Bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy mạnh sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp ra thị trường, giúp tối đa hóa lợi nhuận. Điều đặc biệt của ngành Sales là giao tiếp trực tiếp với khách hàng, tư vấn và khuyến khích họ đưa ra quyết định chọn lựa sản phẩm – dịch vụ phù hợp nhất. Bộ phận Sales còn hỗ trợ chăm sóc và giải quyết mọi thắc mắc về sản phẩm – dịch vụ trong quá trình tư vấn để tăng cường doanh thu cho doanh nghiệp. Tiếng Anh trong ngành Sales là điều kiện quan trọng cho những người làm việc không chỉ trong nước mà còn ở các công ty quốc tế và đa quốc gia. Hãy cùng Aten khám phá kiến thức Tiếng Anh chuyên ngành Sales.
I. 40 Từ Vựng Tiếng Anh Phổ Biến Trong Ngành Bán Hàng
KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY
Key term | Nghĩa Anh Anh | Nghĩa Anh Việt |
After sales service | Service that continues after the sale of a product (maintenance, etc.) | Dịch vụ tiếp tục sau khi bán sản phẩm (bảo trì, v.v.) |
Agent | Person or company that acts for another and provides a specified service. | Cá nhân hoặc công ty hành động cho người khác và cung cấp một dịch vụ cụ thể. |
B2B e-commerce | Business to business e-commerce:
use of commercial networks, online product catalogues and other online resources to obtain better prices and reach new customers. |
“Doanh nghiệp để kinh doanh thương mại điện tử: |
B2C e-commerce | Business to consumer e-commerce:
online sale of goods and services directly to consumers. |
sử dụng các mạng thương mại, danh mục sản phẩm trực tuyến và các tài nguyên trực tuyến khác để có được giá tốt hơn và tiếp cận khách hàng mới. “ |
Benchmarking | Comparing one’s products to those of competitors in order to improve quality and performance. | “Kinh doanh thương mại điện tử tiêu dùng: |
Buyer | 1) Any person who makes a purchase.
2) A person employed to choose and buy stock for a company. |
bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến trực tiếp cho người tiêu dùng. “ |
Cash refund offer | Offer to pay back the purchase price of a product to customers who are not satisfied and send a “proof of purchase” to the manufacturer. | So sánh sản phẩm của một người với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh để cải thiện chất lượng và hiệu suất. |
Chain store | Two or more shops or outlets that have the same owner and sell similar lines of merchandise. | “1) Bất kỳ người nào mua hàng. |
Client | A person who buys services or advice from a lawyer, an accountant or other professional. | 2) Một người được tuyển dụng để chọn và mua cổ phiếu cho một công ty. “ |
Close | Finalise or conclude a sale or deal. | Đề nghị trả lại giá mua sản phẩm cho những khách hàng không hài lòng và gửi “bằng chứng mua hàng” cho nhà sản xuất. |
Convenience store | Small shop located near a residential area that opens long hours, seven days a week. | Hai hoặc nhiều cửa hàng hoặc đại lý có cùng chủ sở hữu và bán các dòng hàng hóa tương tự. |
Coupon | A voucher offering a discount to customers when they purchase a specific product. | Một người mua dịch vụ hoặc lời khuyên từ luật sư, kế toán hoặc chuyên gia khác. |
Deal | A business transaction. | Hoàn thiện hoặc kết thúc một giao dịch mua bán hoặc giao dịch. |
Department store | A large shop or store that carries a wide variety of product lines. | Cửa hàng nhỏ nằm gần khu dân cư mở cửa nhiều giờ, bảy ngày trong tuần. |
Direct investment | Entering a foreign market by setting up assembly or manufacturing facilities in that country. | Một phiếu giảm giá cho khách hàng khi họ mua một sản phẩm cụ thể. |
Discount | A reduction in price. | Một giao dịch kinh doanh. |
E-commerce | Buying and selling on the Internet. | Một cửa hàng hoặc cửa hàng lớn kinh doanh nhiều dòng sản phẩm. |
E-marketing | Promoting products and services over the Internet. | Thâm nhập thị trường nước ngoài bằng cách thiết lập các cơ sở lắp ráp hoặc sản xuất tại quốc gia đó. |
Extranet | Network that connects a company with its suppliers and distributors. | Giảm giá. |
Follow-up | Maintain contact after the sale to ensure customer satisfaction. | Mua bán trên Internet. |
Franchise | Association between a manufacturer or wholesaler (franchiser) and an independent business person (franchisee) who buys the right to own and operate a unit in the franchise system. | Quảng bá sản phẩm và dịch vụ qua Internet. |
