Những lượng từ trong tiếng Anh thường xuyên xuất hiện trong các kỳ kiểm tra và là điểm nhấn trong giao tiếp hàng ngày.
Trong bài viết này,
hãy cùng khám phá mọi bí mật về cách sử dụng lượng từ trong tiếng Anh với ngữ pháp chính xác và phù hợp với từng tình huống cụ thể.
Tiếp Tục Đọc Ngay Đây!
1 – Khám Phá Lượng Từ Trong Tiếng Anh Như Thế Nào?
Lượng từ (Quantifiers) là một dạng từ vựng tiếng Anh chỉ định (determiner) trong tiếng Anh. Lượng từ tiếng Anh được dùng để chỉ số lượng, chúng thường đứng trước danh từ để nghĩa cho danh từ. Lượng từ trong tiếng Anh được chia thành 3 nhóm:
- Lượng từ kết hợp với danh từ có thể đếm được.
- Lượng từ đi kèm với danh từ không thể đếm được.
- Lượng từ kết hợp cả với danh từ có thể đếm và danh từ không thể đếm.
Dưới đây là một số lượng từ phổ biến trong tiếng Anh:
Dùng với danh từ đếm được | Dùng với danh từ không đếm được | Dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được |
large/ great number of | Much | Any |
Many | A large amount of | Some |
A few | A great deal of | Most |
Few | Little/ a little | Most of |
Every/ each | Plenty of | |
Several | A lot of | |
Neither | Lots of | |
Either |
2 – Cách Áp Dụng Lượng Từ Trong Tiếng Anh
Lượng từ đó là một phần kiến thức cơ bản trong tiếng Anh, không chỉ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp mà còn là điểm lưu ý trong các kỳ kiểm tra.
Dưới Đây Là Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết Các Lượng Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất.
a – Lượng Từ Few/A Few/Little/A Little
Few/ A few
- Few: Rất Ít, Gần Như Không Có Gì.
- A Few: Một Ít, Một Vài, Không Nhiều Nhưng Đủ Dùng.
Few và a few được sử dụng với danh từ có thể đếm theo cú pháp
Few/A Few + danh từ có thể đếm + V(số nhiều)
Ví dụ: There are a few slots on the trip next week.
(Vẫn còn đủ vài chỗ trong chuyến đi tuần tới).
There are a few slots on the trip next week.
(Sắp hết chỗ rồi, chỉ còn vài chỗ cho chuyến đi tuần tới thôi).
Little/ A little
- A Little: không nhiều nhưng đủ sử dụng
- Little: gần như không có gì
Little và a little mang ý nghĩa tương tự như few/a few nhưng chúng thường được sử dụng với các danh từ không đếm được theo quy tắc sau:
Little/A Little + danh từ không đếm được + V(chia số ít)
Ví dụ: I have a little money in my wallet. We can buy sandwiches.
(Tôi có một ít tiền trong ví. Chúng ta có thể đi mua bánh kẹp)
I have little money in my wallet, not enough to buy lunch.
(Tôi chỉ có một ít tiền trong ví thôi, không đủ mua đồ ăn trưa)
Ghi Chú:
- Trong trao đổi, người bản xứ còn sử dụng “only a few” hay “only a little” để nhấn mạnh số lượng, nhưng các cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ: We have only a few minutes left to do the test.
(Chúng ta chỉ còn rất ít phút để làm bài kiểm tra)
- (a) Few, (a) Little thường đi kèm với giới từ of khi đứng trước mạo từ (a, an, the), đại từ chỉ định (this/that), tính từ sở hữu (my, her, his), đại từ nhân xưng (him, her, us).
Ví dụ: Pour a little juice into that cup.
(Hãy đổ một ít nước ép ra cái cốc kia)
b – A bit
A bit (of) hay bits (of) có nghĩa là một ít, một tí và thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, với ngữ cảnh không quá trang trọng. Ngoài ra, lượng từ này cũng được sử dụng trong câu khi muốn nói giảm, nói tránh.
