Bí Quyết Thành Thạo Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh: Cách Đọc và Viết Dễ Hiểu Nhất Năm 2024

Hiểu rõ cách sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn viết đúng mà còn tạo ra một cách giao tiếp tự tin và tự nhiên.

Với số đếm và số thứ tự, mọi công việc trở nên đơn giản. Chỉ cần nhớ từ cần đọc là bạn đã có thể sử dụng chúng một cách thuận lợi.

Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn cách áp dụng chúng một cách linh hoạt.

Khám Phá Ngay Với Bí Quyết Đặc Biệt!

A – Cách Phân Biệt và Ghi Chép Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh

Để tạo ra số thứ tự từ số đếm trong tiếng Anh, bạn chỉ cần áp dụng nguyên tắc đơn giản sau đây:

Thêm “th” vào cuối số đếm để chuyển đổi thành số thứ tự. Đối với số kết thúc bằng Y, hãy thay Y bằng I trước khi thêm “th”.

Ví dụ:

  • Four –> fourth
  • Eleven –> eleventh
  • Twenty–> twentieth

Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

  • One – First
  • Two – Second
  • Three – Third
  • Five – Fifth
  • Eight – Eighth
  • Nine – Ninth
  • Twelve – Twelfth

Khi số kết hợp nhiều hàng đơn vị, chỉ cần thêm “th” ở số cuối cùng. Nếu số cuối cùng nằm trong danh sách ngoại lệ, hãy áp dụng theo danh sách đó.

Ví dụ:

  • 5,111th = five thousand, one hundred and eleventh
  • 421st = four hundred and twenty-first

Khi muốn viết số dưới dạng chữ số (giống như số đếm), chỉ cần thêm “th” hoặc “st” ở cuối số thứ tự 1, “nd” ở cuối số thứ tự 2, “rd” ở cuối số thứ tự 3. Ví dụ:

  • First = 1st
  • Second = 2nd
  • Third = 3rd
  • Fourth = 4th
  • Twenty-sixth = 26th
  • Hundred and first = 101st

B – Cách Sử Dụng Các Số Trong Tiếng Anh

Có hai loại số trong tiếng Anh:

  • Số đếm (cardinal numbers) – 1 (one), 2 (two) … Sử dụng cho mục đích chính là đếm số lượng.
  • Số thứ tự (ordinal numbers) – 1st (first), 2nd (second)… Sử dụng để xếp hạng, tuần tự.

Bây giờ, chúng ta sẽ khám phá từng phần để bạn có thể hiểu cách sử dụng một cách chính xác:

1 – Số đếm trong tiếng Anh

  • Đếm số lượng. Ví dụ:

Tôi có một người anh trai. – I have one brother.

Tháng Bảy có ba mươi mốt ngày. – There are thirty-one days in July.

  • Đưa ra thông tin về tuổi. Ví dụ:

Tôi 25 tuổi. – I am twenty-five years old.

My brother is thirty-one years old. – Anh trai tôi 31 tuổi.

  • Thông báo số điện thoại. Ví dụ:

Số điện thoại của tôi là tám-bốn-bảy, một-hai-chín-năm. – My phone number is eight-four-seven, one-two-nine-five.

  • Thông báo năm sinh. Ví dụ:

Cô ấy sinh vào năm một chín chín một. – She was born in nineteen ninety-one.

Chú ý:

  • Chia năm thành từng cặp, ví dụ năm 1952 đọc là nineteen fifty-two. Quy tắc này áp dụng cho đến năm 1999. Từ năm 2000, chúng ta phải nói two thousand (2000), two thousand and one (2001)…
  • Thay vì nói One Hundred, bạn có thể nói A hundred. Ví dụ số 123 đọc là one hundred and twenty-three hoặc a hundred and twenty-three.
  • Quy tắc tương tự áp dụng cho một nghìn (a thousand) và một triệu (a million)
  • Không nên nói “two thousand a hundred and fifty” (2,150) mà phải nói two thousand one hundred and fifty.
  • Sử dụng dấu gạch ngang (-) khi viết số từ 21 đến 99.
  • Đối với những số lớn, người Mỹ thường sử dụng dấu phẩy để chia từng nhóm ba số. Ví dụ: 2000000 (2 million) thường được viết là 2,000,000.