Guarantee | A promise that the product will be repaired or replaced if faulty. | Mạng kết nối công ty với các nhà cung cấp và nhà phân phối. |
Intranet | A network that connects people to each other within a company. | Duy trì liên lạc sau khi bán hàng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. |
Joint venture | A way of entering a foreign market by joining with a foreign company to manufacture or market a product or service. | Liên kết giữa nhà sản xuất hoặc nhà bán buôn (bên nhượng quyền) và một cá nhân kinh doanh độc lập (bên nhận quyền) mua quyền sở hữu và vận hành một đơn vị trong hệ thống nhượng quyền. |
Market leader | The company with the largest market share in an industry. | Công ty có thị phần lớn nhất trong một ngành. |
Mark up | Percentage of the price added to the cost to reach a selling price. | Phần trăm giá đã cộng vào chi phí để đạt được giá bán. |
Opinion leader | Person with a reference, who, because of competence, knowledge, or other characteristics, exerts influence on others. | Người có tài liệu tham khảo, vì năng lực, kiến thức hoặc các đặc điểm khác, có ảnh hưởng đến người khác. |
Packaging | Designing and producing the container or wrapper for a product. | Thiết kế và sản xuất bao bì hoặc bao bì cho một sản phẩm. |
Product line | A group of products that are closely related. | Một nhóm các sản phẩm có quan hệ mật thiết với nhau. |
Prespect | A potential customer. | Một khách hàng tiềm năng. |
Representative | A person who represents and sells for a company. | Một người đại diện và bán cho một công ty. |
Retail | To sell in small quantities, as in a shop, directly to customers. | Bán với số lượng ít, như trong cửa hàng, trực tiếp cho khách hàng. |
Shopping centre | Group or complex of shops with a common area for cars to park. | Nhóm hoặc tổ hợp cửa hàng có khu vực chung để ô tô. |
Telephone marketing | Using the telephone to sell directly to customers. | Sử dụng điện thoại để bán hàng trực tiếp cho khách hàng. |
Trade fair | An exhibition at which companies in a specific industry can show or demonstrate their products. | Một cuộc triển lãm mà tại đó các công ty trong một ngành cụ thể có thể trưng bày hoặc giới thiệu sản phẩm của họ. |
Viral marketing | The Internet version of word-of-mouth marketing: email messages that customers pass on to friends. | Phiên bản Internet của tiếp thị truyền miệng: thông điệp email mà khách hàng chuyển cho bạn bè. |
Wholesale | To sell goods in large quantities at low prices to those buying for resale (e.g. a shop) or for business use. | Bán hàng với số lượng lớn với giá thấp cho những người mua để bán lại (ví dụ như cửa hàng) hoặc để sử dụng cho mục đích kinh doanh. |
II. Hơn 20 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Bán hàng
Monthly Recurring Revenue (MRR) | Doanh thu định kỳ hàng tháng (MRR) | Công thức tính |
Customer Lifetime Value (CLV) | Giá trị lâu dài của khách hàng (CLV) | (Annual revenue per customer * Customer relationship in years) – Customer acquisition cost
(Doanh thu hàng năm trên mỗi khách hàng * Mối quan hệ khách hàng tính theo năm) – Chi phí mua lại khách hàng Gross margin * (Retention rate / [1+ Rate of discount – Retention rate] Tỷ suất lợi nhuận gộp * (Tỷ lệ duy trì / [1+ Tỷ lệ chiết khấu – Tỷ lệ duy trì] |
Historic CLV | CLV lịch sử | |
Predictive CLV | CLV dự đoán | |
Customer Acquisition Cost (CAC) | Chi phí chuyển đổi khách hàng (CAC) | (Money + Time Spent) / Number of Customers Acquired |
Signup Conversion Rate | Tỷ lệ chuyển đổi đăng ký | |
Signup-to-Paying Conversion Rate | Tỷ lệ chuyển đổi từ đăng ký thành thanh toán | |
Weighted Sales Pipeline | Đường ống bán hàng có trọng số | |
Net Promoter Score (NPS) | Điểm nhà quảng cáo ròng (NPS) | On a scale of 1 -10, how likely are you to recommend this product or service to a friend?” Trên thang điểm từ 1-10 bạn đánh giá về mức độ sẵn sàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ tới bạn bè. |
Customer Relationship Management (CRM) System | Hệ thống Quản lý Quan hệ Khách hàng (CRM) | The three main types of CRM systems are operational, analytical, and collaborative – though many CRM tools are a mix of the three.