Ví dụ: Do you need bits of help? (Bạn có cần giúp đỡ chút không?)
It’s just a bit of a problem. Never mind. (Chuyện nhỏ ấy mà. Đừng bận tâm làm gì)
Cách Nhận Biết Few/ A Few, Little/ A Little và A Bit
c – Lượng Từ Trong Tiếng Anh Some/Any
Some
Lượng từ tiếng Anh some có thể sử dụng với cả danh từ có thể đếm và danh từ không đếm được. Khi đi với danh từ có thể đếm, some mang ý nghĩa “một vài”, trong khi khi sử dụng với danh từ không đếm được, some mang ý nghĩa “một ít”.
Ví dụ: I want to buy some new pencils.
(Tôi muốn mua vài cây bút chì mới)
I always bring some water with me.
(Tôi luôn mang theo một ít nước)
Any
Lượng từ Any có ý nghĩa giống như “some” nhưng thường được sử dụng chủ yếu trong câu phủ định và câu hỏi. Khi đi kèm với danh từ có thể đếm số nhiều, any mang nghĩa là “một vài”, trong khi khi kết hợp với danh từ không đếm được, any có nghĩa là “một ít”. Trong câu khẳng định, any thường hiểu là “bất cứ”.
Ví dụ: Any child wants to be loved.
(Bất cứ đứa trẻ nào cũng muốn được yêu thương.)
There aren’t any students in the classroom.
(Chẳng có học sinh nào trong lớp cả.)
Do you have any money?
(Cậu có mang đồng nào không?)
d – A large number of, A great number of, Plenty of, A lot of, Lots of
Những lượng từ như a lot of, lots of, plenty of, a great number of, a large number of,… đều được sử dụng trong các câu khẳng định để diễn đạt ý nghĩa “nhiều”, “rất nhiều”. Mặc dù có ý nghĩa tương đồng, nhưng những từ này mang tính trang trọng hơn so với much hay many.
Ví dụ: A lot of/ Lots of people go to the beach on Sunday.
(Có rất nhiều người tới bãi biển vào ngày thứ 7)
He has a great deal of information for us today.
(Hôm nay anh ấy có rất nhiều thông tin cho chúng ta)
Plenty of garbage is on the floor. (Có rất nhiều rác ở trên sàn)
e. Much/Many
Much và many là 2 lượng từ trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên nhất. Chúng có ý nghĩa là “nhiều” và có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định, phủ định và câu nghi vấn. Trong đó, many dùng với danh từ đếm được số nhiều, còn much dùng với danh từ không đếm được.
Ví dụ: There are many books on the shelf.
(Có rất nhiều sách trên kệ)
Is there much salt left?
(Còn nhiều muối không?)
Chú Ý: Trong giao tiếp tiếng Anh, để diễn đạt ý nghĩa “quá nhiều”, “rất nhiều”, bạn có thể sử dụng so many, so much, too many hoặc too much.
Ví dụ: I love you so much, Mom.
(Mẹ ơi con yêu mẹ rất nhiều)
We have too many problems that need to be solved.
(Chúng ta có quá nhiều vấn đề cần phải giải quyết)
f – Most
Most khi kết hợp với một danh từ mang nghĩa là “phần lớn” hay “hầu hết”. Tương tự như “some”, khi đứng trước đại từ chỉ định (this, that), mạo từ (a, an, the), đại từ tân ngữ (him, her, us) hay tính từ sở hữu (my, his, their), lượng từ most cần kèm theo giới từ of.
Ví dụ: I have been with my dad most of the time.
(Tôi dành hầu hết thời gian để ở bên bố)
g – All
All (nghĩa là “tất cả”) có thể sử dụng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ: All eyes on her.
(Tất cả mọi ánh mắt đều dõi theo cô ấy)
All information is qualified.
(Mọi thông tin đều là tuyệt mật)
h – No/None
No (không) được dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ: I have no time. (Tôi không có thời gian đâu)
There is no one here. (Ở đây chẳng có ai đâu).
