận mệnh thông qua các cung hoàng đạo.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về tên gọi của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, và có thêm thông tin thú vị về tính cách của từng cung hoàng đạo trong bản đồ sao.
Đừng quên like, chia sẻ bài viết này và tiếp tục theo dõi engbreaking.com để cập nhật những bài viết thú vị nhé.