Có ba kiểu hệ thống chăm sóc khách hàng là: vận hành, phân tích, đồng hành – Cũng có rất nhiều công cụ chăm sóc khách hàng kết hơp linh hoạt các kiểu hệ thống này. |
Operational CRM( Customer Relationship management) | CRM hoạt động | |
Analytical CRM ( Customer Relationship management) | CRM phân tích | |
Collaborative CRM( Customer Relationship management) | CRM cộng tác | |
BANT Framework | Khung BANT | |
BANT for SaaS Qualification | BANT cho Chứng chỉ SaaS | |
Sales Roles | Vai trò bán hàng | |
Sales Development Rep | Đại diện phát triển bán hàng | |
Field Sales Rep | Đại diện bán hàng tại hiện trường | |
Account Executive | Điều hành tài khoản | |
Sales Engineer | Kỹ sư bán hàng | |
Marketing Qualified Lead (MQL) | Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị (MQL) | |
Sales Qualified Lead (SQL) | Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng (SQL) | |
Sales Pipeline | Đường ống dẫn bán hàng | |
Sales Pipeline Coverage (SPC) | Phạm vi đường ống bán hàng (SPC) | Pipeline Forecast / Sales Forecast = (Average Sales Days / 90 Days) * (1 / Close Rate)
Doanh thu định kì hàng tháng= (số ngày bán /90 ngày )* (1/ tỉ lệ chốt đơn) |
[MIỄN PHÍ] NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BÁN HÀNG
III. 15 kỹ năng quan trọng để phát triển trong lĩnh vực Bán hàng
-
Giao Tiếp Hiệu Quả – Kỹ năng giao tiếp
Khả năng giao tiếp rõ ràng và hiệu quả trên các phương tiện là không thể thương lượng đối với nhân viên bán hàng. Từ việc soạn thảo email bán hàng hấp dẫn, thuyết trình trước quyết định và duy trì cuộc trò chuyện với khách hàng bằng mọi phong cách giao tiếp trôi chảy, chuyên gia bán hàng cần liên tục hoàn thiện kỹ năng giao tiếp bằng văn bản và lời nói để thực hiện nhiệm vụ của họ.
[MIỄN PHÍ] HƯỚNG DẪN CHIẾN LƯỢC HỌC TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP
Soạn thảo email, báo cáo, trình bày, đàm phán bằng tiếng Anh chuyên sâu
-
Tính Linh Hoạt – Khả năng Thích Ứng
Hoạt động trong lĩnh vực tập trung vào con người, có tác động mạnh mẽ như ngành bán hàng, bạn cần có khả năng thích ứng với nhiều tình huống khác nhau. Cho dù đó là dự đoán sự phản đối hoặc câu hỏi mà người mua tiềm năng của bạn có thể có, hoặc sẵn sàng nhanh chóng áp dụng một chiến lược hoặc kỹ thuật mới khi những gì bạn đang làm không hiệu quả, thì tính linh hoạt là đặc điểm chính để bạn hoàn thành mục tiêu.
-
Lắng Nghe Chủ Động – Kỹ Năng Lắng Nghe Hiệu Quả
Nhiều chiến thuật ở trên bao gồm giao tiếp, xây dựng mối quan hệ và cộng tác không thể thực hiện được nếu không có kỹ năng lắng nghe tích cực.
Lắng Nghe không chỉ giúp bạn làm rõ đâu là khách hàng tiềm năng của bạn đang thực sự tìm kiếm mà còn thiết lập niềm tin cần thiết với người mua của bạn. Khi khách hàng tiềm năng của bạn cảm thấy được lắng nghe và lắng nghe, điều đó tạo ra cảm giác kết nối có thể giữ cho quá trình bán hàng đi đúng hướng.
Bạn có thể tận dụng ưu thế trong cuộc trò chuyện, giải thích cho khách hàng tiềm năng biết tất cả lý do tại sao họ nên đầu tư vào sản phẩm của bạn, cũng như biết cách đánh giá tình hình và để họ có đủ thời gian để chia sẻ ý kiến. Điều này là một cách tiếp cận chu đáo sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho bạn.
Ở đây là những thuật ngữ tiếng Anh thông dụng trong ngành bán hàng và những phẩm chất, kỹ năng mà người làm bán hàng cần phát triển. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết sẽ đóng góp một phần nhỏ giúp bạn tự tin và bước chắc chắn trên con đường sự nghiệp của mình.