None đứng một mình và có vai trò như một đại từ thay thế cho cả danh từ (đếm được và không đếm được). None vừa có thể làm chủ ngữ, vừa có thể làm tân ngữ.
Khi đứng trước các mạo từ, tính từ sở hữu, đại từ nhân xưng hay đại từ chỉ định, none cần phải kết hợp với giới từ of.
Ví dụ: I have 2 best friends. None of them smoke.
(Tôi có 2 người bạn. Không ai trong số họ hút thuốc)
Ghi Chú: Hạn chế sử dụng “none” trong câu đã có từ phủ định “Not”.
i – Enough
Enough (đủ) dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được. Enough cũng cần đi kèm với of khi đứng trước mạo từ, đại từ chỉ định, đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu.
Ví dụ: I don’t have enough time for you.
(Tôi không có đủ thời gian cho bạn đâu)
He has enough money to buy a new house.
(Anh ta có đủ tiền để mua một căn nhà mới)
k – Less
Less (ít hơn) có thể sử dụng với cả danh từ có thể đếm và danh từ không đếm được.
Ví dụ: You have less chance of getting a promotion.
(Cậu có ít cơ hội thăng tiến hơn)
l – Các Lượng Từ A/ An/ A Couple (of) / A Pair (of)
A, an mang ý nghĩa là “một” và thường được sử dụng kèm theo danh từ có thể đếm số ít.
Ví dụ: I have a cat. (Tôi có một chú mèo)
Lượng từ tiếng Anh A couple (of) có nghĩa là một cặp, một vài và đứng trước các danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ: I’ve met him a couple days ago. (Tôi vừa gặp cậu ta mấy hôm trước)
A pair (of) cũng có nghĩa là “một cặp” (luôn ở dạng 2 chiếc) như cái kính, cái quần,… A pair (of) đi kèm với danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ: I bought for you a pair of jeans. (Tớ đã mua cho cậu một chiếc quần bò)
m – Lượng Từ Trong Tiếng Anh Several
Lượng từ several có ý nghĩa là một số, một vài và thường được sử dụng trong văn viết tiếng Anh. Trong giao tiếp, chúng ta thường ưa chuộng các lượng từ phổ biến hơn như some hay many để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Khi nói về số lượng, several thường cao hơn some nhưng thấp hơn many.
Ví dụ: I have several tasks for today.
(Tôi có một vài công việc cần làm trong hôm nay)
n – Neither/ Either
- Neither: không ai/không cái gì
- Either: một trong hai
Either và Neither được sử dụng cho cả danh từ có thể đếm số ít và số nhiều. Trong trường hợp kết hợp với danh từ đếm được số nhiều, cả neither và either đều yêu cầu sử dụng giới từ of.
Ví dụ: Neither of us wants to lose this football match.
(Không ai trong số chúng tôi muốn để thua trận bóng này)
Either I or my sister has to prepare dinner today.
(Hôm nay tôi hoặc em gái tôi phải đi nấu bữa tối)
o – Each/ Every
- Each: mỗi
- Every: từng
Every và each thường được sử dụng với danh từ có thể đếm số ít.
Ví dụ: Every woman in the world loves cards and flowers.
(Mọi người phụ nữ trên thế giới này đều yêu hoa và thiệp)
Each student has to do a report by Monday.
(Mỗi sinh viên đều phải làm xong một bản báo cáo trước thứ 2)
p – Both
“Both” (cả 2) chỉ được dùng để mô tả hai sự vật. Nếu có nhiều hơn hai sự vật, bạn cần sử dụng các lượng từ khác trong tiếng Anh để thể hiện.
Ví dụ: Both Tim and Anna will go to New York this weekend.
(Cả tim và Anna đều đi New York cuối tuần này)
q – Half
Half (một nửa) có thể sử dụng cho cả danh từ đếm được (số ít, số nhiều) và danh từ không đếm được. Khi đi kèm với danh từ đếm được số nhiều, half yêu cầu sử dụng giới từ of.
Ví dụ: Half of my friends don’t know what to do after graduating.
(Phân nửa bạn bè tôi chẳng biết nên làm gì sau khi tốt nghiệp)
4 – Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Lượng Từ Trong Tiếng Anh
a – Cách Sử Dụng Lượng Từ Trong Tiếng Anh Với Giới Từ Of
Như bạn đã thấy, hầu hết các lượng từ tiếng Anh đều có thể kết hợp với giới từ of. Điều này là do trừ none, a lot, a bit và a majority ra, hầu hết lượng từ trong tiếng Anh đều có thể kết hợp trực tiếp với danh từ.
Các lượng từ khác trong tiếng Anh có 2 dạng: có of và không có of, mỗi dạng sẽ mang ý nghĩa khác nhau.
Cụ thể, khi lượng từ kết hợp với danh từ chỉ sự vật, hiện tượng chung chung, thì lượng từ + of + danh từ chỉ một nhóm đối tượng cụ thể
Ví dụ: Some workers aren’t pleased with their salary.
(Một số công nhận không hài lòng với mức lương của họ)
Some of the workers aren’t pleased with their salary.
(Một số người trong đội công nhân không hài lòng với mức lương của họ)
b – Lượng Từ Thay Thế Danh Từ và Cụm Danh Từ
Trong câu tiếng Anh, để tránh sự lặp lại từ, bạn có thể sử dụng các lượng từ thay thế cho danh từ và các cụm danh từ như some, all, both, none,…
Ví dụ: I have so many friends at school. Some are foreigners.
(Tôi có rất nhiều bạn bè ở trường. Một số trong đó là người nước ngoài)
5 – Chia Động Từ Đứng Sau Lượng Từ
a – Lượng Từ Chia Số ít
Một số lượng từ trong tiếng Anh luôn chia số ít gồm each, either, neither, much, none, every,..
Ví dụ: Neither of my friends wants to go shopping with me today.
(Không người bạn nào của tôi muốn đi mua sắm với tôi hôm nay)
None of us wants to talk about it.
(Không ai trong số chúng tôi muốn nói về nó)
- Hơn nữa, các lượng từ liên quan đến sự đo lường, số thập phân và phân số cũng thường được theo sau bởi động từ chia số ít.
Ví dụ: Three quarters of a ton is too much. (Ba phần tư tấn thì nhiều quá)
- The number of + danh từ số nhiều + động từ số ít
Ví dụ: The number of employees increases rapidly. (Lượng người lao động tăng chóng mặt)
b – Lượng Từ Chia Số Nhiều
- Trong tiếng Anh, động từ theo sau một số lượng từ nhất định như both, a few, a number, many, several,… sẽ được chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ: Many people were sitting in the room when I came in.
- A number of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
Ví dụ: A number of restaurants were closed due to quarantine.
(Một số nhà hàng đã bị đóng cửa vì dịch)
c – Lượng Từ Chia Tùy Trường Hợp
Ngoài các lượng từ luôn được chia số ít hoặc số nhiều, các trường hợp như a lot, all, some, half, any, part, no… đều cần chia động từ tùy theo tính chất của danh từ (đếm được hay không đếm được, số ít hay số nhiều).
Ví dụ: Half of the students want to go to the library.
(Một nửa sinh viên muốn đi thư viện).
Half of the price is still expensive.
(Nửa giá vẫn quá đắt)
6 – Bài Tập Thực Hành Cách Sử Dụng Lượng Từ Trong Tiếng Anh
Bài 1: Lựa chọn câu trả lời đúng trong những câu sau:
- There wasn’t ……………. snow last night.
A. many
B. much
C. few
D. a large number of
- ……………the students in my class enjoy taking part in social activities.
A. Most of
B. Most
C. Many
D. The number of
- He’s always busy. He has ………… time to relax.