2 – Số thập phân trong tiếng Anh

  • Sử dụng “Point” để phân biệt phần sau dấu thập phân trong số thập phân.

E.g: 3.2 = three point two.

  • Nếu số thập phân có nhiều hơn một chữ số sau dấu thập phân, chúng ta có thể đọc từng số một.

E.g: 3,456.789 = three thousand, four hundred and fifty-six point seven eight nine.

Quy tắc trên ngoại lệ khi nói về dollars và cents (hoặc pound và pence). Ví dụ: $32.97 = thirty-two dollars, ninety-seven (cents).

3 – Phép toán trong tiếng Anh

  • + (plus)
  • – (minus / take away)
  • * hoặc x (multiplied by / times)
  • / (divided by)

Ví dụ cách đọc các phép toán:

  • 1 + 3 = 4 (one plus three equals four)
  • 4 – 1 = 3 (four minus one equals three / four take away one equals three)
  • 3 * 2 = 6 (three multiplied by two equals six / three times two equals six)
  • 8 / 4 = 2 (eight divided by four equals two)

4 – Số thứ tự trong tiếng Anh

  • Xếp hạng. Ví dụ:

Manchester City đứng đầu trong giải đấu bóng đá năm ngoái. – Manchester City về nhất trong giải đấu bóng đá năm ngoái.

Philippines đoạt giải Hoa hậu Hoàn vũ 2015. – Philippines trở thành Hoa hậu Hoàn vũ năm 2015.

  • Số tầng trong một tòa nhà. Ví dụ:

Văn phòng của tôi nằm ở tầng 9. – Văn phòng của tôi ở tầng 9.

  • Khi nói đến ngày sinh nhật. Ví dụ:

Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc lớn cho ngày sinh nhật thứ 18 của mình. – She had a big celebration for her eighteenth birthday.

Năm ngoái là kỷ niệm sinh nhật thứ 23 của tôi. – Last year marked my 23rd birthday.

  • Phần trăm: % = Phần trăm

E.g. 59% = fifty-nine percent

  • Tỷ số. Ví dụ:

2:1 = two to one

  • Số thập phân

Chúng ta thường sử dụng thứ tự số để diễn đạt về số thập phân (fractions):

  • 1/2 – a half
  • 1/3 – a third
  • 2/3 – two thirds
  • 1/4 – a quarter (a fourth)
  • 3/4 – three quarters (three fourths)
  • 1/5 – a fifth
  • 2/5 – two fifths
  • 1/6 – a sixth
  • 5/6 – five sixths
  • 1/7 – a seventh
  • 1/8 – an eighth
  • 1/10 – a tenth
  • 7/10 – seven tenths
  • 1/20 – a twentieth
  • 47/100 – forty-seven hundredths
  • 1/100 – a hundredth
  • 1/1,000 – a thousandth

Lưu ý:

Bạn còn nhớ hỗn số không? Ta có 1¾ = (1*4 + 3)/4 = 7/4.

Phân số được biểu diễn dưới dạng hỗn số (mixed numbers), cần sử dụng AND để kết nối hai phần với nhau. Ví dụ: 1¾ = một AND ba phần tư hoặc một AND ba phần tư.

  • Ngày tháng

>>> Đọc thêm: Chỉ trong 5 phút, học cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh một cách thành thạo

Để đọc ngày tháng trong tiếng Anh, người ta sử dụng số thứ tự. Có thể nói tháng trước ngày sau hoặc ngược lại. Ví dụ, ngày sinh nhật 01/01 sẽ được đọc là the first of January hoặc January the first.

Phong cách viết:

Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng, năm (Anh-Mỹ)

Ex: Wednesday, December 3rd, 2008

Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng, năm (Anh-Anh)

Ex: Wednesday, 3rd December, 2008

Đôi khi, ta thấy người Anh, Mỹ viết ngày tháng như sau:

  • Wednesday, December 3, 2008 (A.E)
  • Wednesday, 3 December, 2008 (B.E)

Phong cách đọc:

Thứ + tháng + ngày (số thứ tự) + năm hoặc Thứ + ngày (số thứ tự) + of + tháng + năm.