A. much
B. little
C. a little
D. plenty of
- She put so ………… salt in the soup that she couldn’t have it. It was too salty.
A. many
B. little
C. much
D. a little
- He made too ………….. mistakes in his writing.
A. a few
B. much
C. many
D. a number of
- How ………….. students are there in your class?
A. little
B. few
C. much
D. many
- I feel sorry for her. She has ……………. friends.
A. many
B. a few
C. few
D. a great deal of
- I spent …………… my spare time gardening last year.
A. most of
B. most
C. many of
D. a large number of
- He doesn’t have so ………….. friends as I think.
A. much
B. a great deal of
C. many
D. a large number of
- There was so …………… traffic that it took me an hour to get home.
A. a lot of
B. little
C. much
D. many
- Learning a language needs ………….. patience.
A. a few
B. much
C. many
D. little
- …………… the shops in the city center close at 5.30.
A. Many
B. Much of
C. Some
D. Most of
- We had a boring holiday. …………………….the time we lay on the beach.
A. Most
B. Much
C. Most of
D. Many of
- With only………… hope, Harry didn’t know how to keep going another day.
A. little
B. a little
C. few
D. a few
- How …………. money have you got?
A. many
B. much
C. a lot of
D. a great deal of
- There was very ………….. food at the party but I didn’t eat anything.
A. little
B. much
C. many
D. a lot of
- I think……………. you are very tired after your long journey.
A. many
B. much
C. many of
D. much of
- We didn’t take …………… photographs when we were on holiday.
A. much
B. a lot of
C. many of
D. a great deal of
- There isn’t ………….. shampoo in the bathroom.
A. any
B. some
C. little
D. few
- Would you like …………. tea?
A. some
B. many
C. a few
D. any
Đáp án:
- B A B C C D C A C C B D C A B B C B A A
Bài 2: Điền a, an, some hoặc any vào chỗ trống trong những câu sau:
1. There is ……………… banana in the basket.
2. I need ………………tea.
3. Are there ………………tomatoes in the fridge?
4. We have ………rice, but we don’t have ……meat.
5. There’s ………………orange on the table.
6. I’d like ………………apple juice.
7. He has …………TV and …………computer.
8. Would you like ………………ice- cream?
9. I have………….. friends in Hue.
10. Do you have ……………dogs or cats at home?
11. Would you like ………………cup of tea?
12. I would like……………… cakes, please.
13. Can I have …………glass of milk?
14. Thank you. And ………box of chocolates would be fine.
Đáp án:
1/a
2/ some
3/ any
4/ some –any
5/ an
6/ some
7/ a – a
8/ some
9/ some
10/ any
11/ a
12/ some
13/ a
14/ a
Bài 3: Điền much, many, little, most, few vào những câu sau:
1. She isn’t very popular. She has _________ friends.
2. Ann is very busy these days. She has _________ free time.
3. Did you take __________ photographs when you were on holiday?
4. I’m not very busy today. I haven’t got _________ to do.
5. This is a very modern city. There are__________ old buildings.
6. The weather has been very dry recently. We’ve had ___________ rain.
7. ____________ English learners are becoming greater and greater.
8. ____________ people have applied for the job.
9. Did it cost ____________ to repair the car?
10. _____________ of my friends live in HCM city
Đáp án:
1. few
2. little
3. some
4. much
5. few
6. little
7. Many
8. Many
9. much
10. Most
Dưới đây là những kiến thức cơ bản nhất về lượng từ mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Để mô tả số lượng trong tiếng Anh, bạn không thể không hiểu rõ các cách sử dụng của lượng từ. Đặc biệt, hãy chú ý đến cách chia động từ sau lượng từ, cũng như các trường hợp đặc biệt của lượng từ để sử dụng hiệu quả nhé.
trong tiếng Anh.
Hãy nhớ bấm thích và chia sẻ bài viết này, cùng theo dõi engbreaking.com để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về tiếng Anh nhé.