Ví dụ:

  • Wednesday, December 3rd, 2008: Wednesday, December the third, two thousand and eight.

hoặc

  • Wednesday, the third of December, two thousand and eight.

Trong tiếng Anh, cách đọc và viết ngày tháng rất đa dạng và tuân theo 2 kiểu văn phong chính: Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ. Dưới đây là các quy tắc chung nhất về cách đọc và viết.

Cách đọc và ghi ngày tháng theo Anh-Anh

Ngày luôn được viết trước tháng, bạn có thể thêm số thứ tự phía sau (ví dụ: st, th…), và loại bỏ giới từ ‘of’ trước tháng (month). Dấu phẩy có thể được sử dụng trước năm (year), nhưng cách này không phổ biến. Ví dụ:

  • 6(th) (of) January(,) 2009 (Ngày mùng 6 tháng 1 năm 2009)
  • 1(st) (of) June(,) 2007 (Ngày mùng 1 tháng 5 năm 2007)

Khi đọc ngày tháng theo văn phong Anh – Anh, bạn sử dụng mạo từ xác định trước ngày. Ví dụ: March 2, 2009 – March the second, two thousand and nine

Cách đọc và viết theo Anh-Mỹ

Nếu viết ngày tháng theo văn phong Anh-Mỹ, tháng luôn viết trước ngày và có mạo từ đằng trước nó. Dấu phẩy thường được sử dụng trước năm

E.g: August (the) 9(th), 2007 (Ngày mùng 9 tháng 8 năm 2007)

Bạn cũng có thể ghi ngày, tháng, năm bằng con số, đây cũng là cách phổ biến nhất.

Ví dụ: 9/8/07 hoặc 9-8-07

Tuy nhiên, nếu sử dụng cách ghi như trong ví dụ trên, có thể dễ gây nhầm lẫn. Nếu hiểu theo văn phong Anh-Anh, sẽ là ngày mồng 9 tháng 8 năm 2007, nhưng theo văn phong Anh-Mỹ, sẽ là mồng 8 tháng 9 năm 2007.

Vì vậy, hãy viết rõ ràng ngày tháng bằng chữ (October thay vì chỉ viết số 10) hoặc sử dụng cách viết tắt (Aug, Sept, Dec…) để tránh sự nhầm lẫn đáng tiếc xảy ra.

Khi đọc ngày tháng theo văn phong Anh – Mỹ, bạn có thể bỏ mạo từ xác định:

E.g: March 2, 2009 – March second, two thousand and nine.

Nếu bạn đọc ngày trước tháng thì bạn phải sử dụng mạo từ xác định trước ngày và giới từ of trước tháng.

E.g:

  • 2 March 2009 – the second of March, two thousand and nine
  • 4 September 2001 – the fourth of September, two thousand and one

Sau khi đã nắm cách đọc và viết ngày tháng bằng tiếng Anh, hãy thử khám phá ý nghĩa của các tháng tiếng Anh nhé!

C – Số 0

Số không có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau tùy vào tình huống.

Đọc “zero” khi nó đứng một mình.

2-0 (bóng đá) = Two nil

30 – 0 (tennis) = Thirty love

604 7721 (số điện thoại) = six oh four…

0.4 (số thập phân) = nought point four / zero point four

0C (nhiệt độ) = zero degrees

D – Phần Kết

Dưới đây là bản tổng hợp về cách phát âm số thứ tự trong tiếng Anh, cách viết, và cách sử dụng các con số khác. Hãy in nó ra để tiện sử dụng hàng ngày.

Ghi nhớ rằng, dù học tiếng Anh ở trung tâm, câu lạc bộ, trường học, hoặc tự học; sử dụng giáo trình, bài hát, phim điện ảnh, phim truyền hình, phim hoạt hình, hay podcast, bạn cũng cần kiên trì để đạt được kết quả tốt nhất.

Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, đừng ngần ngại Like và Chia sẻ cho bạn bè của mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận dưới bài viết.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài